Kim loại và Khai khoáng
Số lượng cổ phiếu
63
Vốn hóa
243,048T
P/E
18.49
P/B
1.63
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27,450 | 0.40% | -2.66% | 6.32% | 18.86 | 1.66 | 9.19% | 36.18% | - | HOSE | 175,577T | |
MSRCTCP Masan High-Tech Materials | 13,800 | 2.20% | 0.73% | -20.23% | -6.6 | 1.17 | -15.88% | -34.08% | - | UPCOM | 15,168T | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23,150 | 1.30% | -2.53% | 26.71% | 16.26 | 1.28 | 8.14% | 31.28% | 2.16% | HOSE | 14,259T | |
KSVTổng Công ty Khoáng Sản TKV | 36,300 | 3.70% | 2.54% | 36.30% | 61.44 | 2.42 | 4.17% | -112.69% | 3.31% | HNX | 7,260T | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23,350 | 0.60% | -3.91% | 18.83% | 19.11 | 1.1 | 5.94% | 51.17% | - | HOSE | 6,147T | |
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam | 9,000 | -1.10% | -14.29% | 19.56% | -13.22 | 0.66 | -5.06% | -39.60% | 3.33% | UPCOM | 6,102T | |
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14,800 | -0.30% | -2.31% | 6.47% | 559.78 | 1.19 | 2.33% | -40.34% | - | HOSE | 2,395T | |
VGSCông ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | 34,800 | 1.50% | -5.58% | 111.54% | 33.27 | 1.96 | 6.05% | -36.01% | - | HNX | 1,946T | |
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13,750 | 0.00% | -4.18% | -32.22% | -80.92 | 0.81 | -1% | -89.25% | - | HOSE | 1,215T | |
SQCCTCP Khoáng sản Sài Gòn | 11,000 | 0.00% | 6.80% | -4.35% | -60.77 | 1.79 | -2.82% | 15.49% | - | UPCOM | 1,180T | |
TISCTCP Gang thép Thái Nguyên | 6,100 | 3.40% | 1.67% | 17.31% | -29.3 | 0.7 | -2.17% | -35.42% | - | UPCOM | 1,122T | |
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 13,950 | -2.40% | -18.90% | -4.12% | -1.43 | 1.05 | -55.92% | -35.37% | - | HOSE | 1,026T | |
TMGCTCP Kim loại màu Thái Nguyên | 55,300 | 0.00% | - | -1.69% | 24.42 | 4.35 | 17.43% | -28.13% | 4.88% | UPCOM | 995T | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7,380 | 1.80% | -5.87% | -16.14% | -569.25 | 0.45 | -0.07% | -99.77% | - | HOSE | 828T | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13,400 | 0.80% | -5.63% | -48.85% | -6.32 | 1.11 | -16.03% | -29.12% | - | HOSE | 812T | |
TKUCTCP Công nghiệp Tungkuang | 17,000 | 9.70% | 14.09% | 69.33% | 56.41 | 1.53 | 2.59% | -58.63% | 2.94% | HNX | 796T | |
POMCông ty Cổ phần Thép POMINA | 2,600 | 0.00% | -3.70% | -66.36% | -0.75 | 0.62 | -53.78% | -25.41% | - | UPCOM | 724T | |
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54,500 | 0.00% | - | 23.77% | 6.95 | 3.07 | 47.02% | 18.54% | 8.26% | HNX | 649T | |
PVBCTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28,900 | 2.50% | -0.34% | 23.50% | 18.44 | 1.59 | 8.98% | 72.88% | - | HNX | 624T | |
CBICTCP Gang thép Cao Bằng | 9,500 | 0.00% | -12.04% | 31.94% | -32.31 | 0.96 | -2.92% | -98.10% | - | UPCOM | 408T | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 12,150 | -0.40% | -3.57% | 10.45% | 13.23 | 0.86 | 6.46% | -127.32% | - | HOSE | 331T | |
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9,390 | 6.90% | 5.03% | 15.50% | 35.78 | 0.83 | 2.34% | 49.98% | - | HOSE | 294T | |
BCACTCP B.C.H | 15,000 | 14.50% | 9.49% | 212.50% | 0.72 | 0.53 | 115.57% | 31.32% | - | UPCOM | 285T | |
TTSCTCP Cán thép Thái Trung | 5,000 | 0.00% | 13.64% | -28.57% | 12.58 | 0.83 | 6.85% | -108.86% | - | UPCOM | 254T | |
DFCCTCP Xích líp Đông Anh | 21,000 | 0.00% | 2.44% | 10.57% | 7.81 | 0.98 | - | 9.54% | - | UPCOM | 239T | |
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4,540 | 0.40% | -5.42% | -12.02% | 10.82 | 0.34 | 3.51% | 19.65% | - | HOSE | 231T | |
TNBCTCP Thép Nhà Bè | 15,700 | 0.00% | 13.77% | 30.83% | 168.34 | 1.26 | 0.75% | -59.36% | - | UPCOM | 227T | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18,000 | 0.80% | -2.17% | 28.96% | 8.39 | 1 | 12.19% | 11.96% | 6.39% | HOSE | 223T | |
TDSCTCP Thép Thủ Đức | 13,800 | -1.40% | -7.38% | 80.30% | 43.13 | 0.81 | 1.56% | -107.27% | 50.72% | UPCOM | 168T | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9,590 | 0.00% | 1.80% | -1.24% | 53.76 | 0.75 | 1.41% | -81.84% | - | HOSE | 145T |