Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35,650 | 3.30% | 3.63% | 75.61% | 23.47 | 2.31 | 10.06% | 17.45% | 2.81% | HOSE | 53,800T | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20,900 | 6.10% | 8.01% | 43.15% | 10.16 | 1.49 | 15.77% | 11.08% | - | HOSE | 25,452T | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 47,500 | 4.30% | 5.32% | 60.77% | 42.25 | 2.82 | 7.09% | -4.21% | 1.05% | HOSE | 20,781T | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27,650 | 4.90% | 5.94% | 64.85% | 23.52 | 2.27 | 9.97% | 1.74% | 1.81% | HOSE | 19,464T | |
SHSCông ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 18,600 | 3.90% | - | 89.80% | 17.29 | 1.42 | 8.67% | -22.12% | - | HNX | 15,124T | |
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27,900 | 4.50% | 3.33% | 96.70% | 18.92 | 2.34 | 13.13% | 12.62% | - | HNX | 12,210T | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55,500 | 5.50% | 4.52% | 135.88% | 22.37 | 3.16 | 14.9% | 7.27% | 0.9% | HOSE | 11,908T | |
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17,250 | 4.20% | 1.47% | 153.77% | 11.95 | 1.31 | 11.58% | 17.63% | - | HOSE | 11,547T | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52,700 | 3.90% | -1.50% | 107.71% | 23.86 | 2.22 | 9.65% | 18.17% | 0.95% | HOSE | 10,686T | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 36,000 | 5.30% | -3.87% | 125.00% | 19.39 | 2.49 | 13.76% | 3.34% | - | HOSE | 5,353T | |
DSCCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | 23,400 | 2.20% | 4.93% | 28.94% | 28.59 | 2.1 | 9.98% | 29.41% | - | UPCOM | 4,793T | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14,650 | 3.20% | 3.17% | 18.62% | 19.23 | 1.73 | 9.41% | 15.62% | - | HOSE | 4,395T | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19,150 | 3.80% | -1.79% | 88.67% | 12.27 | 1.68 | 14.72% | 12.20% | - | HOSE | 4,021T | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18,500 | 4.50% | -5.85% | 69.88% | 27.23 | 1.6 | 5.86% | 9.81% | 3.24% | HOSE | 3,984T | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23,600 | 1.70% | 7.76% | 46.82% | 14.26 | 1.74 | 13.09% | 5.04% | - | HOSE | 3,582T | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36,300 | 5.20% | 11.35% | 94.42% | 13.4 | 1.13 | 8.65% | 6.37% | 2.75% | HNX | 2,620T | |
PHSCTCP Chứng khoán Phú Hưng | 15,400 | 14.10% | 1.99% | 42.11% | 51.85 | 1.43 | 2.78% | 0.19% | 1.3% | UPCOM | 2,310T | |
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19,200 | 1.10% | -1.03% | -12.33% | 26.9 | 1.57 | 6.96% | 17.16% | - | HNX | 2,304T | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13,750 | 3.00% | -5.17% | 95.87% | 20.07 | 1.19 | 6.26% | 0.31% | - | HOSE | 2,112T | |
AASCTCP Chứng khoán SmartInvest | 8,300 | 1.20% | -1.19% | 29.33% | 21.7 | 0.79 | 4.45% | 15.79% | - | UPCOM | 1,909T | |
EVSCông ty cổ phần Chứng khoán Everest | 7,400 | 4.20% | 2.78% | 28.70% | 13.84 | 0.62 | 4.57% | -98.06% | - | HNX | 1,219T | |
TCICTCP Chứng khoán Thành Công | 11,300 | 3.70% | 2.73% | 41.25% | 19.59 | 0.86 | 4.63% | 10.38% | - | HOSE | 1,141T | |
SBSCông ty cổ phần Chứng khoán SBS | 6,800 | 3.00% | 3.03% | 19.30% | 4960.6 | 2.9 | 0.06% | -18.51% | - | UPCOM | 996T | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7,660 | 2.10% | 9.43% | 81.09% | 13.6 | 0.87 | 5.75% | 4.01% | - | HOSE | 858T | |
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11,700 | 4.50% | 1.74% | 101.72% | 30.04 | 1.07 | 3.64% | 31.89% | - | HNX | 811T | |
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10,000 | 5.30% | 1.01% | 55.46% | 7.38 | 0.8 | 11.36% | -8.76% | - | UPCOM | 646T | |
VUACTCP Chứng khoán Stanley Brothers | 19,000 | 0.50% | -2.06% | -52.85% | -9.79 | 2.16 | -20.91% | -37.18% | - | UPCOM | 644T | |
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34,900 | 4.80% | 4.18% | -29.49% | -46.3 | 3.25 | -6.78% | -30.81% | - | UPCOM | 586T | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7,900 | 3.90% | 3.95% | 16.18% | 16.34 | 0.69 | 4.3% | 16.57% | - | HNX | 472T | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | 5,600 | 3.70% | 3.70% | -54.47% | -2.4 | 0.59 | -21.78% | -34.73% | - | HNX | 464T |