Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40,050 | 0.60% | 0.88% | -14.55% | 17.43 | 1.32 | 7.79% | 6.87% | 2.38% | HOSE | 29,730T | |
PVICTCP PVI | 45,100 | 0.20% | -0.22% | 8.94% | 10.31 | 1.32 | 13.65% | 7.78% | 6.65% | HNX | 10,564T | |
PTITỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | 56,000 | 4.50% | 12.00% | 112.12% | 37.52 | 2.33 | 6.4% | -33.26% | - | HNX | 4,502T | |
VNRTổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23,600 | 0.00% | 2.16% | 30.22% | 7.92 | 1.07 | 14.21% | 11.05% | 4.24% | HNX | 3,913T | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17,600 | 0.30% | -4.35% | 21.12% | 15.56 | 1.54 | 10.17% | 3.83% | 2.84% | HOSE | 3,039T | |
BICTổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25,650 | -0.60% | -1.35% | -0.14% | 6.75 | 1.13 | 17.64% | 11.52% | 5.07% | HOSE | 3,008T | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21,300 | -0.20% | - | 12.17% | 7.95 | 1 | 13.08% | 9.68% | 2.35% | HOSE | 2,568T | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22,500 | -5.30% | -2.17% | -16.63% | 10.68 | 1.37 | 12.98% | 6.63% | 5.33% | HOSE | 2,495T | |
PRETổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI | 17,900 | -0.60% | 1.70% | 11.67% | 10.62 | 1.14 | 13.71% | 4.76% | 15.03% | HNX | 1,868T | |
ABICTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25,900 | -0.80% | -1.15% | 7.61% | 6.95 | 1.19 | 18.38% | -1.19% | 3.86% | UPCOM | 1,844T | |
AICTổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng Không | 14,000 | 2.20% | 10.24% | 77.22% | 58.31 | 1.29 | 2.24% | 17.19% | - | UPCOM | 1,400T | |
BLITổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long | 10,500 | -1.90% | -4.55% | -25.00% | 24.07 | 0.77 | 3.26% | -0.12% | - | UPCOM | 629T |