New

Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
GEG
Giá hiện tại:
Tổng quan
Cổ phiếu
Tiện ích
Tiện ích điện và sản xuất điện
GEG
Lịch sử giá

GEG

(HOSE)

Công ty Cổ phần Điện Gia Lai

Tiện íchTiện ích điện và sản xuất điện

Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (GEG) có tiền thân là Công ty Thủy điện Gia Lai – Kon Tum, được thành lập vào tháng 06/1989. Hoạt động sản xuất chính của Công ty là sản xuất, truyền tải, phân phối và kinh doanh điện năng. GEG chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2010. Công ty đã trực tiếp đầu tư và góp vốn đầu tư xây dựng 15 nhà máy thủy điện với tổng công suất hơn 84,5 MW. Theo tính toán lý thuyết của Tạp chí năng lượng Việt Nam, tổng công suất thủy điện của nước ta vào khoảng 35.000 MW, trong đó 60% tập trung tại miền Bắc, 27% phân bố ở miền Trung và 13% thuộc khu vực miền Nam. Hiện nay, GEC đang chiếm khoảng 0,45% tổng công suất lắp đặt của các dự án đã vận hành trên cả nước. Các dự án Điện Mặt trời hoạt động của GEC đa phần đều là những dự án đầu tiên đóng điện tại địa bàn có tỷ lệ bức xạ mặt trời tương đối tốt từ 4,6-5,3 kWh/m2 /ngày với số giờ nắng từ 1.700-2.544 giờ/năm. Ước tính, thị phần Điện Mặt trời của GEC tại 5 Tỉnh đang lần lượt là 100% tại Huế, 80% Gia Lai, 50% Long An, 40% Đăk Nông và 20% Bình Thuận và chiếm 6% thị phần Điện Mặt trời của cả nước. Ngày 19/09/2019, GEG chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

Xem thêm

12,200

-600

4.69%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
11,950
12,750
24h
Giúp bạn đầu tư với lãi kép lên đến +50%/năm
Vốn hóa
4,163T
P/E
30.33
EPS
402
Khối lượng giao dịch
1,392,700
P/B
0.72
Giá trị sổ sách
16,900
Số lượng cổ phiếu lưu hành
341,249,400
EV/EBITDA
8.18
Chất lượng doanh nghiệp
Không ổn định
Rủi ro
Trung bình
Định giá
Hấp dẫn
Tổng quan
Tin tức & Sự kiện
Phân tích 360
So sánh
Số liệu tài chính
Tải báo cáo
Hồ sơ doanh nghiệp
Lịch sử giá
GEG
Tổng quanTin tức & Sự kiệnPhân tích 360So sánhSố liệu tài chínhTải báo cáoHồ sơ doanh nghiệpLịch sử giá

GEG

Công ty Cổ phần Điện Gia Lai

12,200

-600

4.69%
Lịch sử giá cổ phiếu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
NgàyGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtGiá đóng cửaThay đổi giá% thay đổiKhối lượng
19/04/2024
12,750
12,750
11,950
12,200
-600
-4.69%
1,392,700
17/04/2024
12,850
13,050
12,700
12,800
-50
-0.39%
506,700
16/04/2024
13,350
13,350
12,600
12,850
-400
-3.02%
1,180,500
15/04/2024
13,500
13,900
13,250
13,250
-250
-1.85%
1,938,800
12/04/2024
13,550
13,650
13,450
13,500
-
-
799,500
11/04/2024
13,650
13,700
13,500
13,500
-250
-1.82%
692,900
10/04/2024
13,900
13,900
13,700
13,750
-50
-0.36%
566,200
09/04/2024
13,750
13,800
13,650
13,800
+100
0.73%
576,800
08/04/2024
13,900
13,900
13,650
13,700
-200
-1.44%
926,500
05/04/2024
13,750
14,000
13,700
13,900
-50
-0.36%
989,900
04/04/2024
13,950
14,150
13,700
13,950
-50
-0.36%
1,460,600
03/04/2024
14,300
14,600
14,000
14,000
-150
-1.06%
1,284,000
02/04/2024
13,200
14,150
13,150
14,150
+900
6.79%
4,119,600
01/04/2024
13,350
13,350
13,100
13,250
-
-
446,600
29/03/2024
13,350
13,400
13,250
13,250
-100
-0.75%
282,500
28/03/2024
13,250
13,350
13,200
13,350
+100
0.75%
398,100
27/03/2024
13,200
13,350
13,200
13,250
+100
0.76%
593,300
26/03/2024
13,300
13,300
13,100
13,150
-50
-0.38%
283,900
25/03/2024
13,350
13,400
13,100
13,200
-150
-1.12%
455,600
22/03/2024
13,150
13,450
13,150
13,350
+200
1.52%
912,200
21/03/2024
13,150
13,150
13,050
13,150
+100
0.77%
592,200
20/03/2024
13,100
13,100
13,000
13,050
-
-
298,300
19/03/2024
12,950
13,100
12,950
13,050
+100
0.77%
354,400
18/03/2024
13,050
13,200
12,850
12,950
-100
-0.77%
593,400
15/03/2024
13,000
13,200
13,000
13,050
+50
0.38%
309,500
14/03/2024
13,100
13,150
12,950
13,000
-100
-0.76%
505,400
13/03/2024
13,000
13,100
12,900
13,100
+150
1.16%
531,600
12/03/2024
13,000
13,050
12,900
12,950
-100
-0.77%
483,500
11/03/2024
13,150
13,250
13,000
13,050
-100
-0.76%
431,900
08/03/2024
13,300
13,400
13,150
13,150
-150
-1.13%
580,300
Giá cổ phiếu là giá đã điều chỉnh cổ tức và chia tách cổ phiếu.
  • 1

Bạn cần phân tích kỹ thuật?

Sử dụng Biểu đồ kỹ thuật của Simplize để được cập nhật giá real-time ngay trong phiên.

Biến động giá

Thay đổi giá 7D (%)
9.63%
Thay đổi giá 1M (%)
6.51%
Thay đổi giá YTD (%)
5.06%
Thay đổi giá 1Y (%)
12.70%
Thay đổi giá 3Y (%)
15.82%
Thay đổi giá 5Y (%)
24.37%
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
957,050
Beta 5 năm
0.68
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
undefined

Thợ săn cổ phiếu 2.0

Thị trường bùng nổ, cổ phiếu nào sẽ tăng+200% +300%trong năm 2024?