| | | | | | | | | | | |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 207,463T | 19.09 | 3.31 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 186,647T | 22.67 | 5.82 | | 1.59% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 124,071T | 16.02 | 7.98 | | 24.41% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 56,146T | 19.26 | 5.57 | | 6.58% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 38,965T | 12.48 | 2.79 | | 2.92% | HOSE | Hóa chất |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 31,004T | 1.97 | 1.64 | | 7.25% | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
| | | | | 17,904T | 8.01 | 1.78 | | 8.21% | UPCOM | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 15,213T | 9.25 | 2.78 | | 3.25% | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | | | | | 11,673T | 10.73 | 3.91 | | 8.41% | HOSE | Xây dựng và vật liệu xây dựng dân dụng |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | | | | | 9,092T | 11.03 | 2.44 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | | | | | 6,839T | 9.57 | 4.80 | | 4.48% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | | | | | 6,125T | 12.34 | 3.50 | | 1.31% | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | | | | | 5,163T | 11.06 | 2.52 | | 7.68% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | | | | | 4,452T | 12.26 | 2.87 | | 4.72% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,300T | 12.10 | 3.64 | | 3.84% | UPCOM | Tiện ích điện và sản xuất điện |
| | | | | 4,111T | 11.50 | 3.72 | | 6.15% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | | | | | 4,057T | 9.63 | 8.28 | | 4.29% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | | | | | 4,008T | 12.22 | 3.14 | | 3.59% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | | | | | 3,643T | 10.69 | 3.19 | | 9.72% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | | | | | 3,608T | 13.48 | 4.25 | | 4.62% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 3,400T | 13.40 | 3.03 | | 6.18% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | | | | | 3,100T | 9.63 | 2.46 | | 9.03% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | | | | | 2,871T | 17.05 | 4.94 | | 4.7% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | | | | | 2,852T | 9.43 | 4.18 | | - | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | | | | | 2,629T | 11.05 | 2.58 | | 0.62% | UPCOM | Dược phẩm |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | | | | | 2,506T | 4.04 | 1.42 | | 5.84% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | | | | | 2,193T | 7.82 | 1.88 | | 3.82% | HOSE | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 2,064T | 10.11 | 2.14 | | 6.91% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 1,925T | 3.75 | 1.18 | | 10.17% | HNX | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 1,923T | 7.85 | 2.50 | | 2% | UPCOM | Nước & Tiện ích liên quan |