| | | | | | | | | | | |
| | | | | 394,311T | 11.73 | 1.92 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 256,100T | 12.05 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 169,389T | 10.52 | 1.15 | | 2.34% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,672T | 52.30 | 3.89 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 103,359T | 10.38 | 2.25 | | 7.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,637T | 8.69 | 1.64 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 56,146T | 19.26 | 5.57 | | 6.58% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 46,847T | 13.55 | 1.82 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 45,896T | 23.48 | 6.74 | | 2.39% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
CTCP Phát triển Sunshine Homes | | | | | 34,800T | 49.03 | 5.86 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 34,580T | 22.54 | 8.88 | | 0.29% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 33,054T | -5.22 | 0.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 27,492T | 14.07 | 1.63 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Masan High-Tech Materials | | | | | 23,192T | -20.30 | 1.94 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | | | | | 17,675T | 20.88 | 1.68 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 17,240T | 20.66 | 2.34 | | 3.99% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | | | | | 16,346T | 14.85 | 1.18 | | 2.05% | HNX | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | | | | | 15,702T | 13.78 | 1.72 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 13,030T | 98.66 | 1.82 | | - | HNX | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | | | | | 13,029T | 45.05 | 4.30 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 12,213T | 63.17 | 1.99 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam | | | | | 12,100T | 59.48 | 1.14 | | 1.71% | UPCOM | Dầu và Khí đốt |
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | | | | | 11,590T | 16.73 | 0.72 | | - | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
| | | | | 11,319T | 60.78 | 2.50 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số | | | | | 10,213T | 22.34 | 3.32 | | 2.15% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 9,278T | 11.68 | 0.98 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,092T | 11.03 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | | | | | 8,935T | 563.16 | 1.07 | | 1.23% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 8,428T | 17.47 | 2.17 | | 4.82% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 7,700T | 21.82 | 1.24 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |