| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 455,015T | 41.56 | 3.15 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 394,311T | 11.73 | 1.92 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,372T | 52.91 | 6.40 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 207,463T | 19.09 | 3.31 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 186,647T | 22.67 | 5.82 | | 1.59% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 165,662T | 15.91 | 1.69 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 161,576T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | - | | 159,536T | 14.99 | 2.52 | | 8.81% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.35 | 3.73 | | 8.22% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 124,071T | 16.02 | 7.98 | | 24.41% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 121,600T | 25.88 | 2.24 | | 0.99% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,672T | 52.30 | 3.89 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 104,560T | 23.95 | 3.57 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,039T | 12.52 | -12.56 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,234T | 37.54 | 5.57 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 70,069T | 28.87 | 3.51 | | 1.48% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 66,919T | 15.97 | 1.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 61,819T | 14.98 | 2.57 | | 10.37% | HOSE | Đồ uống |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 58,909T | -516.89 | 1.05 | | 3.68% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 56,146T | 19.26 | 5.57 | | 6.58% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 50,532T | 36.08 | 3.10 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | | | | | 50,494T | 7.01 | 1.85 | | 13.25% | UPCOM | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | | | | | 47,393T | 24.30 | 1.81 | | 3.22% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 45,896T | 23.48 | 6.74 | | 2.39% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | | | | | 38,965T | 12.48 | 2.79 | | 2.92% | HOSE | Hóa chất |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | | | | | 38,261T | 21.78 | 2.66 | | 1.18% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | | | | | 37,104T | 17.47 | 1.90 | | 1.46% | HOSE | Tiện ích điện và sản xuất điện |
CTCP Phát triển Sunshine Homes | | | | | 34,800T | 49.03 | 5.86 | | - | UPCOM | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | | | | | 34,580T | 22.54 | 8.88 | | 0.29% | HNX | Kim loại và Khai khoáng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | | | | | 33,054T | -5.22 | 0.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |