Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt LIX | 45,500 | 0.40% | 2.94% | 10.84% | 6.91 | 1.75 | 26.08% | 2.77% | 9.89% | HOSE | 1,474T | |
NETCông ty Cổ Phần Bột Giặt NET | 42,000 | 0.00% | 1.45% | -0.94% | 11.39 | 2.68 | 22.59% | -4.27% | 11.9% | HNX | 940T | |
A32CTCP 32 | 30,000 | 0.00% | -0.33% | -0.66% | 5.56 | 0.95 | 18.08% | -7.73% | - | UPCOM | 204T | |
XPHCTCP Xà phòng Hà Nội | 7,400 | 0.00% | - | -13.95% | 130.89 | 0.57 | -2.56% | 1.66% | - | UPCOM | 96T | |
KSDCTCP Đầu tư DNA | 6,500 | 0.00% | 1.56% | 12.07% | -36.82 | 0.65 | -1.75% | -6.46% | - | HNX | 78T | |
TLICTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 6,500 | -13.30% | -23.53% | 54.76% | 117.69 | 0.59 | -4.44% | -24.58% | - | UPCOM | 19T | |
STTCTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1,900 | 0.00% | 5.56% | -29.63% | -1.35 | 14.15 | - | -8.06% | - | UPCOM | 15T |