| | | | | | | | | | | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 62,705T | 21.51 | 2.27 | | 3.14% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | | | | | 29,944T | 33.02 | 2.42 | | 1.56% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | | | | | 28,238T | 19.03 | 1.41 | | 5.39% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | | | | | 27,492T | 14.07 | 1.63 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 17,963T | 31.02 | 2.65 | | 3.61% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | | | | | 17,240T | 20.66 | 2.34 | | 3.99% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | | | | | 15,026T | 15.81 | 1.34 | | 5.95% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | | | | | 13,830T | 31.38 | 3.36 | | 1.22% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 11,188T | 32.51 | 2.14 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 8,365T | 42.26 | 2.06 | | 1.97% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | | | | | 6,561T | 16.71 | 2.61 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | | | | | 4,303T | 22.88 | 1.54 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | | | | | 3,744T | 31.52 | 1.51 | | 4.27% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | | | | | 3,612T | 39.82 | 0.95 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN DSC | | | | | 3,543T | 18.05 | 1.42 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | | | | | 3,097T | 13.90 | 1.30 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | | | | | 2,694T | -18.37 | 1.12 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | | | | | 2,579T | 19.14 | 1.56 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | | | | | 2,570T | 16.69 | 1.00 | | 2.25% | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán SmartInvest | | | | | 2,208T | 33.71 | 0.87 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | | | | | 1,137T | -91.06 | 0.57 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | | | | | 1,070T | 55.73 | 0.91 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Chứng khoán Thành Công | | | | | 1,063T | 18.45 | 0.85 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | | | | | 1,026T | 10.23 | 1.12 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | | | | | 1,023T | 8.72 | 0.88 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 910T | 8.10 | 0.62 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty cổ phần Chứng khoán SBS | | | | | 864T | -11.42 | 3.79 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á | | | | | 796T | -17.64 | 1.03 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | | | | | 529T | -241.61 | 3.11 | | - | UPCOM | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | | | | | 490T | 20.60 | 0.69 | | - | HNX | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |