Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27,600 | -1.40% | -2.65% | 33.66% | 23.48 | 1.56 | 6.84% | 21.65% | - | HOSE | 160,488T | |
MSRCTCP Masan High-Tech Materials | 13,800 | -1.40% | 0.73% | 6.15% | -9.63 | 1.11 | -10.6% | -28.36% | - | UPCOM | 15,168T | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19,500 | -3.50% | -6.02% | 37.52% | 14.86 | 1.1 | 7.68% | 47.85% | - | HOSE | 12,011T | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21,300 | -6.80% | -9.94% | 53.79% | 45.88 | 1.03 | 2.26% | -111.92% | - | HOSE | 5,607T | |
KSVTổng Công ty Khoáng Sản TKV | 27,800 | -1.40% | 2.21% | 4.77% | 46.36 | 1.91 | 4.85% | 9.03% | 4.32% | HNX | 5,560T | |
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam | 5,600 | -1.80% | -5.08% | 17.54% | -8.76 | 0.42 | -4.91% | -33.15% | 5.36% | UPCOM | 3,796T | |
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14,900 | -0.30% | -0.33% | 9.96% | 121.65 | 1.2 | 3.15% | -13.31% | - | HOSE | 2,411T | |
VGSCông ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | 23,100 | -6.90% | -18.66% | 109.65% | 21.19 | 1.25 | 6.09% | -4.74% | - | HNX | 1,230T | |
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14,200 | 0.00% | -3.40% | 24.64% | 61.19 | 0.8 | 1.31% | -13.72% | 0.35% | HOSE | 1,195T | |
TMGCTCP Kim loại màu Thái Nguyên | 57,300 | 0.00% | -16.35% | 6.06% | 49.33 | 4.07 | 7.25% | -40.60% | 7.85% | UPCOM | 1,031T | |
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11,750 | -2.10% | 9.81% | 18.09% | -0.98 | 1.08 | -72.56% | -28.19% | - | HOSE | 864T | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13,400 | 0.80% | -4.29% | -58.51% | -5.7 | 1.07 | -16.8% | -11.67% | - | HOSE | 812T | |
POMCông ty Cổ phần Thép POMINA | 2,850 | -3.70% | -5.94% | -36.81% | -0.86 | 0.5 | -45.16% | -19.14% | - | HOSE | 793T | |
TISCTCP Gang thép Thái Nguyên | 4,200 | 2.40% | - | -2.33% | -5 | 0.47 | -8.58% | -36.99% | - | UPCOM | 772T | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 6,850 | -3.50% | -6.93% | 11.41% | 198.85 | 0.41 | 0.21% | 21.71% | - | HOSE | 769T | |
SQCCTCP Khoáng sản Sài Gòn | 6,500 | 0.00% | -13.33% | -7.14% | -1784.68 | 0.97 | -0.05% | 62.61% | - | UPCOM | 697T | |
TKUCTCP Công nghiệp Tungkuang | 14,400 | -9.40% | -8.28% | 38.61% | -30.72 | 1.34 | -4.05% | -55.16% | 3.47% | HNX | 675T | |
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 49,900 | 0.00% | 13.41% | 12.16% | 10.9 | 3.02 | 28.77% | 17.67% | 12.02% | HNX | 594T | |
PVBCTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 23,300 | 1.30% | 2.19% | 76.52% | 149.6 | 1.36 | 0.92% | -53.26% | - | HNX | 503T | |
TTSCTCP Cán thép Thái Trung | 9,200 | 0.00% | - | 13.58% | 104.55 | 1.56 | 1.5% | -82.50% | - | UPCOM | 467T | |
BCACTCP B.C.H | 19,100 | 0.00% | -9.05% | 282.00% | 0.91 | 0.68 | 106.05% | 30.45% | - | UPCOM | 362T | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,750 | -0.80% | - | 18.09% | 14.43 | 0.79 | 5.61% | -114.57% | - | HOSE | 320T | |
CBICTCP Gang thép Cao Bằng | 7,100 | 0.00% | -11.25% | -5.33% | -26.81 | 0.69 | -2.54% | -92.66% | - | UPCOM | 305T | |
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9,510 | 1.20% | -5.84% | 2.26% | 49.8 | 0.85 | 1.72% | 38.82% | - | HOSE | 298T | |
TDSCTCP Thép Thủ Đức | 22,000 | 7.30% | 11.68% | 76.00% | 38.54 | 0.89 | 2.33% | -111.57% | - | UPCOM | 268T | |
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5,200 | 1.00% | -2.99% | 37.20% | 11.99 | 0.39 | 3.56% | 20.08% | - | HOSE | 265T | |
DFCCTCP Xích líp Đông Anh | 19,500 | 0.00% | -7.14% | 6.27% | 7.81 | 0.95 | - | 9.54% | 8.9% | UPCOM | 222T | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17,300 | -4.70% | -3.62% | 39.30% | 8.16 | 0.92 | 11.59% | 12.17% | 5.2% | HOSE | 214T | |
VGLCTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal | 19,800 | 0.00% | - | 6.09% | 10.59 | 1.57 | - | 0.45% | 10.1% | UPCOM | 184T | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9,490 | 1.00% | -0.11% | 1.71% | 49.02 | 0.75 | 1.53% | -78.15% | - | HOSE | 144T |