Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 74,200 | 0.00% | -1.07% | -0.80% | 9.39 | 2.23 | 27.3% | 8.19% | - | UPCOM | 53,167T | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24,000 | -2.00% | -3.81% | 14.83% | 9.4 | 0.86 | 9.51% | 3.41% | 4.17% | HOSE | 370T | |
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 6,800 | 4.00% | 5.10% | 9.85% | 21.04 | 0.57 | 1.92% | -77.37% | - | HOSE | 334T | |
HAFCTCP Thực phẩm Hà Nội | 15,800 | 0.00% | -5.39% | -25.82% | -29.1 | 1.51 | -5.94% | -24.73% | - | UPCOM | 229T | |
DDNCTCP Dược | 9,500 | -2.10% | - | 4.40% | 13.11 | 0.7 | 5.52% | -16.20% | 5.26% | UPCOM | 145T | |
HATCTCP Thương mại Bia Hà Nội | 28,600 | 5.90% | 13.04% | 36.19% | 5.87 | 1.78 | 29.83% | 5.39% | 1.75% | HNX | 89T | |
DBMCTCP Dược | 33,000 | 0.00% | -4.90% | -5.71% | 9.08 | 1.44 | 11.31% | 0.77% | 10.3% | UPCOM | 64T | |
DPPCTCP Dược Đồng Nai | 20,000 | 0.00% | - | 25.00% | 8.07 | 1.22 | 14.8% | 7.77% | 6% | UPCOM | 60T | |
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1,300 | 0.00% | 8.33% | -7.14% | -28.95 | 0.14 | -0.48% | -18.93% | - | UPCOM | 32T |