| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 473,766T | 13.96 | 2.31 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 365,159T | 33.36 | 2.52 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 316,270T | 9.41 | 1.54 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 253,471T | 10.07 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 239,851T | 11.29 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 225,271T | 8.73 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 224,024T | 52.13 | 6.31 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 211,599T | 19.47 | 3.37 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 173,760T | 21.11 | 5.42 | | 1.71% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 169,646T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,301T | 14.97 | 2.52 | | 8.82% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 156,828T | 6.36 | 1.32 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 146,777T | 9.11 | 1.01 | | 2.7% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 146,154T | 14.04 | 1.49 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 133,639T | 17.26 | 8.59 | | 25.02% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | - | | 121,400T | 25.84 | 2.23 | | 0.99% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 120,799T | 13.78 | 3.58 | | 8.56% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 116,192T | 50.78 | 3.78 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 108,897T | 6.57 | 1.25 | | 4.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 97,313T | 22.29 | 3.32 | | 0.76% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 95,443T | 9.59 | 2.08 | | 7.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 87,379T | 8.03 | 1.51 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,593T | 12.61 | -12.64 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 76,192T | 5.49 | 1.30 | | 4.59% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 71,273T | 37.04 | 5.49 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 65,205T | 26.86 | 3.27 | | 1.59% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 64,897T | 15.73 | 2.70 | | 7.91% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 56,353T | 13.45 | 1.31 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 55,033T | -482.88 | 0.98 | | 3.94% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 53,922T | 7.55 | 1.24 | | 3.87% | HOSE | Tài chính ngân hàng |