| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 517,216T | 15.24 | 2.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,269T | 10.70 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 256,100T | 12.05 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 241,918T | 9.36 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 169,389T | 10.52 | 1.15 | | 2.34% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 165,981T | 6.73 | 1.40 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 116,345T | 7.02 | 1.34 | | 4.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 103,359T | 10.38 | 2.25 | | 7.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,637T | 8.69 | 1.64 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 85,279T | 6.14 | 1.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 57,726T | 6.01 | 0.94 | | 3.52% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 56,331T | 7.93 | 1.46 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 50,943T | 8.13 | 1.33 | | 4.09% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 46,847T | 13.55 | 1.82 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 39,893T | 6.34 | 1.01 | | 6.62% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 34,450T | 6.16 | 0.91 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 30,082T | 10.26 | 0.93 | | 5.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 19,970T | 6.60 | 1.23 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,971T | -3.64 | 2.88 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | | | | | 11,783T | 12.54 | 1.07 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 9,418T | 13.11 | 0.66 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,939T | 28.83 | 1.48 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 7,996T | 8.83 | 1.03 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 7,700T | 21.82 | 1.24 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 7,482T | 6.32 | 1.03 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | | | | | 4,404T | 45.14 | 1.06 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |