| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 800,656T | 90.26 | 5.49 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 503,847T | 14.35 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 406,223T | 15.31 | 1.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 274,406T | 8.23 | 1.63 | | 0.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 270,322T | 10.26 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 238,097T | 10.83 | 1.45 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 234,373T | 25.28 | 6.19 | | 0.97% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 226,116T | 10.95 | 1.47 | | 1.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 202,043T | 18.98 | 3.03 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 200,329T | 13.91 | 1.60 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 191,897T | 27.74 | 12.01 | | 6.61% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 190,903T | 7.86 | 1.50 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,691T | 19.05 | 4.76 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 153,845T | 14.85 | 3.54 | | 4.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,844T | 12.39 | 2.31 | | 3.38% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 132,345T | 173.06 | 3.68 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 129,957T | 7.48 | 1.42 | | 3.95% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 121,217T | 13.94 | 3.55 | | 8.62% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,814T | 36.03 | 3.56 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,720T | 20.43 | 3.78 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 116,168T | 8.01 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,800T | 18.29 | 1.98 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 107,022T | 65.44 | 4.38 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 101,235T | 21.11 | 2.38 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 97,842T | 7.96 | 1.56 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 97,389T | 11.49 | 17.42 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,620T | 39.96 | 1.44 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 75,582T | 48.24 | 6.36 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 72,810T | 6.15 | 1.11 | | 3.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 72,714T | 14.92 | 1.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |