Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,248T
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSD |
11,800 |
0.85% | -3.20% | -5.14% | 7.22 | 1.02 | 14.52% | -32.18% | 8.33% | HNX | 611T | |
VEC |
12,400 |
7.83% | 5.62% | 4.44% | -77.83 | 1.07 | 0.21% | -95.53% | - | UPCOM | 543T | |
VTB |
10,050 |
0.50% | 0.50% | 3.47% | 9.25 | 0.58 | 5.91% | -3.65% | 4.95% | HOSE | 108T | |
TIE |
3,200 |
0.00% | 9.68% | -33.33% | -0.93 | 0.15 | - | -17.76% | - | UPCOM | 30T | |
BEL |
11,500 |
0.00% | -3.36% | -42.98% | -25.57 | 3.99 | - | -16.18% | 4.35% | UPCOM | 0 |