| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 205,702T | 14.29 | 1.64 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | | | | | 46,508T | 6.07 | 1.49 | | 13.31% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | | | | | 17,946T | 9.48 | 1.71 | | 5.9% | HOSE | Hóa chất |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | | | | | 15,579T | 3.92 | 1.37 | | 3.32% | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 10,822T | 14.37 | 1.80 | | 1.81% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | | | | | 10,370T | 14.22 | 0.92 | | 2.99% | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 8,621T | 13.10 | 0.93 | | 2.35% | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 7,760T | 11.11 | 1.48 | | 8.25% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | | | | | 7,586T | 13.74 | 1.41 | | 4.15% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | | | | | 7,163T | 13.70 | 0.69 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 5,991T | 14.17 | 1.91 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | | | | | 5,413T | 8.88 | 1.89 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | | | | | 5,220T | 7.91 | 0.60 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Tổng công ty Tín Nghĩa | | | | | 4,760T | 5.93 | 1.56 | | 4.62% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 3,857T | 6.97 | 1.82 | | 3.41% | UPCOM | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | | | | | 3,336T | 9.14 | 1.69 | | 3.56% | HNX | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | | | | | 2,567T | 10.38 | 0.77 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 2,534T | 9.86 | 0.65 | | 5.88% | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | | | | | 2,506T | 7.34 | 1.87 | | 6.84% | HOSE | Hóa chất |
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | | | | | 2,222T | 6.15 | 1.13 | | - | UPCOM | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | | | | | 2,219T | 6.46 | 1.42 | | 9.4% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,009T | 8.27 | 1.76 | | 4.17% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | | | | | 1,873T | 11.76 | 1.29 | | 7.23% | HNX | Hóa chất |
Công ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | | | | | 1,728T | 8.09 | 1.41 | | - | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | | | | | 1,693T | 14.51 | 1.71 | | 6.17% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | | | | | 1,650T | 12.71 | 1.30 | | 2.73% | UPCOM | Vật liệu xây dựng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | | | | | 1,621T | 10.75 | 0.65 | | - | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | | | | | 1,502T | 11.89 | 0.95 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | | | | | 1,494T | 3.22 | 0.96 | | - | HOSE | Vật liệu xây dựng |
| | | | | 1,480T | 5.03 | 0.83 | | 6.42% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |