Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38,400 | -2.00% | -4.24% | 6.77% | 13.26 | 1.39 | 10.8% | 11.34% | 1.82% | HOSE | 5,790T | |
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam | 15,500 | -8.30% | -3.73% | 18.69% | 19.17 | 1.09 | 5.31% | -13.71% | 5.33% | HNX | 5,425T | |
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,700 | -0.60% | -1.02% | 14.82% | 15.49 | 1.07 | 8.38% | 20.27% | - | HOSE | 1,051T | |
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 82,000 | 0.00% | 2.63% | -6.24% | 20.07 | 1.69 | - | -11.09% | 4.39% | UPCOM | 951T | |
HHPCông ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,560 | -1.40% | -5.35% | -9.38% | 31.36 | 0.83 | 3.94% | 8.81% | - | HOSE | 631T | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4,700 | 0.60% | -2.49% | 17.32% | 28.96 | 0.43 | 1.5% | -25.11% | 10.64% | HOSE | 521T | |
MDFCTCP GỖ MDF VRG QUẢNG TRỊ | 8,200 | 0.00% | - | -31.67% | -12.12 | 0.72 | -5.72% | -47.44% | - | UPCOM | 451T | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4,270 | -0.50% | -4.04% | 42.82% | 45.84 | 0.42 | 0.91% | -19.82% | - | HOSE | 331T | |
PISTổng công ty Pisico Bình Định | 11,000 | 0.00% | -6.78% | -48.36% | 7.7 | 0.79 | 12.48% | 6.37% | - | UPCOM | 302T | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3,930 | -6.90% | -10.88% | 4.52% | 26.11 | 0.3 | 1.2% | -7.39% | - | HOSE | 268T | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,860 | -0.30% | -1.01% | 17.95% | 13.36 | 0.37 | 5.59% | 8.42% | 8.53% | HOSE | 239T | |
GLTCTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 17,600 | -0.60% | 7.32% | -20.78% | 15.86 | 1.08 | 7.07% | -8.49% | 2.84% | HNX | 164T | |
FRCCTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22,200 | -3.10% | 4.23% | -8.26% | 187.68 | 0.47 | - | -92.27% | - | UPCOM | 66T | |
FRMCTCP Lâm nghiệp Sài Gòn | 2,900 | 0.00% | -35.56% | -65.88% | 10.6 | 0.25 | - | 10.55% | - | UPCOM | 33T |