Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7,160 | -1.90% | 4.22% | 19.13% | 375.15 | 0.59 | 0.31% | -60.98% | - | HOSE | 2,720T | |
POTCTCP Thiết bị Bưu điện | 19,600 | -9.30% | 17.37% | 7.10% | 25.04 | 1.18 | 4.77% | -7.85% | 2.68% | HNX | 380T | |
UNICTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SAO MAI VIỆT | 8,800 | 0.00% | -2.22% | -13.73% | -159.02 | 0.84 | -0.53% | -36.43% | - | HNX | 137T | |
VTCCTCP Viễn thông VTC | 11,600 | -5.70% | 4.50% | -3.33% | 14.49 | 0.67 | 5.55% | -93.93% | 5.17% | HNX | 52T | |
SMTCTCP SAMETEL | 7,800 | -3.70% | - | 11.43% | -28.05 | 0.62 | -2.18% | 50.73% | - | HNX | 42T | |
ONECTCP Truyền thông số 1 | 5,400 | -1.80% | 8.00% | -11.48% | 13.34 | 0.43 | 3.22% | 0.54% | 9.26% | HNX | 42T | |
PMTCTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 7,800 | 6.80% | 6.85% | -1.27% | 26.08 | 0.46 | - | 7.24% | 2.73% | UPCOM | 38T | |
VIECTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 4,200 | 5.00% | -4.55% | 10.53% | 9.12 | 1.23 | 14.45% | -23.23% | - | UPCOM | 21T | |
TSTCTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3,300 | 13.80% | 13.79% | -71.79% | -2.72 | 0.16 | -5.77% | -32.40% | - | UPCOM | 15T |