Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,124T
P/E
9.75
P/B
0.62
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSD |
12,800 |
0.80% | 0.79% | 4.61% | 7.54 | 1.08 | 14.83% | 1.00% | 6.3% | HNX | 658T | |
VEC |
9,200 |
15.00% | - | -11.11% | -4424.38 | 0.86 | 0.9% | -5.99% | - | UPCOM | 350T | |
VTB |
10,800 |
0.90% | 1.42% | 3.88% | 9.75 | 0.62 | 6.35% | -25.88% | - | HOSE | 115T | |
BEL |
33,000 |
0.00% | 8.19% | 219.46% | -118.86 | 3.99 | - | -46.54% | - | UPCOM | 0 | |
TIE |
4,100 |
0.00% | -14.58% | -26.79% | -1.2 | 0.19 | - | -17.50% | - | UPCOM | 0 |