Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64,700 | -0.50% | 6.21% | 64.70% | 14.88 | 1.55 | 10.56% | 14.54% | 5.38% | HOSE | 4,351T | |
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3,930 | 0.80% | 1.30% | -10.14% | 141.49 | 4.46 | 0.97% | 54.74% | - | HOSE | 1,534T | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14,400 | -2.40% | 5.36% | 5.35% | 34.6 | 0.62 | 1.85% | -13.10% | 7.46% | HOSE | 619T | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24,700 | -1.60% | -4.56% | -15.95% | 14.72 | 1.85 | 12.5% | -25.25% | 7.97% | HOSE | 539T | |
NAGCTCP Tập Đoàn Nagakawa | 11,700 | 0.90% | -0.85% | -25.74% | 15.41 | 0.91 | 6.26% | 13.77% | 4.31% | HNX | 367T | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15,500 | 0.30% | 1.31% | 3.34% | -32.51 | 1 | -2.92% | -38.23% | 3.24% | HOSE | 333T | |
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11,550 | 0.00% | -2.12% | -11.00% | 11.5 | 0.69 | 6% | -39.71% | 5.63% | HOSE | 113T | |
THSCTCP Thanh Hoa | 11,800 | 0.00% | 9.26% | 3.51% | 13.47 | 0.79 | 5.87% | -4.67% | 6.78% | HNX | 31T | |
DCSCTCP Tập Đoàn Đại Châu | 500 | 0.00% | -16.67% | -16.67% | 60.93 | 0.07 | - | 13.00% | - | UPCOM | 30T | |
CHCCTCP Cẩm Hà | 3,600 | 0.00% | 38.46% | 91.21% | 66.49 | 0.29 | - | -88.35% | - | UPCOM | 0 | |
FBACTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA | 900 | 0.00% | - | - | 1.62 | 0.08 | - | - | - | UPCOM | 0 |