| | | | | | | | | | | |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 100,195T | 20.89 | 2.36 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 69,750T | 18.77 | 2.24 | | 2.98% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 35,835T | 8.46 | 1.78 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 28,999T | 15.01 | 1.41 | | 2.62% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 25,869T | 23.15 | 2.04 | | 0.7% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 24,029T | 22.11 | 2.25 | | 4.04% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 19,248T | 14.16 | 1.60 | | 4.67% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 19,036T | 19.27 | 2.72 | | 4.15% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 11,417T | 26.66 | 2.66 | | 1.52% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 9,937T | 20.29 | 1.83 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 8,530T | 28.79 | 1.99 | | 2.01% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 7,359T | 12.06 | 2.62 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 4,991T | 20.66 | 1.62 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 4,653T | 50.73 | 1.18 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 4,248T | 16.43 | 1.61 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,538T | 22.69 | 1.39 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,346T | 8.77 | 1.29 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,482T | -83.66 | 1.03 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,411T | 9.41 | 0.90 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,295T | 15.90 | 1.36 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 1,932T | 11.95 | 0.73 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,167T | 10.27 | 0.83 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 1,021T | 8.16 | 0.65 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 1,018T | 9.96 | 1.08 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,005T | 49.30 | 0.51 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 959T | 16.70 | 0.81 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 923T | 48.64 | 0.78 | | 0.56% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 806T | -14.75 | 3.39 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 672T | -42.91 | 0.83 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 472T | 11.29 | 0.63 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |