| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,273T | 14.31 | 2.42 | | 9.16% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 94,995T | 9.53 | 2.06 | | 7.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 45,360T | 15.56 | 4.50 | | 5.41% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 35,005T | 5.56 | 0.89 | | 11.45% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,500T | 7.82 | 1.74 | | 8.46% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 14,388T | 8.75 | 2.63 | | 8.24% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,819T | 5.81 | 1.71 | | 7.47% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | | | | | 2,669T | 6.94 | 1.99 | | 5.1% | HOSE | Hóa chất |
| | | | | 2,603T | 8.67 | 1.40 | | 7.59% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,104T | 3.39 | 1.19 | | 6.56% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 2,005T | 3.91 | 1.23 | | 9.8% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | | | | | 1,224T | 4.20 | 2.61 | | 7.48% | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 1,179T | 9.49 | 1.66 | | 8.4% | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | | | | | 1,013T | 6.75 | 1.56 | | 14.04% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |