Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
BSI
Giá hiện tại:
Tổng quan
Cổ phiếu
Tài chính
Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư
BSI
Lịch sử giá

BSI

(HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Tài chínhChứng khoán và Ngân hàng đầu tư
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSI) có tiền thân là Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, được thành lập vào năm 1999. BSI được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp giấy phép hoạt động ở đầy đủ mọi lĩnh vực trong kinh doanh chứng khoán: môi giới chứng khoán, tự doanh, bảo lãnh phát hành, lưu ký chứng khoán, tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán. BSI hiện tại có một nguồn vốn dồi dào, cơ sở vật chất thuộc dạng tốt nhất hiện nay và nhiều ưu đãi hỗ trợ khách hàng khi giao dịch qua Công ty. Trong năm 2021, Doanh thu nghiệp vụ môi giới chứng khoán có giá trị bằng 516,43 tỷ đồng, tăng 125,34% so với cùng kỳ. Nợ vay ký quỹ/Vốn chủ sở hữu ở mức 154,67%. Lợi nhuận từ FVTPL có giá trị bằng 166,72 tỷ đồng, tăng 136,58% so với cùng kỳ và đóng góp 23,94 % tổng lợi nhuận hoạt động. Lợi nhuận trước thuế có giá trị bằng 435,58 tỷ đồng, tăng 169,65% so với cùng kỳ. Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 22,24%. BSI được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) vào năm 2011.
Xem thêm

43,800

-2,750

5.91%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
43,300
46,550
24h
Linh hoạt tuỳ chỉnh mọi thông tin bạn cần,tất cả trên 1 trang.
Vốn hóa
9,770T
P/E
27.36
EPS
1,600
Khối lượng giao dịch
2,570,800
P/B
1.9
Giá trị sổ sách
23,030
Số lượng cổ phiếu lưu hành
223,060,700
EV/EBITDA
Chất lượng doanh nghiệp
Không ổn định
Rủi ro
Cao
Định giá
Không hấp dẫn
Tổng quan
Tin tức & Sự kiện
Phân tích 360
So sánh
Số liệu tài chính
Tải báo cáo
Hồ sơ doanh nghiệp
Lịch sử giá
BSI
Tổng quanTin tức & Sự kiệnPhân tích 360So sánhSố liệu tài chínhTải báo cáoHồ sơ doanh nghiệpLịch sử giá

BSI

Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

43,800

-2,750

5.91%
Lịch sử giá cổ phiếu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
NgàyGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtGiá đóng cửaThay đổi giá% thay đổiKhối lượng
22/04/2025
45,900
46,550
43,300
43,800
-2,750
-5.91%
2,570,800
21/04/2025
48,950
48,950
46,550
46,550
-2,450
-5.00%
989,200
18/04/2025
49,550
51,000
48,000
49,000
-600
-1.21%
2,338,000
17/04/2025
48,000
49,600
47,600
49,600
+700
1.43%
842,700
16/04/2025
49,750
50,500
48,900
48,900
-800
-1.61%
963,700
15/04/2025
51,000
51,700
49,700
49,700
-2,100
-4.05%
1,402,300
14/04/2025
51,300
52,900
50,400
51,800
+600
1.17%
1,228,200
11/04/2025
52,400
52,400
49,150
51,200
+1,750
3.54%
2,438,200
10/04/2025
49,450
49,450
49,450
49,450
+3,200
6.92%
55,600
09/04/2025
46,250
49,550
46,250
46,250
-3,450
-6.94%
2,637,600
08/04/2025
49,700
50,900
49,700
49,700
-3,700
-6.93%
1,149,100
04/04/2025
49,150
53,400
49,150
53,400
+600
1.14%
2,651,600
03/04/2025
52,800
55,500
52,800
52,800
-3,900
-6.88%
2,290,700
02/04/2025
57,200
58,300
56,400
56,700
-100
-0.18%
750,600
01/04/2025
57,500
57,800
56,000
56,800
-500
-0.87%
1,204,700
31/03/2025
58,500
59,000
57,200
57,300
-1,700
-2.88%
1,197,100
28/03/2025
56,300
59,300
56,100
59,000
+2,700
4.80%
1,983,800
27/03/2025
55,600
56,800
55,200
56,300
+600
1.08%
661,300
26/03/2025
56,700
57,200
54,700
55,700
-1,400
-2.45%
1,333,600
25/03/2025
58,200
58,400
56,300
57,100
-900
-1.55%
1,118,300
24/03/2025
56,200
58,000
55,300
58,000
+2,100
3.76%
936,900
21/03/2025
55,400
56,200
55,400
55,900
+600
1.08%
709,000
20/03/2025
55,400
56,800
55,000
55,300
+100
0.18%
957,700
19/03/2025
55,100
56,300
55,100
55,200
-400
-0.72%
985,900
18/03/2025
56,900
56,900
55,500
55,600
-800
-1.42%
580,300
17/03/2025
55,000
56,500
54,600
56,400
+1,400
2.55%
652,100
14/03/2025
55,800
56,000
54,800
55,000
-800
-1.43%
754,300
13/03/2025
56,600
56,900
54,500
55,800
-700
-1.24%
1,375,700
12/03/2025
57,700
57,700
56,100
56,500
-700
-1.22%
901,800
11/03/2025
55,100
57,800
55,100
57,200
+1,200
2.14%
1,235,000
Giá cổ phiếu là giá đã điều chỉnh cổ tức và chia tách cổ phiếu.
  • 1

Bạn cần phân tích kỹ thuật?

Sử dụng Biểu đồ kỹ thuật của Simplize để được cập nhật giá real-time ngay trong phiên.

Biến động giá

Thay đổi giá 7D (%)
11.87%
Thay đổi giá 1M (%)
21.65%
Thay đổi giá YTD (%)
9.88%
Thay đổi giá 1Y (%)
8.58%
Thay đổi giá 3Y (%)
70.36%
Thay đổi giá 5Y (%)
593.37%
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
1,404,460
Beta 5 năm
1.23
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668