| | | | | | | | | | | |
| | | | | 66,611T | 20.12 | 8.93 | | 3.3% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 34,540T | 22.06 | 8.61 | | 0.87% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 33,990T | 205.27 | 0.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 13,765T | 10.83 | 0.90 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 13,179T | 11.00 | 4.19 | | 7.45% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | | | | | 11,391T | 12.37 | 3.02 | | 3.75% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | | | | | 10,760T | 13.21 | 2.15 | | 6.59% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 9,832T | 8.31 | 1.36 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,506T | 17.07 | 2.61 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 6,900T | 20.45 | 1.12 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 5,113T | 14.50 | 2.69 | | 2.57% | UPCOM | Hóa chất |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | | | | | 3,605T | 13.25 | 1.42 | | - | HNX | Bảo hiểm |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,476T | -103.00 | 1.44 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh | | | | | 1,651T | 28.91 | 1.49 | | - | UPCOM | Tập đoàn đa ngành (hàng tiêu dùng) |
Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh Nhà | | | | | 1,371T | 41.50 | 0.63 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,135T | 52.01 | 2.58 | | - | HNX | Xây dựng |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | | | | | 1,129T | 13.00 | 1.91 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | | | | | 1,033T | 7.96 | 2.38 | | 2.08% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
| | | | | 944T | 42.06 | 0.83 | | - | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 939T | 11.00 | 3.72 | - | 3.35% | HNX | Hóa chất |
Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | | | | | 797T | -510.21 | 1.93 | | - | UPCOM | Máy tính, điện thoại & điện tử gia dụng |
Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | | | | | 778T | 10.92 | 1.01 | | 3.88% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang | | | | | 715T | 7.36 | 2.09 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | | | | | 642T | 4.55 | 0.40 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 612T | 9.92 | 2.47 | | - | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Nhựa sinh thái Việt Nam | | | | | 598T | 47.61 | 2.60 | - | - | UPCOM | Hộp đựng và Bao bì |
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | | | | | 554T | -2.19 | 6.20 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | | | | | 536T | 13.91 | 0.57 | | - | HNX | Xây dựng |
Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường | | | | | 485T | 15.42 | 1.67 | | - | UPCOM | Vật liệu xây dựng |
| | | | | 329T | 6.33 | 0.43 | | - | HNX | Dược phẩm |