Mục lục
Trong mê cung của thị trường chứng khoán, nợ phải trả không chỉ là con số trên bảng cân đối kế toán mà còn là chìa khóa mở cánh cửa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
Đúng, nợ có thể là con dao hai lưỡi – vừa có thể đẩy mạnh tăng trưởng, vừa có thể là nguy cơ tiềm ẩn dẫn đến thất bại.
Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Làm sao chúng ta có thể nhận diện và đánh giá đúng đắn tác động của nợ đối với giá trị doanh nghiệp và cổ phiếu?
Đây sẽ là cuộc hành trình khám phá, giúp bạn hiểu rõ hơn về nợ phải trả và cách thức nó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của mình.
Bài viết nằm trong series Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính từ zero to hero của Simplize Learn
Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã bí mật này, biến thông tin thành lợi thế cạnh tranh giúp bạn đầu tư thông minh hơn trong thế giới chứng khoán.
Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nợ phải trả được hiểu là tổng số tiền mà một doanh nghiệp cần phải thanh toán cho các bên khác trong một khoảng thời gian nhất định.
Đây có thể là
Nợ phải trả của Công ty Cổ phần Traphaco (TRA)
Nợ phải trả trong doanh nghiệp thường được phân loại thành hai nhóm chính: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Nợ phải trả ngắn hạn của Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (MSN)
Nợ phải trả dài hạn của Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (MSN)
Sau khi đã hiểu rõ về định nghĩa và các loại nợ phải trả, bước tiếp theo trong quá trình phân tích nợ chúng ta sẽ xác định cách tính nợ phải trả bình quân.
Công thức này giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ nợ nần trung bình mà một doanh nghiệp đang chịu đựng trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó đánh giá khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Nợ phải trả bình quân theo tháng được tính dựa theo công thức như sau:
Nợ phải trả bình quân tháng = Tổng dư khoản mục Tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán cuối mỗi ngày / Tổng số ngày trong tháng
Ngoài ra, còn có Tổng số nợ phải trả bình quân theo kỳ kế toán được áp dụng theo công thức:
Nợ phải trả trung bình trong kỳ = (Khoản phải trả vào đầu kỳ – Khoản phải trả vào cuối kỳ) / 2
Sau khi đã hiểu rõ công thức tính nợ phải trả bình quân, một yếu tố cơ bản giúp nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán nợ trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, chúng ta sẽ chuyển sự chú ý đến các loại nợ phải trả khác nhau mà doanh nghiệp thường gặp.
Nợ ngắn hạn, hay còn được gọi là nợ lưu động, bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp cần phải trả trong vòng một năm. Loại nợ này thường liên quan đến hoạt động hàng ngày và nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Nợ ngắn hạn của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV)
Nợ dài hạn là các khoản nợ mà thời hạn thanh toán vượt quá một năm. Loại nợ này thường được sử dụng cho các mục đích đầu tư lâu dài, mua sắm tài sản cố định hoặc mở rộng kinh doanh.
Ví dụ:
Nợ dài hạn của Công ty Cổ phần Vinhomes (VHM)
Nợ, dù là ngắn hạn hay dài hạn, đều có những ảnh hưởng nhất định tới sức khỏe tài chính của công ty, và qua đó, ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của chúng ta. Để đi sâu vào vấn đề này, chúng ta sẽ xem xét cách các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp ảnh hưởng đến định giá cổ phiếu trong phần tiếp theo của bài viết.
Nợ phải trả không chỉ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời, mức độ rủi ro và giá trị cổ phiếu của công ty.
Dưới đây là phân tích chi tiết về cách nợ phải trả ảnh hưởng đến doanh nghiệp từ hai khía cạnh: khả năng sinh lời và rủi ro, cũng như giá cổ phiếu.
Sử dụng nợ có thể giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu ứng đòn bẩy tài chính, tăng cường khả năng sinh lời qua việc đầu tư vào các dự án có tỷ suất lợi nhuận cao hơn chi phí vay. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi doanh nghiệp có thể quản lý và sử dụng vốn vay một cách hiệu quả.
Ví dụ:
Bạn có thể thấy, nợ phải trả của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HPG) trong năm 2023 đã tăng hơn 10 nghìn tỷ so với năm 2022.
Doanh nghiệp này đã tăng vay nợ dồn lực vào xây dựng nhà máy mới, dự án Khu liên hợp sản xuất Gang thép Hòa Phát Dung Quất 2.
Và sau khi nhà máy Dung Quất 2 được hoàn tất vào cuối năm 2024 – đầu năm 2025, doanh thu của HPG dự kiến có thể tăng thêm 80 – 100 nghìn tỷ đồng. Từ đó có thể giúp cho giá cổ phiếu HPG tăng trưởng mạnh trong giai đoạn tới.
Ngược lại, mặt trái của việc sử dụng đòn bẩy tài chính là rủi ro tài chính tăng lên, đặc biệt khi doanh nghiệp phải đối mặt với khó khăn trong việc sinh lời từ các dự án đầu tư hoặc khi lãi suất vay tăng. Rủi ro này càng lớn với những doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao, vì họ có ít dư địa hơn trong việc đối phó với biến động của thị trường hoặc kinh tế.
Ví dụ:
Trong giai đoạn 2014 – 2020, nợ phải trả của Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HAG) luôn duy trì ở mức cao trên 20 nghìn tỷ.
Số liệu tài chính của HAG
Nợ vay cao là vậy nhưng Hoàng Anh Gia Lai lại kinh doanh không hiệu quả. Thậm chí nhiều năm lợi nhuận sau thuế của HAG âm đến hàng nghìn tỷ khiến giá cổ phiếu của doanh nghiệp này cũng nhiều năm ngụp lặn, có thời điểm giá cổ phiếu HAG chỉ còn 2500đ/cp.
Số liệu tài chính của HAG
Biểu đồ giá cổ phiếu HAG
Phân tích nợ phải trả là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Để thực hiện phân tích này một cách hiệu quả, tôi thường sử dụng các chỉ số tài chính và đánh giá cấu trúc nợ. Dưới đây là cách tiếp cận chi tiết.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ vay / Tổng giá trị VCSH
Phân tích sức khỏe tài chính của Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (NVL)
Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản = Tổng nợ vay / Tổng tài sản
Tại ngày 31/12/2023, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản của NVL bằng 0.81 lần.
Số liệu tài chính của NVL
Sau khi đã khám phá các phương pháp và công cụ quan trọng trong việc phân tích nợ phải trả, bao gồm cả việc đánh giá các chỉ số tài chính và cấu trúc nợ, bước tiếp theo chúng ta sẽ chú ý đến những yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến quá trình phân tích.
Phần tiếp theo của bài viết chúng ta sẽ đi sâu vào “Các Lưu Ý Khi Phân Tích Nợ Phải Trả”, giúp bạn nhận diện được những rủi ro tiềm ẩn và cơ hội từ cấu trúc nợ của doanh nghiệp.
Phân tích nợ phải trả yêu cầu một cái nhìn tổng thể và sâu sắc vào cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là ba tình huống chính cùng với cách tiếp cận phân tích và ví dụ thực tế để làm rõ ý nghĩa của chúng.
Khi phân tích nợ phải trả, một sự tăng lên có thể được hiểu theo nhiều hướng:
Ví dụ:
Năm 2022, đòn bẩy tài chính của Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (CTR) đột biến tăng lên mức cao.
Nhưng số tiền huy động được CTR đều đang gửi ngân hàng. Tôi cho rằng rất có thể đây là khoản vốn CTR huy động cho hoạt động đầu tư lớn trong các năm tiếp theo.
Tài sản ngắn hạn của CTR
Ví dụ:
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (VC3) trong nhiều năm liền đều ghi nhận âm nặng dòng tiền trên báo cáo tài chính.
Trong những năm vừa qua, để bù đắp cho dòng tiền bị thiếu hụt, VC3 đã liên tục phải tăng cường vay nợ với lượng ngày càng tăng, đi kèm với đó là những lần phát hành cổ phiếu để lấy tiền mặt đầu tư cho các dự án.
Giảm nợ thường là kết quả cho việc quản lý dòng tiền hiệu quả. Điều này cho thấy công ty có khả năng tự tài trợ cho hoạt động của mình mà không cần dựa nhiều vào nợ vay.
Ví dụ:
Nợ vay của Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (PPC) đã giảm dần qua từng năm và tới năm 2020 thì không còn nợ vay ngân hàng.
Khi tổng nợ phải trả vượt quá tổng tài sản, đây là tín hiệu cảnh báo nghiêm trọng về tình hình tài chính của doanh nghiệp:
Ví dụ:
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (PXM) ghi nhận nợ phải trả 508 tỷ đồng – gấp hơn 12 lần tổng tài sản, chỉ ở mức 41 tỷ đồng. Tính đến cuối năm 2023, PXM bị lỗ ròng hơn 10 năm liên tiếp, vốn chủ sở hữu âm hơn 467 tỷ đồng.
Số liệu tài chính của PXM
Khi phân tích nợ phải trả đòi hỏi chúng ta phải có sự cẩn trọng và sâu sắc, nhận biết không chỉ qua số liệu mà còn qua bối cảnh kinh doanh và chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
Một sự thay đổi trong nợ phải trả cần được đánh giá trong ngữ cảnh cụ thể của mỗi doanh nghiệp, với việc xem xét cẩn thận mục tiêu dài hạn và khả năng tài chính để bạn có thể nhận biết được đây là cơ hội hay rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu đó.
Như vậy, trong hành trình khám phá ý nghĩa và tác động của nợ phải trả đến doanh nghiệp, chúng ta đã đi từ cơ bản đến chi tiết, qua việc phân loại nợ và hiểu rõ ảnh hưởng của nó tới sức khỏe tài chính và giá trị cổ phiếu.
Nếu được quản lý một cách khéo léo, nợ có thể là công cụ tăng trưởng mạnh mẽ cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, không kiểm soát được nợ có thể dẫn đến rủi ro tài chính và thậm chí là phá sản.
Vì vậy điều quan trọng là chúng ta – các nhà đầu tư cá nhân phải phân tích nợ phải trả của doanh nghiệp một cách cẩn thận cũng như phân tích cùng với với các chỉ số tài chính khác trước khi đưa ra các quyết định đầu tư.
Đọc thêm:
Không bỏ lỡ những kiến thức mới nhất từ Simplize