Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt LIX | 48,000 | -0.30% | -3.23% | 16.76% | 8.12 | 1.97 | 24.92% | 0.68% | 7.29% | HOSE | 1,555T | |
NETCông ty Cổ Phần Bột Giặt NET | 58,800 | -0.30% | -0.34% | 22.50% | 11.16 | 3.21 | 28.99% | 2.54% | - | HNX | 1,317T | |
A32CTCP 32 | 32,900 | -0.30% | -0.30% | 23.09% | 5.56 | 0.95 | - | -7.73% | 9.12% | UPCOM | 223T | |
XPHCTCP Xà phòng Hà Nội | 5,000 | -7.40% | -7.41% | -41.18% | 130.89 | 0.39 | -4.27% | 4.80% | - | UPCOM | 64T | |
KSDCTCP Đầu tư DNA | 5,100 | -1.90% | -1.92% | -13.56% | -28 | 0.51 | -1.81% | -9.70% | - | HNX | 61T | |
TLICTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 9,000 | 0.00% | 1.12% | 9.01% | 117.69 | 0.86 | - | -24.58% | - | UPCOM | 27T | |
STTCTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 2,100 | 0.00% | - | 4.76% | -7.49 | 66.81 | - | -8.06% | - | UPCOM | 16T |