Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 96,000 | -1.20% | -0.31% | -11.23% | -23.46 | 3.48 | -13.91% | 80.34% | - | HOSE | 52,644T | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13,500 | -1.10% | 3.80% | -1.80% | -3.81 | -2.95 | - | 59.22% | - | HOSE | 30,226T | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 20,400 | 4.90% | -1.52% | 35.07% | 18.16 | 1.4 | 8.04% | -40.13% | 2.45% | HOSE | 1,231T | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 17,550 | -0.80% | -3.80% | 2.91% | 5.35 | 0.84 | 17.01% | 29.15% | 4.56% | HOSE | 1,201T | |
BSGCTCP Xe khách Sài Gòn | 10,900 | 0.00% | 0.92% | -30.82% | 22.65 | 2.19 | 10.17% | 53.66% | - | UPCOM | 660T | |
DL1CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 5,300 | 0.00% | -3.64% | 76.67% | 12.7 | 0.42 | 6.04% | 20.97% | - | HNX | 563T | |
HRTCTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 4,800 | 0.00% | 2.08% | 8.89% | 12.8 | 0.89 | 7.25% | 59.90% | - | UPCOM | 392T | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 25,600 | -0.40% | -0.77% | -24.85% | 13.84 | 0.97 | 7.22% | -84.18% | 1.95% | HOSE | 328T | |
SRTCTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5,100 | 2.00% | 2.04% | - | 9.18 | 1.81 | 21.88% | 59.51% | - | UPCOM | 251T | |
PCTCTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | 7,700 | 0.00% | -3.75% | 57.14% | 10.72 | 0.66 | 6.36% | -1.31% | - | HNX | 212T | |
PTTCTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | 9,700 | -14.90% | - | -0.87% | 24.1 | 0.94 | 0.74% | -11.27% | - | UPCOM | 114T | |
HHGCTCP Hoàng Hà | 3,200 | 6.70% | 34.78% | 106.67% | -2.04 | 0.72 | -29.8% | -16.25% | - | HNX | 108T | |
BLNCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 10,000 | 0.00% | - | 33.33% | 293.81 | 0.72 | 0.52% | -51.02% | 2.1% | UPCOM | 50T | |
GTTCTCP Thuận Thảo | 800 | 14.30% | 16.67% | - | -0.16 | -0.03 | - | 33.72% | - | UPCOM | 30T | |
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 10,000 | 0.00% | - | - | 25.51 | 0.94 | 1.41% | -60.99% | - | UPCOM | 0 | |
VTMCTCP Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ | 21,800 | 0.00% | - | - | 17.41 | 1.79 | 10.4% | -0.32% | - | UPCOM | 0 |