| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,301T | 14.90 | 2.52 | | 8.86% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 99,028T | 10.11 | 2.19 | | 7.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 56,913T | 5.99 | 0.94 | | 7.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 46,394T | 16.07 | 4.65 | | 7.89% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 39,365T | 5.88 | 0.94 | | 7.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,830T | 7.97 | 1.77 | | 8.25% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 2,805T | 9.35 | 1.51 | | 6.9% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,757T | 5.64 | 1.66 | | 7.61% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | | | | | 2,681T | 7.04 | 2.02 | | 6.33% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,323T | 3.73 | 1.31 | | 6.32% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,931T | 3.76 | 1.18 | | 10.15% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | | | | | 1,066T | 6.91 | 1.60 | | 6.87% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 1,061T | 11.29 | 2.12 | | 5.28% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |