Cổ Phiếu Ngành Thiết bị văn phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
233T
P/E
15.09
P/B
0.56
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST8 |
5,500 |
-1.61% | 1.09% | -18.09% | 21.01 | 0.5 | 1.5% | -125.69% | - | HOSE | 141T | |
STC |
16,000 |
0.00% | 4.58% | -7.05% | 5.85 | 0.67 | 11.64% | -6.46% | 8.75% | HNX | 90T |
