Hàng gia dụng
Số lượng cổ phiếu
11
Vốn hóa
8,387T
P/E
18.28
P/B
1.55
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 68,200 | 0.00% | -5.41% | 37.82% | 14.31 | 1.65 | 11.52% | 24.76% | 3.67% | HOSE | 4,565T | |
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3,790 | 0.50% | -0.79% | -32.92% | 120.06 | 5.45 | 3.89% | -27.50% | - | HOSE | 1,491T | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30,000 | 0.30% | -1.32% | 6.95% | 16.69 | 2.31 | 13.29% | -48.44% | 3.33% | HOSE | 644T | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14,000 | 0.00% | - | -21.56% | 47.36 | 0.59 | 1.33% | -32.77% | 3.57% | HOSE | 587T | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 22,650 | 0.70% | -1.31% | 96.26% | 27.27 | 1.55 | 5.68% | -64.13% | 4.42% | HOSE | 561T | |
NAGCTCP Tập Đoàn Nagakawa | 11,500 | 0.00% | - | -7.69% | 12.23 | 0.88 | 6.84% | 17.82% | 4.35% | HNX | 363T | |
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10,850 | 3.80% | 3.33% | -26.73% | 11.45 | 0.68 | 5.95% | -38.47% | 11.06% | HOSE | 106T | |
DCSCTCP Tập Đoàn Đại Châu | 700 | -12.50% | -12.50% | - | 60.93 | 0.07 | - | 13.00% | - | UPCOM | 42T | |
THSCTCP Thanh Hoa | 14,300 | 5.90% | 5.93% | 28.91% | 16.35 | 0.95 | 5.83% | -14.91% | 5.59% | HNX | 38T | |
CHCCTCP Cẩm Hà | 5,000 | 0.00% | 38.89% | 92.31% | 92.34 | 0.41 | - | -88.35% | - | UPCOM | 0 | |
FBACTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA | 900 | 0.00% | - | - | 1.62 | 0.08 | - | - | - | UPCOM | 0 |