| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 376,248T | 34.36 | 2.61 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 318,735T | 9.48 | 1.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 212,905T | 19.59 | 3.40 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 206,979T | 48.16 | 5.83 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
| | | | | 172,574T | 20.96 | 5.38 | | 1.72% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 164,703T | 13.18 | 1.40 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 159,603T | 38.15 | 5.27 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,273T | 14.31 | 2.42 | | 9.16% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 134,059T | 17.30 | 8.61 | | 25.04% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,800T | 24.44 | 2.11 | | 1.02% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 114,738T | 13.09 | 3.40 | | 9.07% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 93,801T | 40.99 | 3.05 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 91,841T | 21.04 | 3.13 | | 0.82% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,371T | 12.57 | -12.61 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 75,600T | 39.29 | 5.83 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 62,721T | 25.84 | 3.14 | | 1.67% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 62,524T | 15.15 | 2.60 | | 8.14% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 62,488T | 14.91 | 1.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 53,638T | -470.64 | 0.96 | | 3.91% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 52,088T | 7.23 | 1.91 | | 12.49% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 47,120T | 30.80 | 2.65 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
| | | | | 45,360T | 15.56 | 4.50 | | 5.41% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 43,835T | 22.48 | 1.68 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | | | | | 36,985T | 2.35 | 1.96 | | - | UPCOM | Dịch vụ công nghiệp và Thương mại |
| | | | | 35,758T | 18.41 | 5.19 | | 3.57% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 34,142T | 10.93 | 2.44 | | 3.37% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 33,771T | 15.90 | 1.73 | | 1.37% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 33,280T | 21.69 | 8.53 | | 0.31% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Phát triển Sunshine Homes | | | | | 32,850T | 46.29 | 5.53 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 31,990T | 18.21 | 2.22 | | 1.43% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |