Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 94,900 | 1.10% | 3.15% | 18.63% | 14.53 | 3.1 | 23.64% | 18.19% | - | HOSE | 449,115T | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44,700 | 1.80% | 3.00% | 15.80% | 11.25 | 2.06 | 20.41% | 17.55% | - | HOSE | 226,116T | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 28,650 | 2.50% | 3.06% | 5.14% | 8.08 | 1.22 | 16.2% | 22.87% | - | HOSE | 137,684T | |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 19,850 | 2.30% | 3.66% | 10.89% | 11.07 | 1.27 | 9.64% | 9.77% | - | HOSE | 133,257T | |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 32,200 | 6.30% | 7.69% | 24.56% | 5.92 | 0.96 | 17.88% | 8.23% | - | HOSE | 113,255T | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 19,700 | 4.80% | 6.78% | 15.20% | 4.97 | 1.05 | 24.55% | 10.90% | - | HOSE | 89,319T | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21,800 | 1.90% | -12.80% | -0.46% | 5.83 | 1.35 | 26.25% | 7.68% | 4.59% | HOSE | 84,672T | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 31,300 | 2.50% | 4.16% | -4.86% | 16.55 | 2.36 | 15.53% | 20.61% | - | HOSE | 63,861T | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28,300 | 1.10% | 4.04% | 25.78% | 9.42 | 1.32 | 14.9% | 44.76% | - | HOSE | 53,351T | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 23,050 | 7.00% | 9.50% | 21.32% | 5.52 | 1.49 | 30.05% | 13.17% | 6.51% | HOSE | 48,581T | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 19,050 | 2.40% | -2.31% | 19.44% | 6.05 | 1.17 | 22.77% | 13.87% | 5.25% | HOSE | 47,915T | |
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 26,300 | 0.60% | 11.21% | 24.94% | 6.53 | 1.24 | 20.89% | 9.55% | 9.51% | HOSE | 41,600T | |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 12,050 | 2.60% | 4.33% | 21.11% | 4.62 | 0.81 | 19.14% | 20.21% | - | HOSE | 36,955T | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 21,200 | 1.70% | 8.44% | -24.15% | 10.44 | 1.48 | 15.12% | 22.43% | - | HOSE | 31,276T | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 15,000 | 2.00% | 6.01% | 14.50% | 5.99 | 1.03 | 19.91% | 8.93% | - | HOSE | 25,936T | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12,700 | 3.30% | 7.17% | 1.60% | 5.42 | 0.91 | 18.33% | 7.39% | - | HOSE | 25,400T | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 18,450 | 2.50% | 9.82% | 2.50% | 6.97 | 0.97 | 14.95% | 15.21% | - | HOSE | 25,274T | |
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 14,300 | 2.90% | 5.15% | 8.33% | 12.79 | 1.18 | 9.65% | 7.60% | - | HNX | 11,918T | |
NABNgân hàng TMCP Nam Á | 13,100 | 3.10% | 11.97% | 55.95% | 5.97 | 0.84 | 15.12% | 17.70% | - | UPCOM | 11,088T | |
ABBNgân hàng TMCP An Bình | 9,100 | 5.80% | 1.11% | 13.75% | 6.8 | 0.7 | 10.84% | 7.87% | - | UPCOM | 9,418T | |
NVBNgân hàng TMCP Quốc Dân | 14,900 | 9.60% | 12.03% | -23.59% | -519.76 | 1.44 | -0.32% | -60.55% | - | HNX | 8,296T | |
PGBNgân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 27,100 | 2.30% | -3.21% | 66.26% | 19.11 | 1.73 | 9.47% | 21.95% | - | UPCOM | 8,130T | |
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11,800 | 7.30% | 13.46% | 20.41% | 24.1 | 1.18 | 5.01% | 15.63% | - | UPCOM | 5,919T | |
VBBNgân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 11,000 | 4.80% | 5.77% | 41.03% | 8.99 | 0.82 | 9.55% | 7.81% | - | UPCOM | 5,254T | |
KLBNgân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | 13,800 | 15.00% | 22.12% | 14.05% | 8.25 | 0.93 | 11.91% | 21.15% | - | UPCOM | 4,988T | |
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8,500 | 4.90% | 14.86% | -1.16% | 5.63 | 0.61 | 11.48% | 20.31% | - | UPCOM | 4,589T | |
SGBNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 13,700 | 3.00% | 5.38% | 6.20% | 21.94 | 1.07 | 4.95% | 10.93% | - | UPCOM | 4,219T | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 9,710 | -2.00% | 14.24% | 14.50% | 11.13 | 0.77 | 7.18% | 9.76% | - | HOSE | 3,408T | |
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11,600 | 0.00% | 4.50% | -4.13% | 8.19 | 0.9 | 11.74% | 24.06% | - | UPCOM | 813T |