| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | | | | | 3,286T | 14.03 | 0.73 | | 8.05% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 710T | 2.74 | 0.14 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 124T | 0.49 | 0.33 | | - | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Tập đoàn VEXILLA Việt Nam | | | | | 58T | 38.78 | 0.26 | | - | HNX | Xây dựng |
| | | | | 43T | -45.11 | 33.31 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 28T | -0.77 | -0.60 | - | - | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội | | | | | 25T | -0.44 | 0.45 | - | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 8T | -0.49 | 0.05 | | - | UPCOM | Dệt may |