| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,038,002T | 117.02 | 7.12 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 492,149T | 14.02 | 2.21 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 438,671T | 16.53 | 2.02 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 279,239T | 8.38 | 1.66 | | 0.87% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.23 | 1.66 | | 1.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 247,309T | 11.25 | 1.51 | | 2.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 240,001T | 11.62 | 1.56 | | 1.65% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 232,792T | 33.65 | 14.57 | | 5.43% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,068T | 24.49 | 6.00 | | 1.02% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 205,702T | 14.29 | 1.64 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 197,750T | 8.14 | 1.55 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 196,669T | 18.48 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 179,330T | 234.50 | 4.99 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 164,558T | 18.36 | 4.59 | | 2.05% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 155,635T | 12.87 | 2.40 | | 3.23% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 145,181T | 14.01 | 3.34 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 135,011T | 15.53 | 3.96 | | 8.44% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 126,604T | 77.41 | 5.19 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 125,591T | 7.22 | 1.37 | | 4.02% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 125,225T | 21.55 | 3.99 | | 1.17% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 124,466T | 8.58 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 122,551T | 36.85 | 3.64 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 110,800T | 17.64 | 1.91 | | 1.44% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,938T | 22.50 | 2.54 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,695T | 7.62 | 1.49 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 89,611T | 10.57 | 16.03 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 80,336T | 24.27 | 10.77 | | 2.74% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 79,700T | 6.73 | 1.21 | | 2.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 78,394T | 16.09 | 1.72 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 76,611T | 37.04 | 1.33 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |