Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí
Số lượng cổ phiếu
21
Vốn hóa
57,630T
P/E
10.64
P/B
1.27
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PVSTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | 41,800 | 2.00% | -1.18% | 24.89% | 20.99 | 1.43 | 7.21% | 19.29% | 1.67% | HNX | 19,978T | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 27,950 | 0.90% | -0.36% | 8.33% | 23.29 | 1.02 | 4.31% | 51.30% | - | HOSE | 15,536T | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28,450 | 3.10% | -0.18% | 35.88% | 9.94 | 1.08 | 14.6% | 9.43% | 1.05% | HOSE | 10,128T | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 34,050 | 0.10% | -4.62% | -23.31% | 13.75 | 2.19 | 15.07% | 4.17% | - | HOSE | 3,370T | |
TOSCTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | 55,000 | -1.40% | -5.50% | 69.00% | 9.16 | 1.45 | 18.22% | 4.69% | 2.73% | UPCOM | 1,704T | |
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15,400 | 2.00% | -1.35% | 26.32% | 8.31 | 0.91 | 11.31% | -4.99% | 6.49% | HOSE | 1,597T | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 15,050 | 0.30% | -2.27% | 64.93% | 11.09 | 1.08 | 9.85% | 2.03% | 5.32% | HOSE | 1,201T | |
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 13,800 | 1.50% | -2.82% | -4.32% | 89.4 | 1.07 | 2.58% | 16.39% | 1.3% | HNX | 1,120T | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13,800 | 1.80% | -3.83% | 17.69% | 14.02 | 0.77 | 5.43% | 8.12% | 7.25% | HOSE | 944T | |
POSCTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 22,700 | -0.40% | 2.25% | 92.40% | 10.76 | 1.13 | 10.77% | -5.18% | 3.08% | UPCOM | 908T | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12,850 | 0.00% | 2.80% | 27.64% | 7.9 | 1.04 | 13.04% | 11.68% | 7.78% | HOSE | 788T | |
PSBCTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | 8,000 | 8.10% | 5.26% | 15.94% | -2848.2 | 0.72 | -0.03% | -3.26% | - | UPCOM | 400T | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | 11,000 | 0.00% | -3.93% | 9.00% | 14.91 | 0.9 | 5.98% | -14.49% | - | HOSE | 273T | |
PXSCTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3,000 | -3.20% | -3.23% | -53.85% | -1.67 | 1.5 | -62.1% | -27.23% | - | UPCOM | 180T | |
PVYCTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2,500 | 4.20% | - | 8.70% | 66.04 | -0.35 | - | 36.53% | - | UPCOM | 148T | |
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5,900 | 0.00% | 3.51% | -10.61% | -31.97 | 0.69 | -2.12% | -60.15% | - | HNX | 111T | |
PTVCTCP Thương mại Dầu khí | 4,200 | 0.00% | -6.67% | -23.64% | -18.95 | 0.37 | -1.07% | -35.62% | - | UPCOM | 84T | |
DOPCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12,000 | 0.00% | - | 24.43% | 6.56 | 0.78 | - | 7.56% | 10% | UPCOM | 56T | |
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí | 2,100 | 5.00% | 5.00% | - | 7.78 | 0.91 | - | - | - | UPCOM | 52T | |
PTXCTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 4,800 | 14.30% | 45.45% | 1233.33% | 0.56 | 0.2 | - | 11.44% | 31.25% | UPCOM | 30T | |
PQNCTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 4,000 | 0.00% | - | - | - | - | 20.62% | 8.53% | - | UPCOM | 0 |