Thông báo

Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
Tất cả
Cổ phiếu
Cảnh báo
Khác
VNINDEX
Giá hiện tại:

1,387

+5.01

0.36%
Tổng quan
Thị trường
Các chỉ số
Chỉ Số VNINDEX

VNINDEX

VN-Index là chỉ số đại diện cho Sở giao dịch chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh - HoSE, VN-Index đại diện cho tất cả cổ phiếu được niêm yết và giao dịch trên HoSE. Đây là kết quả so sánh giá trị vốn hoá của thị trường tại thời điểm hiện tại với giá trị vốn hoá của thị trường cơ sở (ngày 28/07/2000) nhằm thể hiện xu hướng giá cổ phiếu hàng ngày.

1,387

+5.01

0.36%
Giá thấp nhấtGiá cao nhất
24h
Giá đóng cửa hôm trước
1,381.96
Giá mở cửa
1,385.19
Thay đổi 1 năm
8.36%
Khối lượng
875,891,313
KLTB 3 tháng
855,744,442
Biên độ ngày
1,379.40 - 1,388.04
Biên độ 52 tuần
1,073.60 - 1,392.39
Tổng quan
Giá quá khứ
VNINDEX

1,387

+5.01

0.36%
Tổng quanGiá quá khứ

VNINDEX

1,387

+5.01

0.36%

Biểu đồ giá VNINDEX

1D
1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Thông tin về VNINDEX

Chỉ số VN-Index được định nghĩa là chỉ số thể hiện sự biến động giá cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP. HCM (HOSE).

Chỉ số VN-Index có giá trị cơ sở ban đầu là 100 điểm vào ngày đầu tiên thị trường đi vào hoạt động 28/7/2000.

Ngày 25/11/2021, chỉ số VN-Index chính thức đạt mốc 1.500 điểm. Điều này có nghĩa tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang niêm yết trên sàn HOSE có giá trị gấp 15 lần giá trị cơ sở ban đầu ngày 28/7/2000.

vnindex

VNIndex được công bố và cập nhật liên tục trong suốt phiên giao dịch trên HOSE, cho phép nhà đầu tư và người quan tâm theo dõi diễn biến thị trường chứng khoán Việt Nam.

Chỉ số này giúp đánh giá sự thay đổi và biến động của thị trường, đồng thời cung cấp thông tin về xu hướng tăng trưởng hoặc giảm giá trị của các công ty niêm yết.

Đối với nhà đầu tư, VNIndex có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất đầu tư và xác định tiềm năng sinh lời. Nếu VNIndex tăng, điều đó cho thấy thị trường chứng khoán đang phát triển tích cực và các công ty niêm yết đang tăng giá trị. Ngược lại, nếu VNIndex giảm, có thể cho thấy sự suy yếu hoặc biến động không ổn định trên thị trường.

Ngoài ra, VNIndex cũng là một tiêu chuẩn để so sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư và các công cụ đầu tư khác. Nhà đầu tư thường so sánh lợi nhuận đạt được từ quỹ hoặc cổ phiếu của mình với VNIndex để đánh giá hiệu quả của chiến lược đầu tư của mình.

Phạm vi và thành phần của VNINDEX

VNIndex bao gồm một số công ty niêm yết hàng đầu trên HOSE, sở giao dịch chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam.

Danh sách công ty niêm yết trên VNIndex thường được điều chỉnh định kỳ, dựa trên các tiêu chí như vốn hóa thị trường và thanh khoản. Các công ty có vốn hóa lớn và thanh khoản cao hơn thường có trọng số lớn hơn trong chỉ số.

vnindex

Số lượng công ty thành viên trong VNIndex tới cuối tháng 6/2023 đã hơn 480 cổ phiếu và hứa hẹn sẽ ngày càng hơn hơn nữa trong thời gian tới.

Cách tính chỉ số VNINDEX

VNIndex được tính toán dựa trên phương pháp cổ phiếu trung bình có trọng số.

Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu của mỗi công ty thành viên sẽ được nhân với trọng số tương ứng của nó, sau đó được cộng lại để tạo thành chỉ số tổng thể.

Chỉ số VN-Index có giá trị cơ sở ban đầu là 100 điểm vào ngày đầu tiên thị trường đi vào hoạt động 28/7/2000.

vnindex

Ngày 25/11/2021, chỉ số VN-Index chính thức đạt mốc 1.500 điểm. Điều này có nghĩa tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang niêm yết trên sàn HOSE có giá trị gấp 15 lần giá trị cơ sở ban đầu ngày 28/7/2000.

Ví dụ: Có 3 công ty niêm yết trên HOSE và các thông tin về giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường của chúng như sau:

Công ty A: Giá cổ phiếu = 50.000 VND, Vốn hóa thị trường = 1.000 tỷ VND.

Công ty B: Giá cổ phiếu = 100.000 VND, Vốn hóa thị trường = 2.500 tỷ VND.

Công ty C: Giá cổ phiếu = 150.000 VND, Vốn hóa thị trường = 4.500 tỷ VND.

Bước 1: Tính toán trọng số của mỗi công ty dựa trên vốn hóa thị trường của nó. Trọng số có thể được tính bằng cách chia vốn hóa thị trường của mỗi công ty cho tổng vốn hóa thị trường của tất cả các công ty:

  • Trọng số công ty A
    = Vốn hóa công ty A / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 1.000 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,1111
  • Trọng số công ty B
    = Vốn hóa công ty B / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 2.500 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,2778
  • Trọng số công ty C
    = Vốn hóa công ty C / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 4.500 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,6111

Bước 2: Tính điểm của VNIndex bằng cách tính tổng trọng số nhân với giá cổ phiếu của từng công ty:

VNIndex
= (Giá cổ phiếu công ty A x Trọng số công ty A) + (Giá cổ phiếu công ty B x Trọng số công ty B) + (Giá cổ phiếu công ty C x Trọng số công ty C)

= (50.000 VND x 0,1111) + (100.000 VND x 0,2778) + (150.000 VND x 0,6111)

= 5.555 VND + 27.778 VND + 91.667 VND

= 124.999 VND

Vậy, nếu dùng ví dụ trên, VNIndex sẽ có giá trị là 124.999 điểm

Tương tự, khi giá cổ phiếu thay đổi thì thị trường điểm số VNINDEX cũng sẽ thay đổi theo trọng số vốn hóa của cổ phiếu.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của chỉ số VNINDEX

VNIndex được coi là một thước đo quan trọng để đánh giá tình hình thị trường chứng khoán Việt Nam.

Sự tăng giảm của VNIndex có thể phản ánh tâm lý và xu hướng đầu tư của các nhà đầu tư.

Có rất nhiều nhà đầu tư sử dụng VNINDEX làm điểm tham chiếu và chỉ báo thị trường để đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu.

Ví dụ, khi VNINDEX đang trong xu hướng tăng giá, rất nhiều nhà đầu tư hưng phấn và xuống tiền một cách tương đối dễ dàng, bạn có thể quyết định mua cổ phiếu vì lúc này phần lớn các cổ phiếu đều có xu hướng tăng giá.

vnindex

Ngược lại khi VNINDEX trong xu hướng giảm, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu vì lúc này đa số các cổ phiếu sẽ đều giảm giá.

Tuy nhiên, quyết định mua hoặc bán cổ phiếu không chỉ dựa trên sự biến động của VNIndex mà còn cần xem xét các yếu tố khác như thông tin công ty cụ thể, tin tức kinh tế, trường phái đầu tư,….

Ảnh hưởng đến các thị trường tài chính khác

VNIndex không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư trong nước, mà còn có thể có tác động đến các thị trường tài chính khác trong khu vực và trên toàn cầu.

Vì Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á, sự biến động của VNIndex có thể thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế.

Sự tăng giảm của VNIndex cũng có thể phản ánh tâm lý và xu hướng đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài đối với thị trường Việt Nam.

Chỉ số liên quan

Ngoài VNIndex, thị trường chứng khoán Việt Nam còn có các chỉ số khác như HNXIndex (chỉ số HNX), UPCoMIndex (chỉ số UPCoM) và VNXAllShare (chỉ số VNX).

Mỗi chỉ số này tập trung vào một phạm vi cụ thể của thị trường chứng khoán Việt Nam và cung cấp thông tin chi tiết hơn về các loại công ty niêm yết hoặc sàn giao dịch khác nhau.

Tóm lại, VNIndex là một chỉ số quan trọng trong thị trường chứng khoán Việt Nam, nó cung cấp thông tin về xu hướng chung và biến động của thị trường và được sử dụng như một công cụ để đánh giá hiệu suất của các công ty niêm yết trên HOSE.

Xem thêm

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y
1Y
3Y
5Y
10Y
Tổng quan
Tham chiếu
-
Mở cửa
-
Thấp cao
-
Vốn hoá
7,147,755T
Khối lượng khớp lệnh
-
Giá trị khớp lệnh
-
Số lượng cổ phiếu tăng
-
Số lượng cổ phiếu tham chiếu
-
Số lượng cổ phiếu giảm
-
P/E
13.02
P/B
1.83

Chỉ số chứng khoán

1D
1M
3M
1Y
5Y
Tất cả
Lịch sử giá
% 7D
+1.13%
% 1M
+3.06%
% YTD
+9.49%
% 1Y
+8.37%
% 5Y
+63.63%
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
Không có dữ liệu
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất

Biểu đồ giá VNINDEX

1D
1M
3M
1Y
5Y
Tất cả

Chỉ số cơ bản

Giá thấp nhấtGiá cao nhất
24h
Giá đóng cửa hôm trước
1,381.96
Giá mở cửa
1,385.19
Thay đổi 1 năm
8.36%
Khối lượng
875,891,313
KLTB 3 tháng
855,744,442
Biên độ ngày
1,379.40 - 1,388.04
Biên độ 52 tuần
1,073.60 - 1,392.39
Tổng quan
Tham chiếu
-
Mở cửa
-
Thấp cao
-
Vốn hoá
7,147,755T
Khối lượng khớp lệnh
-
Giá trị khớp lệnh
-
Số lượng cổ phiếu tăng
-
Số lượng cổ phiếu tham chiếu
-
Số lượng cổ phiếu giảm
-
P/E
13.02
P/B
1.83
Lịch sử giá
% 7D
+1.13%
% 1M
+3.06%
% YTD
+9.49%
% 1Y
+8.37%
% 5Y
+63.63%
Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
Không có dữ liệu
Giá trị giao dịch nhà đầu tư nước ngoài 10 phiên gần nhất

Thông tin về VNINDEX

Chỉ số VN-Index được định nghĩa là chỉ số thể hiện sự biến động giá cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP. HCM (HOSE).

Chỉ số VN-Index có giá trị cơ sở ban đầu là 100 điểm vào ngày đầu tiên thị trường đi vào hoạt động 28/7/2000.

Ngày 25/11/2021, chỉ số VN-Index chính thức đạt mốc 1.500 điểm. Điều này có nghĩa tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang niêm yết trên sàn HOSE có giá trị gấp 15 lần giá trị cơ sở ban đầu ngày 28/7/2000.

vnindex

VNIndex được công bố và cập nhật liên tục trong suốt phiên giao dịch trên HOSE, cho phép nhà đầu tư và người quan tâm theo dõi diễn biến thị trường chứng khoán Việt Nam.

Chỉ số này giúp đánh giá sự thay đổi và biến động của thị trường, đồng thời cung cấp thông tin về xu hướng tăng trưởng hoặc giảm giá trị của các công ty niêm yết.

Đối với nhà đầu tư, VNIndex có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất đầu tư và xác định tiềm năng sinh lời. Nếu VNIndex tăng, điều đó cho thấy thị trường chứng khoán đang phát triển tích cực và các công ty niêm yết đang tăng giá trị. Ngược lại, nếu VNIndex giảm, có thể cho thấy sự suy yếu hoặc biến động không ổn định trên thị trường.

Ngoài ra, VNIndex cũng là một tiêu chuẩn để so sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư và các công cụ đầu tư khác. Nhà đầu tư thường so sánh lợi nhuận đạt được từ quỹ hoặc cổ phiếu của mình với VNIndex để đánh giá hiệu quả của chiến lược đầu tư của mình.

Phạm vi và thành phần của VNINDEX

VNIndex bao gồm một số công ty niêm yết hàng đầu trên HOSE, sở giao dịch chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam.

Danh sách công ty niêm yết trên VNIndex thường được điều chỉnh định kỳ, dựa trên các tiêu chí như vốn hóa thị trường và thanh khoản. Các công ty có vốn hóa lớn và thanh khoản cao hơn thường có trọng số lớn hơn trong chỉ số.

vnindex

Số lượng công ty thành viên trong VNIndex tới cuối tháng 6/2023 đã hơn 480 cổ phiếu và hứa hẹn sẽ ngày càng hơn hơn nữa trong thời gian tới.

Cách tính chỉ số VNINDEX

VNIndex được tính toán dựa trên phương pháp cổ phiếu trung bình có trọng số.

Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu của mỗi công ty thành viên sẽ được nhân với trọng số tương ứng của nó, sau đó được cộng lại để tạo thành chỉ số tổng thể.

Chỉ số VN-Index có giá trị cơ sở ban đầu là 100 điểm vào ngày đầu tiên thị trường đi vào hoạt động 28/7/2000.

vnindex

Ngày 25/11/2021, chỉ số VN-Index chính thức đạt mốc 1.500 điểm. Điều này có nghĩa tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang niêm yết trên sàn HOSE có giá trị gấp 15 lần giá trị cơ sở ban đầu ngày 28/7/2000.

Ví dụ: Có 3 công ty niêm yết trên HOSE và các thông tin về giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường của chúng như sau:

Công ty A: Giá cổ phiếu = 50.000 VND, Vốn hóa thị trường = 1.000 tỷ VND.

Công ty B: Giá cổ phiếu = 100.000 VND, Vốn hóa thị trường = 2.500 tỷ VND.

Công ty C: Giá cổ phiếu = 150.000 VND, Vốn hóa thị trường = 4.500 tỷ VND.

Bước 1: Tính toán trọng số của mỗi công ty dựa trên vốn hóa thị trường của nó. Trọng số có thể được tính bằng cách chia vốn hóa thị trường của mỗi công ty cho tổng vốn hóa thị trường của tất cả các công ty:

  • Trọng số công ty A
    = Vốn hóa công ty A / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 1.000 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,1111
  • Trọng số công ty B
    = Vốn hóa công ty B / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 2.500 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,2778
  • Trọng số công ty C
    = Vốn hóa công ty C / (Vốn hóa công ty A + Vốn hóa công ty B + Vốn hóa công ty C) = 4.500 tỷ VND / (1.000 tỷ VND + 2.500 tỷ VND + 4.500 tỷ VND)
    = 0,6111

Bước 2: Tính điểm của VNIndex bằng cách tính tổng trọng số nhân với giá cổ phiếu của từng công ty:

VNIndex
= (Giá cổ phiếu công ty A x Trọng số công ty A) + (Giá cổ phiếu công ty B x Trọng số công ty B) + (Giá cổ phiếu công ty C x Trọng số công ty C)

= (50.000 VND x 0,1111) + (100.000 VND x 0,2778) + (150.000 VND x 0,6111)

= 5.555 VND + 27.778 VND + 91.667 VND

= 124.999 VND

Vậy, nếu dùng ví dụ trên, VNIndex sẽ có giá trị là 124.999 điểm

Tương tự, khi giá cổ phiếu thay đổi thì thị trường điểm số VNINDEX cũng sẽ thay đổi theo trọng số vốn hóa của cổ phiếu.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của chỉ số VNINDEX

VNIndex được coi là một thước đo quan trọng để đánh giá tình hình thị trường chứng khoán Việt Nam.

Sự tăng giảm của VNIndex có thể phản ánh tâm lý và xu hướng đầu tư của các nhà đầu tư.

Có rất nhiều nhà đầu tư sử dụng VNINDEX làm điểm tham chiếu và chỉ báo thị trường để đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu.

Ví dụ, khi VNINDEX đang trong xu hướng tăng giá, rất nhiều nhà đầu tư hưng phấn và xuống tiền một cách tương đối dễ dàng, bạn có thể quyết định mua cổ phiếu vì lúc này phần lớn các cổ phiếu đều có xu hướng tăng giá.

vnindex

Ngược lại khi VNINDEX trong xu hướng giảm, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu vì lúc này đa số các cổ phiếu sẽ đều giảm giá.

Tuy nhiên, quyết định mua hoặc bán cổ phiếu không chỉ dựa trên sự biến động của VNIndex mà còn cần xem xét các yếu tố khác như thông tin công ty cụ thể, tin tức kinh tế, trường phái đầu tư,….

Ảnh hưởng đến các thị trường tài chính khác

VNIndex không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư trong nước, mà còn có thể có tác động đến các thị trường tài chính khác trong khu vực và trên toàn cầu.

Vì Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á, sự biến động của VNIndex có thể thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế.

Sự tăng giảm của VNIndex cũng có thể phản ánh tâm lý và xu hướng đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài đối với thị trường Việt Nam.

Chỉ số liên quan

Ngoài VNIndex, thị trường chứng khoán Việt Nam còn có các chỉ số khác như HNXIndex (chỉ số HNX), UPCoMIndex (chỉ số UPCoM) và VNXAllShare (chỉ số VNX).

Mỗi chỉ số này tập trung vào một phạm vi cụ thể của thị trường chứng khoán Việt Nam và cung cấp thông tin chi tiết hơn về các loại công ty niêm yết hoặc sàn giao dịch khác nhau.

Tóm lại, VNIndex là một chỉ số quan trọng trong thị trường chứng khoán Việt Nam, nó cung cấp thông tin về xu hướng chung và biến động của thị trường và được sử dụng như một công cụ để đánh giá hiệu suất của các công ty niêm yết trên HOSE.

Xem thêm

Chỉ số P/E thị trường Việt Nam

1Y
3Y
5Y
10Y
1Y
3Y
5Y
10Y

Xu hướng ngành

Tỷ suất lợi nhuận

Định giá

Định giá P/E ngành hiện tại và Dự báo tăng trưởng lợi nhuận sau thuế bình quân 3 năm
Nhà đầu tư đang rất kỳ vọng về tăng trưởng ngành Bất động sản, chỉ số P/E hiện tại của ngành vào khoảng 16.1 lần, cao nhất trong tất cả các ngành và cao hơn cả P/E bình quân toàn thị trường, khoảng 10.01 lần.Ở chiều ngược lại, nhà tư đang kém kỳ vọng về tăng trưởng ngành Nguyên vật liệu nhất, chỉ số P/E của ngành chỉ vào khoảng 7.7 lần thấp nhất trong tất cả các ngành.

