Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18,000 | -3.00% | -4.26% | 30.43% | 21.73 | 1.33 | 7.83% | 2.67% | 2.28% | HOSE | 72,000T | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 46,100 | -3.20% | -2.95% | 17.01% | 7.62 | 1.7 | 24.41% | -9.30% | 4.34% | HOSE | 6,246T | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 9,020 | -1.70% | - | 32.84% | 23.49 | 0.52 | 4.1% | -17.18% | 16.63% | HOSE | 6,027T | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 58,500 | -2.50% | 4.46% | 10.80% | 9.9 | 0.83 | 10.08% | 12.16% | 3.42% | HOSE | 2,541T | |
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 20,750 | -0.70% | -5.25% | 0.73% | 9.19 | 1.31 | 14.43% | -0.17% | 8.67% | HOSE | 2,464T | |
BRRCTCP Cao su Bà Rịa | 21,700 | 0.00% | - | -9.58% | 17.55 | 1.8 | 10.31% | 12.12% | - | UPCOM | 2,441T | |
RTBCTCP Cao su Tân Biên | 24,000 | 12.10% | -4.00% | 11.63% | 10.8 | 0.91 | 10.55% | 10.66% | 3.75% | UPCOM | 2,110T | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 5,320 | 1.90% | 3.91% | 47.78% | 7.77 | 0.4 | 5.39% | 0.04% | - | HOSE | 1,710T | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 52,000 | 1.60% | - | -5.45% | 163.25 | 2.86 | 1.75% | 5.80% | - | HOSE | 1,570T | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13,800 | 0.00% | -0.36% | -4.17% | 18.32 | 1.09 | 6.07% | 5.94% | 2.17% | HOSE | 1,430T | |
DRGCTCP Cao su Đắk LắK | 7,400 | 4.20% | 4.23% | 27.59% | 39.14 | 0.66 | 2.57% | 8.01% | - | UPCOM | 1,152T | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57,600 | 4.70% | 4.54% | -15.79% | 20.87 | 3.18 | 15.4% | 5.82% | 3.47% | HOSE | 1,108T | |
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 29,200 | -0.20% | 0.69% | -4.26% | 12.19 | 0.54 | 4.44% | -6.05% | 9.93% | HOSE | 850T | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 22,200 | 0.00% | 1.60% | 136.67% | 18.56 | 1.87 | 6.17% | 22.17% | - | HOSE | 818T | |
DRICTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 8,800 | -1.10% | 1.15% | 46.67% | 11.98 | 1.1 | 8.39% | 12.67% | 4.55% | UPCOM | 644T | |
SBRCTCP Cao su Sông Bé | 7,300 | -3.90% | -5.19% | -34.23% | 17.06 | 0.73 | 4.28% | 3.23% | 3.56% | UPCOM | 594T | |
KTLCTCP Kim khí Thăng Long | 27,600 | 0.00% | 17.95% | -44.80% | 15.9 | 1.43 | 9.2% | -89.44% | 1.23% | UPCOM | 529T | |
VHGCTCP Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 3,500 | -2.80% | -2.78% | 52.17% | -19.33 | 3.8 | -17.89% | 14.61% | - | UPCOM | 525T | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 18,400 | 0.00% | -0.54% | 1.10% | 30.48 | 1.16 | 3.8% | -54.24% | 3.26% | HOSE | 516T | |
VVSCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | 18,400 | 0.00% | -0.54% | - | 13.42 | 1.49 | - | 27.36% | - | UPCOM | 377T | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17,000 | 0.00% | -8.11% | 6.25% | 5.32 | 0.87 | 17.44% | 14.32% | 17.65% | HOSE | 204T | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 13,400 | 0.00% | 5.93% | 25.82% | 8.36 | 0.95 | 12% | 8.86% | - | HOSE | 201T | |
NO1Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 | 7,010 | -2.10% | -2.91% | - | 4.85 | 0.55 | 12.1% | 26.47% | - | HOSE | 168T | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12,500 | 5.90% | 12.61% | 22.55% | 8.39 | 0.72 | 8.56% | -2.60% | 9.6% | HOSE | 154T | |
GGGCTCP Ô tô Giải Phóng | 4,100 | 0.00% | 13.89% | -24.07% | -1.45 | -5.4 | - | -1.65% | - | UPCOM | 120T | |
CMCCTCP Đầu tư CMC | 5,300 | 0.00% | 3.92% | -1.85% | -3.07 | 0.41 | -12.44% | -34.72% | - | HNX | 24T | |
VKCCTCP VKC Holdings | 1,000 | 0.00% | 11.11% | -41.18% | -0.08 | -1.5 | -220.59% | -31.82% | - | HNX | 19T |