Bảo hiểm
Số lượng cổ phiếu
12
Vốn hóa
70,419T
P/E
10.53
P/B
1.39
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43,200 | 0.00% | -5.57% | -4.95% | 18.01 | 1.4 | 8.36% | 9.77% | 2.21% | HOSE | 32,068T | |
PVICTCP PVI | 53,000 | 2.90% | -5.36% | 7.13% | 11.76 | 1.42 | 12.84% | 6.37% | 5.66% | HNX | 12,414T | |
BICTổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 37,450 | -0.10% | -3.10% | 35.73% | 9.51 | 1.52 | 16.85% | 9.65% | 3.47% | HOSE | 4,392T | |
VNRTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 25,700 | 0.00% | -0.39% | 2.65% | 11.97 | 1.11 | 9.51% | 5.52% | - | HNX | 4,261T | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 19,700 | -0.30% | -5.97% | 12.97% | 11.9 | 1.68 | 14.45% | 9.46% | 5.08% | HOSE | 3,401T | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24,350 | 1.00% | -3.37% | 3.41% | 8.86 | 1.08 | 12.74% | 9.28% | 2.05% | HOSE | 2,936T | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,550 | 0.20% | 3.15% | -2.31% | 11.25 | 1.49 | 13.6% | 0.51% | 4.89% | HOSE | 2,722T | |
PTITỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | 30,400 | 0.00% | 1.00% | 0.66% | 8.75 | 1.15 | 14.02% | -2.22% | - | HNX | 2,444T | |
PRETổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI | 19,000 | 0.50% | - | 13.76% | 8.9 | 1.18 | 16.94% | 10.41% | 6.79% | HNX | 1,983T | |
ABICTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25,900 | 1.20% | -1.45% | -9.23% | 7.78 | 1.14 | 15.26% | -7.29% | 7.72% | UPCOM | 1,844T | |
AICTổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng Không | 12,300 | 7.90% | 0.82% | 19.42% | 29.3 | 1.1 | 3.83% | 20.61% | - | UPCOM | 1,230T | |
BLITổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long | 12,000 | 1.70% | 2.56% | -1.64% | 6.86 | 0.81 | 12.48% | 8.61% | - | UPCOM | 719T |