| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số | | | | | 9,886T | 18.71 | 3.04 | | 1.12% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | | | | | 9,691T | 19.79 | 1.78 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | | | | | 9,576T | -339.58 | 6.14 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | | | | | 9,562T | 17.10 | 1.60 | | - | HOSE | Xây dựng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 9,427T | 6.25 | 1.22 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Tổng hợp Cổ phần Điện lực | | | | | 9,202T | 10.61 | 0.95 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | | | | | 8,993T | 30.35 | 2.09 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 8,939T | 8.36 | 0.92 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | | | | | 8,811T | 8.97 | 1.06 | | - | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 8,621T | 13.10 | 0.93 | | 2.35% | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 8,586T | 16.66 | 1.15 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Container Việt Nam | | | | | 8,479T | 19.04 | 1.58 | | 2.21% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 8,464T | 560.48 | 3.63 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 7,858T | 11.73 | 1.95 | | 7.5% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | | | | | 7,802T | 20.09 | 2.54 | | - | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 7,760T | 11.11 | 1.48 | | 8.25% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | | | | | 7,715T | 21.30 | 3.51 | | 1% | HOSE | Dược phẩm |
| | | | | 7,668T | 10.18 | 2.17 | | 1.74% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG | | | | | 7,660T | 9.27 | 1.32 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | | | | | 7,586T | 13.74 | 1.41 | | 4.15% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 7,497T | 12.28 | 2.67 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội | | | | | 7,359T | 14.53 | 1.58 | | 3.62% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | | | | | 7,183T | 31.93 | 0.94 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | | | | | 7,163T | 13.70 | 0.69 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | | | | | 6,909T | 10.60 | 1.53 | | 6.25% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | | | | | 6,818T | 32.54 | 1.31 | | 4.41% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 6,648T | 99.87 | 6.18 | | - | HNX | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | | | | | 6,643T | 25.84 | 2.58 | | 2.34% | HOSE | Nước & Tiện ích liên quan |
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | | | | | 6,434T | 6.80 | 3.47 | | 2.1% | UPCOM | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | | | | | 6,429T | -5.77 | 4.01 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |