Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,492T
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSD |
14,900 |
-0.67% | 2.04% | 27.87% | 7.97 | 1.24 | 16.1% | -21.61% | 6.67% | HNX | 772T | |
VEC |
12,200 |
7.96% | 1.82% | 38.27% | -358.6 | 1.21 | 1.43% | -1.14% | - | UPCOM | 534T | |
VTB |
10,100 |
0.00% | - | 6.53% | 8.92 | 0.59 | 6.45% | -2.12% | 4.95% | HOSE | 109T | |
BEL |
11,300 |
0.00% | -0.88% | -61.65% | -25.57 | 3.99 | - | -16.18% | 7.96% | UPCOM | 67T | |
TIE |
4,400 |
2.33% | 4.55% | -8.00% | -1.05 | 0.17 | - | -17.76% | - | UPCOM | 42T |