| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 9,852T | 10.01 | 1.09 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 9,832T | 8.31 | 1.36 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 9,549T | 24.33 | 3.80 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,388T | 8.74 | 2.33 | | 1.8% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 9,224T | 9.33 | 0.98 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | | | | | 9,150T | 16.23 | 4.59 | | 2.69% | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 8,907T | 30.06 | 2.06 | | 1.92% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số | | | | | 8,890T | 18.38 | 2.88 | | 1.24% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
| | | | | 8,843T | 33.47 | 1.28 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,506T | 17.07 | 2.61 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS | | | | | 8,469T | 18.57 | 0.94 | | 1.2% | HOSE | Xây dựng |
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | | | | | 8,373T | 15.17 | 1.56 | | 3.76% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | | | | | 8,315T | 19.89 | 1.47 | | - | HOSE | Xây dựng |
| | | | | 8,312T | 542.82 | 3.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Điện lực TKV | | | | | 8,193T | 10.61 | 0.94 | | 4.17% | HNX | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | | | | | 8,153T | 7.52 | 1.00 | | - | HOSE | Dịch vụ và Thiết bị Dầu khí |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | | | | | 7,944T | 33.07 | 1.05 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | | | | | 7,898T | 21.92 | 2.61 | | - | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG | | | | | 7,830T | 10.44 | 1.41 | - | - | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | | | | | 7,818T | 2.12 | 0.87 | | - | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | | | | | 7,809T | 15.69 | 0.76 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | | | | | 7,792T | 21.78 | 3.67 | | 0.99% | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa | | | | | 7,787T | 15.30 | 3.63 | | 16.38% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 7,488T | 10.32 | 1.46 | | 8.55% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | | | | | 7,312T | 12.00 | 2.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội | | | | | 7,301T | 17.82 | 1.65 | | 3.65% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | | | | | 7,122T | 21.74 | 1.13 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | | | | | 7,086T | 13.93 | 1.86 | | 8.32% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Transimex | | | | | 7,061T | 24.82 | 1.70 | | 2.4% | HOSE | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
| | | | | 6,990T | 95.85 | 6.57 | | 0.59% | HNX | Dược phẩm |