Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 118,000 | -2.70% | 5.08% | 76.38% | 57.61 | 7.16 | 13.26% | 21.19% | - | UPCOM | 19,658T | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9,570 | -2.20% | 4.82% | 51.66% | 59.84 | 0.35 | 0.26% | 7.17% | 5.22% | HOSE | 5,105T | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57,300 | 1.10% | 1.60% | 12.35% | 11.51 | 2.21 | 19.69% | 6.46% | 2.62% | HOSE | 4,457T | |
HTPCTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 34,800 | -1.10% | -8.90% | -6.95% | 2088.24 | 1.37 | 0.28% | 11.69% | - | HNX | 3,194T | |
DSPCTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11,300 | 2.70% | -1.74% | -12.40% | -39.91 | 1.44 | -3.54% | -11.86% | - | UPCOM | 1,341T | |
TVCCTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 5,700 | 7.50% | 7.55% | 26.67% | -2.44 | 0.32 | -14.38% | -29.80% | - | HNX | 676T | |
INNCTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 36,000 | 0.60% | -1.10% | -7.69% | 7.71 | 1.05 | 14.13% | 1.19% | 5.56% | HNX | 646T | |
VNCCTCP Tập đoàn Vinacontrol | 45,000 | 0.00% | - | 2.27% | 13.1 | 1.65 | 13.6% | 1.21% | 2.67% | HNX | 472T | |
SZECTCP Môi trường Sonadezi | 11,900 | 2.60% | 6.25% | -0.83% | 13.02 | 0.98 | 7.54% | -6.96% | 6.72% | UPCOM | 357T | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12,100 | 1.70% | 0.41% | 1.68% | 81.19 | 0.73 | 5.8% | 11.18% | - | HOSE | 295T | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14,550 | 0.00% | -2.35% | 67.05% | 9 | 0.99 | 11.64% | 17.43% | - | HOSE | 291T | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 13,350 | -0.40% | 11.25% | -3.96% | -12.17 | 0.43 | -3.51% | -61.00% | - | HOSE | 265T | |
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6,870 | 3.00% | 9.74% | 43.42% | 13.98 | 0.53 | 3.98% | -69.29% | - | HOSE | 253T | |
SDACTCP SIMCO Sông Đà | 9,100 | -5.20% | 28.17% | 44.44% | 102.38 | 1.1 | 0.97% | 42.50% | - | HNX | 238T | |
CMSCTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 7,200 | 9.10% | 38.46% | 9.09% | 90.61 | 0.56 | 0.64% | 20.87% | - | HNX | 183T | |
BRSCTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 33,500 | 0.00% | 29.34% | 67.50% | 10.48 | 2.3 | 23.75% | 2.99% | 4.18% | UPCOM | 152T | |
TV3Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | 15,200 | 0.00% | 8.57% | -29.95% | 8.11 | 1.02 | 13.28% | 1.94% | - | HNX | 144T | |
MQNCTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 22,000 | 0.00% | - | -24.91% | 6.45 | 0.57 | 16.38% | -7.97% | - | UPCOM | 112T | |
IBDCTCP In Tổng hợp Bình Dương | 10,000 | -9.10% | -9.09% | -16.67% | 13.7 | 1.15 | - | 9.35% | - | UPCOM | 90T | |
HEPCTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 14,800 | 0.00% | -28.85% | -61.95% | 13.52 | 0.16 | 1.65% | 12.73% | 5.94% | UPCOM | 88T | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13,700 | 0.00% | - | 1.48% | 7.95 | 1.1 | 14.51% | 2.25% | 4.5% | HNX | 82T | |
MTVCTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15,000 | -11.20% | -12.79% | -21.05% | 9.48 | 0.83 | - | -49.78% | 6.67% | UPCOM | 81T | |
ADCCông ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17,000 | 3.00% | -5.56% | -5.56% | 4.75 | 0.91 | 19.97% | 5.00% | 8.82% | HNX | 67T | |
VSECTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6,600 | 1.50% | 4.76% | 10.00% | 33.71 | 0.65 | 5.06% | -50.41% | 5.3% | UPCOM | 58T | |
VCMCTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 19,600 | 3.20% | 8.89% | - | 277.44 | 0.87 | 0.31% | -81.01% | - | HNX | 58T | |
MTHCTCP Môi trường đô thị Hà Đông | 11,500 | 0.00% | -5.74% | -60.21% | 14.23 | 0.44 | - | 16.96% | 8.7% | UPCOM | 55T | |
MLCCTCP Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12,800 | 0.00% | -2.29% | 103.17% | 2.55 | 0.94 | 5.93% | 13.00% | 20.31% | UPCOM | 53T | |
NUECTCP Môi trường đô thị Nha Trang | 8,800 | 1.10% | -2.22% | -20.00% | 7.28 | 0.63 | 8.66% | -6.54% | 7.83% | UPCOM | 52T | |
DNECTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8,700 | 0.00% | - | 1.16% | 8.52 | 0.67 | 16.37% | -2.92% | 8.05% | UPCOM | 50T | |
INCCTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 25,100 | 0.00% | - | 5.02% | 21.51 | 1.95 | 8.92% | 5.82% | 5.98% | HNX | 50T |