Hóa chất
Số lượng cổ phiếu
54
Vốn hóa
110,865T
P/E
14.14
P/B
2.55
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 113,200 | 2.00% | -6.68% | 64.01% | 14.35 | 3.21 | 24.9% | 19.58% | 2.65% | HOSE | 42,990T | |
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 36,300 | 1.50% | -2.68% | 42.41% | 15.7 | 1.87 | 11.64% | 18.99% | 13.77% | HOSE | 19,217T | |
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35,300 | 0.90% | -0.56% | 1.51% | 25.74 | 1.17 | 4.48% | 16.60% | 8.5% | HOSE | 13,814T | |
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 38,200 | 2.40% | -1.80% | 178.30% | 19.91 | 2.72 | 15.3% | 4.93% | 13.09% | HOSE | 4,221T | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76,400 | 0.10% | -8.50% | 116.20% | 9.29 | 2.45 | 28.04% | 15.37% | 3.93% | HOSE | 3,186T | |
LASCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 24,800 | 0.80% | -3.50% | 104.43% | 13.8 | 1.98 | 14.77% | 25.08% | 2.42% | HNX | 2,798T | |
DHBCTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9,900 | 3.10% | -5.71% | 20.73% | 2.17 | 5.26 | 767.21% | 33.33% | - | UPCOM | 2,694T | |
DDVCTCP DAP | 18,100 | 1.10% | -8.12% | 80.42% | 16.57 | 1.56 | 9.38% | 8.05% | 6.08% | UPCOM | 2,644T | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 44,500 | 1.30% | 0.11% | 146.69% | 10.84 | 1.88 | 18.96% | 4.98% | 5.62% | HOSE | 2,543T | |
PATCTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | 89,900 | 0.30% | -1.86% | 20.96% | 8.91 | 3.78 | 41.88% | 9.10% | 11.12% | UPCOM | 2,247T | |
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8,900 | 2.30% | -4.51% | -7.48% | 25.72 | 0.37 | 5.36% | 3.79% | - | HOSE | 2,170T | |
LTGCTCP Tập đoàn Lộc Trời | 18,400 | -3.20% | -11.11% | -37.71% | 7.43 | 0.62 | 8.28% | -10.50% | - | UPCOM | 1,853T | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16,850 | 0.60% | -0.88% | 5.56% | 11.99 | 0.87 | 7.58% | 0.49% | 2.97% | HOSE | 1,228T | |
HVTCTCP Hóa chất Việt Trì | 82,500 | -2.10% | -9.34% | 65.01% | 20.84 | 2.27 | 10.98% | 5.10% | 10.3% | HNX | 906T | |
CAPCông ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 50,000 | -1.20% | -4.40% | 5.89% | 7.12 | 3.29 | 49.24% | 15.57% | 10% | HNX | 763T | |
ADPCTCP Sơn Á Đông | 32,900 | 0.30% | 12.86% | 83.30% | 8.27 | 2.81 | 34.62% | 4.23% | 10.49% | HOSE | 758T | |
VTZCTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 14,100 | -0.70% | 2.92% | 85.77% | 22.11 | 1.35 | 7.89% | 12.99% | - | HNX | 679T | |
HPPCTCP Sơn Hải Phòng | 72,000 | 0.10% | 0.42% | 35.25% | 6.32 | 1.19 | - | -10.55% | 4.17% | UPCOM | 573T | |
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 11,450 | 0.00% | -11.92% | 37.27% | 12.71 | 0.86 | 6.89% | 18.38% | 4.37% | HOSE | 548T | |
VAFCông ty Cổ phần Phân lân Nung chảy Văn Điển | 13,000 | 0.00% | -1.52% | 25.31% | 8.25 | 1.01 | 12.46% | 18.16% | 7.69% | HOSE | 489T | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6,080 | 0.50% | -1.46% | 8.57% | 6.55 | 0.45 | 8.18% | -1.21% | - | HOSE | 447T | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4,820 | 1.00% | -3.79% | -41.22% | 75.37 | 0.42 | 0.55% | -87.53% | - | HOSE | 385T | |
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10,250 | 1.00% | -3.76% | 35.94% | 6.52 | 0.8 | 12.81% | 19.83% | 4.88% | HOSE | 378T | |
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4,920 | 1.00% | -1.40% | -13.99% | -3.56 | 0.44 | -10.93% | -55.10% | - | HOSE | 344T | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10,900 | 0.00% | -2.68% | 10.86% | 27.92 | 0.6 | 2.15% | -84.66% | 4.59% | HOSE | 297T | |
NFCCTCP Phân lân Ninh Bình | 16,500 | 10.00% | 10.00% | 54.96% | 7.28 | 1.28 | 17.99% | 19.54% | 9.7% | HNX | 259T | |
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,900 | 2.20% | 2.06% | -1.00% | 15.7 | 0.75 | 5.03% | 3.08% | 5.05% | HOSE | 242T | |
VNPCTCP Nhựa Việt Nam | 11,900 | 0.80% | 3.48% | -10.53% | -42.44 | 0.81 | -1.91% | -64.02% | - | UPCOM | 231T | |
PCECTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19,800 | -0.50% | -0.50% | -5.18% | 7.72 | 0.99 | 12.49% | -8.08% | 15.15% | HNX | 198T | |
SVGCTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn | 5,000 | 0.00% | -3.85% | -7.41% | -886.69 | 0.48 | -0.05% | -72.45% | - | UPCOM | 146T |