Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư
Số lượng cổ phiếu
36
Vốn hóa
213,847T
P/E
17.14
P/B
1.84
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 32,100 | 0.60% | -7.76% | 9.00% | 18.97 | 2.02 | 10.88% | 19.67% | - | HOSE | 48,443T | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15,750 | 0.30% | -0.94% | -7.58% | 9.9 | 1.39 | 14.96% | 15.29% | - | HOSE | 23,976T | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 45,050 | 1.00% | -5.16% | 5.50% | 25.56 | 2.25 | 9.6% | 25.61% | - | HOSE | 19,907T | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25,400 | 1.40% | -2.31% | 25.39% | 18.18 | 1.68 | 10.59% | 4.94% | 2.06% | HOSE | 17,880T | |
SHSCông ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 16,800 | 1.20% | -2.89% | 10.53% | 12.56 | 1.24 | 10.45% | -7.08% | - | HNX | 13,661T | |
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 31,000 | 1.60% | -8.92% | 79.98% | 18.37 | 2.51 | 14.61% | 13.93% | 3.87% | HNX | 13,566T | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 38,100 | -0.50% | -3.42% | 66.54% | 21.08 | 3.01 | 15.15% | 7.73% | 1.31% | HOSE | 11,655T | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 42,850 | -0.30% | -7.55% | 40.70% | 21.77 | 1.95 | 9.27% | 17.69% | - | HOSE | 9,558T | |
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 13,800 | -1.80% | -12.66% | -4.50% | 13.66 | 1.01 | 7.7% | 13.24% | - | HOSE | 9,238T | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 35,150 | -1.50% | -11.90% | 41.16% | 23.7 | 2.43 | 10.79% | -1.86% | - | HOSE | 5,228T | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21,300 | 0.00% | -6.58% | 57.80% | 13.17 | 2.02 | 16.91% | 12.35% | - | HOSE | 5,175T | |
DSCCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | 22,000 | 1.90% | -4.35% | -4.35% | 31.57 | 1.96 | 8.34% | 28.38% | - | UPCOM | 4,506T | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12,850 | 1.20% | -0.39% | 6.81% | 14.68 | 1.16 | 9.59% | 16.56% | - | HOSE | 4,317T | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17,600 | 0.60% | -4.35% | 20.54% | 31.24 | 1.59 | 5.04% | -15.61% | 3.41% | HOSE | 3,790T | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21,300 | 0.70% | -9.94% | -1.76% | 11.42 | 1.65 | 15.59% | -9.15% | - | HOSE | 3,557T | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36,700 | -0.30% | -12.62% | 46.11% | 13.86 | 1.09 | 8.09% | 1.91% | 2.72% | HNX | 2,649T | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10,900 | -0.50% | -4.39% | 19.00% | 28.06 | 0.94 | 4.11% | -2.02% | - | HOSE | 2,437T | |
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 16,000 | 0.60% | -0.62% | -33.33% | 19.4 | 1.26 | 7.75% | 13.53% | - | HNX | 1,920T | |
AASCTCP Chứng khoán SmartInvest | 7,700 | 0.00% | -3.75% | -18.30% | 20.96 | 0.72 | 4.15% | -6.12% | - | UPCOM | 1,771T | |
PHSCTCP Chứng khoán Phú Hưng | 11,500 | -4.20% | -4.17% | -1.22% | 88.09 | 1.09 | 1.22% | -57.58% | 2.61% | UPCOM | 1,725T | |
EVSCông ty cổ phần Chứng khoán Everest | 7,000 | 1.40% | -2.78% | -27.27% | 12.2 | 0.58 | 4.88% | -86.54% | - | HNX | 1,153T | |
TCICTCP Chứng khoán Thành Công | 9,500 | -1.60% | -4.43% | 3.59% | 14.82 | 0.85 | 5.93% | -5.82% | - | HOSE | 1,098T | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8,640 | 0.50% | -2.81% | 50.52% | 7.49 | 0.88 | 12.69% | -28.18% | - | HOSE | 968T | |
SBSCông ty cổ phần Chứng khoán SBS | 6,000 | 3.40% | -4.76% | -25.93% | -20.59 | 2.9 | -13.17% | -22.35% | - | UPCOM | 879T | |
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10,800 | 0.90% | -4.42% | -20.00% | 34.6 | 0.98 | 2.87% | 7.76% | - | HNX | 748T | |
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 8,800 | 3.50% | -2.22% | -8.39% | 33.45 | 0.76 | 2.22% | -39.65% | - | UPCOM | 625T | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | 7,300 | 1.40% | -1.35% | 14.06% | -2473.01 | 0.74 | -0.03% | -32.56% | - | HNX | 605T | |
VUACTCP Chứng khoán Stanley Brothers | 16,700 | -1.20% | -1.18% | -59.07% | -84.15 | 1.9 | -2.22% | -35.26% | - | UPCOM | 566T | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7,500 | -1.30% | -3.85% | -13.79% | 16.94 | 0.64 | 3.84% | 10.73% | - | HNX | 448T | |
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 26,000 | 8.80% | -2.26% | -50.94% | -32.2 | 2.54 | -7.58% | -42.86% | - | UPCOM | 436T |