Định giá
Không hấp dẫnThông tin giao dịch
Lệnh mua bán
Khối lượng mua
Giá mua
Giá bán
Khối lượng bán
0
0
0
Tổng khối lượng đặt muaTổng khối lượng đặt bán
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất
Chi tiết khớp lệnh
Không có dữ liệu
Thông tin giao dịch
Lệnh mua bán
Khối lượng mua
Giá mua
Giá bán
Khối lượng bán
0
0
0
Tổng khối lượng đặt muaTổng khối lượng đặt bán
Chi tiết khớp lệnh
Không có dữ liệu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
emptyKhối lượngGiá trị giao dịch
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất
Thông tin sơ lược về cổ phiếu MZG
Xem thêm
Ghi chú của bạn
Xem tất cả
Bạn đánh giá thế nào về cổ phiếu MZG? Hãy ghi lại để đánh giá lại về sau nhé.
Chi tiết khớp lệnh
Thời gian
Khối lượng
Giá
%
M/B
Tài chính của MZG
Lịch sử giá
% 7D
0.45%
% 1M
-
% YTD
9.14%
% 1Y
-
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
336,314
Beta 5 năm
Định giá
P/E (TTM)
0
P/B (FQ)
0.92
EV/EBITDA
0
Tỷ suất cổ tức
-
Giá trị nội tại
Lịch trả cổ tức và chia tách cổ phiếu
Ngày
Sự kiện
15/11/2024
Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
Bộ lọc "Siêu cổ phiếu" tiềm năng (mới)
Quý 3 - 2024Chỉ số cơ bản
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
10,600
11,000
24h
Vốn hóa
1,143TP/E
0P/B
0.92EV/EBITDA
0Khối lượng giao dịch
100,800Số lượng cổ phiếu lưu hành
105,915,096Thông tin giao dịch
Lệnh mua bán
Khối lượng mua
Giá mua
Giá bán
Khối lượng bán
0
0
0
Tổng khối lượng đặt muaTổng khối lượng đặt bán
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất
Chi tiết khớp lệnh
Không có dữ liệu
Thông tin giao dịch
Lệnh mua bán
Khối lượng mua
Giá mua
Giá bán
Khối lượng bán
0
0
0
Tổng khối lượng đặt muaTổng khối lượng đặt bán
Chi tiết khớp lệnh
Không có dữ liệu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
emptyKhối lượngGiá trị giao dịch
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất
Lịch trả cổ tức và chia tách cổ phiếu
Ngày
Sự kiện
15/11/2024
Thông tin doanh nghiệp
Tài chính của MZG
Lịch sử giá
% 7D
0.45%
% 1M
-
% YTD
9.14%
% 1Y
-
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên336,314
Beta 5 năm
Định giá
P/E (TTM)0
P/B (FQ)0.92
EV/EBITDA0
Tỷ suất cổ tức-
Giá trị nội tại
Có thể bạn sẽ quan tâm
8,400
-
0.00%
Vốn hóa
3,211T
Khối lượng giao dịch
505,900
P/E
8.32
34,450
-
0.00%
Vốn hóa
2,772T
Khối lượng giao dịch
178,300
P/E
10.35