| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | - | | 159,536T | 14.99 | 2.52 | | 8.81% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 103,359T | 10.38 | 2.25 | | 7.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 56,146T | 19.26 | 5.57 | | 6.58% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 39,893T | 6.34 | 1.01 | | 6.62% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,904T | 8.01 | 1.78 | | 8.21% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 2,981T | 9.93 | 1.60 | | 6.49% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,715T | 5.59 | 1.65 | | 7.68% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | | | | | 2,558T | 6.65 | 1.91 | | 6.7% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,506T | 4.04 | 1.42 | | 5.84% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,925T | 3.75 | 1.18 | | 10.17% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | | | | | 1,043T | 6.95 | 1.61 | | 6.83% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |