| | | | | | | | | | | |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | | | | | 9,820T | 14.05 | 3.22 | | 3.63% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | | | | | 9,555T | -442.42 | 6.08 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 9,418T | 13.11 | 0.66 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | | | | | 9,333T | 36.40 | 1.64 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 9,278T | 11.68 | 0.98 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,092T | 11.03 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 8,939T | 28.83 | 1.48 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | | | | | 8,935T | 563.16 | 1.07 | | 1.23% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | | | | | 8,832T | 25.27 | 3.02 | | - | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Đầu tư Bất động sản Taseco | | | | | 8,731T | 13.02 | 2.24 | | 10.71% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 8,603T | 26.99 | 1.00 | | 1.16% | HOSE | Xây dựng |
Tổng công ty Điện lực TKV | | | | | 8,466T | 11.84 | 0.97 | | 4.03% | HNX | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 8,428T | 17.47 | 2.17 | | 4.82% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
| | | | | 8,367T | 395.23 | 3.62 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 8,365T | 42.26 | 2.06 | | 1.97% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | - | | 8,271T | 10.47 | 1.22 | | 5.43% | UPCOM | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | | | | | 8,154T | 18.73 | 1.46 | | - | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 8,000T | 10.43 | 1.52 | | 8% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 7,996T | 8.83 | 1.03 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | | | | | 7,962T | 23.88 | 3.54 | | 0.97% | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa | | | | | 7,904T | 15.53 | 3.69 | | 8.41% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG | | | | | 7,762T | 10.75 | 1.46 | - | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 7,700T | 21.82 | 1.24 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | | | | | 7,538T | 26.47 | 1.55 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 7,482T | 6.32 | 1.03 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | | | | | 7,316T | -5.55 | 4.69 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Transimex | | | - | | 7,112T | 28.93 | 1.73 | | 1.19% | HOSE | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | | | | | 6,848T | 18.85 | 2.12 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 6,839T | 9.57 | 4.80 | | 4.48% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 6,768T | 86.30 | 6.44 | | 0.61% | HNX | Dược phẩm |