Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53,800 | 2.90% | 8.91% | 41.45% | 469.19 | 3.37 | 0.71% | -0.32% | 0.93% | HOSE | 78,668T | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94,200 | -0.10% | 1.84% | 27.73% | 15.99 | 3.21 | 21.44% | 12.08% | 2.12% | HOSE | 31,515T | |
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 153,000 | 1.30% | 8.51% | 176.64% | -60.31 | 12.13 | -17.47% | 17.38% | 0.33% | HOSE | 20,845T | |
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58,300 | -0.70% | 4.86% | 76.42% | 27.48 | 3.71 | 14.36% | 1.84% | 1.72% | HOSE | 9,739T | |
IPACTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14,100 | -2.80% | 4.44% | 25.89% | 9.72 | 0.74 | 8.53% | 8.09% | - | HNX | 3,015T | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30,400 | 1.70% | 3.05% | -6.27% | 62.04 | 2.52 | 4.69% | 13.04% | - | HOSE | 2,717T | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23,950 | -0.80% | -2.24% | 6.49% | 25.43 | 1.2 | 6.61% | 2.49% | - | HOSE | 2,555T | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54,400 | -0.40% | -2.51% | -7.33% | 21.18 | 4.17 | 28.87% | 40.89% | - | HOSE | 2,448T | |
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 25,900 | -0.40% | -5.65% | -25.86% | 75.06 | 0.71 | 1.56% | -1.06% | 1.93% | HOSE | 1,725T | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15,200 | -0.30% | -0.65% | 8.83% | 26.62 | 1.15 | 5.47% | 53.95% | 3.29% | HOSE | 1,420T | |
FHSCTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh | 31,000 | 14.40% | 3.68% | 0.99% | 7.02 | 1.95 | 29.94% | 15.52% | 4.84% | UPCOM | 395T | |
STHCTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 8,500 | -3.40% | -8.60% | 60.38% | 117.3 | 0.84 | 0.66% | -4.37% | - | UPCOM | 165T | |
DSTCTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 3,500 | -2.80% | - | -12.50% | 71.47 | 0.28 | 0.4% | 16.86% | - | HNX | 112T | |
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8,700 | 0.00% | -3.12% | -7.05% | 7.97 | 0.53 | 6.88% | 3.43% | - | HOSE | 93T | |
QSTCTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 22,200 | 0.00% | 9.90% | 200.00% | 7.26 | 1.53 | 21.67% | 14.97% | 8.11% | HNX | 71T | |
NBECTCP Sách và thiết bị Giáo dục miền Bắc | 11,500 | -0.90% | -0.86% | -1.41% | 3.84 | 0.63 | - | 9.36% | 9.57% | UPCOM | 57T | |
SMNCTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 11,900 | -3.30% | -0.83% | -2.90% | 6.09 | 0.68 | 11.17% | -2.82% | 9.24% | HNX | 52T | |
BDBCTCP Sách và thiết bị Bình Định | 11,800 | 0.00% | -9.23% | 36.89% | 14.09 | 0.97 | 6.77% | -2.26% | 6.78% | HNX | 13T | |
CTCCTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 1,300 | 0.00% | -7.14% | -40.91% | - | - | -6.23% | -26.68% | - | HNX | 0 | |
BSCCÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | 12,000 | 0.00% | - | -3.85% | 14.3 | 0.98 | 6.9% | 19.02% | 4.17% | HNX | 0 | |
BEDCTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | 33,000 | 0.00% | 20.88% | -14.51% | 12.17 | 2.3 | 19.81% | -2.40% | - | HNX | 0 | |
PIDCTCP Trang trí nội thất Dầu Khí | 2,800 | 0.00% | 7.69% | -37.78% | 336.54 | - | - | -51.92% | - | UPCOM | 0 |