Than
Số lượng cổ phiếu
13
Vốn hóa
6,775T
P/E
3.74
P/B
1.20
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV | 21,500 | 0.00% | 1.90% | 23.02% | 9.47 | 1.08 | 13.54% | -6.55% | 6.05% | HNX | 2,257T | |
TMBCTCP Kinh doanh than miền Bắc | 89,000 | -0.90% | -6.32% | 158.72% | 3.82 | 1.85 | 58.54% | 24.21% | 2.25% | HNX | 1,335T | |
CSTCTCP Than Cao Sơn | 28,100 | 2.60% | - | 65.26% | 3.11 | 1.09 | 38.6% | 21.14% | 7.12% | UPCOM | 1,203T | |
TVDCTCP Than Vàng Danh | 12,700 | 0.80% | - | -15.21% | 4.07 | 0.88 | 21.99% | 12.17% | 7.09% | HNX | 571T | |
NBCCTCP Than Núi Béo | 11,500 | 0.00% | -5.74% | -5.83% | 4.24 | 0.82 | 19.57% | 17.41% | 6.96% | HNX | 425T | |
HLCCTCP Than Hà Lầm | 13,200 | 0.00% | -2.22% | 15.90% | 3.89 | 0.88 | 21.59% | 12.82% | 6.06% | HNX | 335T | |
THTCTCP Than Hà Tu | 12,800 | 0.00% | 0.79% | -2.29% | 3.88 | 0.79 | 20.89% | 14.98% | 7.81% | HNX | 314T | |
MDCCTCP Than Mông Dương | 10,300 | -1.00% | -4.63% | -10.15% | 4.47 | 0.71 | 15.79% | 10.25% | 6.8% | HNX | 220T | |
MGCCTCP Địa chất Mỏ | 6,000 | -14.30% | -10.45% | 24.40% | 10.57 | 0.63 | - | 3.96% | 3.33% | UPCOM | 64T | |
VQCCTCP Giám định | 13,000 | 0.00% | -5.80% | 0.34% | 5.5 | 0.57 | - | 5.46% | 7.69% | UPCOM | 46T |