Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSDCTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 15,500 | 1.30% | 13.97% | -9.36% | 6.33 | 1.16 | 19.65% | 15.19% | 5.16% | HNX | 618T | |
VECTổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 9,900 | 0.00% | 2.06% | -41.76% | -85.68 | 0.77 | 1.75% | -6.46% | - | UPCOM | 433T | |
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11,950 | 0.40% | 1.27% | -20.33% | 7.61 | 0.69 | 10.45% | 2.11% | 4.18% | HOSE | 129T | |
BELCTCP Điện tử Biên Hòa | 12,600 | 0.00% | - | 7.69% | -45.38 | 1.52 | 7.94% | -1.33% | 7.94% | UPCOM | 75T | |
TIECTCP TIE | 5,500 | 14.60% | 48.65% | 129.17% | -0.73 | 0.12 | 2.67% | 37.57% | - | UPCOM | 52T |