Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PVSTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | 31,100 | 0.30% | 2.31% | 44.86% | 20.69 | 1.13 | 5.84% | 29.00% | 2.58% | HNX | 14,816T | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 24,250 | -0.20% | 1.89% | 36.13% | 513.08 | 0.96 | -0.14% | 68.77% | - | HOSE | 13,507T | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 21,700 | 2.40% | 0.95% | -3.64% | 7.92 | 0.83 | 15.06% | 8.77% | - | HOSE | 6,861T | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 40,100 | 0.90% | 3.79% | 54.67% | 8.19 | 2.15 | 27.88% | 15.49% | 6.29% | HOSE | 3,577T | |
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13,550 | 2.70% | 2.72% | -3.65% | 4.9 | 0.73 | 15.63% | 8.58% | 7.58% | HOSE | 1,244T | |
TOSCTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | 30,100 | -2.90% | - | -3.12% | 5.88 | 0.89 | 17.99% | 7.74% | - | UPCOM | 961T | |
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 18,000 | -0.60% | 0.56% | 50.83% | 40.8 | 1.07 | 4.57% | -1.17% | 1.27% | HNX | 905T | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 9,150 | 1.70% | 1.98% | 33.88% | 8.22 | 0.67 | 8.19% | -0.86% | 8.16% | HOSE | 782T | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10,950 | 2.80% | 6.93% | 23.84% | 2.41 | 0.55 | 25.44% | 28.19% | 11.27% | HOSE | 729T | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11,400 | 1.30% | 0.45% | 22.42% | 7.25 | 0.83 | 12.1% | 11.59% | - | HOSE | 627T | |
POSCTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 11,600 | 1.80% | 0.88% | 7.48% | 14.84 | 0.61 | 4.06% | -43.62% | 6.09% | UPCOM | 460T | |
PXSCTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 6,000 | -1.60% | 3.39% | 74.29% | -3.2 | 1.61 | -40.69% | 111.24% | - | UPCOM | 366T | |
PSBCTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | 6,000 | -3.20% | 18.97% | 16.95% | 112.26 | 0.62 | 0.55% | 18.13% | - | UPCOM | 345T | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | 10,600 | 0.00% | 3.92% | 17.78% | 8.61 | 0.79 | 9.29% | -9.84% | 7.55% | HOSE | 244T | |
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6,900 | 0.00% | 13.11% | 7.81% | 202.5 | 0.78 | 0.38% | 63.23% | - | HNX | 130T | |
PVYCTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2,000 | 0.00% | 10.53% | 75.00% | -1.14 | -0.29 | - | -17.85% | - | UPCOM | 124T | |
PTVCTCP Thương mại Dầu khí | 5,000 | 0.00% | 18.60% | 8.51% | 526.8 | 0.44 | 0.99% | -9.27% | - | UPCOM | 102T | |
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí | 2,700 | 0.00% | 3.70% | -20.00% | 42.12 | 1.13 | - | 9.74% | - | UPCOM | 70T | |
DOPCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 9,000 | 0.00% | - | -26.83% | 5.29 | 0.56 | - | -0.47% | 20% | UPCOM | 42T | |
PTXCTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 900 | 0.00% | - | 80.00% | 0.51 | 0.06 | 11.71% | 8.89% | 111.11% | UPCOM | 5T | |
PQNCTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 4,000 | 0.00% | - | - | 6.42 | - | 17.62% | 6.38% | - | UPCOM | 0 |