| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | | | | | 11,378T | 9.65 | 1.61 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Nafoods Group | | | | | 1,346T | 13.39 | 1.38 | | - | HOSE | Đồ uống |
| | | | | 868T | - | 0.63 | - | - | UPCOM | Hộp đựng và Bao bì |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | | | | | 602T | 22.84 | 1.22 | | 2.12% | HOSE | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | | | | | 520T | 8.75 | 1.70 | | 9.24% | HOSE | Hàng gia dụng |
CTCP Nhựa sinh thái Việt Nam | | | | | 510T | - | 1.39 | - | - | UPCOM | Hộp đựng và Bao bì |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | | | | | 477T | 19.25 | 1.10 | - | 3.94% | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 149T | -20.14 | 1.09 | | - | UPCOM | Sản phẩm Dịch vụ cá nhân, gia dụng |
| | | | | 138T | 51.36 | 0.42 | | - | HNX | Vật liệu xây dựng |
CTCP Phát triển phụ gia và sản phầm dầu mỏ | | | | | 32T | 9.77 | 0.63 | - | - | UPCOM | Dầu và Khí đốt |