| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 836,104T | 91.65 | 5.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 503,011T | 14.28 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 390,204T | 14.53 | 1.77 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.22 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 262,324T | 7.82 | 1.55 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 249,081T | 11.31 | 1.52 | | 2.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 246,548T | 26.79 | 6.56 | | 0.93% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 222,943T | 10.68 | 1.43 | | 1.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 209,540T | 14.34 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 196,311T | 18.64 | 2.97 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 191,709T | 7.79 | 1.49 | | 1.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 172,054T | 19.01 | 4.76 | | 1.98% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 129,786T | 15.10 | 3.85 | | 8.05% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 129,186T | 7.37 | 1.40 | | 3.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 121,824T | 20.71 | 3.83 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 121,183T | 35.65 | 3.52 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 116,400T | 18.10 | 1.96 | | 1.37% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,975T | 7.94 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 105,898T | 63.81 | 4.28 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,239T | 21.25 | 2.40 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 92,187T | 7.37 | 1.44 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,370T | 38.74 | 1.40 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,255T | 6.34 | 1.13 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,487T | 19.52 | 2.33 | | 2.82% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 73,168T | 14.97 | 1.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 63,654T | 8.33 | 1.39 | | 3.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 49,645T | 7.30 | 1.20 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | | | | | 47,574T | 7.19 | 1.18 | | 5.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 44,089T | 16.51 | 1.71 | | 3.46% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 41,259T | 13.06 | 1.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |