Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21,600 | 0.90% | 2.37% | 20.00% | 189.14 | 1.3 | 0.64% | 38.30% | 2.31% | HOSE | 125,599T | |
MSRCTCP Masan High | 17,200 | 0.00% | -1.15% | 57.80% | -383.27 | 1.24 | -0.05% | -61.01% | - | UPCOM | 18,905T | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 15,500 | 2.00% | 0.98% | 34.20% | -8.81 | 0.89 | -9.6% | 71.66% | - | HOSE | 9,269T | |
KSVTổng Công ty Khoáng Sản TKV | 25,900 | 0.00% | -4.07% | -13.67% | -48.66 | 1.62 | -1.22% | 2.53% | 5.79% | UPCOM | 5,180T | |
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam | 6,200 | 0.00% | 8.77% | 21.57% | -4.51 | 0.42 | -9.05% | -38.21% | - | UPCOM | 4,203T | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15,850 | 3.30% | 7.82% | 29.39% | -6.7 | 0.79 | -10.83% | 52.88% | 6.31% | HOSE | 4,172T | |
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14,000 | -1.10% | 4.48% | -6.35% | 37.21 | 1.14 | 4.83% | -2.72% | - | HOSE | 2,266T | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 33,500 | 0.00% | 0.90% | 26.42% | -11.06 | 2.33 | -18.73% | -17.03% | - | HOSE | 2,031T | |
POMCông ty Cổ phần Thép POMINA | 5,400 | 4.00% | 13.45% | -1.82% | -1.03 | 0.62 | -47.04% | -28.70% | - | HOSE | 1,504T | |
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 17,600 | 7.00% | 15.79% | 29.41% | 30.23 | 0.93 | 3.09% | 1.72% | 2.56% | HOSE | 1,411T | |
TMGCTCP Kim loại màu Thái Nguyên | 61,000 | 2.20% | 2.18% | 15.53% | 8.52 | 3.39 | 41.13% | 12.07% | 4.1% | UPCOM | 1,098T | |
SQCCTCP Khoáng sản Sài Gòn | 10,000 | 0.00% | - | -20.00% | -41.16 | 1.5 | -3.57% | 6.45% | - | UPCOM | 1,072T | |
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 13,050 | 1.60% | -0.76% | 34.95% | -1.52 | 0.55 | -33.2% | -43.67% | - | HOSE | 960T | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8,610 | 0.90% | 2.50% | 34.11% | -12 | 0.47 | -3.75% | 13.54% | 5.81% | HOSE | 879T | |
TISCTCP Gang thép Thái Nguyên | 4,600 | 0.00% | 9.52% | -6.12% | -14.67 | 0.44 | -2.86% | -40.68% | - | UPCOM | 846T | |
VGSCông ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | 16,000 | -1.80% | - | 50.94% | 10.58 | 0.82 | 8.08% | 1.30% | - | HNX | 774T | |
TKUCTCP Công nghiệp Tungkuang | 12,500 | 4.20% | 4.17% | 5.93% | 10.19 | 0.94 | 9.19% | 5.17% | 8% | HNX | 532T | |
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 43,000 | 0.00% | - | 17.81% | 12.04 | 3.07 | 21.77% | 19.79% | 9.3% | HNX | 512T | |
PVBCTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 19,700 | 2.10% | 1.03% | 74.34% | -18.23 | 1.19 | -6.28% | -59.54% | - | HNX | 425T | |
CBICTCP Gang thép Cao Bằng | 7,200 | 2.90% | 7.46% | 5.88% | -80.71 | 0.68 | -0.84% | 19.57% | - | UPCOM | 309T | |
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 2,770 | 6.90% | 17.87% | -31.77% | 203.53 | 0.27 | 0.13% | -74.33% | - | HOSE | 281T | |
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8,740 | 2.80% | 7.37% | -8.48% | -303.08 | 0.79 | -0.26% | 30.40% | - | HOSE | 274T | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 9,970 | -1.80% | 1.73% | 1.01% | -17.82 | 0.71 | -3.43% | -28.57% | 45.14% | HOSE | 272T | |
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4,880 | -0.40% | 18.73% | 58.44% | -28.46 | 0.44 | -1.54% | -1.91% | - | HOSE | 248T | |
DFCCTCP Xích líp Đông Anh | 21,000 | 4.50% | 6.60% | 21.39% | 8.91 | 1.06 | 10.62% | -61.47% | - | UPCOM | 239T | |
VGLCTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal | 25,000 | 0.00% | 4.17% | 19.05% | 12.62 | 1.93 | 14.25% | 4.15% | - | UPCOM | 233T | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13,950 | 2.60% | -0.36% | 13.88% | 8.12 | 0.78 | 9.87% | 8.73% | 12.19% | HOSE | 172T | |
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3,200 | -3.30% | 8.84% | 0.63% | -8.4 | 0.34 | -3.76% | -38.85% | - | HOSE | 168T | |
PASCTCP Quốc tế Phương Anh | 5,500 | -1.80% | 25.00% | 25.00% | -28.91 | 0.42 | -1.43% | 3.88% | - | UPCOM | 154T | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9,350 | -0.50% | -2.60% | -12.62% | -14.99 | 0.75 | -4.31% | -51.95% | 32.09% | HOSE | 142T |