| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 363,247T | 32.59 | 2.47 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 335,986T | 9.68 | 1.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,981T | 52.98 | 6.41 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 206,810T | 18.98 | 3.29 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 181,907T | 22.40 | 5.75 | | 1.61% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 168,749T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,301T | 14.90 | 2.52 | | 8.86% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 158,307T | 15.17 | 1.61 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 126,279T | 16.47 | 8.19 | | 23.74% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.07 | 3.66 | | 8.39% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 119,400T | 25.54 | 2.21 | | 1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 114,679T | 49.99 | 3.72 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 100,123T | 22.76 | 3.39 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 84,368T | 12.69 | -12.73 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,001T | 28.78 | 3.50 | | 1.48% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 61,114T | 14.56 | 2.50 | | 10.67% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 60,898T | 13.99 | 1.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 56,584T | -496.48 | 1.01 | | 3.84% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 52,753T | 7.31 | 1.93 | | 12.72% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 50,911T | 36.72 | 3.16 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 47,583T | 24.30 | 1.81 | | 3.22% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 46,394T | 16.07 | 4.65 | | 7.89% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 38,775T | 12.48 | 2.79 | | 2.92% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 36,562T | 17.22 | 1.87 | | 1.48% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 35,689T | 20.29 | 2.48 | | 1.27% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
| | | | | 34,221T | 17.93 | 5.05 | | 3.15% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 33,800T | 21.37 | 8.41 | | 0.31% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Phát triển Sunshine Homes | | | | | 33,375T | 47.03 | 5.62 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | | | | | 31,732T | 22.19 | 0.97 | | - | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 31,345T | 35.26 | 1.75 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |