| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 474,602T | 13.52 | 2.13 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 265,814T | 7.97 | 1.58 | | 0.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 259,790T | 9.86 | 1.60 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 226,759T | 10.31 | 1.38 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 210,645T | 10.19 | 1.37 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 193,320T | 7.96 | 1.52 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 132,037T | 12.74 | 3.04 | | 5.4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 120,711T | 6.94 | 1.32 | | 4.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 116,554T | 8.02 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 86,719T | 7.06 | 1.38 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 73,499T | 6.21 | 1.12 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 58,889T | 7.79 | 1.30 | | 3.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 49,218T | 7.43 | 1.22 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 45,355T | 6.93 | 1.12 | | 5.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 38,688T | 7.17 | 0.95 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 38,558T | 12.66 | 1.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 31,690T | 8.15 | 0.97 | | 5.65% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 25,597T | -5.79 | 3.80 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | | | | | 24,191T | 6.03 | 1.09 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 15,939T | 7.71 | 1.01 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | | | | | 12,439T | 12.25 | 0.97 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng và Phát triển | | | | | 12,399T | 27.82 | 1.95 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 11,028T | 11.77 | 1.18 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 9,311T | 6.17 | 1.21 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 8,735T | 8.18 | 0.90 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Tổng hợp Cổ phần Điện lực | | | | | 8,290T | 9.56 | 0.85 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,138T | 15.79 | 1.10 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính tổng hợp cổ phần Tín Việt | | | | | 5,498T | 7.64 | 3.48 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | | | | | 4,573T | 39.32 | 1.07 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |