Cổ Phiếu Ngành Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng
Số lượng cổ phiếu
5
Vốn hóa
1,153T
P/E
9.71
P/B
0.58
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSD |
12,800 |
0.80% | -0.78% | 5.44% | 7.6 | 1.08 | 14.83% | 1.00% | 6.25% | HNX | 663T | |
VEC |
7,800 |
0.00% | 2.63% | -9.30% | -4313.77 | 0.84 | 0.9% | -5.99% | - | UPCOM | 341T | |
VTB |
10,600 |
0.00% | 3.41% | 7.72% | 9.66 | 0.62 | 6.35% | -25.88% | - | HOSE | 114T | |
TIE |
4,100 |
0.00% | -14.58% | -26.79% | -1.23 | 0.2 | - | -17.50% | - | UPCOM | 39T | |
BEL |
33,000 |
0.00% | 8.19% | 219.46% | -118.86 | 3.99 | - | -46.54% | - | UPCOM | 0 |