Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSDCTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,000 | 0.80% | - | 19.95% | 12.78 | 1.19 | 9.77% | 8.43% | 6.15% | HNX | 673T | |
VECTổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 8,600 | 0.00% | -8.51% | -27.12% | -23.24 | 0.67 | -0.13% | -64.33% | - | UPCOM | 376T | |
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9,650 | 0.00% | -1.93% | -13.66% | 5.73 | 0.55 | 11.05% | 3.08% | 5.18% | HOSE | 104T | |
TIECTCP TIE | 6,800 | -12.80% | -2.86% | 183.33% | 9.87 | 0.38 | - | 37.57% | - | UPCOM | 65T | |
BELCTCP Điện tử Biên Hòa | 11,000 | 0.00% | - | -3.87% | 9.84 | 1.02 | - | -1.33% | - | UPCOM | 0 |