Cổ Phiếu Ngành Thiết bị văn phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
251T
P/E
14.58
P/B
0.61
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST8 |
5,740 |
-5.12% | -3.41% | -18.88% | 19.07 | 0.54 | 2.02% | -123.84% | - | HOSE | 155T | |
STC |
16,500 |
0.00% | -6.40% | 1.73% | 5.85 | 0.7 | 12.31% | -6.31% | 8.48% | HNX | 93T |