Mã cổ phiếu | Giá hiện tại | Biến động giá | 7 ngày | 1 năm | P/E | P/B | ROE | T.trưởng LNST 3 năm dự phóng | Tỷ suất cổ tức | Sàn | Vốn hóa | Biểu đồ giá 30D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 85,900 | 0.60% | 0.94% | 26.77% | 14.29 | 3.01 | 23.38% | 10.84% | - | HOSE | 480,102T | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 40,000 | 0.90% | 1.78% | 15.31% | 11.6 | 1.91 | 18.27% | 15.26% | - | HOSE | 228,018T | |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 19,400 | 1.30% | 0.78% | 20.43% | 14.96 | 1.4 | 7.22% | 5.97% | 5.15% | HOSE | 153,918T | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 26,650 | 0.60% | 1.33% | 10.34% | 7.89 | 1.17 | 16.01% | 20.60% | - | HOSE | 143,110T | |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 30,400 | 1.20% | 1.67% | 12.38% | 6.26 | 0.84 | 14.58% | 7.07% | - | HOSE | 107,084T | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 18,100 | 0.30% | 1.40% | 20.57% | 4.93 | 1.03 | 23.39% | 9.49% | 2.76% | HOSE | 94,374T | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 22,300 | 0.70% | 1.13% | 19.81% | 5.81 | 1.3 | 24.33% | 6.68% | 4.48% | HOSE | 86,614T | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22,700 | 0.00% | -1.52% | -10.72% | 16.61 | 1.95 | 12.59% | 18.20% | - | HOSE | 55,698T | |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 18,600 | 0.80% | 3.05% | 37.35% | 6.36 | 1.25 | 21.67% | 17.05% | 5.38% | HOSE | 53,801T | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28,100 | 1.10% | 1.08% | 35.42% | 7.35 | 1.21 | 17.88% | 44.08% | - | HOSE | 52,974T | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19,200 | 0.30% | 2.13% | 20.88% | 5.49 | 1.35 | 26.69% | 3.22% | 7.81% | HOSE | 48,706T | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 15,750 | 2.60% | 3.62% | 55.57% | 11.15 | 1.52 | 14.48% | 9.70% | - | HOSE | 40,282T | |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 11,000 | 0.50% | 1.38% | 23.62% | 5.4 | 0.8 | 16.05% | 13.35% | - | HOSE | 39,807T | |
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17,450 | 2.30% | 3.56% | 24.72% | 7 | 1.19 | 17.42% | -5.54% | 14.33% | HOSE | 38,418T | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 18,900 | 1.90% | 4.42% | 30.37% | 18.65 | 1.52 | 8.45% | -4.79% | - | HOSE | 32,902T | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14,000 | 2.60% | 2.94% | 31.50% | 6.36 | 1.01 | 17.32% | 6.05% | - | HOSE | 28,767T | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13,000 | 0.80% | 1.56% | -1.52% | 5.27 | 0.85 | 17.5% | 9.80% | - | HOSE | 26,000T | |
NABNgân hàng TMCP Nam Á | 14,300 | 1.40% | 1.42% | 97.86% | 7.9 | 1.06 | 14.41% | 16.96% | - | UPCOM | 15,129T | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 17,200 | 1.50% | 4.24% | 156.75% | 30.32 | 2.67 | 9.12% | 12.00% | - | HOSE | 12,076T | |
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12,800 | 0.00% | 0.79% | -8.57% | 14.6 | 1.02 | 7.31% | 3.22% | - | HNX | 10,667T | |
ABBNgân hàng TMCP An Bình | 7,900 | 1.30% | 2.60% | 2.44% | 15.59 | 0.62 | 4.07% | -5.51% | - | UPCOM | 8,176T | |
PGBNgân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 25,000 | -0.40% | -1.96% | 53.37% | 20.27 | 1.54 | 7.9% | 19.71% | - | UPCOM | 7,500T | |
NVBNgân hàng TMCP Quốc Dân | 10,800 | 0.00% | - | -37.21% | -114.8 | 1.09 | -0.94% | -53.07% | - | HNX | 6,013T | |
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 10,600 | 0.00% | 0.95% | 32.11% | 71.18 | 0.9 | 1.38% | 5.42% | - | UPCOM | 5,317T | |
VBBNgân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 9,600 | -2.00% | -1.03% | 18.52% | 10.81 | 0.7 | 6.67% | 2.24% | - | UPCOM | 4,585T | |
KLBNgân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | 11,500 | 0.00% | 0.88% | -31.55% | 6.44 | 0.73 | 12.03% | 20.26% | - | UPCOM | 4,157T | |
SGBNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 12,900 | 0.00% | - | 0.78% | 19.79 | 0.98 | 5.03% | 11.08% | - | UPCOM | 3,973T | |
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 6,600 | 0.00% | - | -9.59% | 4.64 | 0.46 | 10.39% | 18.44% | - | UPCOM | 3,563T | |
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11,600 | 3.60% | -2.52% | -15.94% | -5.2 | 1.13 | -19.72% | -39.43% | - | UPCOM | 813T |