| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 526,407T | 15.48 | 2.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 474,898T | 32.54 | 3.12 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 406,633T | 12.74 | 1.81 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 289,984T | 15.59 | 1.85 | | 1.37% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 286,992T | 13.04 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 285,769T | 11.22 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 271,721T | 8.85 | 1.64 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 228,590T | 40.54 | 6.33 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 225,328T | 23.16 | 3.57 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 223,929T | 9.26 | 1.85 | | 1.08% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 210,307T | 16.09 | 1.78 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 166,432T | 19.82 | 5.13 | | 2.05% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 160,004T | 13.57 | 2.43 | | 8.78% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 146,153T | 51.54 | 4.09 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 143,826T | 8.61 | 1.68 | | 3.57% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 136,668T | 12.88 | 3.14 | | 5.46% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 128,800T | 23.97 | 2.25 | | 0.93% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 127,569T | 45.87 | 3.98 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,397T | 14.75 | 3.98 | | 8.25% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 120,992T | 16.52 | 7.15 | | 25.15% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 111,317T | 7.95 | 1.83 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 102,604T | 20.77 | 3.39 | | 1.44% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 101,990T | 8.65 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 101,217T | 11.49 | -26.24 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 92,084T | -1,736.07 | 1.53 | | 2.36% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 85,073T | 45.75 | 3.62 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 84,065T | 6.88 | 1.19 | | 2.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 74,547T | 9.26 | 1.60 | | 3.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 72,967T | 20.16 | 3.47 | | 1.42% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 71,184T | 23.87 | 2.54 | | 2.77% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |