Phần mềm và dịch vụ CNTT
Số lượng cổ phiếu
13
Vốn hóa
217,761T
P/E
26.01
P/B
5.62
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCông ty Cổ phần FPT | 128,000 | 2.40% | 1.59% | 79.16% | 26.18 | 5.7 | 27.93% | 18.03% | 1.56% | HOSE | 186,937T | |
VNZCông ty cổ phần VNG | 555,000 | 2.00% | 0.91% | -24.08% | -68.5 | 4.73 | -10.58% | -22.11% | - | UPCOM | 15,948T | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56,500 | 5.80% | 0.89% | 50.95% | 33.06 | 3.22 | 12.08% | 10.36% | 1.06% | HOSE | 10,759T | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23,550 | -0.20% | 0.21% | 118.60% | 24.28 | 1.69 | 8.5% | 18.49% | - | HOSE | 1,961T | |
FOCCTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75,800 | 3.60% | -5.49% | -2.96% | 10.57 | 1.79 | 18.18% | -20.47% | 2.64% | UPCOM | 1,396T | |
HIGCTCP Tập Đoàn HIPT | 10,000 | 0.00% | - | 28.21% | 4.94 | - | 11.78% | 15.29% | - | UPCOM | 225T | |
HPTCTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21,000 | 0.00% | -4.98% | 45.24% | 6.14 | 1.07 | - | - | - | UPCOM | 208T | |
PIACTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 34,800 | 3.30% | 8.41% | 34.88% | 8.92 | 2.14 | 24.88% | 1.97% | - | HNX | 135T | |
CMTCTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | 15,500 | -0.60% | -11.43% | 26.02% | 10.91 | 0.63 | - | -0.52% | - | UPCOM | 112T | |
VLACTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | 14,200 | -0.70% | -4.05% | -24.92% | -8.26 | 1.55 | -22.71% | -47.78% | - | HNX | 56T | |
SRBCTCP Tập đoàn Sara | 2,200 | -4.30% | -8.33% | -4.35% | 454.04 | 0.65 | - | 57.66% | - | UPCOM | 18T |