Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39,300 | 0.00% | 1.81% | -12.21% | 16.93 | 1.31 | 8.27% | 8.47% | 2.43% | HOSE | 29,173T | |
PVICTCP PVI | 48,700 | 0.20% | 2.32% | 5.44% | 11.61 | 1.4 | 12.89% | 1.41% | 6.17% | HNX | 11,384T | |
VNRTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23,600 | -0.40% | 2.60% | 12.79% | 9.32 | 1.06 | 11.81% | 7.55% | 4.22% | HNX | 3,929T | |
BICTổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28,800 | 1.20% | 0.18% | 3.29% | 7.67 | 1.2 | 16.43% | 10.03% | 4.57% | HOSE | 3,336T | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17,850 | 0.80% | 5.36% | 13.84% | 10.89 | 1.47 | 14.12% | -30.02% | 2.82% | HOSE | 3,056T | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23,050 | 0.20% | 1.77% | 14.16% | 8.43 | 1.05 | 13% | 8.62% | 2.17% | HOSE | 2,773T | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,850 | 4.00% | -5.35% | -9.13% | 11.57 | 1.42 | 12.69% | 6.20% | 4.18% | HOSE | 2,650T | |
PTITỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | 32,100 | 0.00% | 1.90% | -3.89% | 10.24 | 1.25 | 13.03% | -22.73% | - | HNX | 2,580T | |
PRETổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI | 18,500 | 0.00% | 5.71% | 20.16% | 9.56 | 1.21 | 16.05% | 6.58% | 6.97% | HNX | 1,931T | |
ABICTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24,000 | 0.40% | 2.14% | 7.27% | 6.91 | 1.11 | 16.84% | -2.75% | 4.18% | UPCOM | 1,702T | |
AICTổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng Không | 13,200 | 2.30% | 7.50% | 30.30% | 42.21 | 1.17 | 2.81% | 16.10% | - | UPCOM | 1,290T | |
BLITổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long | 10,400 | 1.00% | -0.94% | -22.79% | 7.08 | 0.75 | 11.22% | 10.81% | - | UPCOM | 629T |