Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 105,800 | 0.70% | -0.94% | -0.19% | -27.47 | 3.77 | -13.23% | 79.82% | - | HOSE | 57,302T | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 11,400 | 0.00% | 0.44% | 7.55% | -3.94 | -1.81 | - | 64.91% | - | HOSE | 25,244T | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14,400 | 1.10% | 2.86% | 5.99% | 12.79 | 1.03 | 8.2% | -16.97% | 3.47% | HOSE | 911T | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13,150 | 0.80% | 1.15% | -0.86% | 4.94 | 0.78 | 14.66% | 28.63% | 40.3% | HOSE | 892T | |
BSGCTCP Xe khách Sài Gòn | 11,000 | 3.80% | 0.92% | -16.03% | 17.53 | 2.04 | 12.36% | 54.39% | - | UPCOM | 660T | |
HRTCTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7,100 | 1.40% | 1.43% | 54.35% | 8.49 | 1.1 | 13.83% | 56.91% | - | UPCOM | 568T | |
DL1CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 4,200 | 2.40% | - | 23.53% | 8.38 | 0.32 | 6.01% | 20.56% | - | HNX | 446T | |
PCTCTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | 7,200 | 0.00% | - | 20.00% | 14 | 0.64 | 5.92% | 6.65% | - | HNX | 360T | |
SRTCTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5,900 | -3.30% | - | 18.00% | 6.96 | 1.54 | 24.83% | 62.84% | - | UPCOM | 296T | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 22,550 | -0.20% | 1.81% | -31.99% | 15.6 | 0.86 | 5.57% | -81.32% | 2.22% | HOSE | 288T | |
HHGCTCP Hoàng Hà | 2,100 | 5.00% | - | 10.53% | -1.42 | 0.57 | -33.29% | -14.25% | - | HNX | 73T | |
GTTCTCP Thuận Thảo | 400 | 0.00% | - | -42.86% | -0.16 | -0.03 | - | 33.72% | - | UPCOM | 17T | |
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5,000 | 0.00% | - | -44.64% | 33.68 | 1.24 | - | -60.99% | 12% | UPCOM | 0 | |
PTTCTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | 9,300 | 0.00% | 10.71% | - | 20.93 | 0.82 | - | -11.27% | - | UPCOM | 0 | |
BLNCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 6,500 | 0.00% | - | -19.28% | 255.66 | 0.64 | - | -51.02% | - | UPCOM | 0 | |
VTMCTCP Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ | 21,800 | 0.00% | - | - | 17.41 | 1.79 | - | -0.32% | - | UPCOM | 0 |