| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 513,038T | 15.11 | 2.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 426,720T | 38.97 | 2.95 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 358,987T | 10.68 | 1.75 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 267,513T | 10.63 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 245,856T | 11.57 | 1.62 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 237,085T | 9.19 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 226,459T | 52.69 | 6.38 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 204,197T | 18.79 | 3.26 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 186,647T | 22.67 | 5.82 | | 1.59% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 164,983T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 164,628T | 10.22 | 1.12 | | 2.41% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 163,104T | 15.66 | 1.66 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 162,320T | 6.58 | 1.37 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 158,598T | 14.90 | 2.52 | | 8.86% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 125,753T | 16.23 | 8.08 | | 24.08% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,606T | 14.33 | 3.73 | | 8.24% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 120,400T | 25.63 | 2.21 | | 1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 115,317T | 6.96 | 1.32 | | 4.45% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 112,713T | 49.26 | 3.67 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 102,490T | 23.47 | 3.50 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 100,073T | 10.05 | 2.18 | | 7.46% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 89,924T | 8.27 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 84,405T | 6.08 | 1.44 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,261T | 12.56 | -12.59 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,595T | 37.72 | 5.60 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 69,345T | 28.57 | 3.48 | | 1.49% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 63,965T | 15.26 | 1.48 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 61,627T | 14.94 | 2.56 | | 10.41% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 60,142T | 20.63 | 2.18 | | 3.28% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 57,646T | 8.07 | 1.32 | | 3.62% | HOSE | Tài chính ngân hàng |