| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 750,952T | 55.52 | 5.20 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 496,327T | 14.32 | 2.31 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 443,600T | 14.68 | 2.08 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 268,214T | 12.59 | 1.70 | | 2.64% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 262,592T | 8.72 | 1.61 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 256,279T | 10.02 | 1.63 | | 1.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 236,034T | 11.43 | 1.53 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 208,196T | 35.75 | 5.56 | | 1.1% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 203,388T | 8.28 | 1.66 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 199,945T | 14.89 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 181,623T | 18.43 | 2.84 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 148,205T | 17.20 | 4.45 | | 2.3% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 146,353T | 20.01 | 8.67 | | 8.66% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 141,895T | 14.29 | 3.49 | | 5.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 137,538T | 11.40 | 2.04 | | 3.68% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 131,807T | 46.45 | 3.69 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 127,389T | 7.50 | 1.46 | | 4.03% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 124,528T | 44.19 | 3.83 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 119,607T | 24.71 | 4.04 | | 1.24% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 116,291T | 8.14 | 1.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 114,947T | 13.41 | 3.62 | | 9.09% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 103,498T | 8.93 | 1.73 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 103,236T | 54.69 | 4.36 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 101,434T | 11.76 | -26.97 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 101,000T | 18.97 | 1.79 | | 1.19% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 86,688T | 19.69 | 1.96 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 79,992T | -1,603.91 | 1.42 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 78,780T | 25.95 | 2.77 | | 2.64% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 77,831T | 49.67 | 6.55 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 77,403T | 7.06 | 1.22 | | 2.97% | HOSE | Tài chính ngân hàng |