| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 693,542T | 51.28 | 4.80 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 532,256T | 15.36 | 2.49 | | 0.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 423,474T | 14.01 | 1.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 284,365T | 11.13 | 1.81 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 277,091T | 9.19 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 276,363T | 12.97 | 1.75 | | 2.56% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 246,348T | 14.16 | 1.68 | | 1.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 222,588T | 16.57 | 1.83 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 216,276T | 8.82 | 1.76 | | 1.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 208,501T | 35.81 | 5.57 | | 1.09% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 200,610T | 20.36 | 3.14 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 162,684T | 18.88 | 4.88 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 157,131T | 15.82 | 3.86 | | 4.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 155,299T | 54.73 | 4.34 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 146,948T | 12.17 | 2.18 | | 3.45% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 140,013T | 19.14 | 8.28 | | 9.06% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,864T | 8.00 | 1.56 | | 3.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,323T | 14.97 | 4.04 | | 4.07% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 125,440T | 44.52 | 3.86 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 115,319T | 23.82 | 3.89 | | 1.28% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 110,285T | 9.52 | 1.84 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,400T | 20.55 | 1.94 | | 1.1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 109,395T | 7.66 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 106,724T | 12.37 | -28.37 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 84,697T | 27.90 | 2.97 | | 2.45% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,853T | -1,641.21 | 1.45 | | 2.65% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 81,250T | 345.08 | 16.75 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 79,531T | 18.07 | 1.79 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 79,241T | 7.22 | 1.25 | | 2.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 78,920T | 41.81 | 3.33 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |