| | | | | | | | | | | |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 206,810T | 18.98 | 3.29 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 181,907T | 22.40 | 5.75 | | 1.61% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 126,279T | 16.47 | 8.19 | | 23.74% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 46,394T | 16.07 | 4.65 | | 7.89% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 38,775T | 12.48 | 2.79 | | 2.92% | HOSE | Hóa chất |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 30,821T | 1.98 | 1.64 | | 7.24% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
| | | | | 17,830T | 7.97 | 1.77 | | 8.25% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 15,675T | 9.61 | 2.89 | | 3.13% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 11,779T | 10.90 | 3.97 | | 8.27% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 8,975T | 11.00 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 6,818T | 9.56 | 4.34 | | 4.48% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 5,965T | 11.80 | 3.34 | | 1.37% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 5,171T | 12.84 | 2.64 | | 7.67% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,522T | 12.34 | 2.88 | | 2.81% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,301T | 11.07 | 3.58 | | 6.39% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
| | | | | 4,157T | 12.87 | 3.64 | | 3.96% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,653T | 11.58 | 3.04 | | 9.7% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,579T | 13.44 | 8.90 | | 4.86% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 3,526T | 14.95 | 4.26 | | 4.63% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 3,380T | 13.33 | 3.01 | | 8.64% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | | | | | 3,108T | 9.14 | 2.17 | | 9.02% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 2,947T | 17.61 | 5.11 | | 4.55% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,859T | 10.21 | 4.59 | | 4.56% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 2,599T | 11.32 | 2.64 | | 0.6% | UPCOM | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,323T | 3.73 | 1.31 | | 6.32% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,206T | 7.81 | 1.87 | | 3.83% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 2,086T | 9.02 | 1.91 | | 7.74% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,931T | 3.76 | 1.18 | | 10.15% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 1,798T | 7.32 | 2.33 | | 2.14% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | | | | | 1,325T | 1.85 | 1.40 | | 1.31% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |