| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,092T | 11.03 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 7,482T | 6.32 | 1.03 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 5,021T | 8.14 | 3.47 | | 1.85% | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 4,057T | 9.63 | 8.28 | | 4.29% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | | | | | 2,523T | 5.27 | 1.15 | | - | HOSE | Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng) |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,506T | 4.04 | 1.42 | | 5.84% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | | | | | 2,178T | 6.83 | 1.19 | | - | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | | | | | 2,064T | 6.92 | 1.04 | | 1.27% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | | | | | 1,404T | 6.78 | 2.14 | | - | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | | | | | 1,324T | 8.35 | 1.20 | | 3.6% | HOSE | Xây dựng |