| | | | | | | | | | | |
| | | | | 32T | -96.82 | 0.08 | | - | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội | | | | | 25T | -0.44 | 0.45 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | | | | | 25T | -1.72 | 0.08 | | - | UPCOM | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | | | | | 9T | 0.60 | -0.23 | - | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | | | | | 9T | -0.98 | 0.23 | - | - | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | | | | | 5T | -0.32 | -0.56 | - | - | UPCOM | Hóa chất |