| | | | | | | | | | | |
| | | | | 438,671T | 16.53 | 2.02 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 126,604T | 77.41 | 5.19 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 66,564T | 15.39 | 2.93 | | 9.63% | HOSE | Đồ uống |
| | | | | 6,648T | 99.87 | 6.18 | | - | HNX | Dược phẩm |
Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam- CTCP | | | | | 5,565T | 21.30 | 1.15 | | 4.08% | HNX | Giấy và Lâm sản |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | | | | | 2,994T | 86.09 | 2.00 | | - | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Thuận Đức | | | | | 2,836T | 31.11 | 2.59 | | - | HOSE | Hộp đựng và Bao bì |
| | | | | 1,193T | 12.75 | 1.76 | | 5.8% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 821T | 18.55 | 1.15 | | - | HNX | Vật liệu xây dựng |
Công ty cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | | | | | 722T | -16.80 | 0.57 | | - | HNX | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | | | | | 696T | 92.98 | 0.64 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 620T | -14.05 | 0.66 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Địa ốc First Real | | | | | 581T | 54.70 | 0.77 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | | | | | 545T | 18.14 | 1.27 | | 3.7% | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | | | | | 476T | 15.95 | 0.96 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Công nghệ ITD | | | | | 410T | 7.75 | 1.36 | | - | HOSE | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | | | | | 399T | 2.75 | 0.86 | | 5.1% | HNX | Than |
| | | | | 309T | 15.13 | 0.84 | | 7.77% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | | | | | 250T | 5.01 | 0.45 | | - | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | | | | | 209T | 19.05 | 0.28 | | - | HOSE | Giấy và Lâm sản |
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt | | | | | 189T | 12.99 | 0.81 | | - | UPCOM | Hóa chất |
| | | | | 155T | 6.40 | 0.97 | | 11.33% | HNX | Xây dựng |
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | | | | | 145T | 9.41 | 0.41 | | - | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | | | | | 144T | 10.01 | 0.33 | | - | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
CTCP Thương mại và Xây dựng Đông Dương | | | | | 144T | 64.40 | 0.94 | - | - | UPCOM | Hàng gia dụng |
| | | | | 129T | 53.47 | 0.66 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 127T | 13.23 | 0.69 | - | 3.85% | UPCOM | Thiết bị vật tư Y tế |
Công ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | | | | | 110T | 14.92 | 0.82 | | - | HOSE | Dệt may |
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | | | | | 93T | 44.23 | 0.39 | | - | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Tập đoàn Thiên Quang | | | | | 92T | 27.91 | 0.28 | | - | HNX | Kim loại và Khai khoáng |