Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 91,000 | 0.40% | 0.55% | 20.17% | 15.4 | 3.02 | 21.57% | 10.06% | - | HOSE | 508,607T | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49,600 | -0.80% | 3.12% | 26.77% | 13.12 | 2.3 | 19.4% | 14.03% | - | HOSE | 282,741T | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33,000 | 0.20% | 0.92% | 29.89% | 8.86 | 1.39 | 17.07% | 16.02% | - | HOSE | 177,209T | |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 46,150 | -1.80% | 2.90% | 53.83% | 9.03 | 1.24 | 14.85% | 8.93% | - | HOSE | 162,563T | |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,600 | 0.00% | 2.48% | 0.85% | 14.68 | 1.05 | 7.1% | 4.14% | 5.38% | HOSE | 147,570T | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 22,250 | -1.30% | -3.68% | 42.96% | 5.83 | 1.16 | 22% | 19.40% | 2.25% | HOSE | 117,637T | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26,800 | -0.90% | 0.19% | 32.96% | 6.49 | 1.47 | 24.8% | 7.31% | 3.73% | HOSE | 104,092T | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22,500 | 0.40% | -2.17% | 44.17% | 6.51 | 1.41 | 24.21% | 16.95% | 4.44% | HOSE | 65,532T | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22,000 | -0.50% | -0.90% | -13.05% | 14.93 | 1.81 | 13.01% | 15.81% | - | HOSE | 54,905T | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21,150 | -1.20% | -2.53% | 31.47% | 6.27 | 1.41 | 24.26% | 7.09% | 5.91% | HOSE | 53,653T | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28,450 | -0.50% | 6.16% | 12.01% | 6.95 | 1.17 | 18.3% | 28.60% | - | HOSE | 53,634T | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20,800 | -1.20% | 3.48% | 91.51% | 8.03 | 1.46 | 21.48% | 5.84% | - | HOSE | 53,198T | |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 11,100 | -0.90% | - | 18.53% | 5.44 | 0.82 | 16.13% | 15.53% | - | HOSE | 40,652T | |
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17,950 | -0.30% | 5.59% | 8.58% | 8.85 | 1.21 | 13.74% | 1.25% | - | HOSE | 39,519T | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 17,950 | 1.70% | 6.53% | 12.02% | 14.43 | 1.39 | 10.09% | 15.23% | - | HOSE | 31,248T | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13,600 | -1.80% | -1.09% | 27.35% | 6.69 | 0.95 | 15.28% | 7.07% | - | HOSE | 27,945T | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13,550 | -1.50% | 2.65% | 14.35% | 5.84 | 0.87 | 16.03% | 2.67% | - | HOSE | 27,100T | |
NABNgân hàng TMCP Nam Á | 16,650 | 0.30% | 5.38% | 103.28% | 6.72 | 1.16 | 18.8% | 16.38% | - | HOSE | 17,616T | |
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12,200 | 0.00% | -1.61% | -1.61% | 13.07 | 0.98 | 7.89% | 8.13% | - | HNX | 10,930T | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13,550 | -2.50% | - | 92.24% | 25.5 | 1.11 | 5.76% | 8.52% | - | HOSE | 9,542T | |
ABBNgân hàng TMCP An Bình | 7,800 | 1.30% | - | 1.14% | 17.79 | 0.6 | 3.42% | -10.47% | - | UPCOM | 8,073T | |
PGBNgân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 18,100 | 0.60% | -2.69% | -25.47% | 28.1 | 1.56 | 5.72% | 14.69% | - | UPCOM | 7,602T | |
VBBNgân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 9,800 | 2.10% | 1.03% | -12.50% | 8.65 | 0.81 | 9.84% | 8.22% | - | UPCOM | 5,597T | |
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11,000 | 1.90% | 2.80% | 5.77% | 97.55 | 0.94 | 1.04% | 3.00% | - | UPCOM | 5,518T | |
NVBNgân hàng TMCP Quốc Dân | 8,900 | -1.10% | -4.30% | -35.04% | -7.4 | 0.97 | -12.33% | -25.88% | - | HNX | 4,955T | |
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8,700 | -1.10% | -1.14% | 16.00% | 6.19 | 0.59 | 9.9% | 15.58% | - | UPCOM | 4,697T | |
SGBNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 13,300 | 0.00% | 0.90% | 10.00% | 16.89 | 1.11 | 6.7% | 12.45% | - | UPCOM | 4,506T | |
KLBNgân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | 10,900 | -1.80% | -6.84% | -0.91% | 6.86 | 0.68 | 10.49% | 17.51% | - | UPCOM | 3,940T | |
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10,700 | 0.00% | -0.93% | -11.57% | 38.96 | 0.86 | 2.22% | 8.81% | - | UPCOM | 750T |