Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MCHCTCP Hàng tiêu dùng Masan | 139,000 | -1.00% | 0.07% | 128.74% | 14.08 | 3.78 | 29.47% | 9.60% | 3.24% | UPCOM | 99,733T | |
HAFCTCP Thực phẩm Hà Nội | 23,000 | 0.00% | 12.20% | 35.29% | -34.99 | 2.32 | -6.81% | -19.55% | - | UPCOM | 333T | |
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5,760 | -5.60% | 3.23% | 5.11% | 68.03 | 0.49 | 0.58% | -61.05% | - | HOSE | 283T | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16,150 | 0.00% | -1.52% | -29.16% | 9.79 | 0.59 | 6.73% | -3.12% | 12.38% | HOSE | 249T | |
HATCTCP Thương mại Bia Hà Nội | 48,500 | -1.80% | -6.73% | 97.72% | 6.26 | 2.05 | 35.26% | 11.09% | 8.25% | HNX | 151T | |
DDNCTCP Dược | 7,900 | 5.30% | 2.60% | -14.55% | 136.17 | 0.61 | 0.44% | -78.67% | 6.33% | UPCOM | 121T | |
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1,200 | 0.00% | -14.29% | 20.00% | 52.41 | 0.23 | - | 3.80% | - | UPCOM | 30T | |
LBCCTCP Thương mại | 11,500 | 0.00% | -4.17% | -23.90% | 2.47 | 0.37 | - | 9.70% | 7.83% | UPCOM | 0 | |
DBMCTCP Dược | 25,500 | 0.00% | -5.90% | -27.33% | 8.81 | 0.71 | - | -5.78% | 6.67% | UPCOM | 0 | |
DPPCTCP Dược Đồng Nai | 22,700 | 0.00% | - | 57.08% | 8.07 | 1.29 | - | 7.14% | 5.29% | UPCOM | 0 |