Khách sạn và Giải trí
Số lượng cổ phiếu
28
Vốn hóa
5,457T
P/E
22.32
P/B
1.67
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8,360 | 0.60% | -5.75% | -9.23% | -22.99 | 0.76 | -3.24% | -48.66% | - | HOSE | 813T | |
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,650 | -7.00% | -7.59% | -3.14% | 53.85 | 1.41 | 9.2% | 34.46% | - | HOSE | 782T | |
VTRCTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam | 23,500 | 0.40% | -6.00% | -4.47% | 8.6 | 1.5 | 18.56% | 47.56% | - | UPCOM | 673T | |
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55,500 | -1.10% | -3.31% | 6.32% | 6.65 | 2.18 | 34.78% | 17.75% | 7.21% | HOSE | 670T | |
SGHCTCP Khách sạn Sài Gòn | 35,200 | 0.00% | -10.85% | 54.27% | 28.55 | 3.22 | 9.63% | 21.05% | 13.52% | HNX | 435T | |
KTCCTCP Thương mại Kiên Giang | 9,100 | 0.00% | - | -11.56% | 10.61 | 0.81 | 7.77% | -9.54% | 2.2% | UPCOM | 331T | |
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,620 | -0.80% | -3.98% | -24.58% | 118.73 | 0.33 | 0.29% | 22.29% | - | HOSE | 304T | |
BTVCTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11,300 | 0.00% | -17.52% | 2.73% | 8.46 | 1.18 | 14.96% | 41.28% | - | UPCOM | 282T | |
RICCTCP Quốc tế Hoàng Gia | 3,900 | 0.00% | -4.88% | -39.06% | -3.8 | - | -11.75% | 0.53% | - | UPCOM | 274T | |
HESCTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 19,000 | 0.00% | -14.80% | -24.60% | 12.08 | 1.59 | - | 26.53% | - | UPCOM | 176T | |
TTTCTCP Du lịch | 32,000 | 0.00% | -0.31% | -6.58% | 8.45 | 0.32 | 4.89% | 18.86% | 6.25% | HNX | 146T | |
VTDCTCP Vietourist Holdings | 8,500 | 1.20% | 1.19% | -23.42% | 85 | 0.68 | 0.8% | -50.21% | - | UPCOM | 102T | |
DXLCTCP Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 20,000 | 14.90% | 42.86% | 112.72% | 1820.78 | 0.59 | - | -73.01% | 0.63% | UPCOM | 79T | |
PDCCTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4,900 | 2.10% | -5.77% | -38.75% | 8.63 | 0.51 | 6.1% | 43.26% | - | UPCOM | 73T | |
DLDCTCP Du lịch ĐăkLăk | 7,400 | 13.80% | -3.90% | -7.50% | -11.71 | 3.48 | - | -1.71% | - | UPCOM | 68T | |
CDOCTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1,500 | 0.00% | - | -11.76% | -8.56 | 0.23 | -2.62% | 26.23% | - | UPCOM | 47T | |
VIRCTCP Du lịch quốc tế Vũng Tàu | 4,800 | 0.00% | 11.63% | -30.43% | 8 | 0.51 | - | -26.82% | - | UPCOM | 39T | |
TSDCTCP Du lịch Trường Sơn COECCO | 6,900 | 11.30% | 9.52% | 109.09% | 4.15 | 7.66 | - | 39.16% | - | UPCOM | 8T | |
MTCCTCP Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 2,300 | 0.00% | -37.84% | -58.18% | 235.77 | 1.29 | - | -16.01% | - | UPCOM | 4T | |
KLFCTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | 800 | 0.00% | -11.11% | -87.69% | 86.36 | 0.08 | -7.2% | -21.30% | - | UPCOM | 0 | |
HOTCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hội An | 17,900 | 0.00% | -1.10% | 6.55% | 16.43 | 2.87 | 19.14% | 58.71% | - | UPCOM | 0 | |
PNGCông ty Cổ phần Thương mại Phú Nhuận | 17,600 | 0.00% | -12.87% | -1.68% | 9.04 | 1.47 | - | 13.86% | - | UPCOM | 0 | |
DNTCTCP Du lịch Đồng Nai | 43,500 | 0.00% | - | -59.52% | 34.42 | 4.22 | - | -19.40% | - | UPCOM | 0 | |
TSJCTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 18,100 | 0.00% | -7.18% | -63.48% | 24.65 | 1.57 | 10.08% | 2.94% | - | UPCOM | 0 | |
VTGCTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa | 5,100 | 0.00% | -13.56% | -67.31% | -9.87 | 0.6 | -5.62% | 32.68% | - | UPCOM | 0 | |
BCVCTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | 21,500 | 0.00% | - | - | 59.45 | 2.65 | - | 43.26% | - | UPCOM | 0 | |
HGTCTCP Du lịch Hương Giang | 8,300 | 0.00% | - | -14.43% | - | - | -3.47% | 86.09% | - | UPCOM | 0 | |
DSDCTCP DHC Suối Đôi | 20,000 | 0.00% | 14.94% | -31.03% | 72.25 | - | 4.42% | 56.83% | - | UPCOM | 0 |