Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115,100 | -1.00% | 4.68% | 133.29% | 14.21 | 3.68 | 28.47% | -1.45% | 2.58% | HOSE | 44,168T | |
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 30,600 | -1.30% | -0.80% | 45.57% | 14.82 | 1.64 | 10.75% | -38.70% | 9.68% | HOSE | 16,411T | |
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31,400 | -1.70% | -1.69% | 4.36% | 23.47 | 1.08 | 4.24% | -78.83% | 9.39% | HOSE | 12,503T | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62,700 | 2.80% | -0.49% | 84.85% | 7.99 | 1.99 | 26.21% | 14.87% | 5.74% | HOSE | 2,544T | |
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 55,800 | -1.60% | -0.53% | 96.66% | 11.98 | 1.74 | 16.11% | 5.71% | 6.17% | HOSE | 2,506T | |
DHBCTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8,600 | -5.50% | - | 18.18% | 2.88 | 4.03 | 475.67% | 29.84% | - | UPCOM | 2,477T | |
LTGCTCP Tập đoàn Lộc Trời | 24,500 | 4.30% | 9.42% | 1.95% | 9.26 | 0.74 | 8.2% | -0.94% | - | UPCOM | 2,458T | |
PATCTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | 92,000 | 0.00% | -1.28% | 29.27% | 8.08 | 4.44 | 43.87% | 18.22% | 10.83% | UPCOM | 2,307T | |
LASCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18,600 | -3.60% | -11.06% | 124.50% | 14.67 | 1.53 | 10.74% | 21.35% | 3.11% | HNX | 2,178T | |
DDVCTCP DAP | 14,600 | 0.70% | 3.50% | 83.98% | 22.42 | 1.25 | 5.59% | 3.79% | 3.38% | UPCOM | 2,162T | |
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7,700 | 0.70% | 1.46% | 0.13% | 53.11 | 0.33 | 3.7% | -73.30% | - | HOSE | 1,865T | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27,800 | -1.10% | -1.75% | 90.76% | 10.83 | 1.25 | 10.24% | 5.10% | 6.76% | HOSE | 1,606T | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16,500 | -1.20% | 1.83% | 27.51% | 12.81 | 0.89 | 7.19% | 6.86% | 2.99% | HOSE | 1,217T | |
CAPCông ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62,500 | -0.80% | -2.33% | 53.97% | 8.05 | 3.48 | 50.51% | 17.41% | 14.6% | HNX | 949T | |
HVTCTCP Hóa chất Việt Trì | 66,500 | 3.90% | -1.08% | 34.77% | 10.35 | 1.71 | 16.08% | 13.72% | 10.16% | HNX | 703T | |
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13,200 | -0.40% | 6.00% | 72.89% | 11.17 | 0.97 | 8.96% | 20.58% | 3.02% | HOSE | 634T | |
ADPCTCP Sơn Á Đông | 26,000 | 0.00% | 8.33% | 40.62% | 8.3 | 1.93 | 24.9% | -3.17% | 9.62% | HOSE | 599T | |
VAFCông ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển | 13,150 | -6.10% | 9.80% | 58.54% | 8.98 | 1.01 | 11.57% | 18.61% | 6.43% | HOSE | 527T | |
HPPCTCP Sơn Hải Phòng | 63,900 | 0.90% | 4.03% | 21.52% | 5.61 | 1.06 | - | -10.55% | 4.65% | UPCOM | 513T | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5,040 | -1.00% | -0.59% | -8.78% | 19.72 | 0.44 | 2.2% | -20.63% | - | HOSE | 407T | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5,310 | -0.20% | -3.27% | 23.43% | 5.68 | 0.41 | 8.63% | -23.57% | - | HOSE | 391T | |
VTZCTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8,500 | 1.20% | -2.33% | -3.45% | 14.56 | 0.74 | 6.55% | 12.33% | - | HNX | 361T | |
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9,550 | -2.30% | 0.10% | 83.97% | 6.22 | 0.77 | 13.05% | 20.37% | 5.12% | HOSE | 361T | |
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,640 | 2.00% | 2.94% | 3.64% | -3.96 | 0.4 | -9.46% | -38.63% | - | HOSE | 318T | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10,700 | 0.50% | -1.39% | 7.79% | 43.22 | 0.58 | 1.33% | -88.40% | 4.69% | HOSE | 291T | |
NFCCTCP Phân lân Ninh Bình | 16,400 | 0.00% | - | 35.93% | 8.58 | 1.23 | 14.56% | 18.48% | 7.93% | HNX | 257T | |
VNPCTCP Nhựa Việt Nam | 12,700 | 0.00% | -0.78% | 2.42% | -20.21 | 0.88 | -4.29% | -8.95% | - | UPCOM | 246T | |
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4,690 | -0.80% | -8.51% | -25.16% | 11.04 | 0.45 | 4.32% | -57.53% | - | HOSE | 232T | |
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8,760 | 0.10% | 0.23% | 2.08% | 13.9 | 0.64 | 4.81% | 4.31% | 5.71% | HOSE | 214T | |
PCECTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19,000 | 0.00% | 1.06% | -5.77% | 9.07 | 1.02 | 10.82% | 8.09% | 15.79% | HNX | 190T |