Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
2,972T
P/E
14.83
P/B
0.93
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEC |
43,300 |
4.34% | 40.13% | 455.13% | 900.38 | 4.66 | 2.21% | 14.78% | - | UPCOM | 1,896T | |
PSD |
16,400 |
1.23% | -2.96% | 37.62% | 7.44 | 1.26 | 17.8% | -12.28% | 6.1% | HNX | 849T | |
VTB |
15,950 |
-0.93% | 26.59% | 82.56% | 14.83 | 0.93 | 5.93% | -3.62% | 5.64% | HOSE | 172T | |
BEL |
17,100 |
0.00% | 0.59% | -46.36% | -25.57 | 1.37 | - | -16.18% | 2.34% | UPCOM | 102T | |
TIE |
3,100 |
0.00% | -11.43% | -24.39% | -1.11 | 0.18 | - | -17.76% | - | UPCOM | 29T |
