| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 471,260T | 13.88 | 2.29 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 376,248T | 34.36 | 2.61 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 318,735T | 9.48 | 1.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 252,769T | 10.03 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 215,124T | 10.11 | 1.42 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 212,905T | 19.59 | 3.40 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 206,979T | 48.16 | 5.83 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 205,670T | 7.97 | 1.34 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 172,574T | 20.96 | 5.38 | | 1.72% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 164,703T | 13.18 | 1.40 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 159,603T | 38.15 | 5.27 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,273T | 14.31 | 2.42 | | 9.16% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 148,590T | 6.02 | 1.25 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 142,413T | 8.84 | 0.98 | | 2.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 134,059T | 17.30 | 8.61 | | 25.04% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,800T | 24.44 | 2.11 | | 1.02% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 114,738T | 13.09 | 3.40 | | 9.07% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 108,383T | 6.54 | 1.24 | | 4.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 94,995T | 9.53 | 2.06 | | 7.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 93,801T | 40.99 | 3.05 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 91,841T | 21.04 | 3.13 | | 0.82% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,371T | 12.57 | -12.61 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 76,728T | 7.06 | 1.33 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 75,842T | 5.46 | 1.29 | | 4.63% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 75,600T | 39.29 | 5.83 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 62,721T | 25.84 | 3.14 | | 1.67% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 62,524T | 15.15 | 2.60 | | 8.14% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 62,488T | 14.91 | 1.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 55,084T | 5.73 | 0.90 | | 3.65% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 53,638T | -470.64 | 0.96 | | 3.91% | HOSE | Dầu và Khí đốt |