| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 368,880T | | | | 15.36 | 2.61 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 283,663T | | | | 11.57 | 2.05 | 18.79% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 234,982T | | | | 44.3 | 7.22 | 21.7% | | - | UPCOM | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 227,150T | | | | 8.73 | 1.49 | 18.36% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 219,436T | | | | 21.03 | 3.85 | 20.96% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 199,595T | | | | 13.77 | 1.17 | 3.48% | | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 196,745T | | | | 5.63 | 0.87 | 17.23% | | - | HOSE | Bất động sản |
| 193,298T | | | | 26.07 | 6.85 | 28.66% | | 1.44% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 192,870T | | | | 8.96 | 1.33 | 15.57% | | 5.49% | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 176,216T | | | | 14.66 | 1.54 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 158,598T | | | | 15.41 | 2.66 | 16.69% | | 8.77% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 155,504T | | | | 9.55 | 1.06 | 11.13% | | 5.26% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 153,406T | | | | 19.98 | 14.57 | 42.01% | | 21.44% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 148,285T | | | | 6.35 | 1.28 | 21.47% | | 2.12% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 133,200T | | | | 31.33 | 2.48 | 9% | | 0.91% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 129,786T | | | | 13.95 | 4.06 | 26.55% | | 6.14% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 116,133T | | | | 6.96 | 1.4 | 21.75% | | 3.82% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,569T | | | | 51.62 | 3.41 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 104,405T | | | | 11 | 2.47 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 98,075T | | | | 44.93 | 7.24 | 15.89% | | 0.05% | UPCOM | Công nghiệp |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 89,881T | | | | 23.4 | 3.14 | 14.5% | | 0.84% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 81,765T | | | | 36.91 | 4.01 | 11.67% | | 1.33% | HOSE | Bất động sản |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 81,085T | | | | 6.27 | 1.47 | 25.71% | | 4.37% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 73,240T | | | | 7.25 | 1.33 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 66,180T | | | | 15.34 | 2.85 | 18.01% | | 7.72% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 61,670T | | | | 9.07 | -5.83 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 60,625T | | | | 8.68 | 1.49 | 18.06% | | 3.1% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 58,754T | | | | 99.4 | 1.12 | 1.04% | | 3.49% | HOSE | Năng lượng |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 56,331T | | | | 11.49 | 1.58 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 53,402T | | | | 36.62 | 3.09 | 8.76% | | - | HOSE | Công nghiệp |