| | | | | | | | | | | |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 232,792T | 33.65 | 14.57 | | 5.45% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,068T | 24.49 | 6.00 | | 1.01% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
| | | | | 164,558T | 18.36 | 4.59 | | 2.07% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 47,280T | 14.53 | 4.55 | | 7.81% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 37,213T | 8.78 | 1.85 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 36,838T | 11.69 | 2.36 | | - | HOSE | Hóa chất |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 21,958T | 1.36 | 3.28 | | 35.28% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
Tổng Công ty IDICO - CTCP | | | | | 14,610T | 7.94 | 2.22 | | 7.79% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | | | | | 13,492T | 14.70 | 3.38 | | 9.69% | HOSE | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 13,015T | 10.86 | 4.13 | | 8.02% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | | | | | 11,031T | 10.96 | 2.74 | | 3.88% | HNX | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 10,351T | 8.77 | 2.46 | | 1.63% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 5,584T | 13.31 | 4.04 | | 4.48% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 5,573T | 7.60 | 3.42 | | 10.99% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | | | | | 5,055T | 11.84 | 2.83 | | 3.69% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cảng xanh VIP | | | | | 4,686T | 10.85 | 3.83 | | 7.02% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 4,642T | 9.48 | 2.38 | | 6.96% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,333T | 12.39 | 2.63 | | 4.85% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,120T | 12.55 | 3.22 | | 0.91% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Khu công Nghiệp Nam Tân Uyên | | | | | 3,832T | 9.77 | 3.05 | | 3.76% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 3,664T | 13.76 | 3.22 | | 0.89% | UPCOM | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,516T | 10.38 | 2.75 | | 7.19% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | | | | | 3,400T | 12.91 | 2.92 | | 9.12% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 3,370T | 14.75 | 5.23 | | 5.34% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,175T | 6.64 | 5.97 | | 9.84% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 2,550T | 6.30 | 1.32 | | 6.9% | UPCOM | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,459T | 7.21 | 3.09 | | 8.51% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,009T | 8.27 | 1.76 | | 4.17% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Đầu tư và phát triển điện miền Bắc 2 | | | | | 1,799T | 9.75 | 2.06 | | 6.94% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | | | | | 1,726T | 20.50 | 7.29 | | 9.28% | HNX | Dược phẩm |