Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6,550 | -0.60% | 2.34% | -12.67% | -124.48 | 0.54 | -0.29% | -63.09% | - | HOSE | 2,488T | |
POTCTCP Thiết bị Bưu điện | 17,800 | 0.00% | 3.49% | -1.84% | 32.78 | 1.11 | 3.34% | -16.06% | 3.46% | HNX | 345T | |
UNICTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SAO MAI VIỆT | 8,300 | 1.20% | 2.47% | -21.70% | 262.7 | 0.79 | 0.3% | -24.46% | - | HNX | 129T | |
VTCCTCP Viễn thông VTC | 9,500 | 0.00% | - | -9.28% | -4.19 | 0.67 | -14.45% | -60.13% | 6.32% | HNX | 43T | |
ONECTCP Truyền thông số 1 | 5,300 | -1.90% | -1.85% | -11.05% | 18.87 | 0.42 | 2.24% | -5.50% | 9.43% | HNX | 41T | |
PMTCTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 7,400 | 0.00% | -12.94% | -5.22% | 30.68 | 0.44 | - | 7.24% | 2.88% | UPCOM | 36T | |
SMTCTCP SAMETEL | 5,800 | 0.00% | 1.75% | -29.27% | 2.96 | 0.46 | 16.71% | 44.15% | - | HNX | 31T | |
VIECTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 6,000 | 0.00% | 13.21% | 27.66% | 310.84 | 0.57 | - | 1.60% | - | UPCOM | 30T | |
TSTCTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 2,300 | 0.00% | -8.00% | -80.34% | -13.09 | 0.11 | -2.53% | -29.63% | - | UPCOM | 11T |