| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 517,216T | 14.92 | 2.42 | | 0.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 288,055T | 13.52 | 1.83 | | 2.46% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 280,313T | 9.31 | 1.72 | | 0.86% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 274,184T | 10.73 | 1.74 | | 1.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 253,488T | 12.28 | 1.65 | | 1.56% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 218,290T | 8.90 | 1.78 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 147,870T | 14.89 | 3.63 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 132,268T | 7.79 | 1.52 | | 3.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 124,940T | 8.74 | 2.00 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 111,227T | 9.60 | 1.86 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,146T | 7.58 | 1.31 | | 2.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 67,058T | 8.90 | 1.54 | | 3.55% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 52,490T | 7.65 | 1.33 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 50,857T | 7.94 | 1.33 | | 5.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 48,058T | 14.47 | 1.84 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | | | | | 40,716T | 7.99 | 1.04 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | | | | | 34,353T | 11.42 | 1.04 | | 5.43% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 25,392T | 6.60 | 1.20 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 17,736T | -3.80 | 2.71 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 13,765T | 10.83 | 0.90 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | | | | | 13,342T | 11.98 | 1.09 | | - | HNX | Tài chính ngân hàng |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | | | | | 10,533T | 13.26 | 1.11 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | | | | | 9,852T | 10.01 | 1.09 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | | | | | 9,832T | 8.31 | 1.36 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | | | | | 9,224T | 9.33 | 0.98 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 8,843T | 33.47 | 1.28 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | | | | | 6,900T | 20.45 | 1.12 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | | | | | 4,438T | 51.23 | 1.05 | | - | UPCOM | Tài chính ngân hàng |