Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
VEA
Giá hiện tại:
Tổng quan
Cổ phiếu
Công nghiệp
Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu
VEA
Lịch sử giá

VEA

(UPCOM)
Cổ phiếu thuộc diện bị cảnh báo

Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam

Công nghiệpMáy móc, thiết bị nặng và đóng tàu
Tổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam (VEA), có tiền thân là Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp, được thành lập vào ngày 12/05/1990. VEA hoạt động trong trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh các trang thiết bị động lực, máy nông nghiệp, máy kéo, ôtô, xe máy, các phương tiện giao thông vận tải thuỷ bộ và các trang thiết bị cơ khí khác. Với năng lực hiện tại, mỗi năm VEA có thể sản xuất được 60.000 sản phẩm động cơ đốt trong, 5.500 sản phẩm máy kéo các loại, 3.000 sản phẩm máy phát điện, 2.000 sản phẩm máy nông nghiệp, 3.000 sản phẩm ô tô tải và trên 50.000.000 sản phẩm phụ tùng các loại. Sản phẩm động cơ và máy nông nghiệp của doanh nghiệp không chỉ tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu đi nhiều nước trên thế giới như Sri Lanka, Myamar, Philippines, Indonesia. Bên cạnh đó, Tổng công ty cũng là các đối tác của nhiều liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam như  Công ty Toyota Việt Nam (TMV), Công ty Vietnam Suzuki Corporation (Visuco), Công ty  Cơ khí Việt Nhật (J.V.E), và Ford Việt Nam Ltd. VEA được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 07/2018.
Xem thêm

38,500

+100

0.26%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
38,200
38,800
24h
Giúp bạn đầu tư với lãi kép lên đến +50%/năm
Vốn hóa
51,158T
P/E
7.96
EPS
4,839
Khối lượng giao dịch
480,700
P/B
1.69
Giá trị sổ sách
22,792
Số lượng cổ phiếu lưu hành
1,328,800,000
EV/EBITDA
7.29
Chất lượng doanh nghiệp
Trung bình
Rủi ro
Thấp
Định giá
Hấp dẫn
Tổng quan
Tin tức & Sự kiện
Phân tích 360
So sánh
Số liệu tài chính
Tải báo cáo
Hồ sơ doanh nghiệp
Lịch sử giá
VEA
Tổng quanTin tức & Sự kiệnPhân tích 360So sánhSố liệu tài chínhTải báo cáoHồ sơ doanh nghiệpLịch sử giá

VEA

Cổ phiếu thuộc diện bị cảnh báo

Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam

38,500

+100

0.26%
Lịch sử giá cổ phiếu
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
NgàyGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtGiá đóng cửaThay đổi giá% thay đổiKhối lượng
22/11/2024
38,800
38,800
38,200
38,500
+100
0.26%
480,700
21/11/2024
38,200
38,700
37,800
38,700
+1,000
2.65%
472,200
20/11/2024
38,600
38,600
37,100
38,200
-400
-1.04%
984,600
19/11/2024
44,100
44,100
37,800
38,000
-2,000
-5.01%
1,681,500
18/11/2024
40,077
40,433
39,722
39,900
-200
-0.44%
1,567,000
15/11/2024
40,344
40,699
39,811
39,900
-900
-1.97%
1,440,900
14/11/2024
40,433
41,232
40,255
40,344
-100
-0.22%
1,455,200
13/11/2024
40,699
40,699
40,255
40,344
-400
-0.87%
751,700
12/11/2024
40,788
40,877
40,433
40,610
-100
-0.22%
898,800
11/11/2024
40,610
40,966
40,433
40,610
+100
0.22%
1,021,500
08/11/2024
40,788
40,788
40,344
40,522
-300
-0.65%
718,400
07/11/2024
41,677
41,677
40,522
40,522
-500
-1.08%
952,600
06/11/2024
40,699
41,588
40,522
40,966
+1,000
2.22%
2,223,400
05/11/2024
39,633
40,433
39,633
40,255
+800
1.80%
868,500
04/11/2024
39,811
39,900
39,366
39,722
-200
-0.45%
535,900
01/11/2024
40,255
40,344
39,544
39,811
-300
-0.67%
767,800
31/10/2024
40,344
40,344
39,900
40,255
+200
0.44%
343,900
30/10/2024
39,189
40,699
39,100
40,344
+1,400
3.18%
2,020,000
29/10/2024
39,189
39,277
39,011
39,189
+200
0.46%
310,300
28/10/2024
38,922
39,100
38,833
39,100
+100
0.23%
311,300
25/10/2024
38,922
39,100
38,833
39,011
+200
0.46%
237,300
24/10/2024
38,833
39,011
38,744
38,744
-100
-0.23%
335,800
23/10/2024
38,833
38,922
38,655
38,833
-
-
188,400
22/10/2024
39,189
39,189
38,655
38,833
-400
-0.91%
537,300
21/10/2024
39,277
40,255
39,100
39,189
-
-
353,500
18/10/2024
38,922
39,455
38,922
39,100
+200
0.46%
408,000
17/10/2024
38,833
39,100
38,744
38,922
+100
0.23%
285,500
16/10/2024
38,833
38,922
38,744
38,833
-100
-0.23%
599,100
15/10/2024
38,922
39,100
38,833
38,833
-200
-0.46%
352,100
14/10/2024
39,455
39,455
38,922
38,922
+100
0.23%
285,100
Giá cổ phiếu là giá đã điều chỉnh cổ tức và chia tách cổ phiếu.
  • 1

Bạn cần phân tích kỹ thuật?

Sử dụng Biểu đồ kỹ thuật của Simplize để được cập nhật giá real-time ngay trong phiên.

Biến động giá

Thay đổi giá 7D (%)
3.42%
Thay đổi giá 1M (%)
0.77%
Thay đổi giá YTD (%)
26.06%
Thay đổi giá 1Y (%)
31.81%
Thay đổi giá 3Y (%)
19.50%
Thay đổi giá 5Y (%)
39.87%
Khối lượng giao dịch TB 10 phiên
1,080,680
Beta 5 năm
0.97
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668