Cổ Phiếu Ngành Thiết bị văn phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
277T
P/E
16.29
P/B
0.67
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST8 |
6,760 |
-2.03% | 0.29% | -8.83% | 22.15 | 0.63 | 2.02% | -123.84% | - | HOSE | 173T | |
STC |
17,000 |
0.00% | 0.59% | -0.58% | 6.35 | 0.76 | 12.31% | -6.31% | 7.82% | HNX | 96T |