Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65,700 | 0.30% | -0.91% | -13.93% | 16.89 | 3.97 | 23.6% | 5.59% | 7.33% | HOSE | 136,892T | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 76,000 | 2.20% | 3.62% | -20.00% | 48.46 | 2.85 | 8.93% | 22.51% | 1.08% | HOSE | 105,925T | |
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn Kido | 64,700 | -0.20% | 1.25% | -0.31% | -223.49 | 2.42 | 1.49% | 5.50% | 0.93% | HOSE | 16,668T | |
QNSCTCP Đường Quảng Ngãi | 43,600 | 0.70% | -4.44% | 20.11% | 10.77 | 2.05 | 19.52% | 11.84% | 6.98% | UPCOM | 15,348T | |
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 60,400 | -1.00% | 3.21% | -12.61% | 6.79 | 1.42 | 23.55% | -5.89% | 3.28% | HOSE | 11,185T | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 17,000 | 3.70% | -0.91% | 13.10% | 15.96 | 1.06 | 7.63% | 0.18% | - | HOSE | 11,040T | |
MMLCTCP Masan MeatLife | 33,100 | 0.00% | 3.44% | -8.82% | -20.04 | 1.98 | -11.29% | 4.87% | - | UPCOM | 10,828T | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 8,070 | -1.30% | 0.74% | -10.70% | 6.21 | 1.42 | 24.22% | 51.72% | - | HOSE | 7,586T | |
MPCCTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 18,100 | -1.10% | 4.02% | 2.84% | 11.38 | 1.28 | 11.46% | 9.84% | 12.71% | UPCOM | 7,237T | |
VCFCông ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa | 201,600 | 0.00% | 1.72% | -9.64% | 14.75 | 3.09 | 23.56% | -56.25% | - | HOSE | 5,355T | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | 19,400 | -1.30% | 0.26% | 39.36% | -26.53 | 1.1 | -3.98% | -11.42% | - | HOSE | 4,755T | |
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34,950 | 0.00% | 3.25% | 54.99% | 8.32 | 1.53 | 20.07% | 29.13% | 2.86% | HOSE | 4,652T | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3,990 | -1.20% | 0.25% | -2.88% | -1.15 | 1.53 | -93.88% | -19.51% | - | HOSE | 4,478T | |
MCMCTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 37,900 | 0.00% | 0.26% | -10.19% | 11.51 | 1.81 | 15.92% | 13.19% | 5.28% | UPCOM | 4,169T | |
VSFTổng công ty Lương thực Miền Nam | 8,100 | 0.00% | -3.53% | 90.70% | -395.8 | 1.67 | 0.91% | 58.94% | - | UPCOM | 4,100T | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 18,200 | -0.80% | - | 22.74% | 11.77 | 0.49 | 9.17% | 14.09% | - | HOSE | 3,833T | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 23,550 | -2.30% | 1.26% | 31.34% | 16.67 | 1.82 | 12.15% | 21.45% | - | HOSE | 3,458T | |
VOCTổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 24,100 | -1.60% | -5.47% | 6.14% | 2.42 | 1.14 | 59.06% | 27.21% | 46.28% | UPCOM | 2,947T | |
SEATổng công ty Thủy sản Việt Nam | 23,000 | -0.40% | 3.52% | 4.44% | 14.56 | 1.37 | 9.9% | -27.32% | - | UPCOM | 2,937T | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12,700 | -0.80% | 1.99% | 17.43% | 8.11 | 0.86 | 11.15% | 14.87% | 11.72% | HOSE | 2,913T | |
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 16,500 | -1.20% | -2.94% | 7.14% | 21.98 | 0.63 | 6.03% | 4.91% | 3.64% | UPCOM | 2,843T | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 9,080 | -0.20% | -6.19% | 8.33% | 47.34 | 2.59 | 8.1% | -25.29% | - | HOSE | 2,730T | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 41,500 | 0.00% | -0.24% | 28.88% | 8.68 | 1.28 | 16.04% | -0.36% | 4.82% | HOSE | 2,713T | |
VSNCTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 22,200 | 0.00% | -0.88% | -1.74% | 13.42 | 1.4 | 10.7% | -10.71% | - | UPCOM | 1,828T | |
OCHCTCP One Capital Hospitality | 8,000 | -2.40% | -4.65% | 2.50% | -31.49 | 1.24 | -4.58% | -22.49% | - | HNX | 1,640T | |
SLSCTCP Mía đường Sơn La | 167,000 | 3.70% | -0.56% | 31.19% | 4.37 | 1.65 | 43.64% | 22.68% | 6.21% | HNX | 1,577T | |
APFCTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69,800 | 0.00% | -1.42% | 12.26% | 4.83 | 1.47 | 36.4% | 19.70% | 6.47% | UPCOM | 1,569T | |
HHCCông ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 95,400 | 0.00% | - | -9.14% | 32.98 | 2.78 | 8.79% | 6.30% | - | HNX | 1,566T | |
CMFCTCP Thực phẩm Cholimex | 188,900 | 0.00% | -0.53% | -3.13% | 6.9 | 1.85 | 29.58% | 10.64% | 2.65% | UPCOM | 1,530T | |
TARCTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 15,500 | -0.60% | -2.50% | 43.12% | 26.68 | 1.01 | 4.34% | -2.80% | - | HNX | 1,221T |