Cổ Phiếu Ngành Thiết bị văn phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
274T
P/E
8.51
P/B
0.67
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST8 |
6,920 |
-1.10% | 1.47% | -62.19% | 8.88 | 0.63 | 7.71% | 1.33% | - | HOSE | 177T | |
STC |
17,000 |
0.00% | -8.11% | -5.53% | 7.85 | 0.73 | 9.47% | -9.57% | 8.24% | HNX | 96T |