Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEATổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 38,500 | 0.00% | -0.26% | -5.64% | 6.83 | 1.92 | 29.23% | 5.06% | 11.67% | UPCOM | 51,158T | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 17,100 | 3.60% | 14.00% | 37.90% | 754.73 | 0.69 | 4.18% | 14.63% | 2.92% | HOSE | 14,560T | |
GEECTCP Điện lực Gelex | 27,800 | -2.50% | 2.96% | -10.32% | 9.48 | 1.39 | - | 6.90% | 7.55% | UPCOM | 8,340T | |
CAVCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 57,000 | 0.00% | 5.17% | 14.00% | 9.11 | 1.72 | 18.95% | -10.71% | 7.02% | HOSE | 3,276T | |
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 95,000 | 0.00% | - | -24.00% | 82.63 | 5.24 | 5.98% | -70.45% | 3.16% | UPCOM | 3,079T | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 105,000 | -0.40% | 3.14% | 36.19% | 4.46 | 0.86 | 25.12% | 18.55% | 4.76% | HOSE | 2,409T | |
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp | 12,500 | 0.00% | -16.67% | -5.30% | -99.67 | 1.23 | -1.27% | -37.76% | - | UPCOM | 1,774T | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31,750 | 2.90% | 6.01% | -4.65% | 10.36 | 1.63 | 16.12% | -1.35% | 4.72% | HOSE | 1,475T | |
THICông ty Cổ phần Thiết Bị Điện | 27,000 | -6.90% | 3.85% | 4.85% | 29.8 | 0.99 | 3.21% | -84.31% | 3.7% | HOSE | 1,317T | |
HEMCTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 21,300 | 1.90% | 21.71% | -17.76% | 16.12 | 1.3 | 8.37% | -30.29% | - | UPCOM | 824T | |
AMECTCP Alphanam E&C | 10,700 | 2.90% | 3.88% | -1.83% | 33.94 | 0.91 | 3.67% | 1.78% | - | HNX | 697T | |
SCYCTCP Đóng tàu Sông Cấm | 10,500 | 14.10% | 31.25% | 10.53% | 18 | 0.73 | 4.13% | 18.97% | 5% | UPCOM | 650T | |
CLMCTCP Xuất nhập khẩu than | 56,700 | 0.50% | -1.73% | 15.24% | 1.79 | 1.18 | 94.69% | 28.39% | 5.29% | HNX | 623T | |
PVMCTCP Máy | 14,200 | -0.70% | 0.71% | 35.24% | 5.1 | 0.94 | 20.19% | 15.17% | 4.93% | UPCOM | 548T | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 19,250 | -0.30% | 5.48% | 13.24% | 73.23 | 0.57 | 0.9% | -50.30% | 2.6% | HOSE | 530T | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11,150 | 0.50% | 0.45% | -9.35% | 13.45 | 0.69 | 5.11% | -68.15% | 8.07% | HOSE | 342T | |
FT1CTCP Phụ tùng máy số 1 | 47,000 | 5.90% | - | 27.03% | 6.37 | 2.18 | 33.18% | 9.13% | 9.57% | UPCOM | 332T | |
CTBCTCP Chế tạo bơm Hải Dương | 21,500 | 0.00% | 7.50% | 52.48% | 5.97 | 1.13 | 19.92% | 12.87% | 6.98% | HNX | 294T | |
PHNCTCP Pin Hà Nội | 39,000 | 0.00% | - | 8.33% | 6.64 | 2.05 | 33.43% | 10.85% | 12.82% | HNX | 282T | |
TSBCTCP Ắc quy Tia Sáng | 36,000 | 2.60% | 2.86% | 111.76% | 78.31 | 3.05 | 3.87% | -13.71% | 1.39% | HNX | 242T | |
QHDCTCP Que hàn điện Việt Đức | 37,000 | 0.00% | 0.82% | 1.65% | 11.12 | 1.9 | 17.69% | -0.05% | 5.41% | HNX | 204T | |
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8,020 | 0.40% | -3.37% | 5.53% | 6.01 | 0.73 | 12.85% | 29.02% | - | HOSE | 163T | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4,650 | -0.20% | 15.38% | 19.23% | 9.71 | 0.38 | 3.96% | -36.66% | 10.75% | HOSE | 155T | |
MACCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải | 10,000 | 3.10% | 23.46% | 7.53% | 11.85 | 0.99 | 8.76% | 4.74% | - | HNX | 151T | |
EMCCông ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức | 9,500 | -0.90% | 2.15% | -25.49% | 478.34 | 0.88 | 0.18% | -42.02% | - | HOSE | 145T | |
SHECTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 12,000 | 0.00% | 6.19% | 33.33% | 6.14 | 0.93 | 16.42% | -13.88% | - | HNX | 115T | |
CKACTCP Cơ khí An Giang | 35,000 | 0.00% | - | 16.67% | 7.37 | 1.12 | 21.85% | 10.06% | 10% | UPCOM | 115T | |
DHPCTCP Điện cơ Hải Phòng | 11,900 | 0.00% | 3.48% | -1.65% | 8.37 | 0.68 | 8.15% | 4.15% | 8.4% | HNX | 112T | |
HTECTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4,400 | -4.30% | 12.82% | 29.41% | 35.12 | 0.44 | 1.26% | -54.56% | - | UPCOM | 95T | |
MA1CTCP Thiết bị | 17,900 | 0.00% | 15.48% | 12.58% | 10.66 | 0.63 | 18.79% | 8.62% | 5.59% | UPCOM | 94T |