Sản phẩm Dịch vụ cá nhân, gia dụng
Số lượng cổ phiếu
9
Vốn hóa
5,140T
P/E
12.14
P/B
3.39
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt LIX | 39,700 | -0.30% | -1.24% | 77.79% | 13.69 | 3 | 22.84% | -3.71% | 10.08% | HOSE | 2,572T | |
NETCông ty Cổ Phần Bột Giặt NET | 97,500 | 0.60% | 4.84% | 93.74% | 10.97 | 4.12 | 42.33% | 11.59% | 3.59% | HNX | 2,183T | |
A32CTCP 32 | 35,000 | -1.10% | -5.91% | 13.78% | 6.01 | 1.07 | - | -5.84% | 8.57% | UPCOM | 238T | |
XPHCTCP Xà phòng Hà Nội | 6,200 | 1.60% | -15.07% | 14.81% | -4.44 | 0.54 | -11.53% | -17.95% | - | UPCOM | 80T | |
KSDCTCP Đầu tư DNA | 3,700 | 0.00% | -5.13% | -39.34% | -61.26 | 0.37 | -0.61% | -149.03% | - | HNX | 44T | |
STTCTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1,900 | 0.00% | - | -5.00% | -7.49 | 66.81 | - | 81.28% | - | UPCOM | 15T | |
TLICTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 4,700 | 11.90% | 2.17% | -45.98% | 117.69 | 0.48 | - | -15.89% | - | UPCOM | 14T | |
ASACTCP ASA | 12,600 | 0.00% | - | - | 997.48 | 1.21 | - | 10.22% | - | UPCOM | 0 | |
CPHCTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 300 | 0.00% | - | - | 0.13 | 0.03 | - | 3.62% | - | UPCOM | 0 |