| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 548,132T | 15.81 | 2.57 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 520,157T | 38.46 | 3.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 421,831T | 13.96 | 1.98 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 295,248T | 11.55 | 1.88 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 281,924T | 9.36 | 1.73 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 278,843T | 13.09 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 251,505T | 14.45 | 1.71 | | 1.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 229,880T | 17.11 | 1.89 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 221,512T | 9.02 | 1.81 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 219,154T | 37.64 | 5.85 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 213,864T | 21.70 | 3.34 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 176,312T | 20.47 | 5.29 | | 1.9% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 151,291T | 12.53 | 2.24 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,822T | 50.69 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 136,209T | 18.63 | 8.07 | | 22.48% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,607T | 7.99 | 1.55 | | 3.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 135,220T | 15.78 | 4.26 | | 7.6% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 134,128T | 13.51 | 3.30 | | 5.52% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 131,978T | 46.84 | 4.05 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 119,125T | 13.81 | -31.67 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,720T | 24.52 | 4.01 | | 1.28% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 117,800T | 22.13 | 2.09 | | 1.04% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 109,395T | 7.66 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 105,760T | 9.13 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 86,358T | 28.45 | 3.03 | | 2.46% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,108T | -1,706.48 | 1.51 | | 2.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 84,008T | 44.50 | 3.55 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,605T | 7.62 | 1.32 | | 2.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 71,654T | 9.51 | 1.64 | | 3.39% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,415T | 19.68 | 3.38 | | 1.43% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |