| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 145,181T | 14.01 | 3.34 | | 5.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 48,129T | 7.36 | 1.20 | | 5.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 47,280T | 14.53 | 4.55 | | 7.81% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
| | | | | 16,286T | 8.39 | 1.62 | | 9.03% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty IDICO - CTCP | | | | | 14,610T | 7.94 | 2.22 | | 7.79% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | | | | | 12,906T | 8.24 | 1.32 | | 6.96% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | | | | | 10,335T | 10.90 | 2.08 | | 6.86% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 4,556T | 8.01 | 1.45 | | 6.65% | HOSE | Bảo hiểm |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 4,257T | 9.18 | 2.54 | | 8.81% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 3,370T | 14.75 | 5.23 | | 5.34% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,175T | 6.64 | 5.97 | | 9.84% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 2,550T | 6.30 | 1.32 | | 6.9% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,219T | 6.46 | 1.42 | | 9.4% | HOSE | Hóa chất |
Tổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | | | | | 2,202T | 8.33 | 1.26 | | 8.06% | HNX | Bảo hiểm |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | | | | | 2,113T | 6.85 | 1.12 | | 11.11% | UPCOM | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 1,615T | 4.34 | 0.98 | | 9.09% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 1,193T | 12.75 | 1.76 | | 5.8% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | | | | | 1,175T | 4.57 | 2.31 | | 9.9% | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 1,125T | 9.03 | 1.66 | | 8% | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần May mặc Bình Dương | | | | | 1,041T | 6.84 | 1.67 | | 5.95% | UPCOM | Dệt may |
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | | | | | 1,038T | 6.50 | 1.60 | | 6.86% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |