| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 559,830T | 16.14 | 2.62 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 305,429T | 11.95 | 1.94 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 280,615T | 13.17 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 273,720T | 15.73 | 1.87 | | 1.45% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 271,721T | 9.02 | 1.67 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 229,164T | 9.35 | 1.87 | | 1.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 141,258T | 8.32 | 1.62 | | 3.64% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 133,531T | 13.45 | 3.28 | | 5.59% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,686T | 8.10 | 1.86 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 106,137T | 9.16 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 87,510T | 7.98 | 1.38 | | 2.62% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 77,100T | 10.23 | 1.77 | | 3.09% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 60,171T | 8.68 | 1.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 56,254T | 16.94 | 2.16 | | 0.99% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 55,613T | 8.69 | 1.45 | | 4.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 46,280T | 9.08 | 1.18 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 37,016T | 12.30 | 1.12 | | 5.04% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 27,279T | 7.09 | 1.28 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 18,559T | -3.97 | 2.83 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | | | | | 15,385T | 13.81 | 1.26 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 13,144T | 9.02 | 0.86 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 11,104T | 13.98 | 1.17 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 10,531T | 10.66 | 1.12 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 10,381T | 39.29 | 1.50 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 9,770T | 9.92 | 1.08 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 8,500T | 25.19 | 1.38 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 8,061T | 6.81 | 1.11 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | | | | | 4,777T | 55.14 | 1.12 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |