Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 56,300 | 3.10% | 11.93% | -4.41% | 4.26 | 1.94 | 57.45% | -11.10% | 7.1% | HOSE | 21,381T | |
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 24,700 | 2.50% | 4.66% | -6.79% | 4.39 | 1.21 | 30.17% | -28.44% | 7.29% | HOSE | 13,076T | |
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 32,250 | 2.10% | 2.38% | -24.91% | 3.38 | 1 | 29.86% | -39.62% | 24.81% | HOSE | 12,620T | |
LTGCTCP Tập đoàn Lộc Trời | 29,400 | 0.00% | 2.08% | 25.11% | 15.9 | 0.77 | 4.68% | 14.80% | 6.8% | UPCOM | 2,369T | |
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8,950 | -1.60% | 2.64% | 26.95% | -53.35 | 0.36 | 0.17% | -71.29% | - | HOSE | 2,182T | |
DHBCTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8,000 | 2.60% | -9.09% | -20.00% | 2.79 | -5.71 | - | 40.96% | - | UPCOM | 2,177T | |
PATCTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | 77,000 | 0.10% | - | - | 2.8 | 3.62 | 114.91% | 27.20% | 39.81% | UPCOM | 1,925T | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35,850 | 1.00% | 0.28% | 2.43% | 6.22 | 1.3 | 21.78% | 12.06% | 9.76% | HOSE | 1,495T | |
DDVCTCP DAP | 10,100 | 2.00% | 5.21% | 14.77% | 6.69 | 0.86 | 13.3% | 24.75% | 4.95% | UPCOM | 1,475T | |
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 31,550 | 0.50% | 2.77% | 4.13% | 4.34 | 0.95 | 26.98% | 12.91% | 11.09% | HOSE | 1,394T | |
LASCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 10,800 | -2.70% | 2.86% | 44.00% | 13.48 | 0.88 | 6.6% | 25.51% | 5.56% | HNX | 1,218T | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15,800 | -1.90% | 5.33% | 20.61% | 10.04 | 0.86 | 11.36% | 11.32% | - | HOSE | 1,151T | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18,100 | 0.80% | 5.54% | 8.06% | 18.9 | 0.82 | 4.6% | - | 14.36% | HOSE | 1,034T | |
CAPCông ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 66,500 | -1.60% | 1.37% | -8.28% | 5.4 | 2.8 | 67.95% | 22.44% | 13.83% | HNX | 668T | |
HVTCTCP Hóa chất Việt Trì | 59,700 | 2.90% | 0.34% | 28.39% | 3.79 | 1.44 | 44.67% | 23.84% | 5.03% | HNX | 655T | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6,700 | -3.90% | 6.18% | 28.35% | 15.99 | 0.58 | 3.62% | -4.62% | 7.46% | HOSE | 536T | |
ADPCTCP Sơn Á Đông | 20,500 | -2.40% | 8.47% | 28.13% | 11.56 | 1.75 | 14.68% | -11.05% | 12.2% | UPCOM | 472T | |
HPPCTCP Sơn Hải Phòng | 55,500 | 2.20% | -2.63% | -5.29% | 13.49 | 1.05 | 25.57% | -13.23% | 4.5% | UPCOM | 441T | |
VAFCông ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển | 11,100 | 0.90% | 8.29% | 26.14% | 10.59 | 0.84 | 8.09% | 18.37% | 1.35% | HOSE | 418T | |
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 8,700 | 0.60% | 1.75% | -8.23% | 8.29 | 0.64 | 7.98% | 25.75% | - | HOSE | 416T | |
XDHCTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16,600 | 0.00% | - | 2.47% | 5.31 | 0.7 | 13.88% | -20.10% | - | UPCOM | 407T | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5,400 | -5.40% | 4.25% | 30.75% | -9.38 | 0.43 | -17.12% | -36.02% | - | HOSE | 397T | |
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5,310 | -5.20% | 14.19% | 29.51% | 23.69 | 0.3 | 1.58% | -15.26% | - | HOSE | 371T | |
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6,380 | -1.20% | 2.08% | -8.86% | 45.4 | 0.46 | 2.17% | -65.66% | - | HOSE | 313T | |
VNPCTCP Nhựa Việt Nam | 14,800 | 2.10% | 16.54% | 54.17% | 187.94 | 0.99 | 0.5% | 8.86% | - | UPCOM | 287T | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10,400 | 0.00% | - | -6.31% | -22.34 | 0.57 | -2.45% | -66.52% | 11.54% | HOSE | 284T | |
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7,680 | 3.20% | 17.25% | 44.91% | 8.52 | 0.57 | 6.96% | 15.55% | - | HOSE | 242T | |
PCECTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 23,300 | -7.90% | -5.67% | -2.51% | 9.91 | 1.13 | 11.17% | 10.81% | 10.73% | HNX | 233T | |
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,380 | 2.70% | 3.08% | 11.80% | 15.16 | 0.69 | 4.75% | 5.23% | 5.33% | HOSE | 229T | |
QBSCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quảng Bình | 3,060 | -1.30% | 8.51% | 56.92% | -13.4 | 0.42 | -2.85% | 83.61% | - | HOSE | 212T |