Top cổ phiếu

Mã cổ phiếu
Vốn hóa
Khối lượng
Giá hiện tại
Biến động giá
P/E
P/B
ROE
Khối lượng
TB 10 phiên
VIX
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX
21,221T
74,330,400
14,550
2.83%
23.93
1.27
6.88%
23,117,780
DIG
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
11,797T
28,487,800
18,250
3.40%
57.4
1.45
2.26%
11,924,170
ACB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
112,235T
26,955,100
21,850
2.10%
6.61
1.26
20.46%
8,487,840
PDR
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
16,647T
21,523,800
18,350
2.80%
105.18
1.46
1.48%
10,203,330
KHG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land
2,966T
17,061,100
6,600
3.94%
50.36
0.55
1.1%
10,107,460
LDG
Công ty Cổ phần Đầu tư LDG
948T
16,621,000
3,710
6.92%
-0.65
0.73
-71.74%
6,273,390
POW
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
31,498T
16,602,500
13,450
1.51%
21.28
0.93
4.65%
5,386,480
CII
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM
8,250T
15,756,500
15,050
1.01%
514.79
0.98
3.71%
11,861,040
TCH
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
13,965T
15,205,400
20,900
5.56%
15.67
1.37
8.73%
5,697,530
DXG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh
17,422T
14,677,200
17,100
1.18%
62.14
1.38
2.79%
13,432,200
HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
16,919T
14,538,300
23,500
1.29%
24.77
2.38
10.47%
11,188,770
GEX
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX
36,095T
14,218,800
40,000
0.38%
19.57
2.39
12.36%
12,185,650
HDB
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
78,813T
13,207,400
22,550
0.00%
5.61
1.33
25.99%
10,257,960
FPT
Công ty Cổ phần FPT
181,462T
12,825,000
122,500
3.81%
21.34
5.48
28.33%
5,201,580
HHS
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
6,803T
12,705,000
15,750
3.62%
23.06
1.35
5.98%
5,593,080
EIB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam
43,587T
11,651,900
23,400
0.86%
12.2
1.64
14.19%
10,657,890
TPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
36,326T
10,473,100
13,750
0.00%
5.71
0.91
17.09%
8,319,500
STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
88,699T
9,440,800
47,050
0.86%
8.24
1.55
20.56%
8,593,670
HAG
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
14,116T
8,733,000
13,350
1.14%
12.25
1.53
14.24%
4,335,740
VSC
Công ty Cổ phần Container Việt Nam
6,289T
8,677,100
16,800
-1.18%
16
1.25
11.25%
6,839,970
HDC
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu
4,592T
8,420,700
25,750
1.18%
58.84
2
3.73%
3,616,810
MSB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam
31,590T
8,362,900
12,150
0.00%
5.7
0.84
15.9%
8,022,440
NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
6,109T
8,053,700
13,650
0.00%
16.53
0.81
5.63%
5,480,950
HHV
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
5,921T
7,389,000
12,500
0.81%
12.32
0.6
5.25%
6,574,450
HQC
Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân
1,908T
7,354,200
3,310
1.53%
55.5
0.35
0.62%
3,892,350
HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen
10,525T
6,940,900
16,950
-0.88%
22.8
0.93
4.12%
5,780,750
SCR
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
3,199T
5,415,700
7,430
2.06%
-6789.51
0.6
0.03%
3,952,200
GVR
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần
117,200T
5,120,900
29,300
-1.01%
26.61
2.3
9.53%
4,125,930
FTS
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT
13,258T
5,099,100
39,400
-1.01%
24.94
3.23
13.77%
3,593,230
VCB
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
487,971T
4,849,800
58,400
0.86%
14.28
2.37
17.95%
3,644,180
Simplize
Simplize

make investing Simple

Download on the

App Store

Get it on

Google Play

CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE
| MST: 0109620361DMCA.com Protection Status
CÔNG TY CỔ PHẦN SIMPLIZE| MST: 0109620361
DMCA.com Protection Status
© 2022 Simplize | Số 5 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội. (+84) 38 840 8668