| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 769,447T | 86.74 | 5.28 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 495,491T | 14.11 | 2.23 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 377,881T | 14.24 | 1.74 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 263,301T | 9.99 | 1.62 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,129T | 7.89 | 1.56 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 244,113T | 26.33 | 6.45 | | 0.94% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 233,845T | 10.64 | 1.43 | | 3.03% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 218,182T | 10.57 | 1.42 | | 1.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 205,846T | 29.76 | 12.88 | | 6.16% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 199,945T | 13.89 | 1.59 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 196,669T | 18.48 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 187,681T | 7.72 | 1.47 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 172,054T | 19.20 | 4.80 | | 1.98% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 151,774T | 12.55 | 2.34 | | 3.34% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 147,273T | 14.21 | 3.39 | | 5.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 128,220T | 167.67 | 3.57 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 127,902T | 7.36 | 1.40 | | 4.02% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 120,381T | 13.85 | 3.53 | | 8.68% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 116,773T | 35.11 | 3.46 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,782T | 7.98 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 113,101T | 19.46 | 3.60 | | 1.31% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,200T | 17.71 | 1.91 | | 1.08% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 105,306T | 64.39 | 4.32 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 100,079T | 20.87 | 2.36 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 94,589T | 11.16 | 16.92 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 91,150T | 7.42 | 1.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 79,866T | 38.61 | 1.39 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 73,062T | 46.63 | 6.14 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 71,237T | 14.62 | 1.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 70,380T | 19.02 | 3.27 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |