Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 40,800 | 0.40% | 3.44% | -5.24% | 22.22 | 2.48 | 11.7% | 15.40% | - | HOSE | 59,471T | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 72,100 | 0.70% | 2.70% | -19.69% | 12.91 | 2.58 | 21.33% | 16.00% | 3.6% | HOSE | 23,681T | |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 57,100 | -0.20% | -11.86% | -17.10% | 35.31 | 3.8 | 11.84% | 27.05% | 0.87% | HOSE | 7,793T | |
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 37,100 | 0.00% | 2.49% | -1.72% | 11.22 | 2.47 | 24.65% | -8.69% | 2.7% | HOSE | 6,198T | |
IPACTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 17,100 | 0.60% | -1.16% | 42.86% | -15.95 | 0.99 | -5.24% | -6.99% | - | HNX | 3,635T | |
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 44,000 | 0.00% | 19.08% | -23.08% | 10.59 | 1.2 | 22.61% | 18.50% | 3.41% | HOSE | 2,931T | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 36,200 | -0.30% | 2.40% | 10.33% | 26.04 | 2.95 | 12.91% | 22.86% | - | HOSE | 2,759T | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59,700 | 0.00% | -1.16% | 4.74% | 38.25 | 5.49 | 20.82% | 62.68% | - | HOSE | 2,686T | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26,300 | 0.80% | -0.38% | 41.46% | 25.82 | 1.24 | 6.29% | -85.35% | - | HOSE | 2,579T | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 19,350 | 0.50% | 4.05% | 18.10% | 7.34 | 1.2 | 19.72% | -2.66% | 5.19% | HOSE | 1,384T | |
FHSCTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh | 30,500 | 14.70% | 3.75% | 12.59% | 8.28 | 2.03 | 27.84% | 19.29% | 4.93% | UPCOM | 387T | |
DSTCTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 5,000 | -2.00% | -1.92% | 18.60% | 6.4 | 0.41 | 6.69% | 23.88% | - | HNX | 164T | |
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 9,990 | 0.00% | 1.94% | 8.00% | 7.95 | 0.64 | 8.37% | 1.79% | - | HOSE | 107T | |
STHCTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 5,400 | 0.00% | -3.57% | 10.20% | 89.32 | 0.47 | 0.55% | -16.35% | - | UPCOM | 105T | |
NBECTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | 12,900 | -0.80% | -3.70% | 1.56% | 8.2 | 0.74 | - | 11.69% | 8.46% | UPCOM | 65T | |
SMNCTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 13,000 | 0.00% | -1.52% | - | 4.88 | 0.74 | 15.5% | 6.31% | 8.46% | HNX | 57T | |
CTCCTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 3,000 | 7.10% | 16.67% | 40.00% | -1.62 | 0.36 | -21.41% | -33.37% | - | HNX | 44T | |
BSCCÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | 12,500 | 0.00% | - | -3.85% | 18 | 1.02 | 5.72% | 25.65% | - | HNX | 39T | |
BDBCTCP Sách và thiết bị Bình Định | 12,300 | 9.80% | 31.76% | 3.70% | 9.1 | 0.98 | 10.27% | 5.19% | 8.93% | HNX | 12T | |
PIDCTCP Trang trí nội thất Dầu Khí | 2,600 | 0.00% | -10.34% | -42.22% | 437.5 | - | - | 70.98% | - | UPCOM | 10T | |
QSTCTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 7,400 | 0.00% | - | -53.75% | 1.7 | 0.49 | 32% | 22.38% | - | HNX | 0 | |
BEDCTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | 38,600 | 0.00% | - | -3.26% | 32.8 | 2.94 | 8.72% | -40.57% | - | HNX | 0 |