Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VEATổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 32,700 | -0.30% | 0.62% | -6.21% | 6.05 | 1.46 | 27.63% | 3.83% | 12.8% | UPCOM | 43,451T | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 23,550 | 1.10% | 9.53% | 45.37% | 46.11 | 0.93 | 5.6% | -26.05% | - | HOSE | 20,052T | |
GEECTCP Điện lực Gelex | 27,800 | 0.70% | 2.58% | 31.68% | 7.94 | 1.42 | 18.81% | 10.21% | 10.79% | UPCOM | 8,340T | |
CAVCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 66,700 | 0.00% | 0.30% | 52.32% | 8.89 | 2.28 | 24.6% | -4.30% | 20.99% | HOSE | 3,834T | |
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 82,400 | 0.00% | 3.00% | -11.56% | 84.87 | 5.02 | 5.73% | -69.94% | 2.43% | UPCOM | 2,671T | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 107,000 | 0.00% | -1.11% | 36.80% | 4.2 | 0.91 | 23.08% | 18.59% | 4.67% | HOSE | 2,519T | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 25,000 | 0.00% | -1.38% | -23.27% | 11.08 | 1.28 | 11.56% | 5.24% | 6.8% | HOSE | 1,161T | |
SCYCTCP Đóng tàu Sông Cấm | 16,100 | 15.00% | 11.03% | 169.75% | 11.93 | 1.12 | 9.59% | 25.49% | 3.26% | UPCOM | 997T | |
HEMCTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17,500 | 0.00% | -2.23% | 81.76% | 11.21 | 1.28 | 10.67% | -8.57% | 20% | UPCOM | 677T | |
CLMCTCP Xuất nhập khẩu than | 56,300 | 0.00% | 0.54% | -21.47% | 4.13 | 1.08 | 29.05% | 22.66% | 5.33% | HNX | 619T | |
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp | 4,100 | 0.00% | -19.61% | -68.94% | 110.96 | 0.4 | 0.31% | -33.65% | - | UPCOM | 582T | |
AMECTCP Alphanam E&C | 8,100 | -4.70% | -4.71% | -24.30% | 40.43 | 0.68 | 1.7% | -6.66% | - | HNX | 528T | |
PVMCTCP Máy | 12,600 | 8.60% | 4.13% | 17.08% | 3.15 | 0.83 | 29.35% | 21.97% | 5.56% | UPCOM | 486T | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 15,250 | -0.30% | -0.33% | -17.57% | -41.3 | 0.45 | -0.94% | -61.53% | - | HOSE | 420T | |
PHNCTCP Pin Hà Nội | 53,100 | 0.00% | 11.79% | 50.27% | 7.75 | 2.47 | 35.43% | 12.63% | 7.53% | HNX | 385T | |
BTHCTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 14,800 | 0.00% | 14.73% | -17.32% | 323.54 | 1.34 | 0.41% | -46.24% | - | UPCOM | 370T | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10,450 | 0.50% | 6.52% | -9.40% | 25.53 | 0.67 | 2.61% | -68.82% | 3.83% | HOSE | 320T | |
TSBCTCP Ắc quy Tia Sáng | 45,400 | 0.90% | -0.66% | 411.57% | 77.41 | 3.92 | 5.08% | -6.60% | 1.1% | HNX | 306T | |
CTBCTCP Chế tạo bơm Hải Dương | 20,000 | 0.00% | -2.44% | 13.92% | 4.52 | 1.02 | 24.15% | 15.13% | 7.5% | HNX | 273T | |
FT1CTCP Phụ tùng máy số 1 | 36,900 | 1.70% | -2.64% | 14.77% | 6.37 | 1.99 | - | 9.13% | 10.84% | UPCOM | 261T | |
QHDCTCP Que hàn điện Việt Đức | 40,000 | 0.00% | 2.56% | 15.61% | 8.87 | 1.86 | 22.18% | 6.46% | 5% | HNX | 220T | |
MACCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải | 11,300 | 9.70% | 13.00% | 64.87% | 4.45 | 0.91 | 22.82% | 28.02% | 1.77% | HNX | 171T | |
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8,120 | -6.70% | -9.38% | 10.33% | 182.08 | 0.73 | 0.4% | 20.64% | - | HOSE | 165T | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4,680 | 1.50% | 0.21% | 11.69% | 10.26 | 0.38 | 3.77% | -32.04% | - | HOSE | 156T | |
DHPCTCP Điện cơ Hải Phòng | 12,100 | 9.00% | 11.01% | 19.36% | 10.91 | 0.68 | 6.27% | -0.55% | 8.26% | HNX | 114T | |
SHECTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10,700 | 0.90% | 0.94% | 12.63% | 6.37 | 0.79 | 13.19% | -16.15% | - | HNX | 102T | |
HTECTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4,200 | 2.40% | 2.44% | 13.51% | 10.68 | 0.43 | 4.15% | -11.76% | - | UPCOM | 95T | |
SDKCTCP Cơ khí luyện kim | 29,000 | 0.00% | 3.57% | 71.90% | 7.59 | 1.93 | - | -19.93% | 10.34% | UPCOM | 75T | |
KSQCTCP CNC Capital Việt Nam | 2,000 | 0.00% | - | -13.04% | -35.28 | 0.23 | -0.59% | -37.41% | - | HNX | 60T | |
CE1CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 10,000 | 0.00% | - | 11.11% | 30.35 | 0.61 | - | -1.03% | - | UPCOM | 60T |