| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 56,296T | 18.30 | 1.94 | | 3.7% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 27,477T | 18.26 | 1.35 | | 5.62% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 27,467T | 26.92 | 2.16 | | 1.73% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 22,679T | 26.56 | 1.41 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 17,603T | 26.14 | 2.50 | | 5.94% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 16,496T | 19.36 | 2.20 | | 4.26% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 13,628T | 25.03 | 3.25 | | 1.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 12,880T | 13.77 | 1.09 | | 7.04% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 10,869T | 29.82 | 2.06 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 7,969T | 49.52 | 2.00 | | 2.08% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 6,317T | 25.37 | 2.56 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 4,116T | 21.24 | 1.43 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,630T | 26.43 | 1.42 | | 4.58% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 3,427T | 10.83 | 0.82 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 3,175T | 18.07 | 1.27 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,106T | 13.63 | 1.28 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,739T | -18.37 | 1.12 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,695T | 20.97 | 1.68 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,498T | 13.05 | 0.97 | | 2.37% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 2,116T | 31.51 | 0.82 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,054T | 83.23 | 0.52 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 1,016T | 8.42 | 0.85 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,011T | 16.88 | 0.78 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 1,007T | 65.31 | 0.84 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 947T | 17.52 | 1.12 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 869T | 7.38 | 0.56 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 747T | -9.28 | 3.08 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 597T | -49.50 | 0.71 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | | | | | 546T | -35.74 | 3.48 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 430T | 17.57 | 0.59 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |