| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 513,874T | 14.52 | 2.41 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 268,216T | 10.46 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 246,563T | 11.74 | 1.65 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 241,649T | 9.24 | 1.56 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 162,320T | 6.53 | 1.36 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 159,075T | 9.65 | 1.07 | | 2.55% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 115,317T | 6.90 | 1.31 | | 4.49% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 99,028T | 10.11 | 2.19 | | 7.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 90,113T | 8.26 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 84,580T | 5.91 | 1.40 | | 4.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 57,050T | 7.84 | 1.28 | | 3.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 56,913T | 5.99 | 0.94 | | 7.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 54,339T | 7.57 | 1.39 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 44,239T | 12.79 | 1.72 | | 1.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 39,365T | 5.88 | 0.94 | | 7.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 33,540T | 5.91 | 0.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 31,315T | 10.39 | 0.94 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 24,637T | 6.38 | 1.20 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 18,206T | -3.66 | 2.90 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 9,211T | 12.39 | 0.62 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,443T | 27.23 | 1.40 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 8,442T | 12.71 | 0.92 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 8,207T | 8.57 | 0.90 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 7,496T | 8.03 | 0.94 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 7,000T | 25.15 | 1.34 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 6,542T | 6.50 | 0.95 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | | | | | 5,835T | -65.83 | 5.71 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | | | - | | 4,336T | 44.79 | 1.05 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |