Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204,300 | 8.80% | 7.53% | 176.45% | 78.26 | 11.06 | 15.21% | 18.23% | - | UPCOM | 34,036T | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7,990 | 0.10% | 1.78% | -2.68% | 56.34 | 0.24 | 1.73% | -37.26% | - | HOSE | 4,262T | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47,800 | 0.00% | 1.81% | -2.72% | 10.47 | 1.79 | 17.58% | 6.78% | 3.14% | HOSE | 3,756T | |
DSPCTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11,000 | 0.90% | 8.91% | 3.77% | 287.55 | 1.38 | 0.48% | 8.56% | - | UPCOM | 1,305T | |
HTPCTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 13,600 | -9.90% | 8.80% | -65.04% | 353.18 | 0.53 | 0.22% | 10.85% | - | HNX | 1,248T | |
TVCCTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8,200 | -3.50% | -2.38% | 64.00% | 3.88 | 0.54 | 14.54% | 0.71% | - | HNX | 972T | |
INNCTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 49,200 | 0.60% | 3.80% | 36.76% | 8.9 | 1.34 | 15.89% | 4.43% | 4.07% | HNX | 883T | |
XHCCTCP Xuân Hòa Việt Nam | 24,700 | 14.40% | -2.37% | -25.15% | 13.67 | 1.63 | 12.77% | -37.34% | - | UPCOM | 520T | |
VNCCTCP Tập đoàn Vinacontrol | 38,200 | 0.00% | -3.78% | -5.46% | 10.92 | 1.36 | 13.27% | 1.46% | 3.14% | HNX | 401T | |
SZECTCP Môi trường Sonadezi | 12,500 | -10.10% | 4.17% | 16.37% | 12.77 | 1.04 | 8.19% | -4.42% | 6.4% | UPCOM | 375T | |
CMSCTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 13,200 | 3.10% | -1.49% | 144.44% | 160.58 | 0.88 | 0.53% | 25.38% | - | HNX | 335T | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12,900 | 0.00% | - | 26.47% | 8.56 | 0.82 | 10.05% | 13.05% | - | HOSE | 258T | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10,000 | 0.20% | 0.40% | -15.25% | -3.65 | 0.68 | -11.72% | -30.53% | - | HOSE | 244T | |
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4,970 | 0.00% | -0.40% | -8.30% | 18.19 | 0.41 | 2.33% | -66.62% | - | HOSE | 202T | |
SDVCTCP Dịch vụ Sonadezi | 32,500 | 0.00% | 0.93% | 11.71% | 10.34 | 1.13 | - | -3.52% | 9.23% | UPCOM | 162T | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7,050 | 2.20% | 3.52% | -43.60% | -5.5 | 0.24 | -4.26% | -40.85% | - | HOSE | 140T | |
SDACTCP SIMCO Sông Đà | 5,300 | 0.00% | -5.36% | -7.02% | 16.43 | 0.62 | 3.85% | 41.58% | - | HNX | 138T | |
MQNCTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23,900 | 0.00% | 3.46% | 19.09% | 6.16 | 0.55 | - | 7.46% | - | UPCOM | 138T | |
TV3Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | 11,600 | 0.00% | -4.92% | -14.02% | 7.53 | 0.74 | 10.06% | -2.53% | 4.31% | HNX | 110T | |
USDCTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17,700 | 0.00% | 8.59% | 39.27% | 5.17 | 1.33 | - | 8.96% | 12.51% | UPCOM | 99T | |
BRSCTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 20,000 | 0.00% | -13.04% | -7.95% | 6.14 | 1.41 | - | 1.56% | 7% | UPCOM | 90T | |
MTVCTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15,600 | 0.00% | -7.14% | 8.61% | 8.53 | 0.85 | - | -21.30% | 4.49% | UPCOM | 84T | |
PTPCTCP Dịch vụ viễn thông và In bưu điện | 12,000 | 0.00% | - | 22.15% | 16.98 | 0.58 | - | -18.82% | 7.67% | UPCOM | 80T | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12,800 | 0.00% | -0.78% | -0.71% | 13.61 | 1.07 | 7.82% | -10.87% | 8.36% | HNX | 76T | |
HEPCTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 12,600 | 0.00% | - | 11.31% | 13.52 | 0.13 | - | 8.80% | 7.62% | UPCOM | 75T | |
ADCCông ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18,000 | 0.00% | -1.64% | 24.31% | 5.03 | 0.92 | 19% | 4.56% | 8.33% | HNX | 71T | |
MTHCTCP Môi trường đô thị Hà Đông | 14,500 | 0.00% | - | 30.74% | 14.23 | 0.53 | - | 12.16% | 6.9% | UPCOM | 69T | |
IN4CTCP In số 4 | 56,600 | 13.20% | -3.74% | -41.95% | 6.9 | 1.14 | - | -6.25% | 2.65% | UPCOM | 67T | |
NUECTCP Môi trường đô thị Nha Trang | 9,800 | 7.70% | 7.69% | 17.74% | 7.94 | 0.74 | - | 0.87% | 7.6% | UPCOM | 58T | |
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô Thị Bến Tre | 16,000 | 0.00% | - | 67.02% | 6.75 | 1 | - | -1.57% | 6.25% | UPCOM | 57T |