Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
TNI
Giá hiện tại:
Tổng quan
Cổ phiếu
Nguyên vật liệu
Kim loại và Khai khoáng
TNI
Lịch sử giá

TNI

(HOSE)
Cổ phiếu thuộc diện bị cảnh báo
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ là -27,74 tỷ đồng. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến ngày 31/12/2024 là -36,12 tỷ đồng căn cứ Báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán năm 2024.

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam

Nguyên vật liệuKim loại và Khai khoáng
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam (TNI) có tiền thân là Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thành Nam, được thành lập vào năm 2004. Năm 2009, Công ty chuyển đổi mô hình kinh doanh là Công ty Cổ phần. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu thép, thép không gỉ và cung cấp dịch vụ gia công cắt tấm, xẻ băng kim loại. TNI là một trong những đơn vị chuyên gia công cắt xẻ kim loại lớn nhất miền Bắc với quy mô gia công cắt xẻ 60.000 tấn/năm và sản xuất 1.200 tấn ống inox/năm. Sản phẩm của Công ty đã xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia trong đó các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Nga, Ukraina, Mỹ, Hàn Quốc. Công ty hiện nay có trụ sở tại Hà Nội và ba chi nhánh tại TP.Hồ Chí Minh, Bình Dương, Hưng Yên, hệ thống kho chứa rộng, thời gian thuê lâu năm, kho lớn nhất của Công ty đặt tại Hưng Yên thuận lợi trong việc vận chuyển hàng nhập của Công ty tại Cảng Hải Phòng. Ngày 29/05/2017, TNI chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
Xem thêm

1,900

-

0.00%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
1,840
1,950
24h
Linh hoạt tuỳ chỉnh mọi thông tin bạn cần,tất cả trên 1 trang.
Vốn hóa
99T
P/E
-4.08
EPS
-466
Khối lượng giao dịch
66,600
P/B
0.2
Giá trị sổ sách
9,469
Số lượng cổ phiếu lưu hành
52,500,000
EV/EBITDA
20.02
Chất lượng doanh nghiệp
Không ổn định
Rủi ro
Rất cao
Định giá
Hấp dẫn
Tổng quan
Tin tức & Sự kiện
Phân tích 360
So sánh
Số liệu tài chính
Tải báo cáo
Hồ sơ doanh nghiệp
Lịch sử giá
TNI
Tổng quanTin tức & Sự kiệnPhân tích 360So sánhSố liệu tài chínhTải báo cáoHồ sơ doanh nghiệpLịch sử giá

TNI

Cổ phiếu thuộc diện bị cảnh báo
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ là -27,74 tỷ đồng. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến ngày 31/12/2024 là -36,12 tỷ đồng căn cứ Báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán năm 2024.

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam

1,900

-

0.00%
Lịch sử giá cổ phiếu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
NgàyGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtGiá đóng cửaThay đổi giá% thay đổiKhối lượng
22/04/2025
1,950
1,950
1,840
1,900
-
-
66,600
21/04/2025
1,920
1,920
1,870
1,900
-20
-1.04%
17,000
18/04/2025
1,960
1,960
1,890
1,920
-
-
62,200
17/04/2025
1,900
1,920
1,890
1,920
+20
1.05%
32,000
16/04/2025
1,890
1,930
1,890
1,900
+10
0.53%
45,500
15/04/2025
1,900
1,920
1,870
1,890
-30
-1.56%
111,200
14/04/2025
1,890
1,940
1,880
1,920
-20
-1.03%
150,500
11/04/2025
2,020
2,020
1,860
1,940
+40
2.11%
172,700
10/04/2025
1,900
1,900
1,900
1,900
+120
6.74%
20,400
09/04/2025
1,730
1,800
1,730
1,780
-60
-3.26%
102,000
08/04/2025
1,980
1,980
1,840
1,840
-130
-6.60%
336,100
04/04/2025
1,970
2,100
1,970
1,970
-140
-6.64%
423,500
03/04/2025
2,220
2,230
2,110
2,110
-150
-6.64%
340,100
02/04/2025
2,260
2,290
2,240
2,260
-10
-0.44%
240,600
01/04/2025
2,300
2,300
2,270
2,270
-20
-0.87%
21,600
31/03/2025
2,270
2,300
2,270
2,290
-10
-0.43%
41,700
28/03/2025
2,250
2,320
2,250
2,300
+50
2.22%
149,900
27/03/2025
2,270
2,270
2,250
2,250
-10
-0.44%
33,900
26/03/2025
2,290
2,290
2,260
2,260
-30
-1.31%
23,300
25/03/2025
2,290
2,290
2,260
2,290
-
-
31,000
24/03/2025
2,270
2,320
2,250
2,290
-
-
51,000
21/03/2025
2,300
2,300
2,260
2,290
-
-
73,400
20/03/2025
2,230
2,300
2,230
2,290
-
-
56,800
19/03/2025
2,270
2,310
2,270
2,290
+20
0.88%
126,600
18/03/2025
2,270
2,280
2,260
2,270
-
-
27,000
17/03/2025
2,270
2,290
2,250
2,270
+10
0.44%
82,500
14/03/2025
2,240
2,280
2,240
2,260
-
-
43,000
13/03/2025
2,290
2,290
2,250
2,260
-
-
75,400
12/03/2025
2,300
2,300
2,260
2,260
-
-
64,100
11/03/2025
2,260
2,300
2,260
2,260
-40
-1.74%
84,600
Giá cổ phiếu là giá đã điều chỉnh cổ tức và chia tách cổ phiếu.
  • 1

Bạn cần phân tích kỹ thuật?

Sử dụng Biểu đồ kỹ thuật của Simplize để được cập nhật giá real-time ngay trong phiên.

Biến động giá

Thay đổi giá 7D (%)
0.53%
Thay đổi giá 1M (%)
17.03%
Thay đổi giá YTD (%)
14.80%
Thay đổi giá 1Y (%)
26.36%
Thay đổi giá 3Y (%)
62.96%
Thay đổi giá 5Y (%)
81.64%
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
104,960
Beta 5 năm
1.27
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668