| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,223,717T | 129.01 | 7.85 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 482,958T | 13.68 | 2.16 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 441,136T | 15.71 | 1.92 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 273,009T | 8.02 | 1.59 | | 1.31% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.03 | 1.63 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 249,435T | 10.83 | 1.45 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 230,083T | 10.93 | 1.47 | | 1.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 224,549T | 32.46 | 14.05 | | 1.18% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 214,588T | 22.89 | 5.60 | | 1.08% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 206,470T | 14.23 | 1.63 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 203,388T | 8.19 | 1.56 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 185,922T | 17.32 | 2.77 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 175,743T | 219.96 | 4.68 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 159,618T | 17.85 | 4.47 | | 2.13% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 157,565T | 12.77 | 2.38 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,085T | 15.39 | 3.92 | | 8.36% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 131,440T | 12.54 | 2.99 | | 5.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,820T | 7.06 | 1.34 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 124,818T | 20.95 | 3.88 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 121,871T | 72.31 | 4.84 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 115,557T | 34.65 | 3.42 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 109,556T | 22.99 | 2.60 | | 11.53% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 106,400T | 16.85 | 1.82 | | 1.51% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 104,204T | 6.90 | 1.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 98,785T | 7.52 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,077T | 9.43 | 14.30 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,370T | 38.61 | 1.39 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 78,345T | 20.65 | 2.47 | | 3.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
| | | | | 76,932T | 22.94 | 5.60 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 74,986T | 14.78 | 1.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |