| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,053T | 22.24 | 2.50 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 67,052T | 17.87 | 2.13 | | 3.1% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 37,443T | 8.86 | 1.86 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 28,467T | 14.34 | 1.35 | | 2.67% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | | | | | 24,568T | 21.60 | 1.90 | | 0.74% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 24,083T | 21.96 | 2.25 | | 4.04% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | | | | | 19,158T | 13.56 | 1.53 | | 4.69% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 18,772T | 18.87 | 2.66 | | 4.21% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 11,191T | 26.06 | 2.60 | | 1.55% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | | | | | 9,581T | 19.59 | 1.77 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | | | | | 9,010T | 29.48 | 2.02 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 7,295T | 11.69 | 2.54 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 4,950T | 20.38 | 1.60 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 4,586T | 49.63 | 1.15 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC | | | | | 4,125T | 15.64 | 1.54 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,481T | 22.33 | 1.37 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,286T | 8.61 | 1.27 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,415T | -81.40 | 1.00 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,239T | 15.51 | 1.33 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,223T | 8.65 | 0.82 | | 2.6% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 2,001T | 12.24 | 0.75 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,151T | 10.14 | 0.82 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 1,062T | 8.48 | 0.68 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán EVS | | | | | 1,021T | 49.30 | 0.51 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 1,010T | 9.88 | 1.07 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 933T | 49.74 | 0.80 | | 0.55% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán T-Cap | | | | | 927T | 16.36 | 0.80 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 806T | -14.75 | 3.39 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | | | | | 614T | -39.20 | 0.75 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 490T | 11.43 | 0.64 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |