Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCông ty Cổ phần FPT | 95,000 | 0.20% | 3.60% | 47.09% | 19.8 | 4.25 | 28.06% | 17.55% | 2.11% | HOSE | 120,647T | |
VNZCông ty cổ phần VNG | 728,100 | -2.10% | -0.94% | - | -42.47 | 4.49 | -14.83% | -34.33% | - | UPCOM | 20,922T | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39,000 | 2.00% | 1.75% | 24.51% | 19.08 | 1.81 | 11.47% | 10.74% | 1.54% | HOSE | 5,872T | |
FOCCTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 66,300 | 0.50% | 2.00% | -34.11% | 10.13 | 1.76 | 17.4% | -12.79% | 7.54% | UPCOM | 1,221T | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 19,550 | 6.80% | 6.83% | 188.75% | 29.37 | 1.21 | 4.77% | 7.46% | - | HOSE | 1,149T | |
HIGCTCP Tập Đoàn HIPT | 8,500 | 0.00% | 6.25% | 30.77% | 4.04 | 0.44 | 12.56% | 22.82% | - | UPCOM | 191T | |
HPTCTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13,200 | 0.00% | -2.22% | -11.59% | 6.6 | 1.05 | - | 9.73% | 3.03% | UPCOM | 130T | |
CMTCTCP Công nghệ Mạng và Truyền Thông | 14,200 | 6.80% | 9.23% | 34.96% | 4.2 | 0.39 | - | 8.07% | - | UPCOM | 103T | |
PIACTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 26,200 | 0.00% | -1.50% | 12.32% | 7.41 | 1.67 | 22.93% | -2.46% | 7.63% | HNX | 102T | |
VLACTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | 18,000 | 0.00% | - | -48.27% | 75.05 | 3.01 | 4.09% | 10.03% | - | HNX | 71T | |
SRBCTCP Tập đoàn Sara | 2,100 | 0.00% | 5.00% | - | 496.85 | 0.56 | - | 46.80% | - | UPCOM | 17T | |
ONWCTCP Dịch vụ Một thế giới | 3,300 | 0.00% | -13.16% | -25.00% | 66.39 | 98.26 | - | 30.85% | - | UPCOM | 0 | |
PAICTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa dầu khí | 9,700 | 0.00% | 3.70% | -14.15% | 15.89 | 0.97 | - | 14.73% | 16.49% | UPCOM | 0 |