Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39,900 | 2.30% | - | 10.17% | 9.96 | 1.34 | 13.62% | 18.39% | 7.77% | HOSE | 5,297T | |
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam | 14,500 | 0.70% | -4.00% | 10.77% | 11.05 | 0.98 | 9.2% | -0.95% | 4.48% | HNX | 5,040T | |
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 82,900 | 0.00% | -1.20% | -17.17% | 52 | 11.4 | 60.33% | 18.12% | - | UPCOM | 951T | |
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10,300 | 0.00% | 3.00% | 24.85% | 16.61 | 0.7 | 4.75% | 22.35% | - | HOSE | 675T | |
HHPCông ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10,400 | -2.80% | -16.73% | 33.75% | 18.12 | 0.89 | 6.99% | 16.28% | - | HOSE | 663T | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 5,140 | -2.80% | 11.13% | 23.89% | -203.57 | 0.47 | -0.14% | -55.80% | 7.78% | HOSE | 586T | |
MDFCTCP GỖ MDF VRG QUẢNG TRỊ | 10,600 | 0.00% | - | 6.00% | -40.7 | 0.9 | -2.09% | -43.76% | 8.58% | UPCOM | 584T | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4,900 | -2.00% | 18.48% | 37.74% | 13.14 | 0.39 | 3.02% | 7.93% | - | HOSE | 341T | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4,130 | -2.80% | 12.14% | 44.56% | 35.82 | 0.4 | 1.41% | -10.06% | - | HOSE | 317T | |
PISTổng công ty Pisico Bình Định | 11,000 | 0.00% | -14.06% | -9.09% | 7.85 | 0.93 | 13.62% | 8.32% | 16.85% | UPCOM | 302T | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,800 | -0.50% | 11.05% | -3.00% | 10.72 | 0.41 | 6.64% | 11.72% | - | HOSE | 238T | |
GLTCTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 20,000 | 9.30% | -16.44% | -16.82% | 7.51 | 1.15 | 17.02% | 8.38% | 20% | HNX | 171T | |
FRCCTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 26,200 | 0.00% | 3.41% | -19.94% | 3.23 | 0.8 | 25.41% | 14.80% | 3.82% | UPCOM | 81T | |
FRMCTCP Lâm nghiệp Sài Gòn | 9,500 | 0.00% | - | -24.00% | 17.67 | 0.88 | 6.07% | -9.70% | - | UPCOM | 0 |