| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 198,760T | 34.13 | 5.31 | | 1.15% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 153,856T | 21.04 | 9.11 | | 8.24% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 150,078T | 17.42 | 4.51 | | 2.27% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 58,806T | 13.88 | 2.92 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 45,064T | 14.70 | 4.75 | | 8.2% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 35,395T | 11.40 | 2.39 | | 3.22% | HOSE | Hóa chất |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 31,670T | 1.98 | 2.63 | | 7.1% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
| | | | | 23,232T | 21.26 | 4.45 | | 3.82% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 17,242T | 8.24 | 1.73 | | 8.53% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 13,737T | 9.10 | 2.39 | | 4.14% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | | | | | 13,257T | 15.34 | 3.50 | | 9.86% | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 13,179T | 11.00 | 4.19 | | 7.45% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,388T | 8.74 | 2.33 | | 1.8% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 5,644T | 7.89 | 3.96 | | 10.85% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | | | | | 5,428T | 14.93 | 3.15 | | 3.43% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 5,262T | 13.11 | 4.13 | | 4.75% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 4,897T | 9.11 | 2.63 | | 6.02% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 4,701T | 10.07 | 2.29 | | 6.88% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,547T | 11.66 | 4.12 | | 3.62% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,319T | 11.58 | 2.65 | | 4.86% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 3,977T | 11.20 | 3.36 | | 4.15% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | | | | | 3,960T | 11.98 | 3.10 | | 7.27% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,906T | 9.27 | 7.98 | | 5.9% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,552T | 10.48 | 2.78 | | 7.12% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 3,495T | 14.72 | 3.36 | | 0.93% | UPCOM | Dược phẩm |
| | | | | 3,410T | 13.18 | 3.15 | | 6.16% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 3,393T | 17.11 | 5.89 | | 7.29% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | | | | | 2,820T | 8.76 | 2.24 | | 11.35% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,765T | 9.15 | 4.05 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 2,471T | 6.03 | 1.31 | | 7.12% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |