Giấy và Lâm sản
Số lượng cổ phiếu
14
Vốn hóa
17,421T
P/E
17.67
P/B
1.25
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 44,050 | 0.20% | -4.24% | 8.83% | 13.79 | 1.56 | 11.73% | 13.80% | 3.41% | HOSE | 6,642T | |
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam | 16,400 | 2.50% | -8.38% | 11.05% | 19.19 | 1.13 | 5.54% | -0.59% | 5.62% | HNX | 5,740T | |
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9,300 | 0.20% | -0.43% | -9.27% | 16.46 | 0.8 | 6.9% | 21.89% | - | HOSE | 1,123T | |
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77,000 | 2.50% | -3.75% | -10.04% | 18.41 | 1.55 | - | -11.09% | 4.68% | UPCOM | 893T | |
HHPCông ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,600 | 1.20% | -4.00% | -13.51% | 50.98 | 1.01 | 2.54% | -5.61% | - | HOSE | 830T | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4,320 | -0.90% | -5.68% | -18.49% | 26.32 | 0.4 | 1.5% | -75.53% | - | HOSE | 479T | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,130 | -0.60% | - | 15.76% | 46.86 | 0.5 | 1.07% | -75.37% | - | HOSE | 398T | |
MDFCTCP GỖ MDF VRG QUẢNG TRỊ | 6,200 | -13.90% | -23.46% | -36.73% | -14.47 | 0.54 | -3.69% | -56.09% | - | UPCOM | 341T | |
GLTCTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 35,000 | 0.00% | - | 75.22% | 77.17 | 2.13 | 3.06% | -25.24% | 1.43% | HNX | 327T | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3,860 | -0.50% | -2.77% | -12.85% | 27.94 | 0.31 | 1.15% | -30.93% | - | HOSE | 276T | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 6,150 | 0.30% | 1.65% | 15.45% | 14.33 | 0.39 | 5.47% | -11.10% | 8.13% | HOSE | 251T | |
FRCCTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 23,000 | 0.00% | -2.54% | -3.36% | 193.41 | 0.48 | - | -92.27% | - | UPCOM | 69T | |
FRMCTCP Lâm nghiệp Sài Gòn | 4,100 | 0.00% | 13.89% | -19.50% | 10.6 | 0.34 | - | 10.55% | 10.39% | UPCOM | 47T |