| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 786,015T | 58.11 | 5.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 476,459T | 15.77 | 2.24 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 214,913T | 16.00 | 1.77 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 198,760T | 34.13 | 5.31 | | 1.15% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 188,788T | 19.16 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 153,856T | 21.04 | 9.11 | | 8.24% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 150,078T | 17.42 | 4.51 | | 2.27% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 141,670T | 49.93 | 3.96 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 141,398T | 11.71 | 2.10 | | 3.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 133,803T | 47.48 | 4.12 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 124,929T | 25.81 | 4.21 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 122,889T | 14.34 | 3.87 | | 8.5% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 108,902T | 12.62 | -28.95 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 108,400T | 20.36 | 1.92 | | 1.11% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 103,531T | 54.84 | 4.37 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 93,165T | 21.16 | 2.10 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,883T | -1,722.03 | 1.52 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 80,351T | 51.28 | 6.76 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 68,206T | 18.79 | 3.23 | | 1.52% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 66,611T | 20.12 | 8.93 | | 3.3% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 58,035T | 14.21 | 2.72 | | 11.05% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 55,497T | 35.49 | 3.79 | | 2.11% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | - | | 52,886T | 7.04 | 1.80 | | 12.65% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
| | | | | 45,064T | 14.70 | 4.75 | | 8.2% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 42,628T | 20.19 | 1.70 | | 3.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 38,043T | 48.19 | 2.15 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 35,395T | 11.40 | 2.39 | | 3.22% | HOSE | Hóa chất |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 34,540T | 22.06 | 8.61 | | 0.87% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 34,070T | 14.24 | 1.73 | | 1.59% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 33,990T | 205.27 | 0.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |