Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 77,000 | -1.00% | 2.26% | -9.31% | 21.17 | 3.59 | 18.17% | 24.82% | - | UPCOM | 167,625T | |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 64,000 | -1.50% | - | 33.89% | 8.57 | 2 | 28.24% | -2.83% | 5% | HOSE | 19,577T | |
PHPCTCP Cảng Hải Phòng | 23,700 | -2.50% | -1.25% | 46.77% | 13.17 | 1.37 | 14.54% | 6.95% | 1.69% | UPCOM | 7,748T | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 68,300 | -0.40% | -0.73% | -8.35% | 11.76 | 5 | 41.04% | 3.73% | 8.78% | HOSE | 6,446T | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 21,100 | -5.80% | -9.44% | -4.52% | 109.84 | 0.74 | 2.58% | -27.15% | - | HOSE | 5,992T | |
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 16,650 | -5.70% | -5.93% | 12.51% | 18.11 | 0.64 | 4.25% | 15.24% | - | HOSE | 5,483T | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114,900 | -0.10% | -0.09% | 82.52% | 17.55 | 4.81 | 29.56% | 12.63% | 4.35% | HOSE | 4,256T | |
SGPCTCP Cảng Sài Gòn | 19,500 | -1.50% | 2.90% | 9.06% | 24.33 | 1.59 | 6.66% | -0.33% | 3.08% | UPCOM | 4,217T | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38,200 | -3.70% | -0.91% | 5.28% | 6.65 | 1.32 | 24.64% | -9.58% | - | HOSE | 4,030T | |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29,950 | -4.00% | -6.41% | -4.72% | 21.86 | 1.26 | 7.91% | -27.86% | 3.34% | HOSE | 3,995T | |
SASCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 24,600 | 0.40% | -0.40% | -3.77% | 13.98 | 2.27 | 15.9% | -27.19% | 5.68% | UPCOM | 3,282T | |
PAPCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 13,300 | 6.40% | 9.02% | 25.47% | -398.79 | 1.27 | -0.37% | -59.81% | - | UPCOM | 2,660T | |
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26,100 | -1.10% | -0.76% | 6.20% | 9.32 | 1.66 | 18.53% | 9.41% | 5.75% | HNX | 2,583T | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 63,100 | -1.30% | 0.32% | 36.52% | 6.82 | 1.84 | 27.99% | 8.89% | 9.51% | HOSE | 2,524T | |
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 70,000 | -2.20% | -1.96% | 2.02% | 12.34 | 2.59 | 22.71% | -66.35% | 3.57% | HOSE | 2,347T | |
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87,600 | -0.90% | -0.90% | 5.31% | 10.44 | 4.39 | 40.39% | 1.57% | 9.7% | HOSE | 2,292T | |
CQNCTCP Cảng Quảng Ninh | 30,000 | -1.60% | - | 55.11% | 24.98 | 2.5 | 10.03% | 8.32% | 3.33% | UPCOM | 2,251T | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 41,200 | -1.20% | 0.73% | 50.92% | 14.38 | 2.43 | 16.69% | 0.87% | 5.83% | HOSE | 1,400T | |
TCLCông ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38,300 | -0.50% | -1.54% | 14.97% | 8.39 | 2.08 | 25.83% | 7.72% | 5.83% | HOSE | 1,155T | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15,850 | -4.20% | -3.35% | 1.28% | 10.52 | 0.62 | 7.6% | 4.59% | - | HOSE | 868T | |
DXPCTCP Cảng Đoạn Xá | 12,800 | -3.00% | -1.45% | 12.60% | 17.19 | 0.91 | 6.17% | -3.49% | 3.91% | HNX | 697T | |
TCWCTCP Kho vận Tân Cảng | 26,800 | -1.50% | -0.37% | 18.37% | 6.49 | 1.6 | 26.56% | 6.02% | 8.21% | UPCOM | 535T | |
WCSCTCP Bến xe Miền Tây | 180,000 | 3.70% | 0.06% | 3.51% | 7.84 | 2.08 | 29.46% | -20.48% | 1.11% | HNX | 450T | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16,900 | 0.00% | 1.20% | 13.79% | 7.48 | 0.93 | 11.96% | -9.02% | 10.65% | HOSE | 421T | |
NCSCTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | 20,200 | 1.50% | 0.50% | -3.35% | 10.14 | 3.62 | 43.42% | 16.65% | - | UPCOM | 362T | |
PNPCTCP Tân Cảng | 18,100 | -7.70% | 5.85% | -8.02% | 6.04 | 1.41 | 23.44% | 0.44% | 8.84% | UPCOM | 291T | |
CCTCTCP Cảng Cần Thơ | 10,200 | 0.00% | 54.55% | 18.60% | 87.47 | 1.11 | 1.27% | -14.30% | - | UPCOM | 290T | |
CCRCTCP Cảng Cam Ranh | 11,800 | 1.70% | 1.72% | -14.70% | 22.48 | 1.01 | 4.8% | -12.95% | 4.66% | HNX | 288T | |
PSPCTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 7,000 | -7.90% | 7.69% | -27.08% | 284.44 | 0.62 | 0.22% | -83.17% | - | UPCOM | 280T | |
VMSCông ty cổ phần Phát triển Hàng hải | 30,700 | -5.20% | -9.17% | 155.83% | 24.01 | 1.95 | 8.06% | 8.04% | 2.61% | HNX | 276T |