| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 46,005T | 15.78 | 1.67 | | 4.22% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 25,851T | 25.65 | 2.04 | | 1.79% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 23,900T | 16.11 | 1.19 | | 3.06% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 19,908T | 22.79 | 1.21 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 18,431T | 18.63 | 1.79 | | 5.52% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 15,293T | 18.43 | 2.13 | | 4.43% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 12,282T | 22.18 | 2.88 | | 1.33% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 11,717T | 12.71 | 1.01 | | 7.46% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 10,416T | 29.17 | 2.02 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 7,755T | 47.08 | 1.90 | | 2.11% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 5,436T | 22.87 | 2.29 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 3,657T | 19.44 | 1.31 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,295T | 24.94 | 1.34 | | 4.73% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 3,201T | 24.67 | 1.98 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 3,175T | 18.48 | 1.29 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,005T | 13.48 | 1.26 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 2,899T | 9.77 | 0.74 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,705T | -18.45 | 1.12 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,288T | 12.24 | 0.91 | | 2.43% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | - | | 2,047T | 31.16 | 0.81 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,021T | 81.91 | 0.52 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 975T | 64.62 | 0.83 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 965T | 16.73 | 0.77 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 860T | 15.78 | 1.01 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 842T | 7.18 | 0.72 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 788T | 7.02 | 0.54 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | - | | 689T | -9.10 | 3.02 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | | | | | 603T | -38.54 | 3.76 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 481T | -42.85 | 0.62 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 406T | 17.07 | 0.56 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |