| | | | | | | | | | | |
| | | | | 904T | 10.59 | 3.58 | | 3.48% | HNX | Hóa chất |
| | | | | 507T | 4.92 | 1.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội | | | | | 207T | 3.92 | 0.80 | | 7.3% | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 142T | 0.56 | 0.38 | | - | UPCOM | Xây dựng |
| | | | | 83T | 10.13 | 1.79 | | - | HNX | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | | | | | 67T | 4.74 | 0.65 | | - | HNX | Kim loại và Khai khoáng |