| | | | | | | | | | | |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 212,905T | 19.59 | 3.40 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 172,574T | 20.96 | 5.38 | | 1.72% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 134,059T | 17.30 | 8.61 | | 25.04% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 45,360T | 15.56 | 4.50 | | 5.41% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 36,985T | 2.35 | 1.96 | | - | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 34,142T | 10.93 | 2.44 | | 3.37% | HOSE | Hóa chất |
| | | | | 17,500T | 7.82 | 1.74 | | 8.46% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 14,388T | 8.75 | 2.63 | | 8.24% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 11,214T | 10.31 | 3.75 | | 8.84% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 10,131T | 12.29 | 2.72 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 6,318T | 8.83 | 4.01 | | 9.38% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 5,685T | 11.45 | 3.24 | | 3.7% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 4,963T | 13.74 | 3.92 | | 3.21% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 4,943T | 12.28 | 2.52 | | 7.87% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,550T | 12.53 | 2.93 | | 2.77% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,202T | 12.99 | 3.67 | | 3.93% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 3,851T | 10.77 | 3.48 | | 6.67% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,633T | 11.52 | 3.03 | | 9.86% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 3,504T | 13.16 | 8.71 | | 4.93% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 3,400T | 13.40 | 3.03 | | 5.65% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | | | | | 3,192T | 9.40 | 2.23 | | 14.41% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 2,726T | 11.45 | 2.67 | | 0.29% | UPCOM | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 2,695T | 16.01 | 4.63 | | 4.7% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,681T | 9.53 | 4.30 | | 4.81% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,229T | 7.95 | 1.91 | | 3.78% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,104T | 3.39 | 1.19 | | 6.56% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 2,005T | 3.91 | 1.23 | | 9.8% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 1,939T | 7.92 | 2.52 | | 2.15% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | | | | | 1,509T | 10.05 | 2.50 | | 8.93% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | | | | | 1,320T | 1.83 | 1.39 | | 1.41% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |