| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 6,578T | 6.57 | 0.96 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 4,603T | 7.46 | 3.19 | | - | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,504T | 13.16 | 8.71 | | 4.93% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | | | | | 2,693T | 5.62 | 1.24 | | - | HOSE | Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng) |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,104T | 3.39 | 1.19 | | 6.56% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | | | | | 2,103T | 6.59 | 1.14 | | - | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | | | | | 1,922T | 6.96 | 0.98 | | 1.37% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | | | | | 1,349T | 6.52 | 2.04 | | 3.37% | HNX | Xây dựng |
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | | | | | 1,320T | 1.83 | 1.39 | | 1.41% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | | | | | 1,173T | 7.40 | 1.06 | | 3.8% | HOSE | Xây dựng |