| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 517,216T | 15.24 | 2.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 455,015T | 41.56 | 3.15 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 394,311T | 11.73 | 1.92 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,269T | 10.70 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 256,100T | 12.05 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 241,918T | 9.36 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 186,647T | 22.67 | 5.82 | | 1.59% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 169,389T | 10.52 | 1.15 | | 2.34% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 165,981T | 6.73 | 1.40 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 165,662T | 15.91 | 1.69 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.35 | 3.73 | | 8.22% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 121,600T | 25.88 | 2.24 | | 0.99% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,672T | 52.30 | 3.89 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 116,345T | 7.02 | 1.34 | | 4.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 104,560T | 23.95 | 3.57 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 103,359T | 10.38 | 2.25 | | 7.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,637T | 8.69 | 1.64 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 85,279T | 6.14 | 1.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,039T | 12.52 | -12.56 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 66,919T | 15.97 | 1.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 62,705T | 21.51 | 2.27 | | 3.14% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 61,819T | 14.98 | 2.57 | | 10.37% | HOSE | Đồ uống |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 58,909T | -516.89 | 1.05 | | 3.68% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 57,726T | 6.01 | 0.94 | | 3.52% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | | | | | 56,331T | 7.93 | 1.46 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 50,943T | 8.13 | 1.33 | | 4.09% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 50,532T | 36.08 | 3.10 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 50,494T | 7.01 | 1.85 | | 13.25% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 47,393T | 24.30 | 1.81 | | 3.22% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | | | | | 46,847T | 13.55 | 1.82 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |