Bán lẻ chuyên dụng
Số lượng cổ phiếu
22
Vốn hóa
170,262T
P/E
20.52
P/B
2.88
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 61,000 | 0.00% | -7.01% | 13.65% | 85.02 | 3.43 | 4.2% | 61.28% | 0.82% | HOSE | 89,176T | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96,200 | 1.50% | 0.52% | 20.89% | 16.41 | 3.07 | 19.94% | 19.90% | 1.46% | HOSE | 32,184T | |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169,100 | -1.70% | -3.92% | 116.79% | -76.34 | 12.94 | -14.12% | 77.72% | - | HOSE | 23,038T | |
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 60,300 | 1.00% | -9.87% | 13.33% | 27.41 | 3.7 | 14.31% | 25.79% | 1.66% | HOSE | 10,073T | |
IPACTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13,500 | 0.70% | -2.17% | -17.68% | 5.16 | 0.69 | 15.06% | -19.18% | - | HNX | 2,886T | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26,400 | 2.90% | -10.05% | -3.63% | 27.34 | 1.29 | 6.42% | -25.30% | - | HOSE | 2,817T | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31,200 | 0.00% | -1.89% | 16.59% | 68.27 | 2.58 | 4.22% | 13.00% | - | HOSE | 2,789T | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59,900 | -0.20% | -3.85% | 1.83% | 21.62 | 4.38 | 30.11% | 31.66% | 2% | HOSE | 2,695T | |
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 29,650 | 0.00% | 6.08% | -20.39% | 58.58 | 0.73 | 1.24% | -35.17% | 1.69% | HOSE | 1,975T | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15,400 | -0.30% | -3.75% | 15.62% | 31.01 | 1.34 | 5.47% | 53.49% | 1.95% | HOSE | 1,654T | |
FHSCTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh | 32,000 | -0.30% | -1.54% | 28.98% | 7.18 | 1.87 | 27.75% | 23.91% | 9.38% | UPCOM | 408T | |
STHCTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 7,900 | 0.00% | 1.28% | 61.22% | -105.26 | 0.77 | -0.73% | -38.63% | - | UPCOM | 154T | |
DSTCTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 4,000 | 2.60% | - | -23.08% | 111.37 | 0.32 | 0.29% | -48.94% | - | HNX | 128T | |
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 9,900 | 0.20% | 0.41% | 6.00% | 10.03 | 0.58 | 6.03% | 26.49% | - | HOSE | 106T | |
NBECTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | 12,100 | -2.40% | -2.42% | 7.10% | 4.1 | 0.68 | - | 9.36% | 9.09% | UPCOM | 60T | |
SMNCTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 12,700 | 0.00% | - | -0.12% | 6.16 | 0.74 | 12.06% | -2.05% | 8.66% | HNX | 55T | |
BSCCÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | 14,600 | 0.00% | 9.77% | 21.67% | 19.23 | 1.16 | 6.2% | 20.75% | - | HNX | 46T | |
BDBCTCP Sách và thiết bị Bình Định | 9,300 | 0.00% | -14.68% | -28.08% | 14.08 | 0.8 | 5.66% | -24.50% | 8.6% | HNX | 10T | |
CTCCTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 1,300 | 0.00% | -7.14% | -40.91% | - | - | -4.63% | -31.22% | - | HNX | 0 | |
BEDCTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | 30,800 | 0.00% | - | -14.50% | 11.55 | 2.13 | 19.25% | 3.21% | - | HNX | 0 | |
PIDCTCP Trang trí nội thất Dầu Khí | 2,800 | 0.00% | 7.69% | -37.78% | 336.54 | - | - | -51.92% | - | UPCOM | 0 | |
QSTCTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 20,200 | 0.00% | - | 141.31% | 7.43 | 1.31 | 20.89% | 14.58% | - | HNX | 0 |