| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 153,946T | 12.75 | 2.27 | | 12.7% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 133,531T | 13.45 | 3.28 | | 5.59% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,463T | 8.35 | 1.75 | | 8.42% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | | | | | 11,091T | 13.61 | 2.22 | | 6.39% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 5,217T | 9.71 | 2.80 | | 7.18% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,680T | 8.74 | 7.52 | | 6.26% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 2,567T | 6.20 | 1.38 | | 14.38% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | | | | | 2,489T | 7.48 | 1.95 | | 6.89% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,469T | 5.21 | 1.61 | | 8.45% | HOSE | Hóa chất |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | | | | | 2,120T | 7.17 | 1.04 | | 11.08% | UPCOM | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 1,856T | 4.96 | 1.07 | | 10.55% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | | | | | 1,251T | 4.13 | 2.36 | | 11% | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 1,119T | 9.14 | 1.51 | | 10.72% | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | | | | | 1,052T | 6.98 | 1.69 | | 6.77% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |