| | | | | | | | | | | |
| | | | | 335,986T | 9.68 | 1.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 246,563T | 11.74 | 1.65 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 241,649T | 9.24 | 1.56 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 162,320T | 6.53 | 1.36 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 159,075T | 9.65 | 1.07 | | 2.55% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 158,307T | 15.17 | 1.61 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 115,317T | 6.90 | 1.31 | | 4.49% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 90,113T | 8.26 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 56,913T | 5.99 | 0.94 | | 7.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 56,296T | 18.30 | 1.94 | | 3.7% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 35,689T | 20.29 | 2.48 | | 1.27% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 27,477T | 18.26 | 1.35 | | 5.62% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 22,679T | 26.56 | 1.41 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 18,206T | -3.66 | 2.90 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | | | | | 17,779T | 64.19 | 1.42 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | | | | | 16,290T | 19.05 | 1.54 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | | | | | 15,402T | 18.03 | 1.58 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | | | | | 14,739T | 24.98 | 1.78 | | 3.5% | HOSE | Xây dựng |
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 | | | | | 11,927T | 52.04 | 2.84 | | - | UPCOM | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | | | | | 6,976T | 24.95 | 1.46 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
| | | | | 6,177T | 38.47 | 2.14 | | 2.12% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 5,229T | 8.28 | 3.54 | | - | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | | | | | 4,136T | 113.36 | 0.73 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | | | | | 3,056T | 52.01 | 0.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam | | | | | 2,350T | 8.16 | 4.08 | | 10.07% | UPCOM | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Đầu tư LDG | | | | | 1,155T | -0.79 | 0.88 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 947T | 17.52 | 1.12 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | | | | | 838T | 3.97 | 1.33 | | - | HOSE | Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng) |
Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | | | | | 747T | 8.24 | 0.57 | | - | HOSE | Giấy và Lâm sản |
Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | | | | | 621T | 10.60 | 0.93 | | - | HOSE | Vật liệu xây dựng |