| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 81,536T | 26.86 | 2.86 | | 2.42% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 57,352T | 27.96 | 3.24 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 40,797T | 27.06 | 2.08 | | 3.73% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 34,540T | 37.85 | 2.78 | | 0.52% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 31,156T | 35.86 | 3.06 | | 3.12% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 25,581T | 24.91 | 2.29 | | 3.5% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 23,254T | 27.87 | 3.16 | | 2.96% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 13,894T | 30.62 | 3.28 | | 1.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 13,446T | 39.07 | 2.58 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 11,063T | 54.26 | 2.66 | | 1.54% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 8,975T | 22.86 | 3.58 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 6,615T | 114.60 | 2.37 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 5,577T | 61.49 | 1.46 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 4,691T | 39.50 | 1.90 | | 3.41% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 4,475T | 22.79 | 1.79 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 4,185T | 63.91 | 1.65 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,799T | 15.25 | 1.57 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 3,025T | 14.36 | 1.17 | | 1.91% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,855T | 21.19 | 1.73 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,828T | -14.36 | 1.18 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,483T | -118.78 | 0.75 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,445T | 22.82 | 1.13 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 1,304T | 12.35 | 0.87 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 1,199T | 20.49 | 1.04 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 1,196T | 62.29 | 1.01 | | 0.43% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 1,176T | 11.73 | 1.29 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 1,114T | -14.38 | 4.93 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 929T | -20.62 | 1.21 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Stanley Brothers | | | | | 674T | -25.20 | 2.59 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 610T | 23.43 | 0.84 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |