Ô tô và Phụ tùng ô tô
Số lượng cổ phiếu
31
Vốn hóa
178,272T
P/E
13.59
P/B
1.33
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33,100 | 0.30% | -4.06% | 55.27% | 52.73 | 2.36 | 5.92% | 11.91% | 1.06% | HOSE | 132,400T | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17,900 | 0.80% | -4.28% | 80.25% | 14.3 | 0.97 | 9.84% | 6.04% | 2.79% | HOSE | 11,961T | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57,600 | 2.70% | -0.86% | 13.38% | 16.7 | 2 | 13.44% | 13.40% | 3.39% | HOSE | 7,804T | |
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34,500 | 0.10% | -2.54% | 52.94% | 13.75 | 2.19 | 16.51% | 12.50% | 3.48% | HOSE | 4,098T | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42,000 | 1.20% | -1.18% | 42.52% | 14.74 | 1.19 | 9.72% | -43.30% | 7.14% | HOSE | 3,649T | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 10,400 | 0.50% | -5.02% | 97.34% | 8.44 | 0.78 | 9.71% | 11.07% | - | HOSE | 3,610T | |
RTBCTCP Cao su Tân Biên | 24,500 | -2.40% | -11.87% | 20.40% | 9.93 | 0.89 | 12.52% | 4.56% | 4.69% | UPCOM | 2,154T | |
BRRCTCP Cao su Bà Rịa | 18,100 | 0.00% | - | 1.64% | 14.46 | 1.5 | 10.53% | 4.04% | 3.87% | UPCOM | 2,036T | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13,850 | 2.20% | 2.97% | 1.57% | 17.22 | 1.08 | 6.38% | -0.41% | 2.17% | HOSE | 1,435T | |
DRGCTCP Cao su Đắk LắK | 8,800 | 0.00% | -1.12% | 23.94% | 72.53 | 0.8 | 2.63% | -12.09% | - | UPCOM | 1,371T | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45,350 | -0.10% | 0.89% | -12.62% | 91.94 | 2.52 | 2.73% | 5.15% | 0.66% | HOSE | 1,369T | |
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40,000 | -1.00% | -3.03% | 35.14% | 12.89 | 0.68 | 5.53% | -6.25% | - | HOSE | 1,165T | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 33,150 | -6.50% | -8.43% | 87.43% | 6.82 | 1.72 | 28.28% | 14.38% | 2.41% | HOSE | 930T | |
DRICTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11,400 | 2.70% | -7.32% | 43.12% | 10.4 | 1.59 | 14.46% | 13.04% | 5.26% | UPCOM | 834T | |
SBRCTCP Cao su Sông Bé | 9,300 | -2.10% | - | 35.85% | 11.25 | 0.93 | 8.32% | 10.72% | 2.35% | UPCOM | 756T | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 36,050 | -4.50% | -2.63% | -31.25% | 28.49 | 2.2 | 7.64% | -26.01% | 3.33% | HOSE | 693T | |
VVSCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | 19,000 | 0.00% | 11.76% | 11.11% | 13.8 | 1.34 | 10.49% | 14.83% | - | UPCOM | 408T | |
KTLCTCP Kim khí Thăng Long | 21,200 | 0.00% | - | -13.26% | 10.69 | 1.02 | 9.67% | -10.24% | 2.59% | UPCOM | 407T | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10,150 | 0.50% | -9.78% | -51.20% | -1564.23 | 0.86 | -0.15% | -26.84% | - | HOSE | 374T | |
VHGCTCP Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2,000 | 5.30% | - | -42.86% | -82.33 | 2.18 | -2.65% | 80.00% | - | UPCOM | 300T | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 13,000 | -0.40% | - | 14.17% | 6.53 | 0.91 | 14.86% | -2.33% | - | HOSE | 225T | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17,800 | 0.30% | - | 45.27% | 5.44 | 0.9 | 16.65% | 11.54% | 28.09% | HOSE | 213T | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14,100 | -0.40% | -5.05% | 15.57% | 7.97 | 0.87 | 10.98% | -0.88% | - | HOSE | 174T | |
NO1Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 | 6,960 | -1.30% | 4.19% | -6.98% | 5.75 | 0.52 | 9.24% | 15.72% | 7.18% | HOSE | 167T | |
GGGCTCP Ô tô Giải Phóng | 5,400 | 14.90% | 1.89% | -11.48% | -8.65 | -3.79 | - | 11.86% | - | UPCOM | 158T | |
IRCCTCP Cao su Công nghiệp | 7,600 | 0.00% | -8.60% | -5.12% | 10.89 | 0.73 | 6.84% | -26.53% | 8.55% | UPCOM | 133T | |
RBCCTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5,800 | -12.10% | - | -63.52% | 36.65 | 0.37 | - | 31.76% | - | UPCOM | 57T | |
CMCCTCP Đầu tư CMC | 7,500 | -6.30% | - | 11.94% | 20.92 | 0.54 | 2.58% | -8.45% | - | HNX | 34T | |
VKCCTCP VKC Holdings | 1,000 | 0.00% | - | -9.09% | -0.2 | -0.15 | - | -18.99% | - | UPCOM | 19T | |
VTQCTCP Việt Trung Quảng Bình | 38,300 | 0.00% | 39.78% | 39.78% | - | - | -10.58% | -32.35% | - | UPCOM | 0 |