Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 98,000 | 4.30% | 7.93% | 8.84% | 9.14 | 3.18 | 40.93% | -11.71% | 4.08% | HOSE | 37,218T | |
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 33,700 | -3.20% | -0.15% | -0.13% | 7.86 | 1.61 | 21.6% | -29.58% | 8.9% | HOSE | 17,840T | |
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 37,450 | -3.40% | -4.34% | -11.10% | 5.85 | 1.16 | 19.1% | -41.75% | 18.69% | HOSE | 14,655T | |
LTGCTCP Tập đoàn Lộc Trời | 40,600 | -0.20% | 5.45% | 15.34% | 5.28 | 0.96 | 19.66% | -3.56% | 4.93% | UPCOM | 3,272T | |
PATCTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | 94,500 | 0.70% | -1.25% | -3.32% | 4.38 | 3.88 | 71.88% | 25.49% | 21.86% | UPCOM | 2,362T | |
DHBCTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7,500 | -9.60% | -9.64% | -40.00% | -43.1 | -2.79 | - | 40.97% | - | UPCOM | 2,041T | |
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 44,800 | 6.90% | 16.06% | 12.76% | 7.7 | 1.36 | 20.99% | 10.26% | 7.81% | HOSE | 1,980T | |
DDVCTCP DAP | 11,600 | -4.10% | -4.13% | -24.75% | 26.06 | 0.99 | 3.77% | 19.76% | 8.62% | UPCOM | 1,694T | |
LASCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 13,700 | -4.20% | -2.14% | 14.74% | 16.14 | 1.16 | 7.24% | 25.33% | 4.38% | HNX | 1,546T | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36,500 | -0.90% | -1.35% | 0.44% | 6.39 | 1.33 | 21.5% | 11.61% | 9.59% | HOSE | 1,522T | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 19,850 | -1.70% | 0.25% | -7.40% | 21.14 | 0.93 | 4.01% | -2.90% | 10.08% | HOSE | 1,134T | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14,750 | 0.70% | 1.72% | 8.60% | 9.51 | 0.82 | 8.87% | 10.76% | 3.39% | HOSE | 1,074T | |
CAPCông ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 79,000 | 0.00% | 3.00% | 26.08% | 5.51 | 3.11 | 70.51% | 23.38% | 5.32% | HNX | 794T | |
HVTCTCP Hóa chất Việt Trì | 54,000 | 5.50% | 3.65% | 20.00% | 4.02 | 1.51 | 40.36% | 22.27% | 12.96% | HNX | 593T | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 7,060 | -3.90% | -3.02% | -42.88% | 14.53 | 0.61 | 4.17% | -2.05% | 7.08% | HOSE | 564T | |
XDHCTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 18,500 | 0.00% | -14.75% | 81.28% | 7.63 | 0.92 | 12.35% | -4.60% | 8.11% | UPCOM | 500T | |
HPPCTCP Sơn Hải Phòng | 60,900 | -0.20% | - | 8.53% | 13.64 | 1.06 | - | -13.23% | 4.93% | UPCOM | 484T | |
VAFCông ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển | 12,200 | 0.00% | -6.15% | 3.05% | 11.77 | 0.98 | 8.39% | 17.76% | 7.38% | HOSE | 459T | |
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 9,500 | -0.50% | -3.94% | -18.94% | 21.78 | 0.74 | 3.38% | 20.77% | 4.21% | HOSE | 455T | |
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 9,090 | -3.30% | 4.97% | 1.11% | 59.98 | 0.67 | 2.83% | -64.00% | - | HOSE | 446T | |
ADPCTCP Sơn Á Đông | 19,200 | 0.00% | -6.34% | -14.86% | 11.29 | 1.7 | 14.57% | -11.69% | 10.42% | UPCOM | 442T | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5,490 | -1.60% | -2.66% | -23.00% | -9.96 | 0.43 | -13.37% | -36.06% | - | HOSE | 404T | |
VTZCTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8,000 | -2.40% | 1.27% | -9.20% | 12.39 | 0.72 | 7.55% | 17.69% | - | HNX | 344T | |
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,890 | -3.40% | -4.31% | -36.82% | -3.88 | 0.41 | -11.84% | -43.49% | - | HOSE | 342T | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10,400 | -1.00% | -0.95% | -22.39% | -20.55 | 0.6 | -2.84% | -67.73% | - | HOSE | 284T | |
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7,170 | -4.10% | -3.76% | 10.54% | 7.81 | 0.61 | 8.17% | 16.01% | 6.97% | HOSE | 264T | |
VNPCTCP Nhựa Việt Nam | 12,900 | 3.20% | -1.53% | -17.31% | -14.26 | 0.88 | -6% | -2.75% | - | UPCOM | 250T | |
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,410 | -4.90% | -2.99% | -8.94% | 14.44 | 0.71 | 5.21% | 5.78% | 5.31% | HOSE | 230T | |
PCECTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 22,300 | -1.30% | -1.33% | -0.86% | 15.41 | 1.06 | 6.65% | 6.40% | 13.45% | HNX | 223T | |
PSWCTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 11,300 | -0.90% | 5.61% | -0.26% | -29.65 | 0.89 | -2.96% | -6.73% | 7.96% | HNX | 192T |