| | | | | | | | | | | |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 226,763T | 38.94 | 6.06 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
| | | | | 175,801T | 20.41 | 5.28 | | 1.94% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 137,688T | 18.82 | 8.16 | | 22.1% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 49,866T | 16.26 | 5.26 | | 7.41% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 37,066T | 11.94 | 2.50 | | 3.07% | HOSE | Hóa chất |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 27,705T | 1.73 | 2.29 | | 8.12% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
| | | | | 20,148T | 18.44 | 3.86 | | 4.4% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 17,463T | 8.35 | 1.75 | | 8.42% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 17,077T | 11.31 | 2.97 | | 3.33% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | | | | | 13,309T | 15.40 | 3.51 | | 9.82% | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 12,442T | 10.94 | 4.45 | | 7.89% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,709T | 9.03 | 2.41 | | 1.74% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 6,196T | 8.67 | 4.34 | | 9.88% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 5,228T | 13.02 | 4.11 | | 4.78% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 5,217T | 9.71 | 2.80 | | 7.18% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | | | | | 4,981T | 13.70 | 2.89 | | 1.25% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 4,774T | 10.22 | 2.33 | | 12% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,769T | 12.23 | 4.32 | | 6.9% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,347T | 11.65 | 2.67 | | 4.83% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,052T | 11.41 | 3.43 | | 4.07% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | | | | | 3,873T | 11.72 | 3.03 | | 7.43% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,680T | 8.74 | 7.52 | | 6.26% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,663T | 10.75 | 3.21 | | 9.67% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 3,400T | 13.15 | 3.14 | | 6.18% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 3,150T | 15.89 | 5.47 | | 4.29% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | | | | | 2,960T | 9.19 | 2.35 | | 9.46% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 2,807T | 11.83 | 2.70 | | 0.58% | UPCOM | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,799T | 9.26 | 4.11 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 2,567T | 6.20 | 1.38 | | 14.38% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,233T | 8.18 | 2.02 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |