Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PVSTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | 39,400 | 1.00% | 1.56% | 57.06% | 21.52 | 1.39 | 6.86% | 22.82% | 1.79% | HNX | 18,640T | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 32,500 | 0.90% | -0.46% | 59.01% | 31.12 | 1.2 | 3.7% | 45.97% | - | HOSE | 17,899T | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28,800 | 0.20% | -1.20% | 41.19% | 9.59 | 1.03 | 14.31% | 12.80% | 1.04% | HOSE | 9,304T | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 36,500 | -3.90% | 2.98% | 41.43% | 14.15 | 2.68 | 17.98% | 7.49% | 11.84% | HOSE | 3,761T | |
TOSCTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | 49,200 | 0.80% | 15.57% | 72.33% | 8.55 | 1.33 | 18.12% | 7.31% | 5.1% | UPCOM | 1,518T | |
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13,900 | -0.40% | 1.09% | 39.38% | 7.15 | 0.76 | 10.87% | 2.47% | 7.17% | HOSE | 1,315T | |
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 14,700 | 0.00% | - | 30.84% | 58.34 | 1.14 | 3.71% | -0.93% | 1.22% | HNX | 1,193T | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10,850 | -0.50% | -0.91% | 26.26% | 11.43 | 0.76 | 6.64% | -5.84% | 7.34% | HOSE | 870T | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11,200 | -0.40% | -0.44% | 14.21% | 8.92 | 0.6 | 6.73% | 15.05% | 10.67% | HOSE | 770T | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11,950 | -0.80% | - | 23.70% | 7.93 | 0.89 | 11.33% | 9.14% | 8.3% | HOSE | 672T | |
POSCTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 12,800 | 0.00% | - | 27.55% | 9.51 | 0.65 | 6.91% | -9.16% | 5.6% | UPCOM | 500T | |
PSBCTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | 5,600 | -8.20% | 7.02% | 12.96% | 69.12 | 0.55 | 0.79% | 17.36% | - | UPCOM | 305T | |
PXSCTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4,400 | 2.30% | -2.27% | 4.88% | -1.62 | 2.18 | -80.31% | 22.55% | - | UPCOM | 258T | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | 10,600 | 0.00% | 0.95% | 20.33% | 13.66 | 0.82 | 5.94% | -24.32% | 7.55% | HOSE | 244T | |
PVYCTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2,500 | 0.00% | -7.41% | 25.00% | -6.69 | -0.35 | - | -1.13% | - | UPCOM | 148T | |
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6,900 | 0.00% | -1.43% | 7.81% | 152.48 | 0.72 | 0.49% | 51.51% | - | HNX | 130T | |
PTVCTCP Thương mại Dầu khí | 4,600 | 2.20% | 2.27% | 12.50% | -41.28 | 0.39 | 0.07% | -62.15% | - | UPCOM | 90T | |
DOPCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 14,900 | 0.00% | -0.67% | 57.67% | 6.56 | 0.86 | - | 7.56% | 6.71% | UPCOM | 70T | |
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí | 1,700 | -5.60% | - | -40.00% | 7.78 | 0.91 | - | - | - | UPCOM | 45T | |
PTXCTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1,600 | 0.00% | 33.33% | 128.57% | 0.68 | 0.11 | - | 11.44% | 62.5% | UPCOM | 10T | |
PQNCTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 4,000 | 0.00% | - | - | - | - | 16.07% | 5.77% | - | UPCOM | 0 |