| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 786,015T | 58.11 | 5.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 476,459T | 15.77 | 2.24 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 280,313T | 9.31 | 1.72 | | 0.86% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 253,488T | 12.28 | 1.65 | | 1.56% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 153,856T | 21.04 | 9.11 | | 8.24% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 147,870T | 14.89 | 3.63 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 141,670T | 49.93 | 3.96 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 132,268T | 7.79 | 1.52 | | 3.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 124,940T | 8.74 | 2.00 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 122,889T | 14.34 | 3.87 | | 8.5% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 93,165T | 21.16 | 2.10 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 58,806T | 13.88 | 2.92 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 55,497T | 35.49 | 3.79 | | 2.11% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 52,490T | 7.65 | 1.33 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 50,857T | 7.94 | 1.33 | | 5.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 48,058T | 14.47 | 1.84 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | | | | | 33,903T | 23.97 | 1.42 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Masan High-Tech Materials | | | | | 31,675T | -40.75 | 2.65 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | | | | | 30,737T | 14.91 | 2.57 | | 2.22% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Viglacera - CTCP | | | | | 22,417T | 16.18 | 2.46 | | 2.5% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | | | | | 21,282T | 28.40 | 2.29 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | | | | | 19,042T | 53.41 | 3.81 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 18,481T | 114.95 | 2.16 | | - | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | | | | | 17,893T | 10.61 | 1.75 | | 5.92% | HOSE | Hóa chất |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | | | | | 15,740T | 24.18 | 1.37 | | 6.48% | HOSE | Hóa chất |
Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | | | | | 14,530T | 11.50 | 1.04 | | 2.3% | HNX | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | | | | | 12,782T | 63.99 | 2.04 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | | | | | 11,117T | 14.00 | 0.67 | | 2.5% | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 10,533T | 13.26 | 1.11 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,907T | 30.06 | 2.06 | | 1.92% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |