Truyền thông & Mạng
Số lượng cổ phiếu
9
Vốn hóa
3,117T
P/E
89.47
P/B
0.60
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6,370 | 0.30% | -5.21% | -18.33% | 75.49 | 0.52 | 1.06% | -121.16% | - | HOSE | 2,420T | |
POTCTCP Thiết bị Bưu điện | 17,900 | 0.00% | 1.68% | -4.78% | 185.12 | 1.12 | 0.59% | -74.42% | 0.56% | HNX | 347T | |
UNICTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SAO MAI VIỆT | 8,700 | -6.50% | -8.42% | -20.91% | 259.89 | 0.83 | 0.32% | 8.32% | - | HNX | 135T | |
ONECTCP Truyền thông số 1 | 5,600 | 0.00% | -9.68% | 1.82% | -16.34 | 0.46 | -2.77% | -61.48% | - | HNX | 44T | |
VTCCTCP Viễn thông VTC | 9,500 | 2.20% | -4.04% | -13.62% | 230.63 | 0.59 | -1.1% | -61.55% | 7.37% | HNX | 43T | |
PMTCTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 7,900 | 0.00% | - | 6.51% | 79.8 | 0.49 | - | -69.38% | 1.13% | UPCOM | 39T | |
VIECTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 6,800 | 0.00% | 9.68% | -2.86% | 114 | 0.77 | - | 7.99% | - | UPCOM | 34T | |
SMTCTCP SAMETEL | 5,300 | 0.00% | -3.64% | -25.35% | 7.22 | 0.42 | 5.91% | -13.29% | - | HNX | 28T | |
TSTCTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4,800 | 0.00% | - | 20.00% | -21.5 | 0.15 | - | -22.05% | - | UPCOM | 23T |