Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 103,500 | 0.00% | 0.10% | 8.72% | 141.42 | 3.59 | 2.3% | 65.03% | - | HOSE | 56,056T | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17,300 | 1.50% | 8.46% | 43.57% | -6.6 | -2.26 | - | 71.94% | - | HOSE | 38,309T | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 13,950 | -1.10% | -8.82% | -23.40% | 15.63 | 0.98 | 6.35% | 26.05% | 3.58% | HOSE | 883T | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13,000 | 0.40% | 0.78% | -5.88% | 5.86 | 0.76 | 11.85% | 27.08% | 40.77% | HOSE | 882T | |
BSGCTCP Xe khách Sài Gòn | 10,300 | 4.00% | 1.98% | -6.36% | 15.57 | 1.81 | 12.37% | 47.48% | - | UPCOM | 618T | |
HRTCTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7,000 | 6.10% | 1.45% | 45.83% | 39.84 | 1.29 | 3.3% | 109.75% | - | UPCOM | 560T | |
PCTCTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | 9,800 | -1.00% | 2.08% | 46.27% | 13.08 | 0.85 | 8.44% | 11.80% | - | HNX | 490T | |
DL1CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 3,800 | 0.00% | -5.00% | 11.76% | 9.51 | 0.29 | 5.21% | 15.88% | - | HNX | 403T | |
SRTCTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6,000 | 5.30% | - | 30.43% | 28.05 | 2.45 | 9.13% | 147.68% | - | UPCOM | 301T | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21,200 | -0.20% | -13.47% | -16.40% | 31.97 | 0.8 | 2.5% | 18.46% | 2.36% | HOSE | 271T | |
PTTCTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | 7,900 | 0.00% | -13.19% | -19.39% | 20.93 | 0.66 | - | 11.89% | - | UPCOM | 130T | |
HHGCTCP Hoàng Hà | 2,000 | 5.30% | - | 66.67% | -1.65 | 0.58 | -29.87% | -11.57% | - | UPCOM | 69T | |
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5,000 | 0.00% | - | -44.64% | 7.98 | 0.47 | - | 13.16% | 12% | UPCOM | 42T | |
BLNCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7,200 | 0.00% | - | -10.58% | 40.06 | 0.67 | - | -55.91% | - | UPCOM | 0 | |
GTTCTCP Thuận Thảo | 300 | 0.00% | -25.00% | -62.50% | -0.16 | -0.03 | - | - | - | UPCOM | 0 | |
VTMCTCP Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ | 21,800 | 0.00% | - | - | 17.41 | 1.76 | - | -1.13% | - | UPCOM | 0 |