| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 481,626T | 35.61 | 3.34 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 421,831T | 13.96 | 1.98 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 226,763T | 38.94 | 6.06 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 218,880T | 22.22 | 3.42 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 216,064T | 16.09 | 1.78 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 175,801T | 20.41 | 5.28 | | 1.94% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 153,946T | 12.75 | 2.27 | | 12.7% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,822T | 50.72 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 137,688T | 18.82 | 8.16 | | 22.1% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,532T | 15.00 | 4.05 | | 8.05% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 126,200T | 44.79 | 3.89 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 117,200T | 22.01 | 2.08 | | 1.02% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 112,067T | 23.15 | 3.78 | | 1.32% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 96,546T | 11.19 | -25.67 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,418T | -1,712.70 | 1.51 | | 2.54% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 84,008T | 44.50 | 3.55 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 70,173T | 19.32 | 3.32 | | 1.47% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 68,510T | 15.56 | 1.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 59,446T | 14.55 | 2.78 | | 10.79% | HOSE | Đồ uống |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 52,088T | 6.93 | 1.78 | | 12.84% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 49,992T | 31.97 | 3.42 | | 0.9% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
| | | | | 49,866T | 16.26 | 5.26 | | 7.41% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 46,440T | 22.00 | 1.85 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 42,273T | 21.63 | 6.21 | | 5.19% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | | | | | 41,521T | 52.59 | 2.35 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | | | | | 38,757T | 23.78 | 1.18 | | - | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | | | | | 37,293T | 26.36 | 1.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 37,066T | 11.94 | 2.50 | | 3.07% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 35,153T | 14.69 | 1.79 | | 1.54% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 33,736T | 203.74 | 0.86 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |