Bán lẻ tổng hợp
Số lượng cổ phiếu
2
Vốn hóa
2,724T
P/E
-125.37
P/B
1.04
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HTMTổng công ty Thương mại Hà Nội | 10,300 | 0.00% | 0.98% | -10.43% | -152.65 | 1.01 | -0.64% | -22.76% | - | UPCOM | 2,265T | |
BTTCông ty Cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành | 34,000 | 0.00% | -5.29% | 0.29% | 9.27 | 1.15 | 12.71% | 23.35% | - | HOSE | 459T |