Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24,100 | 2.80% | 6.87% | 36.16% | 25.5 | 1.57 | 7.86% | 17.76% | 4.15% | HOSE | 36,129T | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18,300 | 0.50% | 14.73% | 35.56% | 37.44 | 1.52 | 4.76% | 10.35% | - | HOSE | 22,286T | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 35,000 | 0.40% | 2.94% | 50.54% | 29.04 | 2.22 | 7.49% | 0.31% | 3.43% | HOSE | 15,242T | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27,400 | 0.00% | 3.79% | 37.00% | 18.06 | 1.56 | 8.88% | 11.05% | 0.91% | HOSE | 12,527T | |
SHSCông ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 12,000 | 1.70% | 8.11% | 42.86% | -77.33 | 1.03 | -1.58% | -31.39% | - | HNX | 9,757T | |
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 18,500 | 0.50% | 5.71% | 50.41% | 16.18 | 1.53 | 10.59% | 13.63% | - | HNX | 7,040T | |
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9,970 | 2.20% | 9.80% | 53.38% | 122.81 | 0.85 | 0.91% | 1.67% | 6.02% | HOSE | 6,674T | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 29,850 | -0.50% | 5.11% | 57.94% | 34.67 | 1.9 | 5.67% | 5.72% | 3.35% | HOSE | 6,404T | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33,600 | 0.40% | 13.13% | 93.10% | 49.65 | 1.41 | 4.05% | 2.76% | 2.08% | HOSE | 6,293T | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 29,000 | 2.50% | 12.19% | 16.00% | 39.67 | 1.72 | 4.39% | -8.86% | - | HOSE | 3,166T | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14,550 | -0.30% | 6.20% | 67.82% | -276.88 | 1.23 | -0.44% | 1.27% | - | HOSE | 2,910T | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 19,400 | 0.30% | 3.19% | 53.36% | 119.01 | 1.54 | 1.3% | -14.06% | - | HOSE | 2,884T | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 13,100 | 0.80% | 3.15% | 74.67% | 20.14 | 1.11 | 5.55% | 10.96% | - | HOSE | 2,821T | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 12,200 | -0.80% | 5.17% | 66.44% | -18.78 | 1.2 | -8.5% | -34.10% | - | HOSE | 2,562T | |
DSCCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | 21,000 | -5.80% | -17.32% | -17.00% | 69.57 | 1.95 | 2.84% | 25.88% | - | UPCOM | 2,100T | |
PHSCTCP Chứng khoán Phú Hưng | 12,700 | 14.40% | 15.45% | -15.33% | 52.94 | 1.18 | 2.2% | 1.25% | - | UPCOM | 1,905T | |
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 22,600 | 1.80% | 3.20% | 25.56% | 30.57 | 1.82 | 6.12% | 18.20% | - | UPCOM | 1,813T | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 24,900 | 4.60% | 9.69% | 20.87% | 14.73 | 0.81 | 5.53% | 1.09% | 3.21% | HNX | 1,797T | |
VUACTCP Chứng khoán Stanley Brothers | 41,200 | 1.00% | 0.73% | -3.29% | -1751.36 | 4.22 | -0.23% | -28.51% | - | UPCOM | 1,396T | |
EVSCông ty cổ phần Chứng khoán Everest | 13,000 | 4.80% | 18.18% | 3.17% | 126.09 | 0.71 | 0.56% | 7.03% | - | HNX | 1,339T | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | 15,700 | -0.60% | 2.61% | 84.71% | -2.81 | 1.31 | -37.9% | -27.94% | - | HNX | 1,303T | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7,890 | 0.90% | 5.20% | 26.24% | -4.74 | 0.73 | -14.28% | -30.67% | - | HOSE | 1,154T | |
SBSCông ty cổ phần Chứng khoán SBS | 7,700 | 2.70% | 4.05% | 54.00% | -14.55 | 3.29 | -27.58% | -31.66% | - | UPCOM | 1,128T | |
AASCTCP Chứng khoán SmartInvest | 14,100 | 2.20% | 14.63% | 53.26% | 4.48 | 0.73 | 17.66% | 22.36% | - | UPCOM | 1,128T | |
TCICTCP Chứng khoán Thành Công | 10,000 | 2.00% | 7.53% | 42.86% | 22.83 | 0.82 | 3.6% | 10.35% | - | UPCOM | 1,009T | |
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 51,000 | 3.20% | 6.25% | -11.46% | 81.13 | 4.52 | 5.71% | 16.97% | - | UPCOM | 856T | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5,180 | 1.80% | 8.82% | 40.00% | -28.39 | 0.47 | -1.61% | -8.59% | - | HOSE | 580T | |
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 8,600 | 0.00% | 7.50% | 68.63% | -2.85 | 0.72 | -22.54% | -36.23% | - | UPCOM | 524T | |
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 7,200 | 1.40% | 9.09% | 33.33% | 26.37 | 0.68 | 2.6% | 39.02% | - | HNX | 499T | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7,800 | 0.00% | 5.41% | 41.82% | 21.35 | 0.7 | 3.27% | 18.09% | - | HNX | 466T |