| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 84,697T | 27.90 | 2.97 | | 2.45% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 58,806T | 13.88 | 2.92 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 35,850T | 23.78 | 1.83 | | 2.12% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 30,313T | 27.13 | 2.39 | | 0.6% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 28,618T | 32.95 | 2.81 | | 3.4% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 24,645T | 18.13 | 2.04 | | 3.65% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 21,802T | 22.07 | 3.12 | | 3.63% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 11,902T | 26.23 | 2.81 | | 1.46% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 10,587T | 30.76 | 2.02 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 9,549T | 24.33 | 3.80 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 8,907T | 30.06 | 2.06 | | 1.92% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 5,875T | 101.78 | 2.11 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 5,208T | 57.42 | 1.37 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 4,647T | 17.98 | 1.77 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,926T | 33.06 | 1.59 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,536T | 14.20 | 1.46 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,620T | 12.44 | 1.02 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,616T | -13.28 | 1.09 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,491T | 18.48 | 1.51 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 2,437T | 15.08 | 0.92 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,242T | 19.63 | 0.98 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 1,112T | 10.53 | 0.74 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 1,064T | 18.19 | 0.92 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,054T | 51.73 | 0.53 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 1,049T | 10.47 | 1.14 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 986T | 51.96 | 0.84 | | 0.52% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 908T | -11.73 | 4.01 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 755T | -16.75 | 0.98 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Stanley Brothers | | | | | 644T | -24.06 | 2.48 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 490T | 18.84 | 0.68 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |