| | | | | | | | | | | |
Tổng công ty Lương thực Miền Nam | | | | | 13,450T | -5,798.66 | 5.87 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | | | | | 2,469T | 11.65 | 1.68 | | 6% | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | | | | | 209T | 10.44 | 1.34 | | 4.65% | HNX | Giấy và Lâm sản |
CTCP Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị VINAHUD | | | | | 178T | -1.18 | 4.11 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 41T | 78.44 | 0.10 | | - | UPCOM | Xây dựng |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | | | | | 9T | -11.10 | 0.30 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | | | | | 8T | -0.42 | -0.72 | - | - | UPCOM | Hóa chất |
| | | | | 3T | -9.52 | 0.06 | - | - | UPCOM | Xây dựng |