Tài chính ngân hàng
Số lượng cổ phiếu
29
Vốn hóa
2,035,634T
P/E
10.54
P/B
1.78
Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 87,300 | 0.00% | -0.23% | -5.83% | 14.95 | 2.81 | 20.52% | 16.68% | - | HOSE | 487,927T | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46,250 | 0.50% | -3.04% | 11.63% | 12.04 | 2.04 | 18.74% | 14.96% | - | HOSE | 263,645T | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32,050 | 1.60% | -4.04% | 22.07% | 8.54 | 1.32 | 16.68% | 25.97% | - | HOSE | 172,108T | |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 22,750 | 0.00% | -2.78% | 41.74% | 7.47 | 1.16 | 16.63% | -1.00% | 6.59% | HOSE | 160,274T | |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,400 | 0.30% | -2.13% | -6.53% | 13.17 | 1.02 | 8.17% | 24.00% | 10.87% | HOSE | 145,984T | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 24,300 | 1.50% | -4.33% | 33.53% | 6.39 | 1.27 | 22% | 4.97% | 2.06% | HOSE | 128,943T | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24,100 | 0.20% | -3.98% | 29.53% | 6.56 | 1.44 | 23.85% | 10.60% | 4.15% | HOSE | 107,646T | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 29,400 | -3.30% | -8.70% | 129.68% | 9.01 | 1.96 | 26.13% | 6.86% | - | HOSE | 75,193T | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 25,100 | 0.20% | 0.60% | 51.93% | 6.59 | 1.47 | 25.09% | 22.62% | 3.98% | HOSE | 73,105T | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29,100 | 1.00% | -3.96% | 3.56% | 6.92 | 1.15 | 17.93% | 33.38% | - | HOSE | 54,859T | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21,950 | 0.20% | 4.28% | -25.97% | 11.77 | 1.67 | 15.38% | 16.69% | - | HOSE | 54,780T | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 20,900 | 0.50% | -2.56% | 7.21% | 6.31 | 1.38 | 23.69% | 18.94% | 5.98% | HOSE | 53,019T | |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 11,100 | 0.50% | -1.77% | -7.29% | 5.21 | 0.76 | 15.76% | 13.69% | 4.5% | HOSE | 40,652T | |
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17,850 | 0.30% | -2.99% | -1.10% | 8.71 | 1.15 | 13.3% | 19.99% | 2.8% | HOSE | 39,299T | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 18,450 | 0.80% | -0.81% | 8.27% | 16.09 | 1.4 | 9.05% | 11.18% | - | HOSE | 32,118T | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14,800 | 1.70% | -1.99% | 18.57% | 7 | 1.03 | 15.65% | 10.27% | - | HOSE | 30,411T | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14,700 | 1.00% | -1.67% | 9.70% | 6.36 | 0.91 | 15.32% | 9.24% | - | HOSE | 29,400T | |
NABNgân hàng TMCP Nam Á | 14,400 | -0.30% | -5.26% | 42.86% | 6.78 | 1.19 | 19.26% | 19.15% | - | HOSE | 19,044T | |
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12,100 | 0.00% | -0.82% | -6.63% | 12.96 | 0.97 | 7.89% | 8.13% | - | HNX | 10,840T | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13,100 | 0.80% | -2.96% | 34.14% | 22.11 | 1.06 | 6.37% | 9.81% | - | HOSE | 9,225T | |
ABBNgân hàng TMCP An Bình | 7,900 | 1.30% | -2.47% | -9.20% | 68.81 | 0.6 | 0.88% | -64.13% | - | UPCOM | 8,176T | |
PGBNgân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 16,500 | 1.20% | -1.79% | -20.35% | 27.21 | 1.37 | 5.17% | 7.18% | - | UPCOM | 6,930T | |
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12,800 | 1.60% | -8.57% | 16.36% | 70.19 | 1.08 | 1.66% | -27.31% | - | UPCOM | 6,421T | |
VBBNgân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 10,000 | -1.00% | -7.41% | -9.91% | 10.44 | 0.82 | 8.18% | 11.76% | - | UPCOM | 5,711T | |
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9,500 | 1.10% | -5.94% | 23.38% | 6.92 | 0.63 | 9.46% | 12.03% | - | UPCOM | 5,129T | |
NVBNgân hàng TMCP Quốc Dân | 9,200 | -1.10% | -4.17% | -35.66% | -7.16 | 1.01 | -13.23% | -31.77% | - | HNX | 5,122T | |
SGBNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 13,100 | -0.80% | -0.76% | 3.67% | 19.24 | 1.07 | 5.7% | 17.02% | - | UPCOM | 4,438T | |
KLBNgân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | 11,800 | 0.90% | -0.84% | -13.87% | 7.32 | 0.72 | 10.31% | 12.74% | - | UPCOM | 4,265T | |
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10,500 | 0.00% | -13.22% | 3.96% | -10.38 | 1.39 | -12.56% | -45.35% | - | UPCOM | 957T |