Vận chuyển hành khách
Số lượng cổ phiếu
16
Vốn hóa
108,547T
P/E
15.81
P/B
1.05
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 107,800 | -0.10% | 2.08% | 11.25% | 76.79 | 3.64 | 4.55% | 57.61% | - | HOSE | 58,385T | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20,900 | 3.50% | -20.08% | 61.39% | -33.79 | -3.69 | - | 43.69% | - | HOSE | 46,280T | |
HRTCTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 12,900 | 4.00% | -11.64% | 126.32% | 96.27 | 2.17 | 2.28% | 72.74% | - | UPCOM | 1,032T | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 11,950 | 0.80% | -6.64% | -31.77% | 16.33 | 0.88 | 5.47% | 24.74% | 4.18% | HOSE | 794T | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10,800 | -1.40% | -1.82% | -37.65% | 7.57 | 0.66 | 7.7% | 42.30% | 55.56% | HOSE | 732T | |
BSGCTCP Xe khách Sài Gòn | 12,100 | 8.00% | -2.42% | -10.37% | 17.29 | 2.05 | 12.62% | 47.78% | - | UPCOM | 726T | |
SRTCTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12,500 | 3.30% | -11.97% | 145.10% | 58.11 | 3.9 | 6.95% | 76.20% | - | UPCOM | 628T | |
PCTCTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | 11,000 | 10.00% | 10.00% | 42.86% | 11.53 | 0.93 | 10.5% | 22.10% | - | HNX | 550T | |
DL1CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 4,800 | 0.00% | -2.04% | -15.79% | 11.05 | 0.36 | 5.84% | 14.89% | - | HNX | 509T | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 19,900 | 0.50% | -0.50% | -20.13% | 26.58 | 0.74 | 2.81% | 17.65% | 2.51% | HOSE | 254T | |
PTTCTCP Vận tải dầu khí Đông Dương | 8,600 | 0.00% | - | -18.10% | 20.93 | 0.73 | - | 28.80% | - | UPCOM | 141T | |
HHGCTCP Hoàng Hà | 1,900 | 5.60% | -5.00% | -29.63% | -1.81 | 0.65 | -30.36% | 25.87% | - | UPCOM | 66T | |
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7,200 | 0.00% | -10.00% | -39.61% | 11.17 | 0.66 | - | 13.16% | 8.33% | UPCOM | 61T | |
BLNCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7,300 | 0.00% | 1.39% | -24.75% | 40.62 | 0.68 | - | -55.91% | - | UPCOM | 0 | |
GTTCTCP Thuận Thảo | 300 | 0.00% | -25.00% | -62.50% | -0.16 | -0.03 | - | - | - | UPCOM | 0 | |
VTMCTCP Vận tải và Đưa đón Thợ mỏ | 21,800 | 0.00% | - | - | 17.41 | 1.76 | - | -1.13% | - | UPCOM | 0 |