Dịch vụ công nghiệp và Thương mại
Số lượng cổ phiếu
64
Vốn hóa
53,354T
P/E
10.79
P/B
1.38
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 207,000 | 0.10% | -3.23% | 64.29% | 84.55 | 10.53 | 13.27% | 15.22% | - | UPCOM | 34,486T | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7,810 | 2.40% | -2.74% | -26.67% | 82.6 | 0.35 | 1.73% | -37.26% | - | HOSE | 6,249T | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53,800 | 0.00% | -2.18% | -4.78% | 12.2 | 1.94 | 16.42% | 12.00% | - | HOSE | 4,228T | |
DSPCTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11,000 | 0.00% | -5.98% | 5.77% | 171 | 1.35 | 0.79% | 73.93% | - | UPCOM | 1,305T | |
TVCCTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10,600 | 1.90% | -6.19% | 58.21% | 4.06 | 0.65 | 17.65% | 5.24% | - | HNX | 1,257T | |
INNCTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 51,500 | -2.80% | -5.33% | 34.29% | 8.94 | 1.36 | 15.92% | 10.69% | 4.85% | HNX | 924T | |
HTPCTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 5,600 | -9.70% | -9.68% | -82.22% | -39.08 | 0.22 | -1.26% | -59.67% | - | HNX | 514T | |
CMSCTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 17,100 | 0.00% | -8.06% | 92.13% | 202.07 | 1.57 | 0.62% | 40.53% | - | HNX | 435T | |
VNCCTCP Tập đoàn Vinacontrol | 39,300 | -1.50% | -1.75% | -11.25% | 11.41 | 1.36 | 12.44% | 2.67% | 3.82% | HNX | 412T | |
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9,090 | 6.90% | 7.70% | 50.25% | 19.43 | 0.74 | 3.94% | -9.84% | - | HOSE | 369T | |
SZECTCP Môi trường Sonadezi | 12,300 | -1.60% | -8.89% | 14.51% | 12.73 | 1 | 7.86% | -5.65% | 6.5% | UPCOM | 369T | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13,950 | -0.70% | -4.45% | 21.30% | -5.77 | 0.95 | -10.67% | -40.84% | - | HOSE | 341T | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,000 | 1.60% | -3.70% | 15.19% | 18.14 | 0.91 | 4.82% | -2.13% | 15.38% | HOSE | 260T | |
SDVCTCP Dịch vụ Sonadezi | 38,000 | -0.50% | -0.78% | 34.82% | 11.9 | 1.3 | - | -3.52% | 7.89% | UPCOM | 190T | |
SDACTCP SIMCO Sông Đà | 5,600 | 0.00% | 5.66% | -34.88% | 12.47 | 0.77 | 5.79% | -36.05% | - | HNX | 146T | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7,300 | 1.40% | 2.82% | -41.13% | -6.68 | 0.25 | -3.7% | -40.73% | - | UPCOM | 145T | |
MQNCTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20,400 | -1.00% | -2.86% | 26.79% | 6.16 | 0.55 | - | 7.46% | - | UPCOM | 143T | |
TV3Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | 12,300 | 0.80% | -2.38% | -12.56% | 6.46 | 0.79 | 12.73% | -6.11% | 4.07% | HNX | 117T | |
USDCTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19,600 | 0.00% | -2.00% | 49.44% | 6.46 | 1.56 | - | 8.96% | 11.4% | UPCOM | 109T | |
MTVCTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 18,200 | 0.00% | -0.01% | 2.79% | 9.03 | 0.9 | - | -21.30% | 7.69% | UPCOM | 98T | |
BRSCTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21,500 | 0.00% | -6.52% | 1.90% | 7.61 | 1.75 | - | 1.56% | - | UPCOM | 97T | |
VPRCTCP VINAPRINT | 18,100 | -1.10% | -1.09% | -23.14% | 17.97 | 0.83 | - | 19.46% | 5.52% | UPCOM | 91T | |
HEPCTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 15,000 | 0.00% | - | 25.69% | 13.52 | 0.16 | - | 8.80% | 6.93% | UPCOM | 90T | |
ADCCông ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20,800 | 0.00% | -0.48% | 31.82% | 5.79 | 1.11 | 19.95% | 5.80% | 7.21% | HNX | 82T | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13,800 | -2.80% | - | 15.28% | 10.04 | 1.1 | 11% | 0.92% | 7.75% | HNX | 82T | |
INCCTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 37,200 | 9.70% | 44.75% | 111.04% | 61.61 | 3.04 | 4.75% | -15.52% | 4.03% | HNX | 74T | |
PTPCTCP Dịch vụ viễn thông và In bưu điện | 10,300 | 0.00% | -1.90% | -4.30% | 16.13 | 0.52 | - | -18.82% | 6.31% | UPCOM | 68T | |
VSECTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6,700 | 1.50% | -10.67% | -6.94% | 33.5 | 0.6 | - | -47.66% | - | UPCOM | 59T | |
DNECTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9,900 | 2.10% | -2.94% | 16.39% | 9.19 | 0.69 | - | -41.66% | 5.05% | UPCOM | 57T | |
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô Thị Bến Tre | 15,500 | 0.00% | 3.13% | 23.19% | 6.24 | 0.92 | - | -1.57% | 6.45% | UPCOM | 55T |