Thực phẩm và thuốc lá
Số lượng cổ phiếu
116
Vốn hóa
455,978T
P/E
15.07
P/B
2.90
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65,800 | 0.30% | 0.77% | -8.34% | 14.93 | 3.83 | 26.49% | 7.28% | 5.85% | HOSE | 137,519T | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 74,000 | 4.20% | 4.23% | -12.11% | 158.71 | 2.42 | 5.8% | 60.81% | - | HOSE | 111,956T | |
QNSCTCP Đường Quảng Ngãi | 48,800 | 0.40% | -0.41% | 0.61% | 7.53 | 2.02 | 28.7% | 5.75% | 8.2% | UPCOM | 17,941T | |
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn Kido | 58,000 | 3.20% | 2.65% | -7.91% | 38.52 | 2.36 | 3.91% | -41.89% | 1.72% | HOSE | 16,808T | |
VSFTổng công ty Lương thực Miền Nam | 33,000 | 0.00% | -2.94% | 157.81% | 518.62 | 6.67 | 2.93% | 61.67% | - | UPCOM | 16,500T | |
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71,500 | 1.40% | -2.19% | 15.93% | 22.23 | 1.85 | 9.37% | 16.35% | 2.8% | HOSE | 16,048T | |
IDPCTCP Sữa Quốc Tế | 250,000 | 0.00% | -3.85% | 8.21% | 17.18 | 5.58 | 37.5% | 10.64% | 3.4% | UPCOM | 15,451T | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12,050 | 2.60% | 0.84% | 41.10% | 7.8 | 1.81 | 28.17% | 38.07% | - | HOSE | 12,741T | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13,100 | 0.00% | 1.16% | -22.49% | 15.65 | 0.86 | 6.01% | -33.23% | - | HOSE | 9,700T | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | 28,100 | 5.60% | -0.18% | 28.59% | 21.67 | 1.91 | 9.24% | -51.33% | - | HOSE | 9,067T | |
MMLCTCP Masan MeatLife | 27,300 | -4.20% | -3.87% | -11.65% | -29.11 | 1.77 | -7.98% | -14.51% | - | UPCOM | 8,938T | |
MPCCTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17,300 | 0.60% | -2.81% | -5.78% | 995.99 | 1.27 | 0.01% | -37.99% | 2.38% | UPCOM | 6,918T | |
VCFCông ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa | 217,200 | 0.00% | -0.87% | 10.76% | 13.07 | 2.51 | 21.24% | -19.98% | - | HOSE | 5,772T | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4,660 | 0.40% | -6.61% | 14.78% | -5.25 | 2.08 | -36.43% | -13.12% | - | HOSE | 5,165T | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23,100 | 4.10% | -1.91% | 6.50% | 10.18 | 0.58 | 11.4% | 0.70% | 2.16% | HOSE | 4,826T | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 18,800 | 1.30% | -1.05% | 13.82% | 32.97 | 2.22 | 7.04% | -8.12% | - | HOSE | 4,493T | |
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33,750 | 0.30% | -6.25% | -6.20% | 128.64 | 1.56 | 1.19% | 44.78% | 2.96% | HOSE | 4,493T | |
MCMCTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 36,750 | 0.00% | -4.55% | -2.98% | 14.1 | 1.75 | 12.5% | 2.89% | 5.44% | HOSE | 4,042T | |
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 18,800 | 0.50% | -3.09% | 11.24% | 35.54 | 0.66 | 4.11% | -10.05% | - | UPCOM | 3,994T | |
SEATổng công ty Thủy sản Việt Nam | 29,000 | 0.00% | - | 26.09% | 16.18 | 1.53 | 10.1% | -4.68% | - | UPCOM | 3,624T | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48,900 | 0.60% | -0.71% | 5.65% | 11.42 | 1.46 | 15.03% | 8.67% | 4.09% | HOSE | 3,197T | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9,370 | 0.40% | -2.80% | -20.26% | 35.84 | 0.74 | 2.55% | -1.72% | - | HOSE | 2,559T | |
CMFCTCP Thực phẩm Cholimex | 275,000 | -0.70% | 9.13% | 52.77% | 8.92 | 2.07 | 26.83% | 8.36% | 1.82% | UPCOM | 2,227T | |
VOCTổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 17,500 | 3.60% | -0.57% | -10.91% | 15.49 | 1 | 5.93% | 18.39% | 24% | UPCOM | 2,131T | |
SLSCTCP Mía đường Sơn La | 192,000 | -1.30% | -0.57% | -1.51% | 3.64 | 1.42 | 45.35% | 24.10% | 7.81% | HNX | 1,880T | |
APFCTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 60,900 | 0.30% | -0.16% | 14.99% | 7.98 | 1.53 | 21.07% | 1.00% | 7.39% | UPCOM | 1,813T | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5,370 | 0.20% | -6.28% | -40.00% | 14.93 | 1.05 | 11.24% | 23.73% | - | HOSE | 1,611T | |
VSNCTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 19,900 | 0.00% | -5.69% | -2.60% | 15.96 | 1.23 | 7.71% | -21.74% | 2.76% | UPCOM | 1,609T | |
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76,000 | 0.70% | -2.31% | 5.85% | 5.98 | 0.94 | 16.86% | 3.66% | 5.26% | HOSE | 1,335T | |
OCHCTCP One Capital Hospitality | 6,200 | 1.60% | -3.12% | -25.30% | 8.31 | 0.71 | 7.67% | 26.63% | - | HNX | 1,240T |