| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | | | | | 9,863T | 33.82 | 3.24 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 9,608T | 51.59 | 2.13 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | | | | | 9,169T | 7.61 | 1.27 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 8,916T | 46.12 | 1.46 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | | | | | 8,811T | 31.24 | 1.41 | | 1.88% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Điện lực TKV | | | | | 8,671T | 12.12 | 0.99 | | 3.94% | HNX | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | | | | | 8,442T | 532.07 | 1.01 | | 3.8% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 8,377T | 395.74 | 3.62 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 8,280T | 11.53 | 0.57 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 8,138T | 7.81 | 0.91 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,070T | 25.21 | 1.30 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 | | | | | 8,058T | 35.17 | 1.92 | | - | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 8,016T | 10.45 | 1.53 | | 8.03% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | | | | | 8,008T | 24.02 | 3.56 | | 1.9% | HOSE | Dược phẩm |
| | | | | 7,956T | 10.07 | 1.17 | | 5.71% | UPCOM | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 7,924T | 24.49 | 0.91 | | 1.25% | HOSE | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | | | | | 7,886T | 18.13 | 1.41 | | - | HOSE | Xây dựng |
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG | | | - | | 7,881T | 10.75 | 1.46 | - | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 7,871T | 11.75 | 0.85 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | | | | | 7,814T | 7.25 | 0.98 | | 1.34% | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
| | | | | 7,755T | 47.08 | 1.90 | | 2.11% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Đầu tư Bất động sản Taseco | | | | | 7,671T | 11.44 | 1.97 | | 6.02% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 7,667T | 8.01 | 0.84 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 7,250T | 26.05 | 1.38 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Transimex | | | | | 7,188T | 29.24 | 1.75 | | 1.18% | HOSE | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | | | | | 7,173T | 20.53 | 2.45 | | - | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số | | | | | 7,144T | 15.63 | 2.31 | | 3.01% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 6,951T | 14.41 | 1.79 | | 5.88% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
| | | | | 6,801T | 86.72 | 6.48 | | 0.6% | HNX | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | | | - | | 6,762T | -5.13 | 4.33 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |