Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20,600 | 0.00% | 5.10% | 34.42% | 35.33 | 1.49 | 5.93% | -5.96% | 1.7% | HOSE | 82,400T | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 12,500 | -2.00% | 3.73% | 67.29% | 20.35 | 0.73 | 5.83% | -5.63% | 4% | HOSE | 8,352T | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 48,400 | 0.40% | 4.42% | 19.35% | 7.37 | 1.77 | 25.68% | -15.41% | 8.16% | HOSE | 6,558T | |
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 23,700 | 1.30% | 3.04% | 19.87% | 12.04 | 1.55 | 12.83% | 3.87% | 7.59% | HOSE | 2,815T | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 30,100 | -0.20% | 2.73% | 16.32% | 15.06 | 0.84 | 7.01% | -33.07% | 9.97% | HOSE | 2,615T | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 6,510 | 0.80% | 5.17% | 66.06% | 8.87 | 0.52 | 6.13% | 2.67% | - | HOSE | 2,260T | |
BRRCTCP Cao su Bà Rịa | 17,000 | 0.00% | 1.19% | -19.60% | 14.18 | 1.4 | 9.92% | 10.52% | 5.29% | UPCOM | 1,912T | |
RTBCTCP Cao su Tân Biên | 18,300 | 0.50% | 1.67% | -13.39% | 9.91 | 0.71 | 9.56% | 8.02% | 9.02% | UPCOM | 1,609T | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 51,100 | -6.90% | 4.71% | -0.20% | 144.77 | 2.86 | 1.97% | 5.40% | 0.59% | HOSE | 1,543T | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12,000 | 0.00% | 0.84% | -17.88% | 18.37 | 0.95 | 5.26% | 3.04% | 2.5% | HOSE | 1,243T | |
DRGCTCP Cao su Đắk LắK | 7,200 | 0.00% | 20.00% | 10.77% | 441.24 | 0.69 | 1.47% | 0.84% | - | UPCOM | 1,121T | |
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 31,350 | 0.00% | 2.12% | 13.60% | 19.57 | 0.57 | 2.92% | -14.03% | 6.38% | HOSE | 913T | |
SBRCTCP Cao su Sông Bé | 10,600 | 0.00% | 0.95% | 39.63% | 92.86 | 1.08 | 1.15% | -12.47% | 1.23% | UPCOM | 862T | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27,500 | 0.00% | -5.17% | 71.22% | 106.79 | 1.79 | 1.65% | -62.90% | 2.91% | HOSE | 771T | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 15,700 | -0.60% | -3.98% | 52.43% | 279.29 | 1.33 | -3.15% | 6.91% | - | HOSE | 578T | |
DRICTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 7,100 | 0.00% | 1.43% | 13.14% | 7.3 | 1.08 | 13.83% | 13.54% | 4.23% | UPCOM | 519T | |
KTLCTCP Kim khí Thăng Long | 22,300 | 0.00% | 1.36% | -49.53% | 13.6 | 1.12 | 8.37% | -88.33% | 1.52% | UPCOM | 428T | |
VVSCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | 19,000 | 2.70% | 2.70% | 1.60% | 19.69 | 1.6 | 8.44% | 18.07% | - | UPCOM | 408T | |
VHGCTCP Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2,600 | 0.00% | -3.70% | -18.75% | -16.36 | 2.81 | -15.8% | 17.22% | - | UPCOM | 390T | |
NO1Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 | 9,850 | -1.50% | 7.07% | 13.14% | 32.48 | 0.76 | 2.38% | 17.98% | 5.08% | HOSE | 236T | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10,850 | 6.90% | 8.50% | 9.02% | 9.4 | 0.85 | 9.43% | 5.07% | - | HOSE | 187T | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 13,300 | -1.50% | -0.75% | -5.80% | 7.67 | 0.7 | 9.2% | 6.20% | 7.52% | HOSE | 159T | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11,800 | 0.40% | 2.61% | 20.34% | 8.56 | 0.71 | 8.28% | -4.14% | 10.59% | HOSE | 146T | |
GGGCTCP Ô tô Giải Phóng | 2,900 | 0.00% | -12.12% | -32.56% | -1.45 | -5.4 | - | -2.03% | - | UPCOM | 85T | |
RBCCTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5,300 | 0.00% | 26.19% | -63.70% | 36.65 | 0.69 | - | 31.98% | - | UPCOM | 52T | |
CMCCTCP Đầu tư CMC | 5,600 | 0.00% | -17.65% | 12.00% | 8.97 | 0.4 | 4.6% | 14.93% | - | HNX | 25T | |
VKCCTCP VKC Holdings | 900 | 0.00% | - | -52.63% | -0.21 | -0.37 | -829.11% | -26.54% | - | HNX | 17T | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 66,000 | 0.00% | 4.10% | 6.44% | 42.82 | 3.88 | 8.87% | -4.53% | 2.73% | HOSE | 0 | |
VTQCTCP Việt Trung Quảng Bình | 38,300 | 0.00% | 39.78% | 39.78% | - | - | -12.59% | -33.99% | - | UPCOM | 0 | |
LNCCTCP Lệ Ninh | 10,000 | 0.00% | - | - | 91.55 | 0.98 | - | -13.27% | - | UPCOM | 0 |