| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 40,797T | 27.06 | 2.08 | | 3.73% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | | | | | 24,453T | 76.06 | 1.97 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 12,442T | 10.94 | 4.45 | | 7.89% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | | | | | 8,020T | 24.36 | 1.28 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 5,577T | 61.49 | 1.46 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 4,691T | 39.50 | 1.90 | | 3.41% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | | | | | 3,969T | 40.17 | 2.71 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,609T | 16.89 | 1.23 | - | - | UPCOM | Hộp đựng và Bao bì |
Công ty Cổ phần Chương Dương | | | | | 1,367T | 61.71 | 2.41 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 1,199T | 20.49 | 1.04 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 610T | 23.43 | 0.84 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | | | | | 607T | 212.35 | 1.37 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | | | | | 457T | 21.25 | 0.89 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | | | | | 410T | 19.46 | 0.50 | | - | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | | | | | 284T | 12.58 | 0.89 | | 4.72% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | | | | | 200T | -11.69 | 0.40 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | | | | | 180T | 8.91 | 1.95 | - | 8.57% | HNX | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
| | | | | 85T | 14.88 | 0.48 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | | | | | 52T | 14.98 | 1.32 | | 3.32% | HNX | Xây dựng |
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định | | | | | 14T | 69.59 | 0.52 | - | - | UPCOM | Vật liệu xây dựng |
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung | | | | | 10T | -0.56 | -0.02 | - | - | UPCOM | Xây dựng |