Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,215T
P/E
11.30
P/B
1.11
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSDCTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,000 | -0.80% | -1.50% | -8.16% | 11.26 | 1.2 | 11.04% | -4.80% | 6.11% | HNX | 678T | |
VECTổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 8,400 | 1.20% | - | -10.64% | -67.97 | 0.66 | 0.59% | -12.63% | - | UPCOM | 367T | |
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11,200 | 0.00% | 4.19% | 4.98% | 11.52 | 0.65 | 5.63% | -33.68% | 4.46% | HOSE | 121T | |
TIECTCP TIE | 5,000 | 0.00% | -3.85% | -7.41% | 9.87 | 0.47 | - | -17.50% | - | UPCOM | 47T | |
BELCTCP Điện tử Biên Hòa | 31,000 | 0.00% | 14.81% | 195.24% | 28.44 | 2.89 | - | -46.54% | - | UPCOM | 0 |