Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACVTổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 79,400 | 2.10% | - | -8.27% | 21.44 | 3.75 | 18.91% | 20.00% | - | UPCOM | 168,931T | |
GMDCông ty Cổ phần GEMADEPT | 52,000 | 1.20% | 3.63% | 13.22% | 16.77 | 1.89 | 14.04% | 6.94% | 2.31% | HOSE | 15,490T | |
PHPCTCP Cảng Hải Phòng | 22,200 | 4.70% | 4.88% | 31.90% | 12.1 | 1.26 | 14.11% | 6.13% | 1.8% | UPCOM | 7,029T | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66,600 | 0.90% | -0.15% | -12.00% | 10.89 | 3.99 | 38.16% | 9.70% | 3.75% | HOSE | 6,229T | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 17,800 | -2.20% | 5.20% | 41.09% | 50.34 | 0.55 | 2.97% | -28.91% | - | HOSE | 4,590T | |
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14,450 | -1.70% | 2.08% | 56.05% | 16.16 | 0.53 | 3.93% | 14.79% | - | HOSE | 4,524T | |
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29,700 | 1.70% | 4.29% | -3.79% | 13.81 | 1.16 | 10.73% | -5.80% | 3.37% | HOSE | 3,541T | |
SASCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25,100 | -1.20% | 1.59% | 15.38% | 13.91 | 2.38 | 17.17% | -30.71% | 6.24% | UPCOM | 3,403T | |
SGPCTCP Cảng Sài Gòn | 16,200 | 4.50% | 6.80% | 22.66% | 19.35 | 1.26 | 6.72% | 1.14% | - | UPCOM | 3,395T | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 158,000 | 0.00% | -0.63% | 13.02% | 12.32 | 3.32 | 29.17% | 12.73% | 2.85% | HOSE | 2,926T | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42,850 | 7.00% | 2.17% | 24.19% | 3.76 | 0.93 | 35.86% | -26.29% | - | HOSE | 2,817T | |
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27,800 | 2.60% | -0.73% | -5.57% | 9.82 | 1.62 | 17.1% | 9.58% | 5.4% | HNX | 2,682T | |
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73,500 | 0.00% | 1.38% | 17.22% | 15.09 | 2.68 | 18.55% | -91.25% | 3.4% | HOSE | 2,464T | |
PAPCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 13,600 | 13.30% | - | -5.51% | -408.83 | 1.15 | -0.32% | -58.86% | - | UPCOM | 2,400T | |
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 89,500 | 1.70% | -0.56% | 3.29% | 10.35 | 4.82 | 44.71% | 1.96% | 10.95% | HOSE | 2,302T | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 53,900 | 3.30% | 2.96% | 13.73% | 6.24 | 1.4 | 23.43% | 7.31% | 8.35% | HOSE | 2,088T | |
CQNCTCP Cảng Quảng Ninh | 26,000 | -1.50% | - | 26.83% | 20.68 | 2.04 | 9.93% | 9.36% | 3.85% | UPCOM | 1,951T | |
TCLCông ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37,900 | 0.50% | 0.13% | 17.08% | 8.45 | 1.96 | 22.97% | 7.60% | 11.08% | HOSE | 1,136T | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 31,250 | 0.00% | 2.29% | 24.50% | 11.02 | 1.57 | 14.24% | 0.10% | 7.68% | HOSE | 1,062T | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14,400 | -2.00% | -0.68% | 15.75% | 12.18 | 0.6 | 6.36% | -0.84% | - | HOSE | 805T | |
TCWCTCP Kho vận Tân Cảng | 25,400 | 0.40% | -1.18% | 2.86% | 6.29 | 1.36 | 23.52% | 5.85% | 8.66% | UPCOM | 503T | |
WCSCTCP Bến xe Miền Tây | 167,700 | 1.10% | 0.24% | -1.25% | 8.34 | 2.03 | 26.6% | -36.62% | 2.39% | HNX | 414T | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16,250 | -0.60% | -3.82% | 0.93% | 7.34 | 0.89 | 11.86% | -10.64% | 22.15% | HOSE | 407T | |
DXPCTCP Cảng Đoạn Xá | 13,000 | 6.60% | 14.02% | 38.64% | 8.53 | 0.63 | 7.58% | -2.64% | - | HNX | 359T | |
NCSCTCP Suất ăn Hàng Không Nội Bài | 20,000 | 1.50% | -1.00% | -1.98% | 16.39 | 3.86 | 26.7% | -3.42% | - | UPCOM | 355T | |
PSNCTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 8,600 | 0.00% | - | -21.82% | 12.04 | 0.64 | 5.3% | -14.64% | 8.14% | UPCOM | 344T | |
CCRCTCP Cảng Cam Ranh | 11,900 | -1.70% | 10.00% | -1.63% | 24.45 | 1.05 | 4.32% | -13.51% | 10.08% | HNX | 295T | |
PSPCTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 7,000 | 1.40% | - | -2.86% | 411.09 | 0.6 | 0.15% | -78.43% | - | UPCOM | 272T | |
NASCTCP Dịch vụ hàng không sân bay Nội Bài | 31,000 | 0.00% | - | -16.22% | 7.79 | 1.32 | -74.53% | -24.85% | - | UPCOM | 257T | |
VGPCTCP Cảng Rau Quả | 29,500 | 0.00% | 1.72% | 10.07% | 11.2 | 1.09 | 10.14% | 15.90% | 2.37% | HNX | 230T |