| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 513,874T | 14.52 | 2.41 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 335,986T | 9.68 | 1.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 159,075T | 9.65 | 1.07 | | 2.55% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.07 | 3.66 | | 8.39% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 84,580T | 5.91 | 1.40 | | 4.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 60,898T | 13.99 | 1.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 56,296T | 18.30 | 1.94 | | 3.7% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 39,365T | 5.88 | 0.94 | | 7.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 33,800T | 21.37 | 8.41 | | 0.31% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 31,345T | 35.26 | 1.75 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 31,315T | 10.39 | 0.94 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 22,679T | 26.56 | 1.41 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Masan High-Tech Materials | | | | | 21,213T | -18.00 | 1.72 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 17,603T | 26.14 | 2.50 | | 5.94% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | | | | | 17,282T | 44.54 | 3.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 16,496T | 19.36 | 2.20 | | 4.26% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | | | | | 11,893T | 57.44 | 1.11 | | 1.77% | UPCOM | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 10,869T | 29.82 | 2.06 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 9,211T | 12.39 | 0.62 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 7,496T | 8.03 | 0.94 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 6,317T | 25.37 | 2.56 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 5,965T | 11.80 | 3.34 | | 1.37% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 5,229T | 8.28 | 3.54 | | - | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Tổng Công ty Thép Việt Nam | | | | | 5,220T | 14.74 | 0.61 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 4,116T | 21.24 | 1.43 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,630T | 26.43 | 1.42 | | 4.58% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 3,427T | 10.83 | 0.82 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 3,175T | 18.07 | 1.27 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,106T | 13.63 | 1.28 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | | | | | 3,057T | 9.03 | 0.70 | | - | HNX | Bán lẻ chuyên dụng |