Cổ Phiếu Ngành Bán lẻ thực phẩm và thuốc
Số lượng cổ phiếu
10
Vốn hóa
135,464T
P/E
17.35
P/B
8.63
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH |
123,800 |
0.49% | -0.16% | 1.89% | 16.73 | 8.33 | 35.51% | 9.68% | 24.84% | UPCOM | 130,169T | |
HAF |
19,500 |
-13.72% | 7.41% | -7.73% | -29.17 | 5.71 | -11.04% | -15.46% | - | UPCOM | 282T | |
VMD |
16,750 |
0.00% | -0.58% | 9.52% | 10.49 | 0.76 | 5.82% | -1.14% | 11.94% | HOSE | 258T | |
HAT |
44,900 |
0.00% | 4.00% | -1.40% | 7.49 | 1.81 | 25.49% | 16.77% | 7.21% | HNX | 140T | |
DDN |
7,100 |
-1.39% | -1.37% | -10.00% | 19.4 | 0.57 | 2.97% | -95.31% | - | UPCOM | 108T | |
DBM |
28,400 |
-0.70% | -14.85% | 7.38% | 7.62 | 1.21 | - | -36.97% | - | UPCOM | 55T |