| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,038,002T | 117.02 | 7.12 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 438,671T | 16.53 | 2.02 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 232,792T | 33.65 | 14.57 | | 5.45% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,068T | 24.49 | 6.00 | | 1.01% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 205,702T | 14.29 | 1.64 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 196,669T | 18.48 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 179,330T | 234.50 | 4.99 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 164,558T | 18.36 | 4.59 | | 2.07% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 155,635T | 12.87 | 2.40 | | 3.26% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 135,011T | 15.53 | 3.96 | | 8.28% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 126,604T | 77.41 | 5.19 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 125,225T | 21.55 | 3.99 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 122,551T | 36.85 | 3.64 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 110,800T | 17.64 | 1.91 | | 1.44% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 89,611T | 10.57 | 16.03 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 80,336T | 24.27 | 10.77 | | 2.73% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 78,394T | 16.09 | 1.72 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 76,611T | 37.04 | 1.33 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tập đoàn Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Becamex - CTCP | | | | | 68,206T | 18.43 | 3.17 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 66,564T | 15.39 | 2.93 | | 9.63% | HOSE | Đồ uống |
Công ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | | | | | 62,985T | 40.20 | 5.30 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 47,280T | 14.53 | 4.55 | | 7.81% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | | | | | 46,508T | 6.07 | 1.49 | | 13.31% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 43,962T | 16.55 | 1.71 | | 3.47% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 41,555T | 19.91 | 2.57 | | 2.82% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | | | | | 38,379T | 40.19 | 2.13 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 36,838T | 11.69 | 2.36 | | - | HOSE | Hóa chất |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | | | | | 34,776T | 17.02 | 1.03 | | - | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 34,774T | 13.44 | 1.71 | | 1.56% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | | | | | 32,914T | 21.57 | 1.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |