| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,800T | 24.44 | 2.11 | | 1.02% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 76,728T | 7.06 | 1.33 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 53,638T | -470.64 | 0.96 | | 3.91% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 52,088T | 7.23 | 1.91 | | 12.49% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 47,120T | 30.80 | 2.65 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 43,835T | 22.48 | 1.68 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 42,283T | 12.23 | 1.64 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Phát triển Sunshine Homes | | | | | 32,850T | 46.29 | 5.53 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | | | | | 30,678T | 21.61 | 0.95 | | - | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 29,727T | 34.21 | 1.70 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 27,593T | -4.36 | 0.73 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 26,137T | 8.91 | 0.81 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 23,900T | 16.11 | 1.19 | | 3.06% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | | | | | 17,090T | 45.31 | 3.42 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | | | | | 15,513T | 101.32 | 1.40 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | | | | | 13,230T | 15.52 | 1.36 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | | | | | 13,144T | 11.94 | 0.95 | | 2.32% | HNX | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | | | | | 13,049T | 22.07 | 1.57 | | 3.55% | HOSE | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 12,282T | 22.18 | 2.88 | | 1.33% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 11,717T | 12.71 | 1.01 | | 7.46% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 11,334T | 71.52 | 1.32 | | - | HNX | Xây dựng |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | | | | | 10,549T | 51.85 | 1.01 | | 1.9% | UPCOM | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 10,416T | 29.17 | 2.02 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | | | | | 10,407T | 53.12 | 1.34 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | | | | | 10,200T | 14.73 | 0.64 | | - | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | | | | | 9,863T | 33.82 | 3.24 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 9,608T | 51.59 | 2.13 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 8,916T | 46.12 | 1.46 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | | | | | 8,442T | 532.07 | 1.01 | | 3.8% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 8,070T | 25.21 | 1.30 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |