Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSDCTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,900 | 0.00% | 1.46% | 35.70% | 11.58 | 1.32 | 11.97% | 9.34% | 5.76% | HNX | 720T | |
VECTổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 8,600 | -2.30% | 1.18% | -10.42% | -58.66 | 0.67 | 0.41% | -48.75% | - | UPCOM | 376T | |
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10,550 | 0.00% | - | -3.21% | 10.49 | 0.61 | 5.77% | -11.38% | 4.74% | HOSE | 113T | |
TIECTCP TIE | 6,000 | 0.00% | 3.45% | 122.22% | 9.87 | 0.38 | - | 1.28% | - | UPCOM | 57T | |
BELCTCP Điện tử Biên Hòa | 10,500 | 0.00% | - | -1.51% | 9.63 | 0.98 | - | -46.54% | - | UPCOM | 0 |