Bán lẻ thực phẩm và thuốc
Số lượng cổ phiếu
10
Vốn hóa
148,220T
P/E
19.62
P/B
4.91
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 205,000 | 5.20% | 4.06% | 178.46% | 19.65 | 4.92 | 27.47% | 10.87% | 2.68% | UPCOM | 147,088T | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18,500 | 2.50% | -3.65% | -9.47% | 11.97 | 0.67 | 6.35% | -3.33% | 10.81% | HOSE | 285T | |
HAFCTCP Thực phẩm Hà Nội | 18,000 | 0.00% | -10.00% | -50.00% | -29.42 | 1.65 | -7.06% | -14.78% | - | UPCOM | 261T | |
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 4,680 | 0.00% | -2.30% | -27.44% | -35.71 | 0.4 | -1.07% | -66.11% | - | HOSE | 230T | |
HATCTCP Thương mại Bia Hà Nội | 46,000 | 0.00% | 4.55% | 38.20% | 5.73 | 2.02 | 37.81% | 21.14% | 8.7% | HNX | 143T | |
DDNCTCP Dược | 8,100 | 0.00% | 2.53% | -10.00% | 38.24 | 0.62 | 1.63% | -82.05% | - | UPCOM | 124T | |
DBMCTCP Dược | 26,500 | -1.50% | -10.47% | 0.29% | 9.19 | 0.75 | - | -5.78% | 6.42% | UPCOM | 51T | |
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1,400 | 0.00% | - | - | 52.41 | 0.23 | - | 3.80% | - | UPCOM | 35T |