Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 40,950 | 2.40% | 5.54% | -6.78% | 85.99 | 2.57 | 2.99% | -1.82% | 1.22% | HOSE | 59,885T | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 80,100 | 0.10% | 0.25% | -1.37% | 14.55 | 2.78 | 20.34% | 10.78% | 2.5% | HOSE | 26,272T | |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 101,800 | 0.00% | 2.00% | 71.49% | -92.33 | 7.73 | -6.91% | 43.02% | 0.49% | HOSE | 13,869T | |
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 53,900 | 3.70% | 4.66% | 24.55% | 21.41 | 3.39 | 17.48% | -8.84% | 1.86% | HOSE | 9,005T | |
IPACTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16,100 | 2.50% | 6.62% | 24.81% | -68.08 | 0.86 | -0.62% | -4.77% | - | HNX | 3,442T | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27,350 | 1.30% | 9.40% | 67.13% | 37.22 | 1.38 | 4.59% | 10.65% | - | HOSE | 2,918T | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31,300 | 0.60% | 6.46% | 26.46% | 38.46 | 2.64 | 8.13% | 18.95% | - | HOSE | 2,798T | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 51,000 | -1.20% | 1.80% | 1.80% | 22.02 | 4.1 | 27.42% | 58.52% | - | HOSE | 2,295T | |
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 29,700 | 0.20% | -3.26% | -45.16% | 20.92 | 0.81 | 8.37% | 8.71% | 1.68% | HOSE | 1,978T | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14,150 | 2.50% | 2.54% | 8.25% | 22.1 | 1.17 | 6.17% | -36.76% | 3.53% | HOSE | 1,322T | |
FHSCTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh | 25,400 | 0.00% | 14.93% | -8.81% | 7.66 | 1.77 | 23.36% | 18.14% | 5.91% | UPCOM | 323T | |
STHCTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 14,000 | 2.20% | 0.72% | 185.71% | 87.84 | 1.37 | 1.43% | 15.53% | - | UPCOM | 273T | |
DSTCTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 4,000 | 2.60% | 5.26% | -16.67% | -126.93 | 0.33 | -0.26% | 14.96% | - | HNX | 128T | |
BEDCTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | 31,500 | -9.70% | -9.74% | -18.39% | 12.96 | 2.26 | 18.15% | -7.33% | 4.13% | HNX | 94T | |
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8,650 | 0.00% | - | -6.49% | 7.52 | 0.51 | 7.07% | 3.24% | - | HOSE | 93T | |
NBECTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | 12,000 | 0.00% | 2.56% | 1.39% | 8.2 | 0.66 | - | 11.69% | 9.17% | UPCOM | 60T | |
SMNCTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 13,100 | 2.30% | 0.77% | 4.41% | 5.04 | 0.73 | 14.78% | 5.39% | 8.4% | HNX | 57T | |
CTCCTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 1,300 | 0.00% | -7.14% | -40.91% | -1.75 | 0.17 | -10.02% | -29.91% | - | HNX | 20T | |
BDBCTCP Sách và thiết bị Bình Định | 9,300 | -9.70% | -9.71% | 1.45% | 8.79 | 0.77 | 8.73% | 2.04% | 10.75% | HNX | 10T | |
PIDCTCP Trang trí nội thất Dầu Khí | 2,600 | 0.00% | - | -42.22% | 336.54 | - | - | 77.52% | - | UPCOM | 10T | |
BSCCÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | 12,000 | 0.00% | - | -3.85% | 16.04 | 1.01 | 6.99% | 26.82% | - | HNX | 0 | |
QSTCTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 16,000 | 0.00% | -5.88% | 24.32% | 6.05 | 1.27 | 21.41% | 16.75% | 11.25% | HNX | 0 |