| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 800,656T | 90.26 | 5.49 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 406,223T | 15.31 | 1.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 234,373T | 25.28 | 6.19 | | 0.97% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 202,043T | 18.98 | 3.03 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 200,329T | 13.91 | 1.60 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 191,897T | 27.74 | 12.01 | | 6.61% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 170,691T | 19.05 | 4.76 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,844T | 12.39 | 2.31 | | 3.38% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 132,345T | 173.06 | 3.68 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 121,217T | 13.94 | 3.55 | | 8.62% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,814T | 36.03 | 3.56 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,720T | 20.43 | 3.78 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,800T | 18.29 | 1.98 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 107,022T | 65.44 | 4.38 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 97,389T | 11.49 | 17.42 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,620T | 39.96 | 1.44 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 75,582T | 48.24 | 6.36 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 72,714T | 14.92 | 1.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,104T | 19.21 | 3.31 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 63,500T | 19.18 | 8.51 | | 3.46% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 59,190T | 13.68 | 2.61 | | 10.83% | HOSE | Đồ uống |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 55,145T | 7.20 | 1.77 | | 12.13% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
| | | | | 46,615T | 14.33 | 4.50 | | 7.92% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 44,153T | 16.63 | 1.72 | | 3.45% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 40,698T | 19.50 | 2.52 | | 2.88% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 38,267T | 40.07 | 2.12 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 36,078T | 11.45 | 2.31 | | 3.16% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 35,261T | 13.63 | 1.73 | | 1.54% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | | | | | 34,074T | 16.68 | 1.01 | | - | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | | | | | 33,620T | 22.04 | 1.39 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |