| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | | | | | 9,906T | 23.90 | 1.75 | | - | HOSE | Xây dựng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 9,770T | 9.92 | 1.08 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,709T | 9.03 | 2.41 | | 1.74% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số | | | | | 9,457T | 19.55 | 3.06 | | 2.32% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 8,975T | 22.86 | 3.58 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | | | | | 8,872T | 24.62 | 2.94 | | - | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | | | | | 8,820T | -408.39 | 5.61 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | | | | | 8,529T | 7.87 | 1.05 | | 1.65% | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 8,500T | 25.19 | 1.38 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | | | | | 8,424T | 23.55 | 3.97 | | 0.91% | HOSE | Dược phẩm |
| | | | | 8,399T | 562.66 | 3.62 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Điện lực TKV | | | | | 8,398T | 10.88 | 0.97 | | 4.07% | HNX | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 8,061T | 6.81 | 1.11 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | | | | | 8,020T | 24.36 | 1.28 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 7,911T | 17.55 | 0.88 | | 1.28% | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 7,840T | 10.80 | 1.53 | | 8.16% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội | | | | | 7,672T | 18.73 | 1.73 | | 3.47% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | | | | | 7,586T | 31.58 | 1.00 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | | | | | 7,585T | 15.24 | 0.74 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 7,574T | 14.88 | 1.99 | | 7.78% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
| | | | | 7,148T | 14.35 | 2.19 | | 1.86% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | | | | | 7,127T | 1.93 | 0.79 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | | | | | 7,125T | 10.48 | 1.36 | | 1.47% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | | | | | 7,094T | -6.36 | 4.26 | | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | | | | | 6,735T | 47.38 | 1.36 | | - | HOSE | Vật liệu xây dựng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 6,615T | 114.60 | 2.37 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | | | | | 6,599T | 77.89 | 2.84 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | | | | | 6,554T | 21.05 | 2.58 | | 2.37% | HOSE | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | | | | | 6,534T | 13.56 | 1.52 | | 3.52% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | | | | | 6,416T | 18.02 | 2.06 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |