Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải
Số lượng cổ phiếu
50
Vốn hóa
355,813T
P/E
12.71
P/B
2.50
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 115,100 | 4.30% | 5.69% | 43.88% | 25.45 | 4.73 | 20.1% | 16.81% | - | UPCOM | 250,567T | |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 79,000 | 1.70% | 0.25% | 45.50% | 9.51 | 2.36 | 31.23% | -11.71% | 5.32% | HOSE | 24,528T | |
PHPCTCP Cảng Hải Phòng | 27,400 | 1.10% | 3.79% | 14.68% | 16.03 | 1.51 | 12.44% | 5.55% | 2.92% | UPCOM | 8,958T | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 86,000 | 0.60% | -1.94% | 32.69% | 14.81 | 6.49 | 44.85% | 13.71% | 9.88% | HOSE | 8,778T | |
SGPCTCP Cảng Sài Gòn | 24,700 | 3.30% | -3.14% | 52.20% | 16.71 | 1.93 | 11.75% | -20.22% | 2.43% | UPCOM | 5,342T | |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20,000 | 0.50% | -1.48% | -36.53% | 37.56 | 1.6 | 7.17% | -32.00% | - | HOSE | 5,335T | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43,100 | 0.20% | 0.23% | 52.18% | 16.09 | 1.6 | 9.31% | -46.37% | - | HOSE | 5,229T | |
PAPCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 25,600 | 6.20% | -13.22% | 82.86% | -740.68 | 2.45 | -0.33% | -41.45% | - | UPCOM | 5,120T | |
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11,350 | 1.30% | -2.99% | -19.97% | 14.3 | 0.5 | 4.3% | 14.61% | - | HOSE | 4,906T | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 15,350 | 1.00% | -3.46% | -20.34% | 11.69 | 0.52 | 8.2% | 15.17% | 7.82% | HOSE | 4,893T | |
SASCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 32,900 | 0.60% | 0.30% | 40.01% | 14.78 | 3.01 | 20.41% | 19.27% | 5.55% | UPCOM | 4,390T | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115,000 | 0.90% | -0.09% | -9.13% | 12.89 | 4.01 | 33.95% | 15.17% | 3.04% | HOSE | 4,260T | |
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 32,000 | 1.60% | 4.23% | 25.60% | 11.01 | 1.89 | 17.81% | 7.15% | 4.38% | HNX | 3,168T | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 74,600 | 1.80% | -1.06% | 35.09% | 11.84 | 2.3 | 18.91% | 3.55% | 9.38% | HOSE | 2,984T | |
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 83,500 | 0.10% | -5.22% | 15.21% | 12.6 | 2.7 | 24.97% | 20.97% | 2.99% | HOSE | 2,800T | |
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 95,500 | 0.60% | 0.63% | 11.70% | 10.7 | 4.66 | 44.13% | 2.18% | 8.38% | HOSE | 2,498T | |
CQNCTCP Cảng Quảng Ninh | 27,500 | -1.10% | -1.43% | 17.88% | 17.25 | 2.21 | 13.06% | 9.75% | 3.64% | UPCOM | 2,063T | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 41,100 | 2.10% | -1.20% | 21.90% | 13.89 | 2.17 | 15.44% | 2.08% | 8.95% | HOSE | 1,397T | |
TCLCông ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34,850 | 1.00% | -0.99% | -1.58% | 7.93 | 1.71 | 22.39% | 7.26% | 13.08% | HOSE | 1,051T | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16,700 | 1.20% | -2.34% | 3.09% | 9.11 | 0.63 | 8.03% | 11.20% | - | HOSE | 915T | |
DXPCTCP Cảng Đoạn Xá | 12,000 | 0.80% | -2.44% | 7.77% | 12.87 | 0.87 | 7.02% | -0.41% | 8.33% | HNX | 718T | |
TCWCTCP Kho vận Tân Cảng | 30,600 | 1.00% | -1.29% | 28.93% | 6.6 | 1.59 | 26.57% | 7.27% | 7.19% | UPCOM | 611T | |
WCSCTCP Bến xe Miền Tây | 230,100 | -2.10% | 0.04% | 44.08% | 7.81 | 2.43 | 32.48% | 13.90% | 6.95% | HNX | 575T | |
NCSCTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | 27,300 | 0.00% | -2.85% | 50.24% | 8.92 | 3.16 | 43.06% | 46.93% | 5.49% | UPCOM | 489T | |
PSPCTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10,500 | 1.90% | 0.96% | 59.09% | 40.11 | 0.91 | 2.29% | -111.32% | - | UPCOM | 420T | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16,100 | 0.00% | -0.31% | 4.89% | 6.68 | 0.85 | 12.99% | 3.54% | 9.94% | HOSE | 401T | |
CCRCTCP Cảng Cam Ranh | 13,400 | 0.00% | -1.47% | 10.74% | 21.29 | 1.16 | 5.58% | -50.96% | - | HNX | 327T | |
CCTCTCP Cảng Cần Thơ | 11,000 | 14.60% | 13.40% | 77.42% | 42.93 | 1.17 | 2.76% | 24.62% | - | UPCOM | 313T | |
PNPCTCP Tân Cảng | 18,800 | 0.00% | -11.32% | 4.11% | 7.03 | 1.39 | 20.28% | -0.32% | 17.02% | UPCOM | 302T | |
QSPCTCP Tân Cảng Quy Nhơn | 26,800 | 0.00% | 3.08% | 32.17% | 8.42 | 1.57 | - | 5.32% | 7.46% | UPCOM | 289T |