| | | | | | | | | | | |
| | | | | 386,507T | 14.56 | 1.78 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 226,759T | 10.31 | 1.38 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 210,645T | 10.19 | 1.37 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 210,022T | 22.66 | 5.55 | | 1.04% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 199,562T | 13.86 | 1.59 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 193,320T | 7.96 | 1.52 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 189,146T | 17.77 | 2.83 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 159,618T | 17.80 | 4.46 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 151,892T | 198.62 | 4.23 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 147,913T | 12.23 | 2.27 | | 3.21% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.47 | 3.69 | | 8.43% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 116,554T | 8.02 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 116,058T | 19.97 | 3.69 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 111,756T | 33.61 | 3.32 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 101,350T | 21.13 | 2.39 | | 11.85% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 101,200T | 16.12 | 1.74 | | 1.48% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 86,719T | 7.06 | 1.38 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 82,143T | 9.69 | 14.69 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 73,499T | 6.21 | 1.12 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 69,999T | 18.84 | 2.25 | | 3.4% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 67,598T | 32.69 | 1.18 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 65,879T | 19.89 | 8.83 | | 2.7% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 64,128T | 14.82 | 2.83 | | 9.4% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 62,375T | 12.80 | 1.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 58,889T | 7.79 | 1.30 | | 3.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 45,355T | 6.93 | 1.12 | | 5.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 42,818T | 16.12 | 1.67 | | 3.33% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 38,688T | 7.17 | 0.95 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 38,600T | 14.41 | 1.57 | | 1.9% | HOSE | Bảo hiểm |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 38,558T | 12.66 | 1.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |