Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCông ty Cổ phần FPT | 83,800 | 0.40% | 0.84% | 8.97% | 16.68 | 3.42 | 26.98% | 23.49% | 2.39% | HOSE | 92,542T | |
VNZCông ty cổ phần VNG | 776,000 | 0.50% | 4.86% | - | -24.77 | 4.44 | -23% | -35.90% | - | UPCOM | 22,299T | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 41,200 | 0.50% | 1.73% | 3.00% | 19.89 | 1.98 | 12.3% | 11.78% | - | HOSE | 6,204T | |
FOCCTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 87,000 | 2.10% | 5.07% | -19.07% | 8.28 | 2.22 | 27.22% | -3.72% | 9.2% | UPCOM | 1,602T | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 13,850 | 0.40% | -1.07% | 42.78% | 33.97 | 0.89 | 3.03% | 1.73% | - | HOSE | 814T | |
HIGCTCP Tập Đoàn HIPT | 7,600 | 0.00% | 5.56% | 5.56% | 4.93 | 0.46 | 9.69% | 13.60% | - | UPCOM | 171T | |
HPTCTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13,200 | 0.00% | 1.54% | -16.98% | 6.6 | 1.44 | - | 9.73% | 3.79% | UPCOM | 117T | |
VLACTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | 49,000 | 0.00% | 19.80% | 6.75% | -61.84 | 4.12 | -6.43% | 3.01% | - | HNX | 97T | |
PIACTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 24,600 | 0.00% | - | 3.80% | 7.95 | 1.45 | 18.28% | -5.09% | - | HNX | 95T | |
CMTCTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | 12,000 | -1.60% | -1.64% | -3.23% | 3.18 | 0.5 | 15.56% | 8.07% | - | UPCOM | 87T | |
PAICTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa dầu khí | 10,500 | 0.00% | - | -13.93% | 15.89 | 0.93 | - | 14.73% | 7.62% | UPCOM | 44T | |
SRBCTCP Tập đoàn Sara | 2,400 | -4.00% | 14.29% | 41.18% | -5.74 | 0.23 | -2.74% | 46.80% | - | UPCOM | 20T | |
ONWCTCP Dịch vụ Một thế giới | 3,800 | 0.00% | - | -13.64% | 66.39 | 98.26 | - | 30.85% | - | UPCOM | 7T |