| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 481,286T | 13.68 | 2.16 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,398T | 7.80 | 1.54 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 258,737T | 9.84 | 1.60 | | 1.22% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 242,349T | 10.70 | 1.43 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 229,290T | 11.26 | 1.51 | | 1.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 220,980T | 23.97 | 5.87 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 193,445T | 17.94 | 2.86 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 189,695T | 7.69 | 1.47 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 141,895T | 13.81 | 3.29 | | 5.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,022T | 7.09 | 1.35 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,510T | 36.03 | 3.56 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,276T | 20.35 | 3.77 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,129T | 7.52 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 87,588T | 10.30 | 15.61 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 49,076T | 7.38 | 1.22 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 47,436T | 7.21 | 1.18 | | 5.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 45,286T | 14.12 | 4.43 | | 8.16% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 39,624T | 7.46 | 0.99 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 38,378T | 14.27 | 1.56 | | 2.04% | HOSE | Bảo hiểm |
CTCP Masan High-Tech Materials | | | | | 27,275T | -64.39 | 2.29 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 26,559T | -6.01 | 3.94 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | | | | | 24,693T | 40.06 | 8.00 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | | | | | 24,620T | 6.12 | 1.10 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV - CTCP | | | | | 22,400T | 12.61 | 5.21 | | 1.34% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | | | | | 17,078T | 20.21 | 1.76 | | 1.42% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco | | | | | 16,740T | 22.30 | 3.19 | | 3.23% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 15,008T | 7.11 | 0.93 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Lương thực Miền Nam - CTCP | | | | | 12,600T | 736.43 | 5.51 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 11,247T | 12.00 | 1.20 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | | | | | 9,971T | 21.01 | 2.27 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |