Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 124,000 | -3.20% | 8.20% | 70.80% | 46.69 | 6.92 | 16.01% | 22.11% | - | UPCOM | 20,658T | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9,400 | 2.40% | 10.46% | 14.63% | -80.03 | 0.34 | -1.09% | -4.08% | - | HOSE | 5,014T | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49,850 | -0.70% | 0.40% | 13.78% | 11.96 | 1.9 | 15.71% | -0.45% | 6.02% | HOSE | 3,917T | |
HTPCTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 20,200 | -9.80% | -6.05% | -49.25% | 706.5 | 0.79 | 0.28% | 8.85% | - | HNX | 1,854T | |
DSPCTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 15,000 | 8.70% | -6.25% | 36.36% | -450.37 | 1.85 | -0.41% | -0.30% | - | UPCOM | 1,780T | |
INNCTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 42,100 | -0.20% | -4.54% | 10.60% | 8.82 | 1.22 | 14.41% | 1.82% | 4.75% | HNX | 755T | |
TVCCTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 5,500 | 0.00% | -1.79% | -11.29% | 5.39 | 0.37 | 6.9% | -15.71% | - | HNX | 652T | |
XHCCTCP Xuân Hòa Việt Nam | 29,900 | 0.00% | 12.83% | -9.94% | 13.16 | 2.04 | 16.8% | -19.91% | - | UPCOM | 630T | |
VNCCTCP Tập đoàn Vinacontrol | 50,000 | 0.00% | - | 51.04% | 14.27 | 1.82 | 13.84% | 1.80% | 2.4% | HNX | 524T | |
CMSCTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 19,900 | -3.40% | -4.33% | 142.68% | 100.61 | 1.41 | 1.42% | 22.76% | - | HNX | 506T | |
SZECTCP Môi trường Sonadezi | 11,300 | -5.80% | -5.04% | 0.81% | 11.88 | 0.9 | 7.59% | -5.30% | 7.08% | UPCOM | 339T | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14,000 | 0.70% | 2.19% | 39.30% | 7.13 | 0.89 | 13.29% | 18.73% | - | HOSE | 280T | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9,880 | 0.00% | 1.33% | -12.09% | -29.52 | 0.58 | 3.06% | 4.46% | - | HOSE | 241T | |
HSACông ty Cổ phần Hestia | 30,300 | 0.00% | - | -41.39% | 4.14 | 1.08 | - | - | - | UPCOM | 238T | |
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5,630 | 0.90% | 2.36% | 19.06% | 15.91 | 0.47 | 3.02% | -68.49% | - | HOSE | 228T | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 9,480 | 0.20% | 4.18% | -35.51% | -4.77 | 0.32 | -6.41% | -59.78% | - | HOSE | 188T | |
SDACTCP SIMCO Sông Đà | 5,800 | 0.00% | 3.57% | -31.76% | -566.44 | 0.71 | -0.12% | 51.85% | - | HNX | 151T | |
SDVCTCP Dịch vụ Sonadezi | 27,400 | 0.00% | -2.84% | 0.45% | 5.42 | 1.05 | - | 9.89% | 10.95% | UPCOM | 137T | |
MQNCTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 22,900 | 10.60% | 30.11% | 9.75% | 6.16 | 0.55 | - | -7.97% | - | UPCOM | 132T | |
TV3Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | 11,600 | 0.00% | -0.85% | -32.56% | 10.31 | 0.79 | 7.9% | -7.07% | - | HNX | 110T | |
VPRCTCP VINAPRINT | 19,300 | -14.60% | -14.60% | -3.77% | 17.97 | 1.18 | - | 15.53% | 5.18% | UPCOM | 97T | |
MTVCTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17,200 | 0.00% | 1.18% | -5.46% | 12.13 | 1.06 | - | -49.78% | 4.07% | UPCOM | 92T | |
BRSCTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19,400 | 0.00% | -7.62% | -16.52% | 6.57 | 1.44 | - | 2.99% | 7.22% | UPCOM | 88T | |
IBDCTCP In Tổng hợp Bình Dương | 9,700 | 0.00% | - | -16.67% | 13.7 | 0.96 | - | 9.35% | 3.09% | UPCOM | 87T | |
USDCTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 14,500 | 0.00% | 4.32% | 31.41% | 4.54 | 1.15 | - | 11.58% | 14.72% | UPCOM | 81T | |
UDLCTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12,000 | 0.00% | 4.35% | -13.59% | 9.31 | 0.2 | - | 9.45% | 11.25% | UPCOM | 79T | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12,300 | 0.00% | - | 6.86% | 12.11 | 1.04 | 8.5% | -9.32% | 8.7% | HNX | 73T | |
ADCCông ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17,500 | -4.90% | -2.78% | 6.35% | 4.33 | 0.95 | 21.58% | 7.33% | 8.57% | HNX | 69T | |
HEPCTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 11,500 | 0.00% | 4.55% | -74.17% | 13.52 | 0.13 | - | 12.73% | 8.35% | UPCOM | 69T | |
VSECTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6,500 | 1.60% | - | -1.52% | 33.5 | 0.65 | - | -50.41% | 3.08% | UPCOM | 58T |