Cổ Phiếu Ngành Thiết bị văn phòng
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
280T
P/E
8.95
P/B
0.71
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST8 |
6,780 |
-0.30% | -2.86% | -64.17% | 8.7 | 0.62 | 7.71% | 1.33% | - | HOSE | 174T | |
STC |
20,300 |
9.10% | 9.41% | 2.82% | 9.37 | 0.87 | 9.47% | -9.57% | 6.9% | HNX | 115T |