Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123,200 | 0.00% | 10.20% | 85.15% | 24.18 | 5.22 | 28.19% | 14.56% | 1.62% | HOSE | 156,460T | |
VNZCông ty cổ phần VNG | 480,000 | 0.20% | -0.68% | -42.51% | -48.06 | 3.16 | -10.36% | -25.66% | - | UPCOM | 13,793T | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44,650 | 0.10% | 1.02% | 37.58% | 25.97 | 2.59 | 12.07% | 10.27% | 1.35% | HOSE | 8,475T | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21,950 | 2.60% | 0.94% | 126.38% | 22.83 | 1.53 | 8.16% | 14.22% | - | HOSE | 1,761T | |
FOCCTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 77,000 | 0.70% | 1.73% | -6.93% | 12.37 | 1.94 | 15.59% | -17.58% | 6.54% | UPCOM | 1,409T | |
HIGCTCP Tập Đoàn HIPT | 8,500 | 0.00% | - | 6.25% | 4.2 | 0.44 | 11.78% | 17.61% | - | UPCOM | 191T | |
HPTCTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15,700 | 0.00% | 1.29% | 28.61% | 6.14 | 1.07 | - | - | 2.55% | UPCOM | 155T | |
CMTCTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | 15,000 | -12.80% | -19.63% | 45.76% | 9.81 | 0.56 | - | -0.52% | - | UPCOM | 125T | |
PIACTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 26,200 | -0.40% | -7.72% | 8.85% | 7.79 | 1.48 | 19.2% | -3.45% | 7.6% | HNX | 102T | |
VLACTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | 18,100 | -2.20% | - | -44.89% | 540.57 | 1.7 | 0.41% | 6.70% | - | HNX | 73T | |
SRBCTCP Tập đoàn Sara | 2,100 | 5.00% | 5.00% | 23.53% | 318.18 | 0.45 | - | 57.66% | - | UPCOM | 17T | |
ONWCTCP Dịch vụ Một thế giới | 3,500 | 0.00% | - | -20.45% | 66.39 | 98.26 | - | 50.56% | - | UPCOM | 0 | |
PAICTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa dầu khí | 9,700 | 0.00% | 3.70% | -14.15% | 15.89 | 0.84 | - | 11.37% | - | UPCOM | 0 |