| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 8,975T | 11.00 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 6,542T | 6.50 | 0.95 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 5,229T | 8.28 | 3.54 | | - | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,579T | 13.44 | 8.90 | | 4.86% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | | | | | 2,649T | 5.55 | 1.22 | | - | HOSE | Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng) |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,323T | 3.73 | 1.31 | | 6.32% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | | | | | 2,178T | 6.85 | 1.20 | | - | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | | | | | 1,960T | 7.12 | 1.01 | | 1.33% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | | | | | 1,405T | 8.86 | 1.27 | | 3.39% | HOSE | Xây dựng |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | | | | | 1,344T | 6.56 | 2.06 | | 3.37% | HNX | Xây dựng |
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | | | | | 1,325T | 1.85 | 1.40 | | 1.31% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |