Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,468T
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSD |
13,300 |
-0.75% | 0.75% | 13.33% | 7.1 | 1.11 | 16.14% | -21.50% | 7.46% | HNX | 694T | |
VEC |
14,700 |
-0.68% | - | 75.61% | -403.69 | 1.53 | 1.39% | -2.21% | - | UPCOM | 630T | |
VTB |
9,850 |
-1.50% | -0.99% | 4.96% | 8.83 | 0.59 | 6.45% | -2.12% | 5% | HOSE | 108T | |
TIE |
3,700 |
0.00% | - | -28.85% | -1.11 | 0.18 | - | -17.76% | - | UPCOM | 35T | |
BEL |
11,300 |
0.00% | -0.88% | -61.65% | -40.7 | 1.37 | - | -16.18% | - | UPCOM | 0 |