Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu
Số lượng cổ phiếu
51
Vốn hóa
107,162T
P/E
10.13
P/B
2.04
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEATổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 42,900 | 3.10% | -2.05% | 27.27% | 9.06 | 2.1 | 23.66% | 2.14% | 9.76% | UPCOM | 57,005T | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 22,600 | 0.90% | 2.26% | -1.09% | 36.18 | 0.9 | 5.1% | 24.08% | - | HOSE | 19,243T | |
GEECTCP Điện lực Gelex | 43,000 | 2.90% | 9.69% | 80.57% | 16.48 | 2.18 | 13.91% | 6.36% | 4.65% | UPCOM | 12,900T | |
CAVCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 69,900 | 0.90% | 1.01% | 34.02% | 9.38 | 2.64 | 25.02% | 3.99% | 17.17% | HOSE | 4,018T | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 151,500 | 0.00% | 3.55% | 52.64% | 5.72 | 1.15 | 21.34% | 12.73% | 3.3% | HOSE | 3,567T | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 43,400 | 1.40% | -3.56% | 51.40% | 17.08 | 2.07 | 12.67% | 2.64% | 3.92% | HOSE | 2,016T | |
BTHCTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 39,000 | 2.90% | 35.42% | 251.35% | 2.45 | 1.49 | 85.45% | 38.95% | - | UPCOM | 975T | |
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp | 6,500 | 0.00% | 8.33% | -48.00% | 114.92 | 0.64 | 0.53% | 11.38% | - | UPCOM | 922T | |
CLMCTCP Xuất nhập khẩu than | 80,000 | -3.40% | -5.77% | 38.83% | 4.42 | 1.26 | 32.11% | 17.88% | 3.75% | HNX | 880T | |
SCYCTCP Đóng tàu Sông Cấm | 12,200 | -6.20% | -2.40% | 32.62% | 7.62 | 0.85 | 11.44% | 23.82% | 3.11% | UPCOM | 756T | |
PVMCTCP Máy | 15,700 | 0.00% | - | 20.33% | 7.83 | 0.9 | 13.11% | 16.73% | 4.46% | UPCOM | 606T | |
PHNCTCP Pin Hà Nội | 75,100 | 0.00% | 4.31% | 95.85% | 8.38 | 3.8 | 46.29% | 12.93% | 7.99% | HNX | 544T | |
AMECTCP Alphanam E&C | 6,300 | 8.60% | -3.08% | -29.21% | 19.13 | 0.52 | 2.74% | 0.56% | - | HNX | 410T | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 14,400 | 0.00% | -2.04% | -35.71% | -11.59 | 0.44 | -3.61% | -40.16% | - | HOSE | 396T | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12,450 | -4.20% | 9.21% | 18.07% | 9.78 | 0.75 | 7.94% | -110.66% | 2.01% | HOSE | 381T | |
TSBCTCP Ắc quy Tia Sáng | 47,000 | 0.20% | -2.08% | 43.95% | 44.3 | 3.97 | 9.13% | 8.68% | 1.18% | HNX | 317T | |
CTBCTCP Chế tạo bơm Hải Dương | 22,000 | 0.00% | -3.08% | 15.53% | 6.89 | 1.04 | 15.63% | 9.68% | 6.82% | HNX | 300T | |
FT1CTCP Phụ tùng máy số 1 | 42,000 | 0.00% | -2.33% | -3.19% | 4.99 | 2.16 | - | 7.79% | 9.52% | UPCOM | 297T | |
MACCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải | 17,700 | -1.70% | -6.84% | 69.04% | 4.95 | 1.22 | 27.4% | 32.62% | 1.13% | HNX | 267T | |
CKACTCP Cơ khí An Giang | 62,900 | 0.30% | 0.96% | 92.83% | 5.19 | 1.72 | - | 14.20% | 5.56% | UPCOM | 206T | |
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10,100 | 0.00% | 0.50% | 27.69% | 26.16 | 0.92 | 3.57% | 32.48% | - | HOSE | 205T | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4,490 | -1.10% | -1.32% | -2.18% | 10.53 | 0.36 | 3.48% | -32.25% | - | HOSE | 150T | |
SHECTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10,700 | 0.00% | -0.93% | 13.41% | 6.81 | 0.85 | 13.32% | -4.52% | - | HNX | 123T | |
KSQCTCP CNC Capital Việt Nam | 3,600 | -2.70% | -5.26% | 38.46% | 8.92 | 0.4 | 4.53% | 17.28% | - | HNX | 108T | |
DHPCTCP Điện cơ Hải Phòng | 10,800 | 0.00% | -1.82% | -4.31% | 7.52 | 0.6 | 8.13% | 3.22% | 9.26% | HNX | 102T | |
HTECTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4,400 | 0.00% | -4.35% | -8.33% | -64.82 | 0.44 | -0.69% | 3.25% | - | UPCOM | 99T | |
VTECTCP Vinacap Kim Long | 4,700 | 0.00% | -14.55% | -16.59% | 103.71 | 0.44 | 0.42% | -82.39% | 3.26% | UPCOM | 73T | |
EMGCTCP Thiết bị phụ tùng cơ điện | 23,500 | 0.00% | 39.66% | -19.87% | 4.34 | 0.54 | - | 4.07% | 6.38% | UPCOM | 70T | |
CKVCTCP COKYVINA | 15,400 | 0.00% | -6.67% | 14.07% | 32.61 | 0.82 | 2.46% | 14.57% | - | HNX | 61T | |
TGPCTCP Trường Phú | 4,700 | -9.60% | -2.08% | -8.38% | 33.62 | 0.39 | - | 12.68% | - | UPCOM | 54T |