Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt LIX | 67,100 | -1.30% | -5.89% | 66.08% | 11.44 | 2.46 | 21.96% | 0.28% | 5.96% | HOSE | 2,174T | |
NETCông ty Cổ Phần Bột Giặt NET | 85,700 | 3.40% | 5.15% | 118.59% | 10.76 | 4.42 | 46.43% | 9.31% | 4.08% | HNX | 1,919T | |
A32CTCP 32 | 41,000 | 0.00% | -4.65% | 48.39% | 7.04 | 1.26 | - | -5.84% | 7.32% | UPCOM | 278T | |
XPHCTCP Xà phòng Hà Nội | 6,700 | 8.10% | -10.67% | -27.17% | -4.68 | 0.57 | -11.06% | -18.18% | - | UPCOM | 86T | |
KSDCTCP Đầu tư DNA | 3,300 | 0.00% | -2.94% | -46.77% | 249.1 | 0.33 | 0.13% | -9.76% | - | HNX | 39T | |
STTCTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1,800 | 0.00% | 12.50% | - | -7.49 | 66.81 | - | 81.28% | - | UPCOM | 14T | |
TLICTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 3,600 | -7.70% | -20.00% | -47.83% | 117.69 | 0.35 | - | -15.89% | - | UPCOM | 10T | |
ASACTCP ASA | 12,600 | 0.00% | - | - | 997.48 | 1.21 | - | 10.22% | - | UPCOM | 0 | |
CPHCTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 300 | 0.00% | - | - | 0.13 | 0.02 | - | 3.62% | - | UPCOM | 0 |