Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 83,500 | -1.80% | 0.23% | 11.04% | 21.74 | 3.68 | 18.18% | 13.98% | - | UPCOM | 186,129T | |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 78,800 | -2.10% | 1.90% | 56.63% | 11.25 | 2.57 | 28.35% | 9.89% | 2.48% | HOSE | 24,994T | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77,100 | -1.50% | -1.26% | 27.65% | 15.01 | 5.34 | 34.82% | 15.02% | 7.02% | HOSE | 7,992T | |
PHPCTCP Cảng Hải Phòng | 21,000 | 1.40% | -3.65% | 24.59% | 12.12 | 1.2 | 13.44% | 7.08% | 1.9% | UPCOM | 6,898T | |
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12,500 | -4.90% | -12.62% | 13.49% | 16.92 | 0.62 | 4.23% | 14.65% | - | HOSE | 5,413T | |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19,450 | -2.70% | -7.19% | -22.15% | 42.3 | 1.62 | 6.2% | 5.51% | - | HOSE | 5,335T | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 15,650 | -4.30% | -10.90% | 14.57% | 27.77 | 0.61 | 4.53% | 2.68% | 4.89% | HOSE | 5,205T | |
PAPCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 24,000 | -7.30% | 9.79% | 69.74% | -757.35 | 2.47 | -0.33% | -41.52% | - | UPCOM | 5,160T | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108,000 | -5.80% | -0.35% | 57.19% | 13 | 3.91 | 33.21% | 15.40% | 3.66% | HOSE | 4,245T | |
SGPCTCP Cảng Sài Gòn | 18,100 | -3.70% | -4.57% | 56.02% | 13.87 | 1.43 | 10.69% | 4.20% | 3.19% | UPCOM | 4,066T | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37,600 | -2.00% | -6.80% | 51.70% | 10.51 | 1.27 | 12.12% | -33.89% | - | HOSE | 4,046T | |
SASCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25,600 | -2.70% | -0.75% | 2.11% | 11.94 | 2.35 | 19.48% | -4.81% | 4.56% | UPCOM | 3,509T | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72,100 | -2.40% | -4.03% | 67.22% | 10.4 | 2.06 | 19.43% | 5.77% | 10.15% | HOSE | 2,956T | |
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27,000 | 0.00% | - | 8.20% | 9.35 | 1.51 | 16.71% | 7.36% | 5.56% | HNX | 2,673T | |
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 71,500 | -0.60% | -0.14% | 3.34% | 10.6 | 2.38 | 25.72% | -17.67% | 3.48% | HOSE | 2,411T | |
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88,700 | 0.00% | -1.33% | 11.21% | 10.75 | 5.37 | 49.92% | 0.94% | 9.02% | HOSE | 2,320T | |
CQNCTCP Cảng Quảng Ninh | 29,000 | 2.10% | 1.79% | 33.41% | 23.27 | 2.26 | 9.73% | 7.33% | 3.51% | UPCOM | 2,138T | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39,000 | -0.90% | -3.55% | 47.63% | 13.26 | 2.16 | 16.04% | 1.62% | 9.35% | HOSE | 1,337T | |
TCLCông ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36,700 | -2.90% | -4.06% | 10.19% | 7.93 | 1.91 | 25.01% | 7.35% | 5.9% | HOSE | 1,139T | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13,700 | -3.20% | -9.58% | 11.86% | 10.74 | 0.55 | 6.01% | 0.48% | - | HOSE | 775T | |
DXPCTCP Cảng Đoạn Xá | 12,700 | -0.80% | -7.25% | 51.10% | 14.05 | 0.91 | 7.74% | 2.30% | 3.91% | HNX | 766T | |
TCWCTCP Kho vận Tân Cảng | 28,500 | -1.40% | -2.67% | 15.12% | 6.53 | 1.6 | 27.14% | 6.57% | 7.53% | UPCOM | 583T | |
WCSCTCP Bến xe Miền Tây | 188,000 | -0.10% | -6.84% | 28.78% | 6.73 | 2.12 | 32.73% | 13.31% | 8.72% | HNX | 470T | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16,900 | -2.00% | -0.29% | 7.75% | 7.39 | 0.87 | 12.16% | 2.98% | 4.64% | HOSE | 430T | |
NCSCTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | 22,400 | 0.00% | -2.61% | 17.84% | 8.66 | 3.15 | 44.37% | 29.25% | 6.7% | UPCOM | 402T | |
PSNCTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9,900 | 0.00% | -14.66% | 17.00% | 9.95 | 0.74 | 7.5% | -3.04% | 7.07% | UPCOM | 396T | |
PSPCTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8,400 | -4.50% | -4.35% | 41.94% | 40.53 | 0.76 | 1.9% | -72.50% | - | UPCOM | 352T | |
PNPCTCP Tân Cảng | 19,000 | -2.60% | -2.50% | 14.10% | 7.9 | 1.4 | 18% | -3.45% | 8.21% | UPCOM | 313T | |
CCRCTCP Cảng Cam Ranh | 11,600 | -6.50% | 12.73% | 21.78% | 19.84 | 1.08 | 5.62% | -58.02% | 4.44% | HNX | 303T | |
QSPCTCP Tân Cảng Quy Nhơn | 24,000 | -2.00% | -0.41% | 33.64% | 8.42 | 1.32 | - | 5.32% | 8.16% | UPCOM | 264T |