Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 32,600 | -6.20% | -8.17% | 60.59% | 29.86 | 2.22 | 9.02% | 26.75% | 3.07% | HOSE | 48,871T | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22,550 | -6.80% | -6.04% | 18.68% | 48.3 | 1.82 | 3.84% | 23.34% | - | HOSE | 27,462T | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 43,800 | -6.80% | -8.18% | 36.11% | 56.18 | 2.6 | 4.7% | 23.74% | 2.74% | HOSE | 19,162T | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 31,850 | -6.90% | -7.55% | 21.86% | 25.49 | 1.84 | 7.26% | 5.35% | 2.35% | HOSE | 14,562T | |
SHSCông ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 17,800 | -7.30% | -9.18% | 56.14% | 35.1 | 1.47 | 4.29% | 55.75% | - | HNX | 14,474T | |
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17,750 | -6.80% | -9.44% | 79.12% | 21.16 | 1.41 | 6.75% | 15.28% | - | HOSE | 11,882T | |
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 21,800 | -6.80% | -6.84% | 41.54% | 21.76 | 2.03 | 10.44% | 12.91% | - | HNX | 9,540T | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 40,200 | -6.90% | -8.22% | 34.39% | 34.49 | 2.52 | 7.54% | 6.55% | 1.24% | HOSE | 8,625T | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 38,950 | -6.90% | -8.78% | 59.94% | 30.74 | 1.72 | 8.2% | 11.05% | 3.08% | HOSE | 7,878T | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 28,950 | -6.90% | -7.95% | 62.18% | 44.28 | 2.22 | 5.14% | -4.30% | - | HOSE | 4,304T | |
DSCCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | 20,900 | -1.40% | -1.88% | -1.83% | 54 | 3.82 | 7.33% | 30.76% | - | UPCOM | 4,281T | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18,000 | -7.00% | -6.49% | 64.74% | 24.21 | 1.6 | 6.55% | 11.02% | - | HOSE | 3,877T | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 19,250 | -6.80% | -0.77% | 48.08% | 22.97 | 1.59 | 7.16% | 15.41% | - | HOSE | 3,850T | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24,550 | -4.80% | -8.74% | 6.43% | 16.12 | 1.89 | 12.39% | 3.40% | - | HOSE | 3,714T | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17,000 | -6.80% | -6.59% | 38.78% | 17.23 | 1.59 | 10.02% | 0.87% | - | HOSE | 3,570T | |
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 21,500 | -5.70% | -8.90% | 3.37% | 28.81 | 2.5 | 9.05% | 19.80% | - | UPCOM | 2,580T | |
AASCTCP Chứng khoán SmartInvest | 11,000 | -7.60% | -12.00% | 3.07% | 12.74 | 1.38 | 11.46% | 19.65% | - | UPCOM | 2,200T | |
PHSCTCP Chứng khoán Phú Hưng | 14,000 | 0.00% | - | -44.92% | 40.44 | 1.28 | 3.23% | 3.50% | 1.43% | UPCOM | 2,100T | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 26,800 | -8.50% | -8.53% | 36.22% | 10.4 | 0.84 | 8.33% | 6.07% | 2.99% | HNX | 1,934T | |
EVSCông ty cổ phần Chứng khoán Everest | 11,000 | -8.30% | -8.33% | -7.37% | -19.97 | 0.96 | -4.68% | -7.71% | - | HNX | 1,812T | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10,900 | -6.80% | -8.02% | 64.16% | -16.69 | 1.02 | -5.94% | -27.37% | - | HOSE | 1,674T | |
SBSCông ty cổ phần Chứng khoán SBS | 8,900 | -9.20% | -8.25% | 2.30% | -17.76 | 3.77 | -26.05% | -31.31% | - | UPCOM | 1,304T | |
TCICTCP Chứng khoán Thành Công | 12,100 | -8.30% | -9.02% | 23.47% | 24.14 | 0.95 | 4.1% | 9.89% | - | UPCOM | 1,221T | |
VUACTCP Chứng khoán Stanley Brothers | 29,100 | -4.30% | -14.16% | -35.04% | -16.97 | 3.2 | -17.75% | -44.19% | - | UPCOM | 986T | |
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12,700 | -9.30% | -9.93% | 24.31% | 24.44 | 1.02 | 4.26% | -30.85% | - | UPCOM | 821T | |
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11,800 | -8.50% | -10.61% | 49.37% | 39.61 | 1.1 | 2.81% | 38.73% | - | HNX | 818T | |
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 46,000 | -4.80% | -7.07% | -37.41% | 97.84 | 4.16 | 4.33% | 12.18% | - | UPCOM | 772T | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | 8,300 | -5.70% | -6.74% | -42.36% | -7.08 | 0.68 | -9.2% | -21.45% | - | HNX | 688T | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 10,500 | -7.10% | -8.70% | 26.51% | 18.05 | 0.93 | 5.26% | 20.67% | - | HNX | 628T | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5,590 | -4.60% | -6.05% | -18.63% | -40.77 | 0.67 | -1.41% | -10.08% | - | HOSE | 626T |